Count ones chickens before they are hatched là gì

Có một rất thú vị mà bạn có thể dùng khi thấy 1 ai đó khẳng định chắc nịch về tương lai là Don’t count your chickens before they hatch. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu ý nghĩa câu này và các trường hợp áp dụng trong giao tiếp nhé!

Don’t count your chickens before they hatch nghĩa đen là bạn không nên đếm gà trước khi trứng nở, tức là bạn không nên chắc chắn về kết quả của một việc gì trước khi nó xảy ra. Thành ngữ này thường được sử dụng để cảnh báo người khác rằng họ nên thận trọng và không nên tự tin quá về điều gì đó cho đến khi nó thành hiện thực.

Count ones chickens before they are hatched là gì
Don’t count your chickens before they hatch nghĩa đen là bạn không nên đếm gà trước khi trứng nở

Eg 1:

  • John: I just submitted my job application to that great company. I’m sure they’ll hire me! Tôi vừa gửi đơn xin việc đến công ty tốt đó. Tôi chắc họ sẽ thuê tôi!
  • Sarah: Well, don’t count your chickens before they hatch. They haven’t even reviewed your application yet. Thôi đừng tự tin quá trước khi họ nhận bạn. Họ chưa xem đơn xin việc của bạn cơ mà.

Eg 2:

  • Emily: I bought a lottery ticket today. If I win, I’m going to buy a mansion and a yacht! Hôm nay tôi mua một tờ vé số. Nếu tôi trúng, tôi sẽ mua một biệt thự và một con du thuyền!
  • Tom: Remember, don’t count your chickens before they hatch. The odds of winning the lottery are very low. Nhớ rằng, đừng tính trước quá xa. Cơ hội trúng số vé số rất thấp.

Eg 3:

  • Lisa: I have a date with Mark tonight, and I think he’s going to propose. Tôi có cuộc hẹn với Mark tối nay, và tôi nghĩ anh ta sẽ cầu hôn.
  • Jessica: That’s exciting, but don’t count your chickens before they hatch. You never know what he has in mind. Thật tuyệt, nhưng đừng tự tin quá trước khi thấy điều đó. Bạn chưa biết anh ta đang nghĩ gì.

Eg 4:

  • David: I’ve almost finished writing my book, and I’m sure it’s going to be a bestseller. Tôi gần hoàn thành cuốn sách của mình, và tôi chắc nó sẽ là một cuốn sách bán chạy.
  • Amanda: Hold on, don’t count your chickens before they hatch. The publishing industry is very competitive. Chờ đã, đừng tự tin trước khi thấy điều đó. Ngành xuất bản cạnh tranh rất khốc liệt.

Eg 5:

  • Mike: I’ve trained really hard for the marathon, and I’m certain I’ll finish first. Tôi đã tập luyện rất chăm chỉ cho cuộc đua marathon, và tôi chắc chắn tôi sẽ đến đích đầu tiên.
  • Jenny: You’ve prepared well, but don’t count your chickens before they hatch. Anything can happen during the race. Bạn đã chuẩn bị tốt, nhưng đừng tự tin trước khi điều đó xảy ra. Mọi bất ngờ có thể xảy ra trong cuộc đua.

Xem thêm:

  • Stand out là gì
  • Look after là gì
  • Convince là gì

2. Nguồn gốc của Don’t count your chickens before they hatch

Câu Don’t count your chickens before they hatch thường được viết tắt thành “don’t count your chickens”, có nguồn gốc từ câu chuyện “The Milkmaid and Her Pail” trong tuyển tập truyện ngụ ngôn Aesop.

Count ones chickens before they are hatched là gì
Nguồn gốc từ câu chuyện “The Milkmaid and Her Pail” trong tuyển tập truyện ngụ ngôn Aesop

Aesop – một nhà kể chuyện Hy Lạp sống từ năm 620 đến 564 TCN, được ghi nhận đã tạo ra nhiều câu chuyện ngụ ngôn, ngày nay được biết đến dưới tên Aesop’s Fables.

