De hsg hóa lơp 12 quang ngai năm 2010-2023

TOANMATH.com giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi chọn học sinh giỏi môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 và chọn đội dự tuyển dự thi chọn học sinh giỏi Quốc gia môn Toán năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Bình; đề thi có đáp án, lời giải chi tiết và hướng dẫn chấm điểm bài thi thứ nhất và bài thi thứ hai; kỳ thi được diễn ra vào ngày 04 tháng 04 năm 2023.

Trích dẫn Đề thi chọn HSG Toán 11 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Quảng Bình: + Cho H là một đa giác đều có 252 đường chéo. Chọn ngẫu nhiên một tam giác có ba đỉnh là ba đỉnh của H. Tính xác suất để tam giác được chọn là một tam giác vuông không cân. Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau đồng thời tổng lập phương của ba chữ số đó chia hết cho 3. + Cho hình chóp S ABC và điểm M di động trên cạnh AB (M khác A B). Mặt phẳng luôn đi qua M đồng thời song song với cả hai đường thẳng SA và BC. a. Xác định thiết diện khi cắt hình chóp S ABC bởi mặt phẳng. Tìm vị trí của điểm M để thiết diện có diện tích lớn nhất. b. Điểm N nằm trên cạnh BC thỏa mãn 23 5 BA BC BM BN. Chứng minh rằng: mặt phẳng SMN luôn chứa một đường thẳng cố định khi M di động. c. Chứng minh rằng: 2 2 2 SA BC SC AB SB AC. + Cho tập hợp A n 1 3 5 … 2 1 (với n). Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho tồn tại 12 tập con 1 2 12 B B B … của A thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau?

  • Đề Thi HSG Toán 11

Ghi chú: Quý thầy, cô và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên TOANMATH.com bằng cách gửi về: Facebook: TOÁN MATH Email: [email protected]

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

TOANMATH.com giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THPT môn Toán 11 chuyên đợt 2 năm học 2022 – 2023 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam; kỳ thi được diễn ra vào thứ Tư ngày 15 tháng 03 năm 2023; đề thi có đáp án và hướng dẫn chấm điểm.

Trích dẫn Đề học sinh giỏi tỉnh Toán 11 chuyên đợt 2 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Quảng Nam: + Chứng minh rằng nếu p là số nguyên tố có dạng pk k 4 3 thì không tồn tại p − 1 số tự nhiên liên tiếp sao cho có thể phân chia tập hợp các số đó thành hai tập hợp con rời nhau để tích tất cả các số thuộc tập hợp này bằng tích tất cả các số thuộc tập hợp kia. + Cho tam giác nhọn ABC (AB > AC). Đường tròn (O) đường kính BC cắt AB, AC lần lượt tại F, E. Gọi H là giao điểm của BE và CF, đường thẳng AH cắt đường thẳng BC tại D, đường thẳng EF cắt đường thẳng BC tại K. Đường thẳng qua D song song với EF cắt hai đường thẳng AB, AC lần lượt tại M, N. Chứng minh bốn điểm M, O, N, K cùng nằm trên một đường tròn. + Tô màu tất cả các đỉnh của một đa giác lồi 10 đỉnh bằng hai màu xanh và đỏ (mỗi đỉnh một màu). Hỏi có bao nhiêu cách tô màu sao cho không có hai đỉnh liền kề nào của đa giác đó cùng màu đỏ?

File WORD (dành cho quý thầy, cô): TẢI XUỐNG

  • Đề Thi HSG Toán 11

Ghi chú: Quý thầy, cô và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên TOANMATH.com bằng cách gửi về: Facebook: TOÁN MATH Email: [email protected]

KẾT QUẢ THI QUỐC GIA NĂM 2011 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Nguyễn Văn Dương 21/02/1993 12Toán Toán Nhất Vào vòng 2 2 Nguyễn Thành Công 22/09/1993 12Sử Lịch sử Nhất 3 Nguyễn Thị Thuỳ 04/01/1993 12Sử Lịch sử Nhất 4 Vương Thị Thuý Loan 12/03/1993 12Toán Toán Nhì Vào vòng 2 5 Nguyễn Ngọc Như 26/11/1993 12Toán Toán Nhì Vào vòng 2 6 Đặng Minh Dũng 10/06/1993 12Tin Tin Nhì 7 Trần Tuấn Anh 02/02/1993 12Lý Vật lý Nhì 8 Lương Tuấn Hưng 13/12/1993 12Hoá Hoá học Nhì 9 Phạm Thị Điệp Linh 06/06/1993 12Hoá Hoá học Nhì Vào vòng 2 10 Đào Thị Thanh Nhàn 13/04/1994 11Hoá Hoá học Nhì 11 Đào Nguyên Chính 22/08/1993 12Sinh Sinh học Nhì Vào vòng 2 12 Nguyễn Văn Hoài 19/05/1993 12Sinh Sinh học Nhì 13 Nguyễn Đình Nam 29/07/1993 12Sinh Sinh học Nhì 14 Vũ Minh Quý 19/12/1993 12Sinh Sinh học Nhì 15 Nguyễn Thị Phương 03/06/1993 12Văn Ngữ văn Nhì 16 Vương Thị Hoài Thu 05/10/1993 12Văn Ngữ văn Nhì 17 Nguyễn Lan Anh 29/05/1993 12Sử Lịch sử Nhì 18 Nguyễn Thị Thuý Dung 01/03/1993 12Sử Lịch sử Nhì 19 Nguyễn Thị Thanh Huyên 05/02/1992 12Sử Lịch sử Nhì 20 Vũ Thị Hải Yến 28/10/1993 12Sử Lịch sử Nhì 21 Đoàn Thị Thu Hoà 01/06/1993 12Địa Địa lý Nhì 22 Trịnh Hải Long 09/02/1993 12Địa Địa lý Nhì 23 Trương Thị Hương Giang 27/08/1993 12Anh T.Anh Nhì 24 Nguyễn Hoàng Hải 12/11/1993 12Toán Toán Ba 25 Mạc Đăng Trường 28/08/1993 12Toán Toán Ba 26 Vũ Phú Trí 18/11/1994 11Toán Toán Ba 27 Vũ Minh Hải 15/01/1993 12Toán Tin Ba 28 Nguyễn Huy Tùng 21/08/1993 12Tin Tin Ba 29 Phạm Ngọc Hà 25/04/1993 12Lý Vật lý Ba 30 Nguyễn Văn Hà 11/01/1993 12Lý Vật lý Ba 31 Phạm Xuân Khoái 05/01/1993 12Lý Vật lý Ba 32 Nguyễn Đình Toản 12/06/1993 12Lý Vật lý Ba 33 Nguyễn Văn Trung 07/11/1993 12Lý Vật lý Ba 34 Lê Quang Tuấn Anh 08/10/1993 12Hoá Hoá học Ba 35 Bùi Trung Hiếu 17/12/1993 12Hoá Hoá học Ba 36 Nguyễn Văn Nghiệp 20/07/1993 12Hoá Hoá học Ba 37 Nguyễn Minh Trang 25/02/1993 12Hoá Hoá học Ba 38 Lê Thị Tuyết Mai 27/08/1993 12Sinh Sinh học Ba 39 Đoàn Phương Thảo 08/07/1993 12Sinh Sinh học Ba 40 Đinh Văn Vinh 16/10/1993 12Sinh Sinh học Ba 41 Đỗ Lê Kim Anh 30/08/1993 12Văn Ngữ văn Ba 42 Nguyễn Thị Phượng Anh 28/05/1993 12Văn Ngữ văn Ba 43 Nguyễn Việt Thanh Hà 14/05/1993 12Văn Ngữ văn Ba 44 Đỗ Thu Hà 03/11/1993 12Văn Ngữ văn Ba 45 Đào Thị Hồng Phương 28/09/1993 12Sử Lịch sử Ba 46 Đào Phương Bình 19/06/1994 11Sử Lịch sử Ba 47 Đồng Thị Minh Hằng 14/08/1993 12Anh T.Anh Ba 48 Phùng Thị Mai Hương 21/11/1993 12Anh T.Anh Ba 49 Hoàng Thị Kim Nhung 29/10/1993 12Anh T.Anh Ba 50 Hoàng Thị Thảo 08/11/1993 12Anh T.Anh Ba 51 Trương Thị Hương Thuỷ 27/08/1993 12Anh T.Anh Ba 52 Nguyễn Thị Hồng 17/02/1993 12Nga T.Nga Ba 53 Ngô Thanh Lam 27/08/1993 12Nga T.Nga Ba 54 Nguyễn Thanh Thuý 10/07/1994 11Nga T.Nga Ba 55 Mạc Thanh Bình 08/05/1993 12Pháp T.Pháp Ba 56 Phạm Thanh Ngân 22/10/1993 12Pháp T.Pháp Ba 57 Nguyễn Đào Nguyên 30/03/1993 12Pháp T.Pháp Ba 58 Phan Thị Như 22/07/1993 12Pháp T.Pháp Ba 59 Hoàng Hà 08/03/1994 11Tin Tin Khuyến khích 60 Bùi Thị Kim Oanh 15/10/1994 11Tin Tin Khuyến khích 61 Lương Hữu Đắc 17/05/1993 12Lý Vật lý Khuyến khích 62 Phạm Văn Tiến 04/01/1994 11Lý Vật lý Khuyến khích 63 Chu Ngọc Anh 16/06/1994 11Sinh Sinh học Khuyến khích 64 Bùi Thị Kim Anh 18/04/1993 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 65 Trần Thị Lý 18/09/1993 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 66 Lê Như Mai 29/10/1993 12Địa Địa lý Khuyến khích 67 Lương Thị Thảo 21/07/1993 12Địa Địa lý Khuyến khích 68 Đinh Thị Ngọc Chi 18/03/1993 12Anh T.Anh Khuyến khích 69 Phan Ngọc Mai 09/07/1992 11Nga T.Nga Khuyến khích 70 Trần Thị Mai Hoa 28/02/1993 12Pháp T.Pháp Khuyến khích 71 Trịnh Khánh Huyền 13/12/1993 12Pháp T.Pháp Khuyến khích 72 Nguyễn Anh Đức 01/10/1994 11Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 72/82 học sinh đoạt giải đạt 87,8% Trong đó: Nhất: 3 Nhì: 20 Ba: 35 KK: 14 10/11 học sinh