Đăng ký tài khoản tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaŋ˧˧ ki˧˥ɗaŋ˧˥ kḭ˩˧ɗaŋ˧˧ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˥ ki˩˩ɗaŋ˧˥˧ kḭ˩˧

Động từSửa đổi

đăng ký, đăng kí

  1. Ghi hay ký tên mình vào sổ.
  2. Điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi để kết nạp vào tổ chức, tham gia chương trình, ra ứng cử, tham gia cuộc bầu cử, v.v.
  3. Yêu cầu chính phủ công nhận tài sản. đăng ký một nhãn hiệu
  4. (Máy tính) Mở tài khoản người dùng.

Đồng nghĩaSửa đổi

ghi hay ký tên
  • ghi danh
điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
  • ghi danh

DịchSửa đổi

ghi hay ký tên
  • Tiếng Anh: to register, to enroll
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
  • Tiếng Thái: ขาน
điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
  • Tiếng Anh: to register, to enroll, to enlist
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
yêu cầu chính phủ công nhận tài sản
  • Tiếng Anh: to register
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrar
mở tài khoản
  • Tiếng Anh: to register
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)