Asus ROG Strix SCAR 16 G634JZ-N4029W Show Asus ROG Strix SCAR 16 G634JZ-N4029W sở hữu hiệu năng cực khủng nhờ con chip Intel thế hệ thứ 13 dòng HX kết hợp với VGA Nvidia GeForce RTX 4080, nó dễ dàng cân mọi tựa game có mặt trên thị trường và giúp bạn thống trị 'đấu trường ảo' một cách dễ dàng. Với touchpad dễ sử dụng, hiệu năng xử lý mạnh mẽ và thời lượng pin dài, HP Spectre 13t-3000 là một chiếc laptop tốt "cả gỗ lẫn nước sơn".Chúng tôi so sánh hai GPU Thị trường chuyên nghiệp: 2GB VRAM Quadro K3000M và 6GB VRAM Quadro RTX 3000 Mobile để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v. Sự khác biệt chínhNVIDIA Quadro K3000MƯu điểm của Công suất TDP thấp hơn (75W so với 80W) NVIDIA Quadro RTX 3000 MobileƯu điểm của Phát hành 6 năm và 11 tháng sau Tốc độ tăng cường 1380MHz VRAM nhiều hơn (6GB so với 2GB) Băng thông VRAM lớn hơn (336.0GB/s so với 89.60GB/s) Điểm sốĐánh giáFP32 (số thực) Quadro K3000M 0.753 TFLOPS Quadro RTX 3000 Mobile+603% 5.299 TFLOPS Card đồ họaThg 6 2012 Ngày phát hành Thg 5 2019 Quadro Mobile Thế hệ Quadro Mobile Professional Loại Professional MXM-B (3.0) Giao diện bus PCIe 3.0 x16 Tốc độ đồng hồ- Tốc độ tăng cường 1380MHz 700MHz Tốc độ bộ nhớ 1750MHz Bộ nhớ2GB Dung lượng bộ nhớ 6GB 89.60GB/s Băng thông 336.0GB/s Cấu hình hiển thị16 KB (per SMX) Bộ nhớ cache L1 64 KB (per SM) 512KB Bộ nhớ cache L2 3MB Hiệu suất lý thuyết7.848GPixel/s Tốc độ pixel 88.32GPixel/s 31.39GTexel/s Tốc độ texture 165.6GTexel/s - FP16 (nửa) 10.60 TFLOPS 753.4 GFLOPS FP32 (float) 5.299 TFLOPS 31.39 GFLOPS FP64 (double) 165.6 GFLOPS Bộ xử lý đồ họaN14E-Q1-A2 Phiên bản GPU N19E-Q1-KA-K1 28 nm Kích thước quy trình 12 nm 3,540 million Transistors 10,800 million 294mm² Kích thước die 445mm² Thiết kế bo mạch chủ75W Công suất tiêu thụ 80W No outputs Cổng kết nối No outputs Tính năng đồ họa12 (11_0) DirectX 12 Ultimate (12_2) So sánh GPU liên quan |