lớp 11 đoạt giảiKẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2012 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Vũ Phú Trí 18/11/1994 12Toán Toán Nhất 2 Vũ Thị Kiều Anh 10/09/1994 12Hoá Hoá học Nhất 3 Đào Thị Thanh Nhàn 13/04/1994 12Hoá Hoá học Nhất 4 Lương Đình Bảo 13/10/1994 12Sử Lịch sử Nhất 5 Đào Phương Bình 19/06/1994 12Sử Lịch sử Nhất 6 Phan Văn Long 07/01/1994 12Sử Lịch sử Nhất 7 Nguyễn Quốc Hiệp 30/03/1994 12Toán Toán Nhì 8 Nguyễn Phương Hùng 01/01/1994 12Toán Toán Nhì 9 Lưu Hữu Phúc 23/11/1994 12Toán Toán Nhì 10 Nguyễn Thị Thanh Yên 16/07/1994 12Toán Toán Nhì 11 Bùi Thị Kim Oanh 15/10/1994 12Tin Tin học Nhì 12 Phạm Văn Tiến 04/01/1994 12Lý Vật lý Nhì 13 Chu Ngọc Anh 16/06/1994 12Sinh Sinh học Nhì 14 Nguyễn Thị Thu Hà 18/02/1994 12Văn Ngữ văn Nhì 15 Phạm Quang Lộc 17/09/1994 12Sử Lịch sử Nhì 16 Vương Quỳnh Trang 12/12/1995 11Sử Lịch sử Nhì 17 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/07/1994 12Địa Địa lý Nhì 18 Trần Văn Thạo 16/08/1994 12Địa Địa lý Nhì 19 Phan Ngọc Mai 09/07/1992 12Nga T.Nga Nhì 20 Lưu Quỳnh Anh 08/01/1994 12Pháp T.Pháp Nhì 21 Đỗ Thanh Bình 14/04/1994 12Pháp T.Pháp Nhì 22 Nguyễn Anh Đức 01/10/1994 12Pháp T.Pháp Nhì 23 Nguyễn Minh Phương 15/10/1995 11Pháp T.Pháp Nhì 24 Mạc Lưu Phong 11/12/1994 12Toán Toán Ba 25 Hoàng Hà 08/03/1994 12Tin Tin học Ba 26 Nguyễn Thảo Chinh 09/01/1995 11Tin Tin học Ba 27 Nguyễn Đức Đại 14/01/1995 11Tin Tin học Ba 28 Phạm Ngọc Phú 04/09/1995 11Tin Tin học Ba 29 Lê Đại Giáp 19/01/1994 12Lý Vật lý Ba 30 Nguyễn Quý Tuấn 06/12/1994 12Lý Vật lý Ba 31 Chu Thị Hạnh 25/08/1994 12Hoá Hoá học Ba 32 Nguyễn Thị Ngọc Minh 28/01/1994 12Hoá Hoá học Ba 33 Nguyễn Đình Nam 05/08/1994 12Hoá Hoá học Ba 34 Phùng Đức Phú 16/10/1994 12Hoá Hoá học Ba 35 Phạm Thuỳ Linh 09/11/1994 12Sinh Sinh học Ba 36 Vũ Tuấn Toàn 12/08/1994 12Sinh Sinh học Ba 37 Đinh Quang Trung 13/04/1994 12Sinh Sinh học Ba 38 Hồ Thị Minh Anh 27/09/1994 12Văn Ngữ văn Ba 39 Nguyễn Phương Chinh 07/04/1994 12Sử Lịch sử Ba 40 Nguyễn Tiến Đạt 29/08/1994 12Sử Lịch sử Ba 41 Nguyễn Việt Hà 28/07/1994 12Sử Lịch sử Ba 42 Vũ Hiền Lương 28/05/1994 12Địa Địa lý Ba 43 Phạm Quỳnh Anh 29/06/1994 12Anh T.Anh Ba 44 Nguyễn Mỹ Linh 31/08/1994 12Anh T.Anh Ba 45 Lê Hoàng Hạnh 26/08/1995 11Anh T.Anh Ba 46 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/09/1995 11Nga T.Nga Ba 47 Nguyễn Minh Vương 25/09/1994 12Tin Tin học Khuyến khích 48 Nguyễn Hữu Điều 31/03/1995 11Tin Tin học Khuyến khích 49 Nguyễn Phúc Lợi 19/03/1995 11Tin Tin học Khuyến khích 50 Đinh Hoàng Hải 25/08/1994 12Lý Vật lý Khuyến khích 51 Đoàn Thị Trang Ly 16/09/1994 12Lý Vật lý Khuyến khích 52 Đào Văn Trung 12/03/1994 12Lý Vật lý Khuyến khích 53 Đào Thu Giang 15/05/1994 12Hoá Hoá học Khuyến khích 54 Trần Thị Huyền 10/10/1994 12Sinh Sinh học Khuyến khích 55 Nguyễn Hồng Hưng 04/08/1994 12Sinh Sinh học Khuyến khích 56 Nguyễn Thị Phượng 12/02/1994 12Sinh Sinh học Khuyến khích 57 Đoàn Thị Quỳnh Anh 15/12/1994 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 58 Phạm Thị Vân Anh 17/10/1994 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 59 Vũ Thị Khánh Linh 19/04/1994 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 60 Đào Thị Hải Vân 23/09/1994 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 61 Vũ Thị Vân 10/02/1994 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 62 Trần Thị Thuý 27/01/1994 12Địa Địa lý Khuyến khích 63 Nguyễn Phương Hoa 20/05/1994 12Anh T.Anh Khuyến khích 64 Lê Thuỳ Trang 24/01/1994 12Anh T.Anh Khuyến khích 65 Nguyễn Thanh Thuý 10/07/1994 12Nga T.Nga Khuyến khích 66 Trịnh Thị Thanh Huyền 25/11/1994 12Pháp T.Pháp Khuyến khích 67 Nguyễn Phương Thảo 13/01/1994 12Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 67/84 học sinh đoạt giải đạt 79,8% Trong đó: Nhất: 6 Nhì: 17 Ba: 23 KK: 21KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2013 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Nguyễn Phan Quang Minh 05/08/1996 11Tin Tin học Nhất 2 Lương Thuỳ Nhung 22/11/1995 12Hoá Hoá học Nhất 3 Nguyễn Văn Trung 12/09/1995 12Địa Địa lý Nhất 4 Phùng Lâm Bình 12/07/1995 12Toán Toán Nhì 5 Phạm Văn Hậu 24/11/1995 12Toán Toán Nhì 6 Nguyễn Duy Hưng 22/11/1995 12Toán Toán Nhì 7 Nguyễn Văn Hưởng 21/02/1995 12Toán Toán Nhì 8 An Duy Mạnh 21/05/1995 12Toán Toán Nhì 9 Nguyễn Đức Quý 05/09/1996 11Toán Toán Nhì 10 Trần Xuân Thắng 05/11/1996 11Toán Toán Nhì 11 Phạm Văn Long 02/10/1996 11Tin Tin học Nhì 12 Nguyễn Trung Dũng 26/11/1995 12Hoá Hoá học Nhì 13 Đỗ Thị Nhung 12/09/1995 12Hoá Hoá học Nhì 14 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/01/1995 12Sinh Sinh học Nhì 15 Phạm Minh Hoà 28/01/1995 12Sinh Sinh học Nhì 16 Nguyễn Thuỳ Trang 21/07/1995 12Sinh Sinh học Nhì 17 Trần Khánh Thu Hà 26/06/1995 12Sử Lịch sử Nhì 18 Trần Thị Hảo 10/07/1995 12Sử Lịch sử Nhì 19 Nguyễn Thị Hoa 26/12/1995 12Sử Lịch sử Nhì 20 Vương Quỳnh Trang 12/12/1995 12Sử Lịch sử Nhì 21 Nguyễn Quỳnh Chi 27/07/1995 12Địa Địa lý Nhì 22 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10/10/1995 12Địa Địa lý Nhì 23 Đỗ Mạnh Nguyên Hùng 09/07/1995 12Địa Địa lý Nhì 24 Nguyễn Thị Minh Tâm 16/10/1995 12Địa Địa lý Nhì 25 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/09/1995 12Nga T.Nga Nhì 26 Nguyễn Nguyên Trang 07/07/1995 12Pháp T.Pháp Nhì 27 Nguyễn Hồng Vân 14/08/1995 12Pháp T.Pháp Nhì 28 Nguyễn Anh Tuấn 05/06/1996 11Toán Toán Ba 29 Nguyễn Thảo Chinh 09/01/1995 12Tin Tin học Ba 30 Phạm Minh Hoàng Linh 04/11/1996 11Tin Tin học Ba 31 Vũ Đức Thịnh 03/10/1996 11Tin Tin học Ba 32 Đỗ Quốc Vương 14/01/1996 11Tin Tin học Ba 33 Nguyễn Việt Hà 19/04/1995 12Lý Vật lý Ba 34 Lê Khả Tùng 26/06/1995 12Hoá Hoá học Ba 35 Phạm Nguyễn Khánh Linh 02/02/1996 11Hoá Hoá học Ba 36 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11/01/1995 12Sinh Sinh học Ba 37 Đào Ngọc Bắc 20/12/1996 11Sinh Sinh học Ba 38 Hàn Ngọc Thuỳ Dương 13/11/1996 11Sinh Sinh học Ba 39 Lưu Thu Hoài 16/06/1995 12Văn Ngữ văn Ba 40 Lương Ngọc Huyền 17/08/1995 12Văn Ngữ văn Ba 41 Nguyễn Thuỳ Trang 18/04/1995 12Văn Ngữ văn Ba 42 Nguyễn Sơn Hải 10/02/1995 12Sử Lịch sử Ba 43 Vũ Ngọc Lưu Ly 06/03/1995 12Sử Lịch sử Ba 44 Nguyễn Thị Phương Thu 15/10/1995 12Sử Lịch sử Ba 45 Phạm Thục Chi 31/08/1994 12Anh T.Anh Ba 46 Nguyễn Minh Hằng 05/11/1995 12Anh T.Anh Ba 47 Hoàng Kim Tố Uyên 13/08/1995 12Pháp T.Pháp Ba 48 Nguyễn Phương Ngọc 30/12/1996 11Pháp T.Pháp Ba 49 Nguyễn Phúc Lợi 19/03/1995 12Tin Tin học Khuyến khích 50 Lê Đức Nam 30/01/1996 11Tin Tin học Khuyến khích 51 Phạm Mạnh Cường 21/09/1995 12Lý Vật lý Khuyến khích 52 Phạm Thị Yến Nhi 20/03/1995 12Lý Vật lý Khuyến khích 53 Lê Trung Thành 25/07/1995 12Lý Vật lý Khuyến khích 54 Hoàng Trung 03/05/1995 12Lý Vật lý Khuyến khích 55 Nguyễn Trọng Vũ 02/09/1995 12Lý Vật lý Khuyến khích 56 Nguyễn Văn Kiên 29/06/1995 12Hoá Hoá học Khuyến khích 57 Nguyễn Đăng Sơn 15/10/1995 12Hoá Hoá học Khuyến khích 58 Nguyễn Phương Trang 07/11/1995 12Hoá Hoá học Khuyến khích 59 Bùi Đình Hoàng 20/05/1995 12Sinh Sinh học Khuyến khích 60 Bùi Hoàng Thanh 25/01/1995 12Sinh Sinh học