Directed at là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /də.ˈrɛkt/

Hoa Kỳ[də.ˈrɛkt]

Ngoại động từSửa đổi

direct ngoại động từ /də.ˈrɛkt/

  1. Gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai). to direct a letter to someone gửi một bức thư cho ai to direct one's remarks to someone nói với ai lời nhận xét của mình
  2. Hướng nhắm (về phía... ). to direct one's attention to... hướng sự chú ý về... to direct one's efforts to... hướng tất cả sự cố gắng vào... to direct one's steps to a place hướng bước đi về chốn nào to direct one's eyes in some direction hướng mắt nhìn về hướng nào
  3. Chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối. to direct someone to some place chỉ đường cho ai đến chỗ nào
  4. Điều khiển, chỉ huy, cai quản. to direct a business điều khiển một công việc kinh doanh to direct the operations (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân
  5. Ra lệnh, chỉ thị, bảo. to direct someone to do something ra lệnh (bảo) ai làm gì to direct that... ra lệnh rằng..., bảo rằng...

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

direct nội động từ /də.ˈrɛkt/

  1. Ra lệnh.

Chia động từSửa đổi

Tính từSửa đổi

direct /də.ˈrɛkt/

  1. Thẳng, ngay, lập tức. a direct ray tia chiếu thẳng a direct road con đường thẳng
  2. Thẳng, trực tiếp, đích thân. to be in direct communication with... liên lạc trực tiếp với... direct taxes thuế trực thu direct speech nói cách trực tiếp direct method phương pháp trực tiếp
  3. Ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi. a direct argument lý lẽ rạch ròi
  4. Hoàn toàn, tuyệt đối. to be in direct contradiction hoàn toàn mâu thuẫn in direct opposition hoàn toàn đối lập
  5. (Thiên văn học) Đi từ tây sang đông, thuận hành.
  6. (Âm nhạc) Không đảo.
  7. (Ngôn ngữ học) Trực tiếp. direct object bổ ngữ trực tiếp
  8. (Vật lý) Một chiều. direct current dòng điện một chiều

Phó từSửa đổi

direct /də.ˈrɛkt/

  1. Thẳng, ngay; lập tức.
  2. Thẳng, trực tiếp. to communicate direct with... liên lạc trực tiếp với...

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)