Một phiên bản cũ hơn của câu này được ghi lại bằng tiếng Anh có lẽ là vào năm 1570 trong tập thơ của nhà thơ người Anh Thomas Howell, “New Sonnets”. Nội dung như sau:

“Counte not thy Chickens that vnhatched be, Waye wordes as winde, till thou finde certaintee”

3. Cách sử dụng Don’t count your chickens before they hatch

Count ones chickens before they are hatched là gì
Cách sử dụng Don’t count your chickens before they hatch

3.1. Cảnh báo trước khi một kết quả xác định

Cảnh báo một kết quả tưởng chừng đã xác định vẫn có thể thay đổi.

Eg:

  • A: I’m confident I’ll pass the exam. Tôi tự tin rằng tôi sẽ đậu kỳ thi.
  • B: Don’t count your chickens before they hatch. The exam is quite challenging. Đừng tự tin quá trước khi thấy điều đó. Kỳ thi khá khó.

3.2. Nhắc nhở về sự không chắc chắn của tương lai

Cảnh báo về khả năng tương lai có thể thay đổi ngoài mong đợi.

Eg:

  • A: I’ve put in my job application; I’m already planning my office decor. Tôi đã nộp đơn xin việc; tôi đã sắp xếp trang trí văn phòng rồi.
  • B: Don’t count your chickens before they hatch. You haven’t even been invited for an interview yet. Đừng tính trước quá xa. Bạn thậm chí chưa được mời phỏng vấn.

3.3. Cảnh báo về nguy cơ hoặc không chắc chắn trong dự đoán

Các dự đoán về tương lai đều không chắc chắn, mọi thứ đều có thể thay đổi.

Eg:

  • A: I’ve invested all my savings in that startup; I’m going to be rich. Tôi đã đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào công ty khởi nghiệp đó; tôi sẽ giàu.
  • B: Don’t count your chickens before they hatch. Investing in startups can be risky, and success is not guaranteed. Đừng tự tin quá trước khi điều đó diễn ra. Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp có thể rủi ro và không đảm bảo thành công.

3.4. Theo đuổi mục tiêu

Thể hiện sự kiên nhẫn và chờ đợi trong việc đạt được mục tiêu hoặc ước mơ.

Eg:

  • A: I’ve written the first chapter of my novel; I’m going to be a famous author! Tôi đã viết xong chương đầu tiên của cuốn tiểu thuyết của mình; tôi sẽ trở thành một tác giả nổi tiếng.
  • B: Don’t count your chickens before they hatch. Writing a novel is a long and challenging process, and it takes time to build a readership. Đừng tự tin quá trước khi thấy điều đó. Viết một cuốn tiểu thuyết là một quá trình dài và khó khăn, và cần thời gian để xây dựng độc giả.

3.5. Khuyến khích sự cẩn trọng

Tránh tự tin quá mức và thể hiện thái độ thận trọng.

Eg:

  • A: I’ve been practicing my tennis skills, and I’m sure I’ll win the tournament. Tôi đã luyện tập kỹ năng tennis của mình, và tôi chắc chắn sẽ giành chiến thắng trong giải đấu.
  • B: Don’t count your chickens before they hatch. The competition will be tough, and you never know who you’ll be up against. Đừng tự tin quá trước khi thấy điều đó. Đối thủ sẽ khó nhằn, và bạn không bao giờ biết bạn sẽ đối mặt với ai.

Xem thêm:

  • Take away là gì
  • Come across là gì
  • Put up with nghĩa là gì

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Don’t count your chickens before they hatch

Count ones chickens before they are hatched là gì
Cuộc hội thoại (Conversation) với Don’t count your chickens before they hatch

  • Holly: Hey, Sarah, I just found the perfect dress for the party on Saturday! I’m going to be the best-dressed person there! Chào, Sarah, tôi vừa tìm thấy chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc vào thứ Bảy! Tôi sẽ là người mặc đẹp nhất ở đó!
  • Sarah: That’s awesome, Holly, but don’t count your chickens before they hatch. You know fashion is unpredictable, and it might not fit the way you want it to. Thật tuyệt, Holly, nhưng đừng tự tin quá trước khi nhìn thấy. Bạn biết rằng thời trang thường thay đổi, và nó có thể không phù hợp như bạn mong muốn.
  • Holly: You’re right, Sarah. I’ll keep my fingers crossed that it fits perfectly! Bạn nói đúng, Sarah. Tôi sẽ cầu nguyện để nó thật phù hợp!
  • Sarah: Good plan. And even if it doesn’t, you can still rock the party with your confidence! Kế hoạch tốt. Và ngay cả khi nó không hợp, bạn vẫn có thể tỏa sáng tại buổi tiệc với sự tự tin của mình!