Khuyến khích 61 Nguyễn Lan Anh 20/02/1995 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 62 Lương Anh Phương 15/07/1995 12Văn Ngữ văn Khuyến khích 63 Nguyễn Hải Nhi 23/02/1995 12Địa Địa lý Khuyến khích 64 Đinh Thị Lệ Thu 20/06/1995 12Địa Địa lý Khuyến khích 65 Lê Hoàng Hạnh 26/08/1995 12Anh T.Anh Khuyến khích 66 Vũ Khánh Linh 21/12/1995 12Anh T.Anh Khuyến khích 67 Nguyễn Mai Hương 06/02/1996 11Anh T.Anh Khuyến khích 68 Nguyễn Thị Thu Hường 05/10/1995 12Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 68/86 học sinh đoạt giải đạt 79,1% Trong đó: Nhất: 3 Nhì: 24 Ba: 21 KK: 20KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2014 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Trần Xuân Thắng 05/11/1996 12 Toán Toán Nhất 2 Nguyễn Phan Quang Minh 05/08/1996 12 Tin Tin Nhất 3 Đỗ Thị Hà Vi 02/10/1996 12 Văn Văn Nhất 4 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/1996 12 Địa Địa Nhất 5 Nguyễn Đức Quý 05/09/1996 12 Toán Toán Nhì 6 Nguyễn Anh Tuấn 05/06/1996 12 Toán Toán Nhì 7 Tăng Văn Đạt 29/07/1997 11 Toán Toán Nhì 8 Nguyễn Đình Đức 05/02/1997 11 Toán Toán Nhì 9 Phạm Văn Long 02/10/1996 12 Tin Tin Nhì 10 Đào Phương Bắc 13/08/1997 11 Lý Lý Nhì 11 Phạm Nguyễn Khánh Linh 02/02/1996 12 Hoá Hóa Nhì 12 Lê Công Trực 27/03/1996 12 Hoá Hóa Nhì 13 Vũ Thị Lâm Anh 12/11/1996 12 Văn Văn Nhì 14 Phạm Đức Mạnh 19/08/1996 12 Địa Địa Nhì 15 Hoàng Hồng Minh 21/12/1996 12 Địa Địa Nhì 16 Đỗ Thị Hải Anh 23/07/1996 12 Nga T.Nga Nhì 17 Phạm Thị Quỳnh Mai 04/11/1996 12 Pháp T.Pháp Nhì 18 Nguyễn Tiến Duy 22/07/1996 12 Toán Toán Ba 19 Đỗ Sơn Lâm 31/07/1996 12 Toán Toán Ba 20 Nguyễn Hữu Long 09/08/1996 12 Toán Toán Ba 21 Lê Xuân Nhất 07/04/1996 12 Toán Toán Ba 22 Phạm Minh Hoàng Linh 04/11/1996 12 Tin Tin Ba 23 Nguyễn Khánh Linh 26/10/1997 11 Tin Tin Ba 24 Lê Quang Văn 27/05/1996 12 Lý Lý Ba 25 Phạm Thị Anh 20/12/1997 11 Lý Lý Ba 26 Nguyễn Văn Hào 24/01/1997 11 Lý Lý Ba 27 Phạm Minh Hiếu 15/06/1997 11 Lý Lý Ba 28 Vũ Việt Hùng 29/07/1997 11 Lý Lý Ba 29 Hoàng Thục Oanh 01/02/1997 11 Lý Lý Ba 30 Nguyễn Phương Khanh 01/12/1996 12 Hoá Hóa Ba 31 Phạm Văn Trí 11/12/1996 12 Hoá Hóa Ba 32 Trần Văn Chung 05/08/1997 11 Hoá Hóa Ba 33 Nguyễn Nhật Anh 04/09/1996 12 Sinh Sinh Ba 34 Nguyễn Ngọc Duy 20/02/1996 12 Sinh Sinh Ba 35 Ngô Bảo Diệu Linh 04/05/1996 12 Sinh Sinh Ba 36 Hoàng Thị Thu Thuỷ 26/10/1997 11 Sinh Sinh Ba 37 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/02/1996 12 Văn Văn Ba 38 Hoàng Quỳnh Phương 11/04/1996 12 Văn Văn Ba 39 Phạm Hương Thảo 25/10/1997 11 Văn Văn Ba 40 Hồ Ngọc Bảo Trâm 27/11/1997 11 Văn Văn Ba 41 Bùi Thị Đoan Trang 16/10/1996 12 Sử Sử Ba 42 Đinh Thị Hải Yến 10/07/1996 12 Sử Sử Ba 43 Ngô Thị Hương Liên 21/03/1996 12 Địa Địa Ba 44 Dương Quỳnh Anh 27/10/1996 12 Anh T.Anh Ba 45 Phạm Thị Thanh Hà 04/08/1996 12 Anh T.Anh Ba 46 Nguyễn Thị Minh Châu 26/04/1997 11 Anh T.Anh Ba 47 Dương Thị Nhung 20/01/1996 12 Nga T.Nga Ba 48 Phạm Tâm Long 14/07/1996 12 Toán Toán Khuyến khích 49 Đỗ Quốc Vương 14/01/1996 12 Tin Tin Khuyến khích 50 Nguyễn Văn Quang Huy 16/12/1996 11 Tin Tin Khuyến khích 51 Đặng Thị Huyền 24/08/1997 11 Tin Tin Khuyến khích 52 Phạm Xuân Thắng 01/07/1997 11 Tin Tin Khuyến khích 53 Quách Xuân Trường 18/09/1996 12 Lý Lý Khuyến khích 54 Phạm Thị Lan Anh 27/08/1996 12 Hoá Hóa Khuyến khích 55 Phạm Mỹ Hạnh 27/04/1996 12 Hoá Hóa Khuyến khích 56 Nguyễn Quang Minh 18/11/1996 12 Hoá Hóa Khuyến khích 57 Lê Thị Yến 23/07/1996 12 Hoá Hóa Khuyến khích 58 Nguyễn Minh Chung 05/08/1996 12 Sinh Sinh Khuyến khích 59 Vũ Thị Hương Giang 25/08/1996 12 Sinh Sinh Khuyến khích 60 Bùi Thị Thuỳ Linh 04/04/1996 12 Sinh Sinh Khuyến khích 61 Nguyễn Liên Phương 03/05/1996 12 Sinh Sinh Khuyến khích 62 Đặng Thị Thu Thảnh 20/09/1996 12 Sinh Sinh Khuyến khích 63 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 27/11/1997 11 Sinh Sinh Khuyến khích 64 Nguyễn Tú Anh 15/12/1996 12 Văn Văn Khuyến khích 65 Vũ Thị Hương Ly 20/03/1996 12 Văn Văn Khuyến khích 66 Hoàng Nhật Linh 12/04/1997 11 Sử Sử Khuyến khích 67 Trịnh Hải Ngọc 29/10/1997 11 Sử Sử Khuyến khích 68 Vũ Đức Anh 18/05/1996 12 Địa Địa Khuyến khích 69 Bùi Huy Hiếu 30/09/1996 12 Địa Địa Khuyến khích 70 Đào Phương Thảo 02/03/1996 12 Địa Địa Khuyến khích 71 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/03/1997 11 Địa Địa Khuyến khích 72 Nguyễn Trung Đức 04/09/1996 12 Anh T.Anh Khuyến khích 73 Nguyễn Thị Phương Hà 14/01/1996 12 Anh T.Anh Khuyến khích 74 Nguyễn Mai Hương 06/02/1996 12 Anh T.Anh Khuyến khích 75 Phùng Thị Ngọc Anh 06/01/1996 12 Nga T.Nga Khuyến khích 76 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 25/12/1996 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích 77 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/01/1996 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 77/95 học sinh đoạt giải đạt 81,1% Trong đó: Nhất: 4 Nhì: 13 Ba: 30 KK: 30KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2015 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/03/1997 12Địa Địa Nhất 2 Nguyễn Hương Thảo 16/10/1997 12Địa Địa Nhất 3 Tăng Văn Đạt 29/07/1997 12Toán Toán Nhì 4 Phạm Văn Tuấn 18/04/1997 12Toán Toán Nhì 5 Vũ Duy Mạnh 13/06/1998 11Tin Tin Nhì 6 Phạm Minh Hiếu 15/06/1997 12Lý Lý Nhì 7 Trần Văn Chung 05/08/1997 12Hóa Hóa Nhì 8 Hoàng Trung Văn 10/05/1997 12Hóa Hóa Nhì 9 Nguyễn Hoàng Nam 07/07/1998 11Sinh Sinh Nhì 10 Phạm Nhật Minh 07/09/1997 12Văn Văn Nhì 11 Đặng Quỳnh Trang 25/11/1997 12Văn Văn Nhì 12 Hồ Ngọc Bảo Trâm 27/11/1997 12Văn Văn Nhì 13 Phạm Thị Hương Giang 06/12/1997 12Sử Sử Nhì 14 Nguyễn Ngọc Hiếu 11/10/1997 12Địa Địa Nhì 15 Nguyễn Thị Tường Vy 02/03/1997 12Địa Địa Nhì 16 Nguyễn Thị Minh Châu 26/04/1997 12Anh T.Anh Nhì 17 Vũ Tá Trường Giang 28/06/1997 12Anh T.Anh Nhì 18 Lê Phương Quỳnh 26/02/1997 12Anh T.Anh Nhì 19 Vũ Anh Quân 10/01/1998 12Nga T.Nga Nhì 20 Nguyễn Thị Nam Trang 28/06/1997 12Nga T.Nga Nhì 21 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/04/1997 12Nga T.Nga Nhì 22 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/09/1997 12Pháp T.Pháp Nhì 23 Đặng Văn Khuyến 06/03/1997 12Toán Toán Ba 24 Đặng Thị Huyền 24/08/1997 12Tin Tin Ba 25 Phạm Xuân Thắng 01/07/1997 12Tin Tin Ba 26 Nguyễn Đức Trọng 03/02/1998 11Tin Tin Ba 27 Đào Phương Bắc 13/08/1997 12Lý Lý Ba 28 Nguyễn Văn Hào 24/01/1997 12Lý Lý Ba 29 Bùi Đức Hiệp Hưng 17/11/1997 12Lý Lý Ba 30 Phạm Thành Lộc 12/08/1997 12Lý Lý Ba 31 Nguyễn Thế Anh 27/12/1997 12Hóa Hóa Ba 32 Nguyễn Hữu Hưng 09/11/1997 12Sinh Sinh Ba 33 Đào Đức Tùng 16/09/1997 12Sinh Sinh Ba 34 Nguyễn Đức Tuấn Công 06/05/1998 11Sinh Sinh Ba 35 Phạm Thị Hương Giang 09/10/1997 12Văn Văn Ba 36 Phạm Thị Ngọc Anh 17/02/1997 12Sử Sử Ba 37 Trịnh Thu Giang 30/11/1997 12Sử Sử Ba 38 Hoàng Nhật Linh 12/04/1997 12Sử Sử Ba 39 Trịnh Hải Ngọc 29/10/1997 12Sử Sử Ba 40 Lê Văn Thành 09/10/1997 12Sử Sử Ba 41 Trần Trung Hiếu 05/11/1998 11Sử Sử Ba 42 Vũ Thị Yến Nhi 24/02/1997 12Địa Địa Ba 43 Phạm Hồng Sơn 03/02/1997 12Địa Địa Ba 44 Hoàng Văn Vỹ 12/02/1997 12Địa Địa Ba 45 Đỗ Mạnh Hà 25/03/1998 11Địa Địa Ba 46 Vũ Xuân Huy 14/02/1997 