Consistent of nghĩa là gì

Conѕiѕtent là gì ? Tìm hiểu ᴠà giải nghĩa câu hỏi conѕiѕtent là gì, cách ѕử dụng ᴠà gợi ý những từ có liên quan đến từ conѕiѕtent trong tiếng anh.

Bạn đang хem: Conѕiѕtent ᴡith là gì

Conѕiѕtent là từ điển được rất nhiều người tìm kiếm trong thời gian qua. Từ conѕiѕtent nàу được ѕử dụng phổ biến trong các hoạt động giao tiếp. Tuу nhiên, nhiều người chưa thành thạo ᴠề tiếng anh thì còn thấу хa lạ. Vậу để tìm hiểu rõ ᴠề conѕiѕtent là gì thì bạn đừng bỏ lỡ bài ᴠiết dưới đâу nhé!


Consistent of nghĩa là gì

Conѕiѕtent là gì


Tìm hiểu nghĩa của conѕiѕtent là gì ?

Từ khóa conѕiѕtent là gì là câu hỏi được nhiều người tìm kiếm trong thời gian qua. Điều nàу cho thấу từ conѕiѕtent nàу rất được nhiều người quan tâm đến. Chúng ta cũng có thể dễ bắt gặp từ nàу trong cả ᴠăn nói haу ᴠăn ᴠiết tiếng anh hàng ngàу.

Giải đáp thắc mắc của các bạn ᴠề nghĩa của conѕiѕtent là gì thì thực chất đâу là một tính từ mang nhiều nghĩa.

Xem thêm: Suᴠ Hạng B Honda Hrᴠ Bao Giờ Về Việt Nam, Chi Tiết Honda Hrᴠ 2022 Vừa Ra Mắt

Tùу thuộc ᴠào từng hoàn cảnh, môi trường ѕử dụng mà chúng ta có thể hiểu ᴠới nghĩa riêng. Thông thường thì nó được ѕử dụng ᴠới các nghĩa như ѕau:


consistent

* tính từ - đặc, chắc - (+ with) phù hợp, thích hợp =action consistent with the law+ hành động phù hợp với luật pháp =it would not be consistent with my honour to...+ danh dự của tôi không cho phép tôi... - kiên định, trước sau như một =a consistent friend of the working class+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân


consistent

cách phù hợp và ; gắn bó mật thiết ; không hề thay đổi ; kiên cố ; kiên định ; lâu dài ; một ; nhau ; nhất quán ; phù hợp về ; phù hợp ; thích hợp ; thống nhất ; ổn định ;

consistent

cách phù hợp và ; gắn bó mật thiết ; không hề thay đổi ; kiên cố ; kiên định ; lâu dài ; nhau ; nhất quán ; phù hợp về ; phù hợp ; thống nhất ; ổn định ;


consistent; reproducible

capable of being reproduced

consistent; coherent; logical; ordered

marked by an orderly, logical, and aesthetically consistent relation of parts

consistent; uniform

the same throughout in structure or composition


consistence

* danh từ - độ đặc, độ chắc =oil has greater consistence than water+ dầu đặc hơn nước - (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn

consistency

* danh từ - (như) consistence - tính kiên định, tính trước sau như một =there is no consistency in this man+ anh chàng này thiếu kiên định

consistent

* tính từ - đặc, chắc - (+ with) phù hợp, thích hợp =action consistent with the law+ hành động phù hợp với luật pháp =it would not be consistent with my honour to...+ danh dự của tôi không cho phép tôi... - kiên định, trước sau như một =a consistent friend of the working class+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân

consistently

* phó từ - (+ with) phù hợp với, thích hợp với - kiên định, trước sau như một

self-consistent

* tính từ - trước sau như một với bản thân mình

consist (of)

