Dummy table là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

dummy

dummy /dʌmi/ danh từ người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn) vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả) người ngốc nghếch, người đần độn đầu vú cao su (cho trẻ con) (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá) (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài tính từ giảdummy window: cửa sổ giảdummy cartridge: đạn giảhình thứcdummy argument: đối số hình thứcdummy bit: bit giả hình thứcngười nộmmáy giảGiải thích EN: A device that appears to be a working instrument but actually does not operate..Giải thích VN: Thiết bị giống như đang làm việc nhưng thực chất là không phải.mô hìnhLĩnh vực: xây dựngsa bànLĩnh vực: toán & tinvật giảdummy antennaăng ten giảdummy antennadây trời giảdummy argumentđối số giảdummy argumenttham sốdummy arraymảng giảdummy bitbit mô phỏngdummy bogiegiá chuyển giảdummy buildingnhà giảdummy clubgờdummy clubvấudummy coilphần tử chếtdummy control sectionphần điều khiển giảdummy couplengẫu lực đơn vịdummy data settập dữ liệu giảdummy devicethiết bị giảdummy device assignmentsự gán thiết bị giảdummy entrysự giả nhậpdummy filetập tin giảdummy indexchỉ số cấmdummy instructionlệnh giảdummy jointmộng giảdummy loadphụ tải giảdummy loadphụ tải mô phỏngdummy loadtải giả địnhdummy loadtải trọng dằndummy messagethông báo giảdummy modulemôđun giảdummy orderlệnh giảgiảdummy activity: hoạt động giảdummy box: hộp giảdummy source: trạm phát giả (nguồn giá)dummy stockholder: cổ đông giảdummy variable: biến số giả (biến phụ)giả tạohình nhânlàm giảma- ket (cuốn sách)mẫungười cho mượn tênngười giảtrên danh nghĩavật giảdummy accounttài khoản hư cấudummy companycông ty cho mượn danhdummy directorgiám đốc mượn danhdummy jobmua bán khốngdummy marketthị trường hư cấudummy runviệc chạy thử (máy móc)dummy shareholdercổ đông mạo danhdummy stockholdercổ đông cho mượn têndummy variablebiến số để thử nghiệm

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

Dummy

Túi dùng trong huấn luyện kỹ thuật chặn bóng

n.

a figure representing the human form

v.

adj.

having the appearance of being real but lacking capacity to function

a dummy corporation

Microsoft Computer Dictionary

n. A placeholder, usually a character, a record, or a variable, that is used to reserve space until the intended item is available. See also stub.

English Synonym and Antonym Dictionary

dummiessyn.: copy doll dolt dunce fake figure imitation model