Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp tiếng anh là gì

Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng chính là một trong những ưu thế lớn thu hút các bạn học tập. Bạn có muốn phát triển hơn nữa trong lĩnh vực rộng mở này? Hãy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm nhé!

  • Chia sẻ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường dễ hiểu
  • 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm

Angle brace/ angle tie in the scaffold /ˈæŋɡl/ /breɪs/, /ˈæŋɡl/ /taɪ/ /ɪn/ /ðə/ /ˈskæfoʊld/: thanh giằng góc ở giàn giáo

Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc

Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc

Apprentice /əˈprentɪs/: người học việc

Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/: công trường xây dựng

Basement of tamped (rammed) concrete /ˈbeɪsmənt/ /əv/ /tæmpd/ /ræmd/ /ˈkɑːŋkriːt/: móng làm bằng cách đổ bê tông

Bricklayers labourer /ˈbrɪkleɪərs/ /ˈleɪbərər/: thợ phụ nề

Brick wall /brɪk/ /wɔːl/: tường gạch

Brick /brɪk/: gạch

Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/: bao xi măng

Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/: thợ nề

Cover (boards) for the staircase /ˈkʌvər/ /bɔːrdz/ /fər/ /ðə/ /ˈsterkeɪs/: tấm che lồng cầu thang

Carcase /ˈkɑːrkəs/: khung sườn nhà

Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/: sàn bê tông

Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

Concrete base course /ˈkɑːŋkriːt/ /beɪs/ /kɔːrs/: cửa sổ tầng hầm

Culvert /ˈkʌlvərt/: ống dây điện ngầm; cống

Contractor /kənˈtræktər/: nhà thầu

Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc

Craftsman /ˈkræftsmən/: nghệ nhân

Chemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư hóa

Civil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ : kỹ sư xây dựng dân dụng

Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư xây dựng

Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/: đội xây dựng

Consultant /kənˈsʌltənt/: tư vấn

Contracting officers representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện viên chức quản lý hợp đồng

Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/: viên chức quản lý hợp đồng

Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/: hệ thống thoát nước

Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: thoát nước

Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện

Electrical /ɪˈlektrɪkl/: thuộc về điện

Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện

Electrical engineer /ɪˈlektrɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư điện

Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz: tấm chắn, tấm bảo vệ

Ground floor /ɡraʊnd/ /flɔːr/: tầng trệt

Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/: tường xây bằng gạch lỗ

Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/: hệ thống sưởi

Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị thi công

Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/: trang trí nội thất

Jamb /dʒæm/: thanh đứng khuôn cửa

Ledger /ˈledʒər/: gióng ngang ở giàn giáo

Landscape /ˈlændskeɪp/: xây dựng vườn hoa

Lintel (window head) /ˈlɪntl/ /ˈwɪndoʊ/ /hed/: rầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào

Mechanics /məˈkænɪks/: cơ khí, cơ khí học

M&E: Điện  Nước

Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/: chậu vữa

Mate /meɪt/: thợ phụ

Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cơ khí

Owner /ˈoʊnər/: chủ đầu tư

Owners representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/:: đại diện chủ đầu tư

Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/: người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường

Power /ˈpaʊər/: điện (nói về năng lượng)

Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

Putlog (putlock): thanh giàn giáo

Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/: sàn lát ván

Plants and equipment  /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/: xưởng và thiết bị

Plasterer /ˈplæstərər/: thợ hồ

Plumber /ˈplʌmər/: thợ ống nước

People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/: nhân viên ở công trường

Quality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư đảm bảo chất lượng

Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/: dự toán viên

Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/: khoan đất

Structural /ˈstrʌktʃərəl/: thuộc về kết cấu

Structure /ˈstrʌktʃər/: kết cấu

Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/: nước mưa

Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/: hệ thống ống cống

Sewer /ˈsuːər/: ống cống

Sewage /ˈsuːɪdʒ/: nước thải trong cống

Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: thăm dò địa chất

Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/: chuyên ngành

Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/: giàn giáo liên hợp

Scaffold pole (scaffold standard) /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/: cọc giàn giáo

Supervisor  /ˈsuːpərvaɪzər/: giám sát

Site engineer /saɪt/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư công trường

Site manager /saɪt/ /ˈmænɪdʒər/: trưởng công trình

Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư kết cấu

Sanitary engineer /ˈsænəteri/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cấp nước

Soil engineer /sɔɪl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư địa chất

Storekeeper /ˈstɔːrkiːpər/: thủ kho

Surveyor /sərˈveɪər/: trắc đạt viên, khảo sát viên

Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/: thợ sắt

Scaffolder /ˈskæfoʊldər/: thợ giàn giáo

Sub-contractor /sʌb kənˈtræktər/: nhà thầu phụ

Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/: phép đạc tam giác

Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/: bục kê để xây

Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/: ngưỡng (bậu) cửa sổ

Welder /ˈweldər/: thợ hàn

Worker /wɜːrkər/: công nhân

Bạn đã học xong các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm phía trên chưa? Aroma hy vọng đây sẽ là bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hữu ích, phục vụ đắc lực cho công việc và học tập của bạn!