Có một rất thú vị mà bạn có thể dùng khi thấy 1 ai đó khẳng định chắc nịch về tương lai là Don’t count your chickens before they hatch. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu ý nghĩa câu này và các trường hợp áp dụng trong giao tiếp nhé! Show
Don’t count your chickens before they hatch nghĩa đen là bạn không nên đếm gà trước khi trứng nở, tức là bạn không nên chắc chắn về kết quả của một việc gì trước khi nó xảy ra. Thành ngữ này thường được sử dụng để cảnh báo người khác rằng họ nên thận trọng và không nên tự tin quá về điều gì đó cho đến khi nó thành hiện thực.Don’t count your chickens before they hatch nghĩa đen là bạn không nên đếm gà trước khi trứng nở Eg 1:
Eg 2:
Eg 3:
Eg 4:
Eg 5:
Xem thêm:
2. Nguồn gốc của Don’t count your chickens before they hatchCâu Don’t count your chickens before they hatch thường được viết tắt thành “don’t count your chickens”, có nguồn gốc từ câu chuyện “The Milkmaid and Her Pail” trong tuyển tập truyện ngụ ngôn Aesop. Nguồn gốc từ câu chuyện “The Milkmaid and Her Pail” trong tuyển tập truyện ngụ ngôn AesopAesop – một nhà kể chuyện Hy Lạp sống từ năm 620 đến 564 TCN, được ghi nhận đã tạo ra nhiều câu chuyện ngụ ngôn, ngày nay được biết đến dưới tên Aesop’s Fables. Một phiên bản cũ hơn của câu này được ghi lại bằng tiếng Anh có lẽ là vào năm 1570 trong tập thơ của nhà thơ người Anh Thomas Howell, “New Sonnets”. Nội dung như sau: “Counte not thy Chickens that vnhatched be, Waye wordes as winde, till thou finde certaintee” 3. Cách sử dụng Don’t count your chickens before they hatchCách sử dụng Don’t count your chickens before they hatch3.1. Cảnh báo trước khi một kết quả xác địnhCảnh báo một kết quả tưởng chừng đã xác định vẫn có thể thay đổi. Eg:
3.2. Nhắc nhở về sự không chắc chắn của tương laiCảnh báo về khả năng tương lai có thể thay đổi ngoài mong đợi. Eg:
3.3. Cảnh báo về nguy cơ hoặc không chắc chắn trong dự đoánCác dự đoán về tương lai đều không chắc chắn, mọi thứ đều có thể thay đổi. Eg:
3.4. Theo đuổi mục tiêuThể hiện sự kiên nhẫn và chờ đợi trong việc đạt được mục tiêu hoặc ước mơ. Eg:
3.5. Khuyến khích sự cẩn trọngTránh tự tin quá mức và thể hiện thái độ thận trọng. Eg:
Xem thêm:
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Don’t count your chickens before they hatchCuộc hội thoại (Conversation) với Don’t count your chickens before they hatch
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Don’t count your chickens before they hatchCác từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với Don’t count your chickens before they hatch: Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụDon’t put the cart before the horse.Đừng làm việc quá vội và không theo trình tự logic.I know you’re excited about your vacation plans, but don’t put the cart before the horse. You still need to book your flights and accommodations.Don’t jump the gun.Đừng làm điều gì đó trước khi đến thời điểm thích hợp.It’s tempting to celebrate, but don’t jump the gun just yet. We need to wait for the official confirmation.Don’t get ahead of yourself.Đừng tự tin quá về khả năng của mình.I understand your enthusiasm for the project, but don’t get ahead of yourself. We haven’t even received the client’s feedback yet.Don’t assume the outcome.Đừng tự tin về kết quả trước khi nó xảy ra.It’s a promising opportunity, but don’t assume the outcome will be in our favor. There are many variables to consider.Don’t take it for granted.Đừng coi điều gì đó là hiển nhiên. Đừng xem thường điều gì đó.We have a reliable team, but don’t take it for granted that the project will go smoothly. We must still be vigilant and prepared for any challenges.Don’t bank on it.Đừng đặt niềm tin hoặc kỳ vọng quá nhiều vào điều gì đó.The job interview went well, but don’t bank on getting the position. There are other candidates to consider.Don’t presuppose success.Đừng dự đoán thành công. Đừng tự tin rằng mọi thứ sẽ suôn sẻ.While your preparation is impressive, don’t presuppose success. You still have to demonstrate your skills during the actual performance.Don’t be overly optimistic.Đừng quá lạc quan. Đừng nhìn nhận mọi thứ quá dương cảm.I admire your enthusiasm, but don’t be overly optimistic about the outcome. We need to be realistic about the situation. Xem thêm:
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Don’t count your chickens before they hatchDưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Don’t count your chickens before they hatch: Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụCount your chickens before they hatch.Tự tin và dự đoán kết quả trước khi nó xảy ra.John always counts his chickens before they hatch. He’s very optimistic about the project’s success.Be overly optimistic.Quá lạc quan và tin tưởng quá mức về kết quả.Don’t be overly optimistic about the outcome. It’s essential to stay realistic.Presume success.Dự đoán rằng mọi thứ sẽ thành công mà không cần kiểm chứng hoặc làm gì khác.It’s not wise to presume success without a solid plan and hard work.Assume the outcome.Tự tin và tin tưởng rằng kết quả sẽ dễ dàng đạt được.Many people assume the outcome in this market, but it’s highly competitive.Take it for granted.Coi điều gì đó là hiển nhiên hoặc tự thấy nó sẽ luôn có mà không cần quan tâm.Don’t take the support of your friends for granted. You should show your appreciation.Jump the gun.Hành động quá vội và không theo trình tự hoặc không chờ đợi thời điểm thích hợp.She often jumps the gun and starts celebrating before anything is confirmed.Put the cart before the horse.Đặt các bước hoặc công việc vào thứ tự không đúng hoặc quá sớm.By investing in marketing before product development, they put the cart before the horse. Trên đây là giải nghĩa Don’t count your chickens before they hatch và cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn có thêm những từ vựng mới, làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình. Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé! Count his Chicken là gì?Don't count one's chickens before they are hatched "Đừng có đếm gà trước khi trứng nở" bởi vì không phải quả trứng nào cũng nở ra gà con. Thành ngữ này dùng để khuyên rằng đừng tin tưởng vào bất cứ điều gì nếu chúng chưa thực sự xảy ra. |