12Nga T.Nga Ba 47 Đoàn Thị Hồng Ngọc 14/12/1997 12Nga T.Nga Ba 48 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/05/1997 12Pháp T.Pháp Ba 49 Đào Thị Trang 14/08/1997 12Pháp T.Pháp Ba 50 Nguyễn Đức Anh 07/06/1997 12Toán Toán Khuyến khích 51 Hoàng Xuân Bách 07/06/1997 12Toán Toán Khuyến khích 52 Nguyễn Đình Đức 05/02/1997 12Toán Toán Khuyến khích 53 Nguyễn Việt Hoàng 11/09/1998 11Toán Toán Khuyến khích 54 Vũ Quang Minh 08/05/1998 11Toán Toán Khuyến khích 55 Nguyễn Minh Hiếu 01/08/1998 11Tin Tin Khuyến khích 56 Lưu Thị Huệ 03/04/1998 11Tin Tin Khuyến khích 57 Dương Mạnh Hùng 21/10/1998 11Tin Tin Khuyến khích 58 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/06/1998 11Tin Tin Khuyến khích 59 Nguyễn Tuấn Anh 28/08/1998 11Lý Lý Khuyến khích 60 Nguyễn Văn Đức 18/04/1998 11Lý Lý Khuyến khích 61 Đinh Thị Hiền 14/01/1998 11Lý Lý Khuyến khích 62 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10/09/1997 12Hóa Hóa Khuyến khích 63 Lê Quỳnh Anh 15/12/1997 12Hóa Hóa Khuyến khích 64 Phạm Đức Kiên 21/08/1997 12Hóa Hóa Khuyến khích 65 Đinh Tiến Long 25/12/1997 12Hóa Hóa Khuyến khích 66 Phạm Văn Tấn 18/01/1998 11Hóa Hóa Khuyến khích 67 Trương Thị Thanh Thủy 02/08/1998 11Hóa Hóa Khuyến khích 68 Nguyễn Sĩ Dũng 01/04/1997 12Sinh Sinh Khuyến khích 69 Hoàng Thị Thu Thuỷ 26/10/1997 12Sinh Sinh Khuyến khích 70 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 27/11/1997 12Sinh Sinh Khuyến khích 71 Dương Cẩm Tú 21/12/1997 12Sinh Sinh Khuyến khích 72 Bùi Thị Mận 01/06/1998 11Sinh Sinh Khuyến khích 73 Nguyễn Bá Việt 18/12/1998 11Sinh Sinh Khuyến khích 74 Hoàng Phan Thu Uyên 27/11/1997 12Văn Văn Khuyến khích 75 Nguyễn Việt Hà 09/07/1997 12Sử Sử Khuyến khích 76 Phạm Minh Đức 20/11/1997 12Anh T.Anh Khuyến khích 77 Nguyễn Minh Trang 01/07/1997 12Anh T.Anh Khuyến khích 78 Nguyễn Minh Trang 16/09/1997 12Anh T.Anh Khuyến khích 79 Lê Thị Huệ 09/09/1997 12Nga T.Nga Khuyến khích 80 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/09/1997 12Pháp T.Pháp Khuyến khích 81 Nguyễn Hải Linh 19/03/1998 11Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 81/96 học sinh đoạt giải đạt 84,38% Trong đó: Nhất: 2 Nhì: 20 Ba: 27 KK: 32KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Vũ Quang Minh 08/05/1998 12 Toán Toán Nhì 2 Nguyễn Huy Hoàng 04/09/1999 11 Tin Tin Nhì 3 Nguyễn Tuấn Anh 28/08/1998 12 Lý Lý Nhì 4 Mai Phương Chi 17/08/1998 12 Hóa Hóa Nhì 5 Hoàng Thái Sơn 08/12/1998 12 Hóa Hóa Nhì 6 Phạm Văn Tấn 18/01/1998 12 Hóa Hóa Nhì 7 Nguyễn Hoàng Nam 07/07/1998 12 Sinh Sinh Nhì 8 Nguyễn Bá Việt 18/12/1998 12 Sinh Sinh Nhì 9 Bùi Thị Thu Huyền 31/12/1998 12 Văn Văn Nhì 10 Nguyễn Thị Dịu 04/09/1998 12 Sử Sử Nhì 11 Trần Trung Hiếu 05/11/1998 12 Sử Sử Nhì 12 Bùi Hữu Thắng 10/02/1998 12 Sử Sử Nhì 13 Vũ Thu Trang 25/08/1998 12 Sử Sử Nhì 14 Hoàng Kim Ngân 28/11/1999 11 Sử Sử Nhì 15 Phạm Vũ Minh Hiếu 04/04/1998 12 Địa Địa Nhì 16 Đoàn Thị Lâm Luyến 24/06/1998 12 Địa Địa Nhì 17 Nguyễn Thị Quế Lâm 10/02/1998 12 Pháp T.Pháp Nhì 18 Nguyễn Hải Linh 19/03/1998 12 Pháp T.Pháp Nhì 19 Khổng Tiến Đạt 21/06/1998 12 Toán Toán Ba 20 Nguyễn Việt Hoàng 11/09/1998 12 Toán Toán Ba 21 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/07/1999 11 Toán Toán Ba 22 Vũ Duy Mạnh 13/06/1998 12 Tin Tin Ba 23 Nguyễn Đức Trọng 03/02/1998 12 Tin Tin Ba 24 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/10/1998 12 Hóa Hóa Ba 25 Trương Thị Thanh Thủy 02/08/1998 12 Hóa Hóa Ba 26 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/12/1998 12 Hóa Hóa Ba 27 Nguyễn Thị Cúc 30/07/1998 12 Sinh Sinh Ba 28 Đỗ Trung Hiếu 08/07/1998 12 Sinh Sinh Ba 29 Bùi Thị Mận 01/06/1998 12 Sinh Sinh Ba 30 Phạm Đình Tuyên 18/07/1998 12 Sinh Sinh Ba 31 Nguyễn Thị Minh Hải 12/05/1998 12 Văn Văn Ba 32 Vũ Ngọc Thảo Linh 09/02/1998 12 Văn Văn Ba 33 Trịnh Thị Linh Chi 09/06/1999 11 Văn Văn Ba 34 Nguyễn Hoàng 11/06/1998 12 Sử Sử Ba 35 Đỗ Mạnh Hà 25/03/1998 12 Địa Địa Ba 36 Nguyễn Thị Thu Hà 10/05/1998 12 Địa Địa Ba 37 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/06/1999 11 Địa Địa Ba 38 Phạm Sỹ Hoàng 05/03/1999 11 Địa Địa Ba 39 Vũ Thị Thoa 16/11/1998 12 Nga T.Nga Ba 40 Trương Minh Quang 02/11/1999 11 Toán Toán Khuyến khích 41 Đào Minh Quân 10/10/1999 11 Toán Toán Khuyến khích 42 Lê Mai An 03/04/1999 11 Toán Tin Khuyến khích 43 Nguyễn Mạnh Cường 22/08/1999 11 Tin Tin Khuyến khích 44 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/08/1999 11 Tin Tin Khuyến khích 45 Nguyễn Mai Phương 10/01/1999 11 Tin Tin Khuyến khích 46 Nguyễn Văn Đức 18/04/1998 12 Lý Lý Khuyến khích 47 Cao Trung Hiếu 09/06/1998 12 Lý Lý Khuyến khích 48 Phạm Ngọc Lam Trường 19/01/1999 11 Lý Lý Khuyến khích 49 Hoàng Văn Thường 20/07/1998 12 Hóa Hóa Khuyến khích 50 Nguyễn Thị Hạnh 26/06/1999 11 Hóa Hóa Khuyến khích 51 Vũ Đình Tình 08/07/1998 12 Sinh Sinh Khuyến khích 52 Lê Thị Ngọc Khánh 20/09/1999 11 Sinh Sinh Khuyến khích 53 Nguyễn Phương Anh 11/10/1998 12 Văn Văn Khuyến khích 54 Phạm Mai Hương 16/05/1999 11 Văn Văn Khuyến khích 55 Tiêu Thị Lan Anh 18/02/1998 12 Sử Sử Khuyến khích 56 Đặng Bá Minh Công 22/04/1998 12 Sử Sử Khuyến khích 57 Lê Thu Hà 09/09/1998 12 Sử Sử Khuyến khích 58 Đoàn Việt Hà 28/09/1998 12 Địa Địa Khuyến khích 59 Hà Huyền Trang 07/01/1998 12 Địa Địa Khuyến khích 60 Nguyễn Thị Phương Linh 24/06/1998 12 Anh T.Anh Khuyến khích 61 Phạm Quỳnh Mai 17/12/1998 12 Anh T.Anh Khuyến khích 62 Lê Thị Hương Thảo 02/07/1998 12 Anh T.Anh Khuyến khích 63 Vũ Quỳnh Trang 04/09/1998 12 Anh T.Anh Khuyến khích 64 Nguyễn Thị Mai Hương 16/03/1999 11 Anh T.Anh Khuyến khích 65 Đặng Thế Sơn 24/04/1999 11 Anh T.Anh Khuyến khích 66 Trần Thị Quỳnh 01/08/1998 12 Nga T.Nga Khuyến khích 67 Bùi Đức Trung Hiếu 24/07/1998 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích 68 Nguyễn Khánh Huyền 14/11/1998 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích 69 Nguyễn Lê Ngọc Liêm 05/08/1998 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích 70 Vũ Thị Diệu Linh 19/04/1999 11 Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 70/98 học sinh đoạt giải đạt 71,43% Trong đó: Nhì: 18 Ba: 21 KK: 31KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2017 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/07/1999 12 Toán Toán Nhì 2 Đào Minh Quân 10/10/1999 12 Toán Toán Nhì 3 Lê Mai An 03/04/1999 12 Toán Tin Nhì 4 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/08/1999 12 Tin Tin Nhì 5 Nguyễn Mai Phương 10/01/1999 12 Tin Tin Nhì 6 Nguyễn Thị Hạnh 26/06/1999 12 Hóa Hóa Nhì 7 Nguyễn Anh Minh 15/10/1999 12 Hóa Hóa Nhì 8 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 11 Sinh Sinh Nhì 9 Nguyễn Hoàng Hiệp 03/02/2000 11 Văn Văn Nhì 10 Đồng Tâm Hảo 29/03/1999 12 Sử Sử Nhì 11 Đinh Thị Quỳnh Anh 30/04/1999 12 Địa Địa Nhì 12 Đặng Việt Anh 10/05/1999 12 Địa Địa Nhì 13 Phan Thùy Dương 06/12/1999 12 Địa Địa Nhì 14 Đào Đình Anh Đức 15/03/1999 12 Địa Địa Nhì 15 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/06/1999 12 Địa Địa Nhì 16 Phạm Sỹ Hoàng 05/03/1999 12 Địa Địa Nhì 17 Đỗ Hồng Huyền 14/04/1999 12 Nga T.Nga Nhì 18 