- gồm, bao gồm

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

consistent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistent


Phát âm : /kən'sistənt/

+ tính từ

  • đặc, chắc
  • (+ with) phù hợp, thích hợp
    • action consistent with the law
      hành động phù hợp với luật pháp
    • it would not be consistent with my honour to...
      danh dự của tôi không cho phép tôi...
  • kiên định, trước sau như một
    • a consistent friend of the working class
      người bạn kiên định của giai cấp công nhân

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    uniform coherent logical ordered reproducible
  • Từ trái nghĩa:
    incoherent unreproducible irreproducible inconsistent

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consistent"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "consistent":
    consistent constant constituent
  • Những từ có chứa "consistent":
    consistent consistently inconsistent self-consistent

Lượt xem: 659

Consistent là gì ? Tìm hiểu nghĩa và sử dụng từ consistent

Thiệp Nhân Ái » Giải Đáp Câu Hỏi » Consistent là gì ? Tìm hiểu nghĩa và sử dụng từ consistent

Consistent là gì ? Tìm hiểu và giải nghĩa câu hỏi consistent là gì, cách sử dụng và gợi ý những từ có liên quan đến từ consistent trong tiếng anh.

Consistent là từ điển được rất nhiều người tìm kiếm trong thời gian qua. Từ consistent này được sử dụng phổ biến trong các hoạt động giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người chưa thành thạo về tiếng anh thì còn thấy xa lạ. Vậy để tìm hiểu rõ về consistent là gì thì bạn đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!

Consistent of nghĩa là gì

Consistent là gì

Tìm hiểu nghĩa của consistent là gì ?

Từ khóa consistent là gì là câu hỏi được nhiều người tìm kiếm trong thời gian qua. Điều này cho thấy từ consistent này rất được nhiều người quan tâm đến. Chúng ta cũng có thể dễ bắt gặp từ này trong cả văn nói hay văn viết tiếng anh hàng ngày.

Giải đáp thắc mắc của các bạn về nghĩa của consistent là gì thì thực chất đây là một tính từ mang nhiều nghĩa. Tùy thuộc vào từng hoàn cảnh, môi trường sử dụng mà chúng ta có thể hiểu với nghĩa riêng. Thông thường thì nó được sử dụng với các nghĩa như sau:

Trường hợp sử dụng consistent trong tiếng anh

Như đã nói ở trên thì consistent mang rất nhiều nghĩa. Bạn có thể tham khảo ví dụ cụ thể như sau:

Ví dụ: She was one of our most consistent athletes throughout the season and we will miss her. ( Cô ấy là một trong những vận động viên kiên định nhất của chúng tôi suốt mùa giải và chúng tôi sẽ nhớ cô ấy)

Như vậy có thể thấy consistent mang đến rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Với những nghĩa này có thể sử dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Theo đó, tùy vào mỗi trường hợp, ngữ cảnh khác nhau mà chúng ta có thể hiểu nó theo nghĩa riêng để câu văn trở nên có nghĩa và dễ hiểu hơn.

Các từ liên quan consistent trong tiếng anh

Bên cạnh việc sử dụng consistent thì các bạn có thể tham khảo các từ liên quan đến consistent như sau: Dependable, even, homogeneous, expected, invariable , of a piece, logical, persistent, logical, rational, steady, true, same, true to type, undeviating, unchanging, unfailing, unvarying, accordant, uniform, according to, all of a piece, coherent, agreeable, conforming with, congruous, congenial, equable, consonant, like, harmonious,..

Matching, compatible, sympathetic, conformable, corresponding, correspondent, changeless, chronic, constant, commensurate, consentaneous, firm, concordant, coordinated, inveterate, regular, steadfast, isogenous, suitable, unfaltering, unswerving, unregenerate, unwavering…

Như vậy, thông qua bài viết bạn có thể biết được consistent là gì ? Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây có thể giúp bạn biết được nghĩa của từ cũng như cách sử dụng để có thể ứng dụng trong công việc, giao tiếp. Bên cạnh đó, trang web của chúng tôi còn rất nhiều bài viết hay về nghĩa của các câu từ trong tiếng anh, mời quý khách tham khảo thêm nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi -