Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[də.ˈrɛkt]
Ngoại động từSửa đổi
direct ngoại động từ /də.ˈrɛkt/
- Gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai).
to direct a letter to someone gửi một bức thư cho ai
to direct one's remarks to someone nói với ai lời nhận xét của mình
- Hướng nhắm (về phía... ).
to direct one's attention to... hướng sự chú ý về...
to direct one's efforts to... hướng tất cả sự cố gắng vào...
to direct one's steps to a place hướng bước đi về chốn nào
to direct one's eyes in some direction hướng mắt nhìn về hướng nào
- Chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối.
to direct someone to some place chỉ đường cho ai đến chỗ nào
- Điều khiển, chỉ huy, cai quản.
to direct a business điều khiển một công việc kinh doanh
to direct the operations (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân
- Ra lệnh, chỉ thị, bảo.
to direct someone to do something ra lệnh (bảo) ai làm gì
to direct that... ra lệnh rằng..., bảo rằng...
Chia động từSửa đổi
direct
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to direct
|
---|
Phân từ hiện tại
|
directing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
directed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
direct
|
direct hoặc directest¹
|
directs hoặc directeth¹
|
direct
|
direct
|
direct
|
---|
Quá khứ
|
directed
|
directed hoặc directedst¹
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²direct
|
will/shalldirect hoặc wilt/shalt¹direct
|
will/shalldirect
|
will/shalldirect
|
will/shalldirect
|
will/shalldirect
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
direct
|
direct hoặc directest¹
|
direct
|
direct
|
direct
|
direct
|
---|
Quá khứ
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
---|
Tương lai
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
direct
|
|
lets direct
|
direct
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
direct nội động từ /də.ˈrɛkt/
- Ra lệnh.
Chia động từSửa đổi
direct
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to direct
|
---|
Phân từ hiện tại
|
directing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
directed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
direct
|
direct hoặc directest¹
|
directs hoặc directeth¹
|
direct
|
direct
|
direct
|
---|
Quá khứ
|
directed
|
directed hoặc directedst¹
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²direct
|
will/shalldirect hoặc wilt/shalt¹direct
|
will/shalldirect
|
will/shalldirect
|
will/shalldirect
|
will/shalldirect
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
direct
|
direct hoặc directest¹
|
direct
|
direct
|
direct
|
direct
|
---|
Quá khứ
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
directed
|
---|
Tương lai
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
weretodirect hoặc shoulddirect
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
direct
|
|
lets direct
|
direct
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
direct /də.ˈrɛkt/
- Thẳng, ngay, lập tức.
a direct ray tia chiếu thẳng
a direct road con đường thẳng
- Thẳng, trực tiếp, đích thân.
to be in direct communication with... liên lạc trực tiếp với...
direct taxes thuế trực thu
direct speech nói cách trực tiếp
direct method phương pháp trực tiếp
- Ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi.
a direct argument lý lẽ rạch ròi
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
to be in direct contradiction hoàn toàn mâu thuẫn
in direct opposition hoàn toàn đối lập
- (Thiên văn học) Đi từ tây sang đông, thuận hành.
- (Âm nhạc) Không đảo.
- (Ngôn ngữ học) Trực tiếp.
direct object bổ ngữ trực tiếp
- (Vật lý) Một chiều.
direct current dòng điện một chiều
Phó từSửa đổi
direct /də.ˈrɛkt/
- Thẳng, ngay; lập tức.
- Thẳng, trực tiếp.
to communicate direct with... liên lạc trực tiếp với...
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|