Hoàng Phương Linh 14-11-1999 12 Nga T.Nga Nhì 19 Vũ Thị Diệu Linh 19/04/1999 12 Pháp T.Pháp Nhì 20 Nguyễn Tiến Dũng 07/02/1999 12 Toán Toán Ba 21 Nguyễn Anh Tuấn 30/07/1999 12 Toán Toán Ba 22 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 11 Toán Toán Ba 23 Phạm Quang Anh 25/12/1999 12 Tin Tin Ba 24 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 11 Tin Tin Ba 25 Vũ Quang Huy 21/08/1999 12 Lý Lý Ba 26 Phạm Ngọc Lam Trường 19/01/1999 12 Lý Lý Ba 27 Đồng Việt Thắng 26/01/1999 12 Hóa Hóa Ba 28 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 11 Hóa Hóa Ba 29 Lê Thị Ngọc Khánh 20/09/1999 12 Sinh Sinh Ba 30 Nguyễn Thị Ngọc 06/04/1999 12 Sinh Sinh Ba 31 Nguyễn Văn Quang 04/11/1999 12 Sinh Sinh Ba 32 Tăng Xuân Tài 09/04/1999 12 Sinh Sinh Ba 33 Nguyễn Thị Nhi 11/03/2000 11 Sinh Sinh Ba 34 Trần Minh Hằng 10/08/1999 12 Văn Văn Ba 35 Phạm Mai Hương 16/05/1999 12 Văn Văn Ba 36 Phí Thị Thùy Linh 20/01/1999 12 Văn Văn Ba 37 Lưu Phương Thảo 12/12/1999 12 Văn Văn Ba 38 Đinh Nguyệt Hà 29/10/2000 11 Văn Văn Ba 39 Hoàng Văn Đoàn 16/12/1999 12 Sử Sử Ba 40 Vương Thị Hoa 01/11/1999 12 Sử Sử Ba 41 Đặng Thị Thanh Tâm 04/06/1999 12 Sử Sử Ba 42 Đặng Thị Hằng 25/03/2000 11 Sử Sử Ba 43 Hoàng Phi Hùng 28-04-1999 12 Địa Địa Ba 44 Đinh Thế Long 07/09/1999 12 Địa Địa Ba 45 Đinh Hữu Hoàng 28/06/2000 11 Địa Địa Ba 46 Phạm Quang Hưng 27/10/1999 12 Anh T.Anh Ba 47 Đặng Thế Sơn 24/04/1999 12 Anh T.Anh Ba 48 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/04/1999 12 Anh T.Anh Ba 49 Hà Thu Trang 29/04/1999 12 Anh T.Anh Ba 50 Nguyễn Thu Hà 24/05/1999 12 Nga T.Nga Ba 51 Phạm Hải Châu 17/09/1999 12 Toán Toán Khuyến khích 52 Nguyễn Minh Hiếu 07/09/1999 12 Toán Toán Khuyến khích 53 Trương Minh Quang 02/11/1999 12 Toán Toán Khuyến khích 54 Nguyễn Trọng Bình 27/02/2000 11 Toán Toán Khuyến khích 55 Nguyễn Đình Sơn 17/01/2000 11 Toán Toán Khuyến khích 56 Trần Quang Anh 28/04/1999 12 Tin Tin Khuyến khích 57 Chu Hải Dương 11/01/2000 11 Tin Tin Khuyến khích 58 Vũ Đức Thảo 01/01/1999 12 Lý Lý Khuyến khích 59 Đoàn Văn Thắng 02/02/1999 12 Lý Lý Khuyến khích 60 Trần Bùi Thu Thủy 06/12/1999 12 Lý Lý Khuyến khích 61 Phạm Thị Thu Trang 05/04/1999 12 Lý Lý Khuyến khích 62 Bùi Việt Anh 12/12/2000 11 Lý Lý Khuyến khích 63 Ngô Việt Cường 09/07/2000 11 Lý Lý Khuyến khích 64 Nguyễn Phúc Lộc 06/05/1999 12 Hóa Hóa Khuyến khích 65 Đỗ Kiều Trang 13/09/1999 12 Hóa Hóa Khuyến khích 66 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 11 Hóa Hóa Khuyến khích 67 Phạm Văn Thắng 14/05/1999 12 Sinh Sinh Khuyến khích 68 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 11 Sinh Sinh Khuyến khích 69 Phạm Phương Linh 12/10/1999 12 Sử Sử Khuyến khích 70 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/01/1999 12 Sử Sử Khuyến khích 71 Dương Trung Hải 11/09/2000 11 Sử Sử Khuyến khích 72 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 11 Sử Sử Khuyến khích 73 Nguyễn Minh Trang 13/12/2000 11 Địa Địa Khuyến khích 74 Nguyễn Trọng Nam 24/10/1999 12 Anh T.Anh Khuyến khích 75 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/05/1999 12 Anh T.Anh Khuyến khích 76 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 11 Anh T.Anh Khuyến khích 77 Đặng Thị Mai Anh 13/05/1999 12 Nga T.Nga Khuyến khích 78 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/2000 11 Nga T.Nga Khuyến khích 79 Lương Thị Hải Yến 17/06/2000 11 Nga T.Nga Khuyến khích 80 Phạm Thúy Hằng 07/05/1999 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích 81 Nguyễn Thị Mai Hương 10/01/1999 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích 82 Nguyễn Thụy Trà My 09/03/1999 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 82/98 học sinh đoạt giải đạt 83,67% Trong đó: Nhì: 19 Ba: 31 KK: 32KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 12 Sử Sử Nhất 2 Nguyễn Minh Trang 13/12/2000 12 Địa Địa Nhất 3 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 12 Hóa Hóa Nhì 4 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 12 Hóa Hóa Nhì 5 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 12 Sinh Sinh Nhì 6 Phạm Xuân Hưng 08/08/2001 11 Sinh Sinh Nhì 7 Phạm Hoài Linh 18/05/2001 11 Văn Văn Nhì 8 Nguyễn Phương Thảo 01/05/2000 12 Sử Sử Nhì 9 Trần Nguyễn Khánh Hằng 01/09/2000 12 Địa Địa Nhì 10 Lương Thị Hải Yến 17/06/2000 12 Nga T.Nga Nhì 11 Bùi Thị Thanh Hương 03/08/2001 11 Nga T.Nga Nhì 12 Nguyen Thinhkhovna Kamilla 06/11/1999 11 Nga T.Nga Nhì 13 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 12 Toán Toán Ba 14 Trần Xuân Bách 08/01/2001 11 Toán Toán Ba 15 Tạ Hữu Bình 15/02/2001 11 Toán Toán Ba 16 Đặng Khánh Linh 05/09/2000 12 Lý Lý Ba 17 Phạm Thị Vân Anh 08/01/2000 12 Hóa Hóa Ba 18 Nguyễn Thị Nga 14/09/2001 11 Hóa Hóa Ba 19 Phạm Thị Phương Linh 31/07/2000 12 Sinh Sinh Ba 20 Nguyễn Thị Tuyết Mai 06/03/2001 11 Sinh Sinh Ba 21 Nguyễn Hoàng Minh 10/02/2001 11 Sinh Sinh Ba 22 Vũ Thị Minh Phương 01/08/2000 12 Văn Văn Ba 23 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/05/2000 12 Văn Văn Ba 24 Dương Thị Thanh Thúy 27/07/2000 12 Sử Sử Ba 25 Nguyễn Thanh Huyền 21/03/2001 11 Sử Sử Ba 26 Ngô Thùy Dương 22/07/2000 12 Địa Địa Ba 27 Vũ Khánh Linh 18/08/2000 12 Địa Địa Ba 28 Tạ Bích Loan 25/06/2000 12 Địa Địa Ba 29 Vũ Thị Tú Minh 24/07/2000 12 Địa Địa Ba 30 Lê Kim Oanh 23/07/2000 12 Địa Địa Ba 31 Lương Thị Hải Yến 12/12/2000 12 Địa Địa Ba 32 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 12 Anh T.Anh Ba 33 Nghiêm Phương Anh 16/05/2000 12 Anh T.Anh Ba 34 Lê Hà Hải Dương 21/07/2000 12 Anh T.Anh Ba 35 Vũ Khánh Huyền 15/01/2000 12 Anh T.Anh Ba 36 Nguyễn Hoàng Yến Linh 17/09/2000 12 Nga T.Nga Ba 37 Lê Minh Ngọc 08/12/2000 12 Nga T.Nga Ba 38 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/2000 12 Nga T.Nga Ba 39 Phạm Đình Phong 21/05/2000 12 Toán Toán Khuyến khích 40 Nguyễn Đình Sơn 17/01/2000 12 Toán Toán Khuyến khích 41 Nguyễn Thị Hồng Thu 29/09/2000 12 Toán Toán Khuyến khích 42 Dương Ngân Hà 07/08/2001 11 Toán Toán Khuyến khích 43 Trịnh Quang Hùng 11/05/2001 11 Toán Toán Khuyến khích 44 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 12 Tin Tin Khuyến khích 45 Trần Minh Hoàng 19/05/2001 11 Tin Tin Khuyến khích 46 Đồng Đức Khải 09/09/2001 11 Tin Tin Khuyến khích 47 Bùi Việt Anh 12/12/2000 12 Lý Lý Khuyến khích 48 Lương Vũ Dũng 18/03/2001 11 Lý Lý Khuyến khích 49 Vũ Thanh Tùng 10/04/2001 11 Lý Lý Khuyến khích 50 Lê Ánh Dương 28/03/2000 12 Hóa Hóa Khuyến khích 51 Vũ Xuân Thạch 20/09/2000 12 Hóa Hóa Khuyến khích 52 Nguyễn Hoàng Anh 12/08/2001 11 Hóa Hóa Khuyến khích 53 Nguyễn Văn Tài 28/05/2001 11 Hóa Hóa Khuyến khích 54 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 12 Sinh Sinh Khuyến khích 55 Nguyễn Gia Thiều 18/08/2001 11 Sinh Sinh Khuyến khích 56 Nguyễn Thị Minh Anh 02/10/2000 12 Văn Văn Khuyến khích 57 Nguyễn Thị Bình 20/01/2000 12 Văn Văn Khuyến khích 58 Trần Liên Hương 23/11/2000 12 Sử Sử Khuyến khích 59 Nguyễn Hữu Nam 30/12/2000 12 Sử Sử Khuyến khích 60 Vũ Dương Quỳnh Anh 14/11/2001 11 Sử Sử Khuyến khích 61 Nguyễn Thị Kim Dung 15/12/2001 11 Địa Địa Khuyến