Cùng học từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập cảnh qua bài viết sau đây của trung tâm tiếng Trung SOFL. Để học tốt bất cứ một ngôn ngữ nào bạn cũng cần có một lượng vốn từ nhất định, hãy trau dồi từ vựng mỗi ngày nhé! >>>Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu >>>> Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề 44 từ vựng tiếng Trung về xuất nhập cảnh Stt Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa 1 财务情况报告 Cái wù qíng kuàng bào gào Báo cáo tình hình tài chính 2 收据 Shōu jù Biên lai, biên nhận 3 体重 Tǐ zhòng Cân nặng 4 身高 Shēn gāo Chiều cao 5 移民政策 Yí mín zhèng cè Chính sách nhập cư 6 产业契据 Chǎnyè qìjù Chứng từ về sản nghiệp 7 移民局 Yímín jú Cục nhập cư 8 地契 Dì qì Địa khế ( văn tự ruộng đất) 9 移进 Yí jìn Dời vào 10 不动产价值 Bù dòng chǎn jià zhí Giá trị bất động sản 11 拥有股票证明 Yǒng yǒu gǔpiào zhèng míng Giấy chứng nhận có cổ phiếu 12 银行存款证明 Yín háng cún kuǎn zhèng míng Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng 13 公司证明 Gōng sī zhèng míng Giấy chứng nhận công ty 14 职业训练证明 Zhí yè xùn liàn zhèng míng Giấy chứng nhận nghề 15 工作经历证明 Gōng zuò jīng lì zhèng míng Giấy chứng nhận quá trình công tác 16 资历证明 Zīlì zhèng míng Giấy chứng nhận tư cách 17 前雇主推荐信 Qián gùzhǔ tuījiàn xìn Giấy giới thiệu của chủ cũ 18 结婚证 Jiéhūn zhèng Giấy hôn thú 19 出身证 Chūshēn zhèng Giấy khai sinh 20 离婚证 Líhūn zhèng Giấy ly hôn 21 营业执照 Yíngyè zhízhào Giấy phép hành nghề 22 性别 Xìng bié Giới tính 23 已付支票存根 Yǐ fù zhī piào cún gēn Gốc biên lai đã chi séc 24 姓 Xìng Họ 25 姓名 Xìng míng Họ tên 26 学校证件 Xué xiào zhèn gjiàn Học bạ 27 移民法 Yímín fǎ Luật nhập cư 28 工资 Gōng zī Lương 29 管理能力 Guǎnlǐ nénglì Năng lực quản lý 30 出生日期 Chū shēng rìqí Ngày sinh 31 移民 Yí mín Nhập cư 32 移民点 Yímín diǎn Nơi nhập cư 33 出生地点 Chū shēng dìdiǎn Nơi sinh 34 移出 Yí chū Rời khỏi 35 社会保险号码 Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ Số bảo hiểm xã hội 36 身份证号码 Shēnfèn zhèng hàomǎ Số chứng minh nhân dân 37 个人财产 Gèrén cái chǎn Tài sản cá nhân 38 名 Míng Tên 39 全名 Quán míng Tên đầy đủ 40 社会保险证 Shè huì bǎo xiǎn zhèng Thẻ bảo hiểm xã hội 41 推荐信 Tuī jiàn xìn Thư giới thiệu 42 工作性质 Gōngzuò xìng zhì Tính chất công việc 43 指纹 Zhǐ wén Vân tay 44 移民签证 Yímín qiān zhèng Visa nhập cư Chúc các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập cảnh thật thú vị và hiệu quả! |