Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 25.10
|
Kế toán Mã Ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 25.05
|
Kinh tế Mã Ngành: 7310101 Điểm chuẩn: 25.00
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 24.40
|
Khai thác vận tải Mã Ngành: 7840101 Điểm chuẩn: 24.70 Điểm xét tuyển kết hợp: 23.15
|
Kinh tế vận tải Mã Ngành: 7840104 Điểm chuẩn: 24.20 Điểm xét tuyển kết hợp: 24.70
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã Ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 26.25 Điểm xét tuyển kết hợp: 24.95 Điểm đánh giá tư duy: 14.25
|
Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.95
|
Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301 Điểm chuẩn: 24.10
|
Quản lý xây dựng Mã Ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 23.50
|
Toán ứng dụng Mã Ngành: 7460112 Điểm chuẩn: 23.40
|
Công nghệ thông tin Mã Ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 25.90 Điểm đánh giá tư duy: 14.22
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông Mã Ngành: 7510104 Điểm chuẩn: 22.75
|
Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 21.35
|
Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành: 7520103 Điểm chuẩn: 23.60
|
Kỹ thuật cơ điện tử Mã Ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 24.85 Điểm xét tuyển kết hợp: 23.55 Điểm đánh giá tư duy: 18.72
|
Kỹ thuật nhiệt Mã Ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 21.25
|
Kỹ thuật cơ khí động lực Mã Ngành: 7520116 Điểm chuẩn: 21.65
|
Kỹ thuật ô tô Mã Ngành: 7520130 Điểm chuẩn: 24.85
|
Kỹ thuật điện Mã Ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 23.60 Điểm đánh giá tư duy: 16.37
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 24.10
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Mã Ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 25.30 Điểm xét tuyển kết hợp: 22.55 Điểm đánh giá tư duy: 16.10
|
Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 21.20
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành: 7580202 Điểm chuẩn: 17.25
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 17.00
|
Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.8
|
Kế toán Mã Ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.67
|
Kinh tế Mã Ngành: 7310101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.75
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.9
|
Khai thác vận tải Mã Ngành: 7840101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.92
|
Kinh tế vận tải Mã Ngành: 7840104 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.53
|
Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.12
|
Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.18
|
Quản lý xây dựng Mã Ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.67
|
Quản lý đô thị và công trình Mã Ngành: 7580106 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.25
|
Toán ứng dụng Mã Ngành: 7460112 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.97
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông Mã Ngành: 7510104 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.08
|
Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.77
|
Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành: 7520103 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.90
|
Kỹ thuật nhiệt Mã Ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.17
|
Kỹ thuật cơ khí động lực Mã Ngành: 7520116 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.22
|
Kỹ thuật điện Mã Ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.62
|
Hệ thống giao thông thông minh Mã ngành: 7520219 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.02
|
Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.3
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã Ngành: 7580210 Điểm trúng tuyển học bạ: 21.7
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành: 7580202 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.12
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.23
|
Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101QT Điểm trúng tuyển học bạ: 26.83
|
Kế toán Mã Ngành: 7340301QT Điểm trúng tuyển học bạ: 25.95
|
Công nghệ thông tin Mã Ngành: 7480201QT Điểm trúng tuyển học bạ: 28.37
|
Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành: 7520103QT Điểm trúng tuyển học bạ: 26.73
|
Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201QT Điểm trúng tuyển học bạ: 22.20
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205QT Điểm trúng tuyển học bạ: 22.13
|
Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301QT Điểm trúng tuyển học bạ: 24.68
|
Quản lý xây dựng Mã Ngành: 7580302QT Điểm trúng tuyển học bạ: 21.28
|
Chương trình liên kết quốc tế Ngành quản lí xây dựng Mã Ngành: 7580302LK Điểm trúng tuyển học bạ: 21
|
Chương trình liên kết quốc tế Ngành quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.37
|