khích 62 Nguyễn Thị Hương Giang 17/08/2001 11 Địa Địa Khuyến khích 63 Vũ Quỳnh Anh 15/08/2000 12 Anh T.Anh Khuyến khích 64 Nguyễn Hồng Oanh 04/01/2001 11 Anh T.Anh Khuyến khích 65 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000 12 Pháp T.Pháp Khuyến khích Tổng số 65/98 học sinh đoạt giải đạt 66,33% Trong đó: Nhất 2 Nhì: 10 Ba: 26 KK: 27KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2019 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Phạm Văn Long Phước 31/01/2002 11 Toán Toán Nhất 2 Nguyễn Hoàng Minh 10/02/2001 12 Sinh Sinh Nhất 3 Nguyễn Hải Yến 12/01/2002 11 Văn Văn Nhất 4 Trần Thị Hảo 03/08/2001 12 Sử Sử Nhất 5 Nguyễn Thị Hải Yến 12/11/2001 12 Sử Sử Nhất 6 Bùi Thị Thanh Hương 03/08/2001 12 Nga Nga Nhất 7 Đinh Mai Anh 27/11/2001 12 Pháp Pháp Nhất 8 Tạ Hữu Bình 15/02/2001 12 Toán Toán Nhì 9 Trần Minh Hoàng 19/05/2001 12 Tin Tin Nhì 10 Lương Vũ Dũng 18/03/2001 12 Lý Lý Nhì 11 Nguyễn Hoàng Anh 12/08/2001 12 Hóa Hóa Nhì 12 Nguyễn Thị Nga 14/09/2001 12 Hóa Hóa Nhì 13 Nguyễn Thị Tuyết Mai 06/03/2001 12 Sinh Sinh Nhì 14 Phạm Trâm Anh 28/02/2001 12 Văn Văn Nhì 15 Lê Hồng Quang 12/11/2002 11 Sử Sử Nhì 16 Nguyễn Văn Chúc 03/09/2001 12 Địa Địa Nhì 17 Nguyễn Thị Hương Giang 17/08/2001 12 Địa Địa Nhì 18 Phạm Thị Huyền Mi 19/08/2001 12 Địa Địa Nhì 19 Bùi Hà Vân 07/11/2002 11 Anh Anh Nhì 20 Nguyen Thinhkhovna Kamilla 06/11/1999 12 Nga Nga Nhì 21 Phạm Thị Phương Thảo 14/02/2001 12 Nga Nga Nhì 22 Nguyễn Minh Ánh 26/07/2001 12 Pháp Pháp Nhì 23 Nguyễn Thùy Dương 24/01/2001 12 Pháp Pháp Nhì 24 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 27/11/2001 12 Pháp Pháp Nhì 25 Trần Xuân Bách 08/01/2001 12 Toán Toán Ba 26 Trịnh Quang Hùng 11/05/2001 12 Toán Toán Ba 27 Nguyễn Trí Lâm 11/01/2002 11 Toán Toán Ba 28 Đặng Thùy Dung 11/07/2001 12 Tin Tin Ba 29 Quách Đình Dũng 17/04/2001 12 Lý Lý Ba 30 Nguyễn Văn Tài 28/05/2001 12 Hóa Hóa Ba 31 Phạm Xuân Hưng 08/08/2001 12 Sinh Sinh Ba 32 Bùi Thu Giang 08/01/2002 11 Sinh Sinh Ba 33 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/10/2002 11 Sinh Sinh Ba 34 Đỗ Thùy Kim 12/07/2001 12 Văn Văn Ba 35 Lê Quỳnh Chi 12/01/2001 12 Sử Sử Ba 36 Bùi Ngọc Duyên 25/04/2001 12 Sử Sử Ba 37 Trương Vũ Hà Phương 15/08/2001 12 Sử Sử Ba 38 Vũ Thị Hiền Mai 04/12/2001 12 Địa Địa Ba 39 Phạm Khôi Nguyên 07/01/2001 12 Địa Địa Ba 40 Đinh Thị Thắm 14/01/2001 12 Địa Địa Ba 41 Nguyễn Hà Trang 27/11/2001 12 Địa Địa Ba 42 Nguyễn Vân Anh 30/01/2002 11 Địa Địa Ba 43 Vũ Thu Hằng 24/08/2002 11 Anh Anh Ba 44 Phạm Thảo Oanh 04/08/2002 11 Pháp Pháp Ba 45 Dương Ngân Hà 07/08/2001 12 Toán Toán Khuyến khích 46 Dương Bảo Long 08/08/2002 11 Toán Toán Khuyến khích 47 Nguyễn Đình Quang 15/10/2002 11 Toán Toán Khuyến khích 48 Vũ Đức Hiếu 24/09/2002 11 Tin Tin Khuyến khích 49 Hoàng Minh Nhật 10/10/2002 11 Tin Tin Khuyến khích 50 Đỗ Thị Hương Quỳnh 27/11/2002 11 Lý Lý Khuyến khích 51 Vũ Thị Tươi 12/04/2002 11 Lý Lý Khuyến khích 52 Trần Phạm Hữu Bình 15/06/2002 11 Hóa Hóa Khuyến khích 53 Phạm Nguyễn Thành Quang 27/06/2002 11 Hóa Hóa Khuyến khích 54 Vũ Phương Anh 11/12/2001 12 Sinh Sinh Khuyến khích 55 Nguyễn Gia Thiều 18/08/2001 12 Sinh Sinh Khuyến khích 56 Đoàn Diễm Quỳnh 13/07/2002 11 Sinh Sinh Khuyến khích 57 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 12 Văn Văn Khuyến khích 58 Đồng Thu Thủy 07/09/2001 12 Văn Văn Khuyến khích 59 Đinh Thị Hồng Hạnh 29/08/2002 11 Văn Văn Khuyến khích 60 Phạm Linh Trang 04/11/2001 12 Sử Sử Khuyến khích 61 Phạm Thu Trang 14/01/2001 12 Sử Sử Khuyến khích 62 Hoàng Thu Trang 20/11/2002 11 Sử Sử Khuyến khích 63 Phạm Văn Trọng 02/04/2002 11 Sử Sử Khuyến khích 64 Hoàng Hồng Ngọc 18/11/2001 12 Anh Anh Khuyến khích 65 Nguyễn Hồng Oanh 04/01/2001 12 Anh Anh Khuyến khích 66 Nguyễn Hà Ngọc Anh 25/11/2002 11 Anh Anh Khuyến khích 67 Vũ Thảo Chi 19/12/2002 11 Anh Anh Khuyến khích 68 Nghiêm Huyền Trang 09/07/2001 12 Nga Nga Khuyến khích 69 Nguyễn Trọng Tuấn 07/09/2002 11 Nga Nga Khuyến khích 70 Phan Việt Trinh 10/05/2001 12 Pháp Pháp Khuyến khích Tổng số 70/97 học sinh đoạt giải đạt 72,16% Trong đó: Nhất 7 Nhì: 17 Ba: 20 KK: 26KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2019-2020 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Phạm Đức Nam Phương 02/04/2003 11 Hóa Hóa Nhất 2 Lê Hồng Quang 12/11/2002 12 Sử Sử Nhất 3 Vũ Thu Hằng 24/08/2002 12 Anh Anh Nhất 4 Lê Thúy Thanh 26/11/2002 12 Nga Nga Nhất 5 Nguyễn Trí Lâm 11/01/2002 12 Toán Toán Nhì 6 Trần Tuấn Phong 26/03/2002 12 Toán Toán Nhì 7 Phạm Văn Long Phước 31/01/2002 12 Toán Toán Nhì 8 Mai Tiến Thành 10/10/2002 12 Toán Toán Nhì 9 Đoàn Minh Việt 01/02/2003 11 Toán Toán Nhì 10 Đào Duy Anh 24/03/2003 11 Tin Tin Nhì 11 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/04/2002 12 Sinh Sinh Nhì 12 Đào Ngọc Hà 02/09/2003 11 Văn Văn Nhì 13 Đinh Duy Hiệp 28/06/2002 12 Sử Sử Nhì 14 Đồng Xuân Hiếu 13/08/2002 12 Sử Sử Nhì 15 Hoàng Thu Trang 20/11/2002 12 Sử Sử Nhì 16 Phạm Văn Trọng 02/04/2002 12 Sử Sử Nhì 17 Phạm Minh Sơn 23/12/2002 11 Sử Sử Nhì 18 Dương Thị Uyên 24/01/2003 11 Sử Sử Nhì 19 Trần Châu Anh 03/12/2003 11 Địa Địa Nhì 20 Vũ Trường An 22/12/2002 12 Nga Nga Nhì 21 Tăng Hữu Huy 15/12/2002 12 Nga Nga Nhì 22 Lê Thị Phương Thùy 25/06/2002 12 Nga Nga Nhì 23 Nguyễn Kim Dung 17/12/2003 11 Nga Nga Nhì 24 Nguyễn Thu Hương 20/04/2002 12 Pháp Pháp Nhì 25 Lưu Vũ Nhật Anh 12/11/2002 12 Toán Toán Ba 26 Dương Bảo Long 08/08/2002 12 Toán Toán Ba 27 Nguyễn Đình Quang 15/10/2002 12 Toán Toán Ba 28 Hà Minh Đức 23/02/2003 11 Toán Toán Ba 29 Nguyễn Minh Ngọc 22/07/2002 12 Tin Tin Ba 30 Đỗ Thị Hương Quỳnh 27/11/2002 12 Lý Lý Ba 31 Vũ Thị Tươi 12/04/2002 12 Lý Lý Ba 32 Trần Phạm Hữu Bình 15/06/2002 12 Hóa Hóa Ba 33 Phạm Nguyễn Thành Quang 27/06/2002 12 Hóa Hóa Ba 34 Phạm Ngọc Thanh Hà 18/06/2002 12 Sử Sử Ba 35 Nguyễn Thị Duyên 03/08/2002 12 Địa Địa Ba 36 Bùi Nguyễn Phương Thảo 06/03/2002 12 Địa Địa Ba 37 Nguyễn Thị Nhàn 27/04/2003 11 Địa Địa Ba 38 Vũ Thảo Chi 19/12/2002 12 Anh Anh Ba 39 Nguyễn Thùy Trang 29/04/2002 12 Anh Anh Ba 40 Bùi Hà Vân 07/11/2002 12 Anh Anh Ba 41 Chử Thị Thu Uyên 28/10/2003 11 Anh Anh Ba 42 Nguyễn Trọng Tuấn 07/09/2002 12 Nga Nga Ba 43 Phạm Hoàng Khánh Linh 26/05/2003 11 Nga Nga Ba 44 Phạm Thảo Oanh 04/08/2002 12 Pháp Pháp Ba 45 Vũ Đức Hiếu 24/09/2002 12 Tin Tin Khuyến khích 46 Hoàng Minh Nhật 10/10/2002 12 Tin Tin Khuyến khích 47 Đoàn Duy Tùng 19/09/2002 12 Tin Tin Khuyến khích 48 Phạm Văn Bình 01/01/2003 11 Tin Tin Khuyến khích 49 Trần Đình Trường Luân 12/02/2003 11 Tin Tin Khuyến khích 50 Phạm Nhật Nam 26/12/2003 11 Tin Tin Khuyến khích 51 Nguyễn Hữu Lộc 06/10/2003 11 Lý Lý Khuyến khích 52 Lê Hữu Minh 09/05/2002 12 Hóa Hóa Khuyến khích 53 Trần Thị Vân Anh 04/06/2003 11 Hóa Hóa Khuyến khích 54 Bùi Thu Giang 08/01/2002 12 Sinh Sinh Khuyến khích 55 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/10/2002 12 Sinh Sinh Khuyến khích 56 Ngô Trịnh Công 30/09/2003 11 Sinh Sinh Khuyến khích 57 Nguyễn Thị Thảo 20/11/2003 11 Sinh Sinh Khuyến khích 58 Dương Minh Thiên 23/05/2003 11 Sinh Sinh Khuyến khích 59 Nguyễn Thị Trà Giang 