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Don’t count your chickens before they hatch

Các từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với Don’t count your chickens before they hatch:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụDon’t put the cart before the horse.Đừng làm việc quá vội và không theo trình tự logic.I know you’re excited about your vacation plans, but don’t put the cart before the horse. You still need to book your flights and accommodations.Don’t jump the gun.Đừng làm điều gì đó trước khi đến thời điểm thích hợp.It’s tempting to celebrate, but don’t jump the gun just yet. We need to wait for the official confirmation.Don’t get ahead of yourself.Đừng tự tin quá về khả năng của mình.I understand your enthusiasm for the project, but don’t get ahead of yourself. We haven’t even received the client’s feedback yet.Don’t assume the outcome.Đừng tự tin về kết quả trước khi nó xảy ra.It’s a promising opportunity, but don’t assume the outcome will be in our favor. There are many variables to consider.Don’t take it for granted.Đừng coi điều gì đó là hiển nhiên. Đừng xem thường điều gì đó.We have a reliable team, but don’t take it for granted that the project will go smoothly. We must still be vigilant and prepared for any challenges.Don’t bank on it.Đừng đặt niềm tin hoặc kỳ vọng quá nhiều vào điều gì đó.The job interview went well, but don’t bank on getting the position. There are other candidates to consider.Don’t presuppose success.Đừng dự đoán thành công. Đừng tự tin rằng mọi thứ sẽ suôn sẻ.While your preparation is impressive, don’t presuppose success. You still have to demonstrate your skills during the actual performance.Don’t be overly optimistic.Đừng quá lạc quan. Đừng nhìn nhận mọi thứ quá dương cảm.I admire your enthusiasm, but don’t be overly optimistic about the outcome. We need to be realistic about the situation.

Xem thêm:

  • Incentive là gì
  • Formal là gì
  • Joke là gì

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Don’t count your chickens before they hatch

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Don’t count your chickens before they hatch:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụCount your chickens before they hatch.Tự tin và dự đoán kết quả trước khi nó xảy ra.John always counts his chickens before they hatch. He’s very optimistic about the project’s success.Be overly optimistic.Quá lạc quan và tin tưởng quá mức về kết quả.Don’t be overly optimistic about the outcome. It’s essential to stay realistic.Presume success.Dự đoán rằng mọi thứ sẽ thành công mà không cần kiểm chứng hoặc làm gì khác.It’s not wise to presume success without a solid plan and hard work.Assume the outcome.Tự tin và tin tưởng rằng kết quả sẽ dễ dàng đạt được.Many people assume the outcome in this market, but it’s highly competitive.Take it for granted.Coi điều gì đó là hiển nhiên hoặc tự thấy nó sẽ luôn có mà không cần quan tâm.Don’t take the support of your friends for granted. You should show your appreciation.Jump the gun.Hành động quá vội và không theo trình tự hoặc không chờ đợi thời điểm thích hợp.She often jumps the gun and starts celebrating before anything is confirmed.Put the cart before the horse.Đặt các bước hoặc công việc vào thứ tự không đúng hoặc quá sớm.By investing in marketing before product development, they put the cart before the horse.

Trên đây là giải nghĩa Don’t count your chickens before they hatch và cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn có thêm những từ vựng mới, làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Count his Chicken là gì?

Don't count one's chickens before they are hatched "Đừng có đếm gà trước khi trứng nở" bởi vì không phải quả trứng nào cũng nở ra gà con. Thành ngữ này dùng để khuyên rằng đừng tin tưởng vào bất cứ điều gì nếu chúng chưa thực sự xảy ra.