So sánh nvidia quadro 3000m với vga nvidia quadro k3000 năm 2024

Asus ROG Strix SCAR 16 G634JZ-N4029W

Asus ROG Strix SCAR 16 G634JZ-N4029W sở hữu hiệu năng cực khủng nhờ con chip Intel thế hệ thứ 13 dòng HX kết hợp với VGA Nvidia GeForce RTX 4080, nó dễ dàng cân mọi tựa game có mặt trên thị trường và giúp bạn thống trị 'đấu trường ảo' một cách dễ dàng.

So sánh nvidia quadro 3000m với vga nvidia quadro k3000 năm 2024
Với touchpad dễ sử dụng, hiệu năng xử lý mạnh mẽ và thời lượng pin dài, HP Spectre 13t-3000 là một chiếc laptop tốt "cả gỗ lẫn nước sơn".

Chúng tôi so sánh hai GPU Thị trường chuyên nghiệp: 2GB VRAM Quadro K3000M và 6GB VRAM Quadro RTX 3000 Mobile để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA Quadro K3000MƯu điểm của

Công suất TDP thấp hơn (75W so với 80W)

NVIDIA Quadro RTX 3000 MobileƯu điểm của

Phát hành 6 năm và 11 tháng sau

Tốc độ tăng cường 1380MHz

VRAM nhiều hơn (6GB so với 2GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (336.0GB/s so với 89.60GB/s)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

Quadro K3000M

0.753 TFLOPS

Quadro RTX 3000 Mobile+603%

5.299 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 6 2012

Ngày phát hành

Thg 5 2019

Quadro Mobile

Thế hệ

Quadro Mobile

Professional

Loại

Professional

MXM-B (3.0)

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

-

Tốc độ tăng cường

1380MHz

700MHz

Tốc độ bộ nhớ

1750MHz

Bộ nhớ

2GB

Dung lượng bộ nhớ

6GB

89.60GB/s

Băng thông

336.0GB/s

Cấu hình hiển thị

16 KB (per SMX)

Bộ nhớ cache L1

64 KB (per SM)

512KB

Bộ nhớ cache L2

3MB

Hiệu suất lý thuyết

7.848GPixel/s

Tốc độ pixel

88.32GPixel/s

31.39GTexel/s

Tốc độ texture

165.6GTexel/s

-

FP16 (nửa)

10.60 TFLOPS

753.4 GFLOPS

FP32 (float)

5.299 TFLOPS

31.39 GFLOPS

FP64 (double)

165.6 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

N14E-Q1-A2

Phiên bản GPU

N19E-Q1-KA-K1

28 nm

Kích thước quy trình

12 nm

3,540 million

Transistors

10,800 million

294mm²

Kích thước die

445mm²

Thiết kế bo mạch chủ

75W

Công suất tiêu thụ

80W

No outputs

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 (11_0)

DirectX

12 Ultimate (12_2)

So sánh GPU liên quan