25/11/2002 12 Văn Văn Khuyến khích 60 Phạm Thị Nguyệt Minh 14/10/2002 12 Văn Văn Khuyến khích 61 Nguyễn Thảo Chi 23/10/2002 12 Sử Sử Khuyến khích 62 Vũ Huyền Hoài Anh 15/04/2003 11 Sử Sử Khuyến khích 63 Trần Thu Thắm 17/09/2002 12 Địa Địa Khuyến khích 64 Lê Thủy Trúc 18/09/2002 12 Địa Địa Khuyến khích 65 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/11/2003 11 Địa Địa Khuyến khích 66 Nguyễn Hà Ngọc Anh 25/11/2002 12 Anh Anh Khuyến khích 67 Phan Mai Ngân 19/12/2002 12 Anh Anh Khuyến khích 68 Phạm Minh Anh 22/11/2002 12 Pháp Pháp Khuyến khích Tổng số 68/99 học sinh đoạt giải đạt 68.68% Trong đó: Nhất 4 Nhì: 20 Ba: 20 KK: 24 KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2020-2021 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Đoàn Minh Việt 01/02/2003 12 Toán Toán Nhất 2 Phạm Đức Nam Phương 02/04/2003 12 Hóa Hóa Nhất 3 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/11/2003 12 Địa Địa Nhất 4 Nguyễn Kim Dung 17/12/2003 12 Nga Nga Nhất 5 Hà Minh Đức 23/02/2003 12 Toán Toán Nhì 6 Lê Việt Hải 03/12/2004 11 Toán Toán Nhì 7 Phạm Công Quyền 29/07/2004 11 Toán Toán Nhì 8 Đào Duy Anh 24/03/2003 12 Tin Tin Nhì 9 Phạm Nhật Nam 26/12/2003 12 Tin Tin Nhì 10 Trần Thị Vân Anh 04/06/2003 12 Hóa Hóa Nhì 11 Nguyễn Thị Thảo 20/11/2003 12 Sinh Sinh Nhì 12 Dương Minh Thiên 23/05/2003 12 Sinh Sinh Nhì 13 Lê Nguyên Hạnh 02/06/2003 12 Văn Văn Nhì 14 Nguyễn Minh Hạnh 25/10/2003 12 Văn Văn Nhì 15 Đàm Thuý Quỳnh 14/12/2004 11 Văn Văn Nhì 16 Đàm Minh Quân 26/07/2003 12 Sử Sử Nhì 17 Trần Châu Anh 03/02/2004 12 Địa Địa Nhì 18 Quản Thị Thu Huyền 09/11/2003 12 Địa Địa Nhì 19 Nguyễn Thị Nhàn 27/04/2003 12 Địa Địa Nhì 20 Nguyễn Thu Trang 17/04/2003 12 Địa Địa Nhì 21 Chử Thị Thu Uyên 28/10/2003 12 Anh Anh Nhì 22 Nguyễn Đức An 21/02/2003 12 Nga Nga Nhì 23 Đỗ Thị Hằng 18/06/2003 12 Nga Nga Nhì 24 La Nguyễn Ngọc Ngân 31/08/2003 12 Pháp Pháp Nhì 25 Vũ Nguyễn Phú Bình 15/08/2004 11 Pháp Pháp Nhì 26 Tô Ngọc Hà 03/04/2003 12 Toán Toán Ba 27 Nguyễn Việt Anh 12/12/2003 12 Tin Tin Ba 28 Phạm Văn Bình 01/01/2003 12 Tin Tin Ba 29 Trần Đình Trường Luân 12/02/2003 12 Tin Tin Ba 30 Lê Ngọc Toàn 20/11/2004 11 Tin Tin Ba 31 Lưu Thị Lan Anh 26/02/2003 12 Lý Lý Ba 32 Nguyễn Hữu Lộc 06/10/2003 12 Lý Lý Ba 33 Vũ Đức Trung 27/11/2004 11 Lý Lý Ba 34 Nguyễn Tuấn Anh 19/04/2003 12 Hóa Hóa Ba 35 Nguyễn Trần Hương Ly 12/11/2003 12 Hóa Hóa Ba 36 Ngô Trịnh Công 30/09/2003 12 Sinh Sinh Ba 37 Hà Hương Giang 02/06/2004 11 Sinh Sinh Ba 38 Vũ Bình Dương 10/06/2003 12 Văn Văn Ba 39 Bùi Thị Bích Ngọc 09/12/2003 12 Văn Văn Ba 40 Phan Thị Mỹ Hạnh 19/10/2003 12 Sử Sử Ba 41 Đào Phương Thủy 29/10/2003 12 Sử Sử Ba 42 Trần Mai Linh 04/06/2004 11 Sử Sử Ba 43 Trần Thị Thanh Nga 13/06/2004 11 Sử Sử Ba 44 Trần Thị Huyền Trang 13/07/2003 12 Địa Địa Ba 45 Vũ Thị Phương Anh 24/01/2004 11 Địa Địa Ba 46 Nguyễn Hải Linh 04/12/2004 11 Địa Địa Ba 47 Hoàng Ngọc Lân 23/06/2003 12 Anh Anh Ba 48 Bùi Ngọc Vân Giang 07/11/2003 12 Nga Nga Ba 49 Hoàng Thị Hồng Ngọc 09/11/2003 12 Nga Nga Ba 50 Nguyễn Tố Uyên 14/05/2003 12 Nga Nga Ba 51 Nguyễn Hương Giang 13/05/2004 11 Nga Nga Ba 52 Quán Nguyễn Phúc Anh 15/10/2003 12 Pháp Pháp Ba 53 Vũ Lê Khánh Chi 13/12/2003 12 Pháp Pháp Ba 54 Vũ Đình Hưng 27/03/2003 12 Toán Toán Khuyến khích 55 Lưu Thịnh Khang 21/01/2004 11 Toán Toán Khuyến khích 56 Bùi Quang Phong 14/10/2004 11 Toán Toán Khuyến khích 57 Phạm Thanh Phong 19/05/2004 11 Toán Toán Khuyến khích 58 Nguyễn Ngọc Phúc 21/04/2004 11 Lý Lý Khuyến khích 59 Cao Minh Thức 19/01/2004 11 Lý Lý Khuyến khích 60 Nguyễn Thành Long 13/04/2003 12 Hóa Hóa Khuyến khích 61 Lê Diệu Linh 13/04/2003 12 Hóa Sinh Khuyến khích 62 Bùi Công Khánh 11/10/2003 12 Sinh Sinh Khuyến khích 63 Nguyễn Thị Vân 15/05/2003 12 Sinh Sinh Khuyến khích 64 Nguyễn Phan Lưu Quang 11/10/2004 11 Sinh Sinh Khuyến khích 65 Đỗ Phương Thanh 22/10/2004 11 Sinh Sinh Khuyến khích 66 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/01/2003 12 Văn Văn Khuyến khích 67 Nguyễn Như Ngọc 02/02/2003 12 Văn Văn Khuyến khích 68 Trần Mai Phương 24/01/2003 12 Văn Văn Khuyến khích 69 Phạm Vương Quỳnh Trang 12/08/2003 12 Sử Sử Khuyến khích 70 Dương Thị Uyên 24/01/2003 12 Sử Sử Khuyến khích 71 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/2004 11 Sử Sử Khuyến khích 72 Nguyễn Thị Hiền 17/09/2003 12 Địa Địa Khuyến khích 73 Phạm An Nguyên 30/11/2004 11 Địa Địa Khuyến khích 74 Phương Thị Thu Hiền 16/06/2003 12 Anh Anh Khuyến khích 75 Phạm Thị Nguyệt Linh 24/07/2003 12 Anh Anh Khuyến khích 76 Hoàng Khánh Linh 17/12/2004 11 Anh Anh Khuyến khích 77 Lê Thị Khánh Linh 16/09/2004 11 Nga Nga Khuyến khích 78 Trần Thanh Mai 09/10/2003 12 Pháp Pháp Khuyến khích 79 Phạm Minh Ngọc 15/07/2003 12 Pháp Pháp Khuyến khích 80 Hoàng Đức Khang 24/08/2004 11 Pháp Pháp Khuyến khích 81 Đoàn Thị Hương Mây 28/11/2004 11 Pháp Pháp Khuyến khích Tổng số 81/99 học sinh đoạt giải đạt 81.8% Trong đó: Nhất 4 Nhì: 21 Ba: 28 KK: 28 KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2021-2022 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Đàm Thuý Quỳnh 14/12/2004 12 Văn Ngữ văn Nhất 2 Chu Hương Giang 29/07/2004 12 Anh Tiếng Anh Nhất 3 Lê Việt Hải 03/12/2004 12 Toán Toán Nhì 4 Lưu Thịnh Khang 21/01/2004 12 Toán Toán Nhì 5 Nguyễn Ngọc Phúc 21/04/2004 12 Lý Vật lý Nhì 6 Cao Minh Thức 19/01/2004 12 Lý Vật lý Nhì 7 Vũ Đức Trung 27/11/2004 12 Lý Vật lý Nhì 8 Phạm Thu An 16/10/2004 12 Hóa Hóa học Nhì 9 Nguyễn Quốc Huy 31/10/2005 11 Sinh Sinh học Nhì 10 Phạm Đăng Bách 14/09/2004 12 Sinh Sinh học Nhì 11 Hà Hương Giang 02/06/2004 12 Sinh Sinh học Nhì 12 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 16/02/2004 12 Văn Ngữ văn Nhì 13 Trần Thu Hà 04/04/2005 11 Sử Lịch sử Nhì 14 Đỗ Đức Minh 21/01/2004 12 Sử Lịch sử Nhì 15 Phạm Gia Minh Ngọc 25/09/2004 12 Sử Lịch sử Nhì 16 Vũ Thị Phương Anh 24/01/2004 12 Địa Địa lý Nhì 17 Vũ Thị Hà 07/08/2004 12 Địa Địa lý Nhì 18 Nguyễn Thùy Linh 15/12/2005 11 Anh Tiếng Anh Nhì 19 Phạm Văn Bình 18/07/2004 12 Anh Tiếng Anh Nhì 20 Đoàn Khắc Hải Đăng 13/11/2004 12 Anh Tiếng Anh Nhì 21 Vương Công Nguyên Giáp 28/05/2004 12 Anh Tiếng Anh Nhì 22 Bùi Ngân Hiếu 30/04/2004 12 Anh Tiếng Anh Nhì 23 Đỗ Thị Hà Dương 22/09/2004 12 Nga Tiếng Nga Nhì 24 Nguyễn Hương Giang 13/05/2004 12 Nga Tiếng Nga Nhì 25 Lê Thị Khánh Linh 16/09/2004 12 Nga Tiếng Nga Nhì 26 Nguyễn Yến Linh 05/03/2004 12 Nga Tiếng Nga Nhì 27 Trần Thị Thu Minh 19/07/2004 12 Nga Tiếng Nga Nhì 28 Vũ Nguyễn Phú Bình 15/08/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Nhì 29 Hoàng Thanh Hoa 02/06/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Nhì 30 Vũ Tuấn Minh 28/08/2005 11 Toán Toán Ba 31 Lê Ngọc Toàn 20/11/2004 12 Tin Tin học Ba 32 Nguyễn Viết Trần Bình 05/11/2004 12 Lý Vật lý Ba 33 Mai Thái Sơn 30/03/2005 11 Hóa Hóa học Ba 34 Nguyễn Chí Cao 24/04/2004 12 Toán Sinh học Ba 35 Lê Thị Kim Ngân 13/02/2004 12 Sinh Sinh học Ba 36 Nguyễn Phan Lưu Quang 11/10/2004 12 Sinh Sinh học Ba 37 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 25/01/2004 12 Sinh Sinh học Ba 38 Đỗ Phương Thanh 22/10/2004 12 Sinh