Đồng tâm hiệp lực tiếng Anh là gì

@đồng tâm hiệp lực [đồng tâm hiệp lực]
- to unite; to join/combine forces

Below are sample sentences containing the word "đồng tâm hiệp lực" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "đồng tâm hiệp lực", or refer to the context using the word "đồng tâm hiệp lực" in the Vietnamese - English.

1. Chúng ta đồng tâm hiệp lực với nhau.

We're all in this together.

@đồng tâm hiệp lực [đồng tâm hiệp lực]
- to unite; to join/combine forces

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đồng tâm hiệp lực", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đồng tâm hiệp lực, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đồng tâm hiệp lực trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Chúng ta đồng tâm hiệp lực với nhau.

We're all in this together.

Dịch Nghĩa dong tam hiep luc - đồng tâm hiệp lực Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Chúng ta đồng tâm hiệp lực với nhau.

We're all in this together.

OpenSubtitles2018.v3

Vợ chồng tôi gắn bó và đồng tâm hiệp lực để đạt được những mục tiêu thiêng liêng”.

We are close and work together to achieve spiritual goals.”

jw2019

Bây giờ chúng ta cần nhất là.. mọi người đồng tâm hiệp lực.

We must stay united with one heart now.

OpenSubtitles2018.v3