Dismal là gì

Thông tin thuật ngữ dismal tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Dismal là gì
dismal
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dismal

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dismal tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dismal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dismal tiếng Anh nghĩa là gì.

dismal /'dizməl/

* tính từ
- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
=dismal weather+ thời tiết ảm đạm
=dismal prospects+ tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
- buồn nản, u sầu, phiền muộn
=a dismal mood+ tâm trạng u sầu buồn nản
!the dismal science
- (xem) science

Thuật ngữ liên quan tới dismal

  • threateningly tiếng Anh là gì?
  • scrip tiếng Anh là gì?
  • back-seat driver tiếng Anh là gì?
  • lord's day tiếng Anh là gì?
  • hawkisk tiếng Anh là gì?
  • glyceride tiếng Anh là gì?
  • rename tiếng Anh là gì?
  • cab-driver tiếng Anh là gì?
  • visages tiếng Anh là gì?
  • fencing-school tiếng Anh là gì?
  • fuchsia tiếng Anh là gì?
  • class struggle tiếng Anh là gì?
  • training-ship tiếng Anh là gì?
  • jollities tiếng Anh là gì?
  • private enterprise tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dismal trong tiếng Anh

dismal có nghĩa là: dismal /'dizməl/* tính từ- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm=dismal weather+ thời tiết ảm đạm=dismal prospects+ tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt- buồn nản, u sầu, phiền muộn=a dismal mood+ tâm trạng u sầu buồn nản!the dismal science- (xem) science

Đây là cách dùng dismal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dismal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dismal /'dizməl/* tính từ- buồn thảm tiếng Anh là gì?
tối tăm tiếng Anh là gì?
ảm đạm=dismal weather+ thời tiết ảm đạm=dismal prospects+ tiền đồ tối tăm tiếng Anh là gì?
tương lai mù mịt- buồn nản tiếng Anh là gì?
u sầu tiếng Anh là gì?
phiền muộn=a dismal mood+ tâm trạng u sầu buồn nản!the dismal science- (xem) science