Sinh học Ba 39 Mai Tuấn Anh 19/06/2005 11 Văn Ngữ văn Ba 40 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/2004 12 Sử Lịch sử Ba 41 Phạm Mạnh Tuấn 22/07/2004 12 Sử Lịch sử Ba 42 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/01/2005 11 Địa Địa lý Ba 43 Nguyễn Quỳnh Nhi 17/03/2005 11 Địa Địa lý Ba 44 Phạm Phương Liên 02/02/2004 12 Anh Tiếng Anh Ba 45 Hoàng Khánh Linh 17/12/2004 12 Anh Tiếng Anh Ba 46 Nguyễn Phương Quỳnh Trang 09/03/2005 11 Nga Tiếng Nga Ba 47 Nguyễn Hoàng Yến 28/11/2004 12 Nga Tiếng Nga Ba 48 Nguyễn Trung Đức 28/03/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Ba 49 Hoàng Đức Khang 24/08/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Ba 50 Đoàn Xuân Công Đạt 03/12/2005 11 Toán Toán Khuyến khích 51 Lê Xuân An 18/10/2004 12 Toán Toán Khuyến khích 52 Đỗ Tuấn Anh 24/10/2004 12 Toán Toán Khuyến khích 53 Bùi Quang Phong 14/10/2004 12 Toán Toán Khuyến khích 54 Phạm Thanh Phong 19/05/2004 12 Toán Toán Khuyến khích 55 Nguyễn Tùng Dương 14/03/2005 11 Tin Tin học Khuyến khích 56 Nguyễn Ngọc Trung 29/09/2005 11 Tin Tin học Khuyến khích 57 Vũ Văn An 19/09/2004 12 Tin Tin học Khuyến khích 58 Vũ Văn Hậu 19/09/2004 12 Tin Tin học Khuyến khích 59 Vũ Quốc Anh 20/07/2005 11 Lý Vật lý Khuyến khích 60 Nhữ Đình Thái 09/02/2005 11 Hóa Hóa học Khuyến khích 61 Nguyễn Thành Vinh 24/04/2005 11 Hóa Hóa học Khuyến khích 62 Ngô Ngọc Hưng 18/05/2004 12 Hóa Hóa học Khuyến khích 63 Lương Hữu Khang 29/11/2004 12 Hóa Hóa học Khuyến khích 64 Nguyễn Minh Khiêm 11/01/2004 12 Hóa Hóa học Khuyến khích 65 Tăng Đức Việt 03/07/2004 12 Hóa Hóa học Khuyến khích 66 Nguyễn Tiến Dũng 20/07/2005 11 Sinh Sinh học Khuyến khích 67 Bùi Phương Anh 12/02/2004 12 Văn Ngữ văn Khuyến khích 68 Nguyễn Thị Phương Anh 19/01/2004 12 Văn Ngữ văn Khuyến khích 69 Nguyễn Thị Huyền Ngân 17/11/2004 12 Văn Ngữ văn Khuyến khích 70 Nguyễn Mai Linh 15/04/2005 11 Sử Lịch sử Khuyến khích 71 Trần Mai Linh 04/06/2004 12 Sử Lịch sử Khuyến khích 72 Trần Thị Thanh Nga 13/06/2004 12 Sử Lịch sử Khuyến khích 73 Trần Thị Trà My 09/09/2005 11 Địa Địa lý Khuyến khích 74 Nguyễn Khánh Huyền 20/10/2004 12 Địa Địa lý Khuyến khích 75 Nguyễn Hải Linh 04/12/2004 12 Địa Địa lý Khuyến khích 76 Phạm An Nguyên 30/11/2004 12 Địa Địa lý Khuyến khích 77 Nguyễn Kiều Oanh 28/08/2004 12 Địa Địa lý Khuyến khích 78 Phạm Phương Anh 19/03/2005 11 Nga Tiếng Nga Khuyến khích 79 Bùi Thị Bích Ngọc 22/12/2004 12 Nga Tiếng Nga Khuyến khích 80 Nguyễn Phạm Duy Anh 06/02/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích 81 Nguyễn Thị Minh Ánh 01/05/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích 82 Đoàn Thị Hương Mây 28/11/2004 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích Tổng số 82/101 học sinh đoạt giải đạt 81,2% Trong đó: Nhất: 2 Nhì: 27 Ba: 20 KK: 33 KẾT QUẢ THI QUỐC GIA 2022-2023 - THEO GIẢI STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Đạt giải Ghi chú 1 Vũ Tuấn Minh 28/08/2005 12 Toán Toán Nhì 2 Nguyễn Ngọc Trung 29/09/2005 12 Tin Tin học Nhì 3 Mai Thái Sơn 30/03/2005 12 Hóa Hóa học Nhì 4 Nguyễn Thành Vinh 24/04/2005 12 Hóa Hóa học Nhì 5 Nguyễn Quốc Huy 31/10/2005 12 Sinh Sinh học Nhì 6 Lê Minh Phương 26/12/2005 12 Văn Ngữ văn Nhì 7 Nguyễn Thanh Huyền 21/01/2006 11 Sử Lịch sử Nhì 8 Phạm Phương Anh 19/03/2005 12 Nga Tiếng Nga Nhì 9 Bùi Thái Đan 26/11/2005 12 Nga Tiếng Nga Nhì 10 Đinh Huy Hoàng 28/03/2005 12 Nga Tiếng Nga Nhì 11 Nguyễn Hoàng Khánh 20/09/2006 11 Nga Tiếng Nga Nhì 12 Đỗ Trường Giang 24/10/2005 12 Toán Toán Ba 13 Trần Văn Khánh 08/06/2005 12 Toán Toán Ba 14 Tạ Đình Tâm 01/10/2006 11 Toán Toán Ba 15 Nguyễn Danh Thái 30/12/2006 11 Toán Toán Ba 16 Nguyễn Tùng Dương 14/03/2005 12 Tin Tin học Ba 17 Dương Tuấn Minh 24/06/2006 11 Tin Tin học Ba 18 Vũ Đăng Dũng 21/01/2005 12 Hóa Hóa học Ba 19 Nguyễn Anh Thái 31/12/2005 12 Hóa Hóa học Ba 20 Nhữ Đình Thái 09/02/2005 12 Hóa Hóa học Ba 21 Phạm Minh Tâm 04/10/2006 11 Hóa Hóa học Ba 22 Nguyễn Tiến Dũng 20/07/2005 12 Sinh Sinh học Ba 23 Vũ Xuân Hùng 23/05/2005 12 Sinh Sinh học Ba 24 Vũ Thị Thảo 27/06/2006 11 Sinh Sinh học Ba 25 Mai Tuấn Anh 19/06/2005 12 Văn Ngữ văn Ba 26 Đinh Thị Quỳnh Hương 26/01/2005 12 Văn Ngữ văn Ba 27 Vũ Thị Quỳnh Vân 14/09/2006 11 Văn Ngữ văn Ba 28 Trần Thu Hà 04/04/2005 12 Sử Lịch sử Ba 29 Đặng Quang Minh Hiếu 01/01/2005 12 Sử Lịch sử Ba 30 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/06/2005 12 Sử Lịch sử Ba 31 Đinh Thị Hồng Ngọc 29/08/2005 12 Sử Lịch sử Ba 32 Nguyễn Thị Hương Giang 05/10/2006 11 Sử Lịch sử Ba 33 Trần Thị Hạnh Duyên 24/03/2005 12 Địa Địa lý Ba 34 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/01/2005 12 Địa Địa lý Ba 35 Trần Thị Trà My 09/09/2005 12 Địa Địa lý Ba 36 Trần Thanh Thanh 28/02/2006 11 Địa Địa lý Ba 37 Lý Mạnh Dũng 16/02/2005 12 Anh Tiếng Anh Ba 38 Nguyễn Thùy Linh 15/12/2005 12 Anh Tiếng Anh Ba 39 Vũ Hà Vy 19/01/2005 12 Anh Tiếng Anh Ba 40 Bùi Chu Thùy Linh 21/08/2005 12 Nga Tiếng Nga Ba 41 Lê Nhật Linh 15/09/2005 12 Nga Tiếng Nga Ba 42 Vũ Việt Anh 27/12/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Ba 43 Nguyễn Trung Thành 25/05/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Ba 44 Phạm Vũ Thu Trang 30/07/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Ba 45 Đoàn Xuân Công Đạt 03/12/2005 12 Toán Toán Khuyến khích 46 Lê Văn Tuấn Anh 18/01/2006 11 Toán Toán Khuyến khích 47 Nguyễn Đức Kiên 18/05/2005 12 Tin Tin học Khuyến khích 48 Đỗ Đình Nam 18/06/2005 12 Tin Tin học Khuyến khích 49 Đào Huy Hoàng 11/10/2006 11 Tin Tin học Khuyến khích 50 Phí Minh Hiếu 12/04/2005 12 Lý Vật lý Khuyến khích 51 Đoàn Trọng Thái 12/03/2005 12 Lý Vật lý Khuyến khích 52 Phạm Thị Vân Anh 25/07/2005 12 Hóa Hóa học Khuyến khích 53 Phạm Triều Cường 13/06/2005 12 Hóa Hóa học Khuyến khích 54 Nguyễn Thị Hương Giang 02/06/2005 12 Sinh Sinh học Khuyến khích 55 Phan Thiên Lâm Hương 26/03/2005 12 Sinh Sinh học Khuyến khích 56 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/06/2005 12 Sinh Sinh học Khuyến khích 57 Trần Như Quỳnh 27/02/2005 12 Văn Ngữ văn Khuyến khích 58 Giang Ngọc Anh 02/09/2005 12 Sử Lịch sử Khuyến khích 59 Nguyễn Lê Hương Giang 06/10/2006 11 Sử Lịch sử Khuyến khích 60 Đoàn Thị Hà Giang 19/07/2006 11 Địa Địa lý Khuyến khích 61 Nguyễn Thị Hồng Hương 13/02/2006 11 Địa Địa lý Khuyến khích 62 Mai Thái Anh 17/07/2005 12 Anh Tiếng Anh Khuyến khích 63 Đỗ Thị Vân Hà 20/07/2006 11 Anh Tiếng Anh Khuyến khích 64 Nguyễn Hoàng Chí Kiên 22/11/2006 11 Anh Tiếng Anh Khuyến khích 65 Hà Thùy Dương 10/08/2005 12 Nga Tiếng Nga Khuyến khích 66 Nguyễn Ngọc Vân Oanh 31/05/2005 12 Nga Tiếng Nga Khuyến khích 67 Trần Ngọc Linh 13/05/2006 11 Nga Tiếng Nga Khuyến khích 68 Trần Hà Chi 14/01/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích 69 Phạm Đức Hiếu 14/07/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích 70 Trương Thị Tú Linh 04/07/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích 71 Nguyễn Trần Linh Trang 08/03/2005 12 Pháp Tiếng Pháp Khuyến khích Tổng số 71/102 học sinh đoạt giải đạt 69.6% Trong đó: Nhất: 0 Nhì: 11 Ba: 33 KK: 27