Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Nestlé

Sữa Bột NAN OPTIPRO PLUS 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Phức Hợp 5HMO Tăng Đề Kháng Cơ Thể

Sữa bột

0 - 6 tháng tuổi

-

400/ 800 g

ISO 9001, ISO 22000

Bifidus BL

7,9 mg/ 100 mL

-

A, D, E, K, C, B1, B2, B6, B12

Canxi, sắt, kẽm, Phốt pho, Mangan, v.v.

Meiji

Sữa Thanh Meiji Infant Formula EZcube 0 - 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Tiện Lợi Dùng Bất Kì Đâu, Túi Lẻ Vệ Sinh

Sữa thanh

0 - 1 tuổi

-

Hộp 432/ 540 g (5 viên - 27 g x 16/ 20 gói)

ISO 14001, ISO 45001

-

14 mg/ 100 mL

FOS

A, D, E, K, B1, B2, B6, B12

Canxi, sắt, kẽm, Phốt pho, v.v.

Abbott

Sữa Nước Similac Special Care 24

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Dạng Pha Sẵn Tiện Lợi Mang Theo

Sữa nước

Từ 0 tháng tuổi

Trẻ sinh mổ, nhẹ cân

Chai 59 mL

UKAS, ISO 9001, ISO 13485

-

8,1 mg/ 100 mL

-

A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12

Canxi, Phốt pho, Choline, sắt, kẽm, Mangan, v.v.

Mead Johnson Nutrition

Sữa Bột Enfamil A2 Neuropro 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Hàm Lượng DHA Cao, Giàu Dinh Dưỡng

Sữa bột

0 - 6 tháng tuổi

-

800 g

FDA

-

13,5 mg/100 mL

GOS, PDX

A, B6, B12, C, D, E, K

Canxi, đồng, sắt, kẽm, Choline, Taurine, v.v.

FrieslandCampina

Sữa Bột Frisolac Gold 1|Số 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Đạm Sữa Mềm Cho Bé Dễ Hấp Thụ

Sữa bột

0 - 6 tháng tuổi

-

380/ 850 g

-

-

6,9 mg/100 mL

GOS

A, E, K1, B2, B1, B6, D3, B12

Canxi, đồng, sắt, kẽm, v.v.

Namyangi

Sữa Bột Imperial Dream XO GT Step 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Công Thức Không Phụ Gia, Chất Bảo Quản

Sữa bột

0 - 3 tháng tuổi

-

400 g

ISO/ IEC 17025, KOLAS

-

57 mg/ 100 g

GOS

A, B1, B2, B6, B12, C, D, E, K

Canxi, Phốt pho, sắt, kẽm, v.v.

HiPP

Sữa Bột HiPP Organic Combiotic 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Sữa Hữu Cơ, Trải Qua 260 Lần Thử Nghiệm

Sữa bột

0 - 6 tháng

-

350/ 800 g

-

-

13,2 mg/100 mL

GOS

A, D, E, K, C, B1, B2, B6, B12

Canxi, sắt, kẽm, Selen, v.v.

Nestlé

Sữa Bột NAN ExpertPro Lactose Free

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Thích Hợp Cho Các Bé Không Dung Nạp Được Lactose

Sữa bột

0 - 3 tuổi

Trẻ không dung nạp Lactose, trẻ bị tiêu chảy

400 g

ISO 9001, ISO 22000

L.reuteri

7,1 mg/ 100 mL

-

A, D, E, K, B1, B2, B6, B12

Canxi, sắt, kẽm, Selen, v.v.

NutiFood

Sữa Bột NutiFood GrowPLUS+ 0+

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Sữa Non 24H Giàu Dinh Dưỡng

Sữa bột

0 - 1 tuổi

-

400/ 850 g

ISO 22000, GMP, HACCP

-

3,1 mg/ 100 mL

(24H)

FOS

A, E, C, D3, K1, B1, B2, B6, B12

Canxi, sắt, kẽm, Mangan, Taurine, Lutein, v.v.

Danone

Sữa Bột Aptamil Profutura CESARBIOTIK 1

Đánh giá các loại sữa cho trẻ sơ sinh năm 2024

Probiotic B.breve M-16V Kết Hợp Chất Xơ scGOS/ lcFOS

Sữa bột

0 - 1 tuổi

-

380/ 800 g

-

B.breve M-16V

14 mg/ 100 mL

scGOS, lcFOS

A, C, D3, E, K1, B1, B2, B3, B6, B12

Canxi, sắt, kẽm, Mangan, Choline, Taurine, Nucleotides v.v.