Fish tank là gì

Fish tank là gì

fish tank cleaning

tropical fish tank

fish tank in the bedroom

a fish tank in the garden

the other sea animals in the dentist's fish tank

a fish tank

Fish tank là gì

1. FISH TANK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 14/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 30446 lượt đánh giá )

Bạn đang đọc: Top 20 fish tank nghĩa là gì mới nhất 2022

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: 1. a glass container used for keeping fish in, especially pet tropical fish 2…

Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 10, 2021 fish tank ý nghĩa, định nghĩa, fish tank là gì: 1. a glass container used for keeping fish in, especially pet tropical fish 2. a glass …… xem ngay

2. FISH TANK | Phát âm trong tiếng Anh

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 16/6/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 17959 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Phát âm của fish tank. Cách phát âm fish tank trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press

Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 10, 2021 Phát âm của fish tank. Cách phát âm fish tank trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press. … Định nghĩa của fish tank là gì?… xem ngay

3. fish tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 17/8/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 75659 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về fish tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: fish tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish tank…. xem ngay

Fish tank là gì

4. Từ điển Anh Việt “fish tank” – là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 11/3/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 68921 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “fish tank” là gì? Nghĩa của từ fish tank trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển WordNet. n. a tank or pool or bowl filled with water for keeping live fish and underwater animals; aquarium, marine museum …… xem ngay

5. Fish tank Tiếng Anh là gì – Hỏi – Đáp

Tác giả: boxhoidap.com

Ngày đăng: 4/1/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 71708 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Fish tank Tiếng Anh là gì. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 12, 2016 Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish tank. Từ điển Anh Anh – Wordnet. fish tank. Similar: aquarium: a tank or pool or bowl filled with water for … Xếp hạng: 5 · ‎1 phiếu bầu… xem ngay

6. Ý nghĩa của từ Fish Tank là gì – Nghialagi.net

Tác giả: nghialagi.net

Ngày đăng: 10/8/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 25668 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Fish Tank nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ Fish Tank. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Một thuật ngữ tiếng lóng cho âm đạo của người phụ nữ. Thường được sử dụng để mô tả một người bẩn và bẩn thỉu, do đó có mùi cá. Fish Tank nghĩa là gì …… xem ngay

Fish tank là gì

7. Đâu là sự khác biệt giữa “fish tank” và “acquarium” và “Fishbowl”

Tác giả: hinative.com

Ngày đăng: 21/6/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 57814 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Đồng nghĩa với fish tank “Fish tank” and “aquarium” could be used interchangeably but aquarium has a more expensive, decorative implication, fish tank is more basic. A fish bowl is a fish tank, only smaller and rounded.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 26 thg 12, 2017 · 1 câu trả lờiA fish bowl is a fish tank, only smaller and rounded. “Fish tank” and “aquarium” could be used interchangeably but aquarium has a more expensive …… xem ngay

8. AQUARIUM – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 26/5/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 32086 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về AQUARIUM – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ ‘aquarium’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác…. xem ngay

Fish tank là gì

9. Fish tank là gì, Nghĩa của từ Fish tank | Từ điển Anh – Nhật

Tác giả: www.rung.vn

Ngày đăng: 2/8/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 73755 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Fish tank là gì: n すいそう [水槽]

Khớp với kết quả tìm kiếm: 30 thg 5, 2016 Fish tank là gì: n すいそう [水槽] … Fish that are called by different names as they grow larger · Fish trap · Fish which lives close to …… xem ngay

10. aquarium

Tác giả: tudien.me

Ngày đăng: 24/2/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 70903 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Từ aquarium nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ aquarium – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: aquarium nghĩa là bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)… xem ngay

Xem thêm: Bể thủy sinh – Wikipedia tiếng Việt

11. fish tank – Dict.Wiki

Tác giả: dict.wiki

Ngày đăng: 2/6/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 97295 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về fish tank là gì❤️️️️・fish tank định nghĩa・Nghĩa của từ fish tank・fish tank nghĩa là gì – Dict.Wiki. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: 【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: fish tank định nghĩa | dịch. fish tank là gì. ❤fish tank có nghĩa là gì? fish tank Định nghĩa…. xem ngay

12. fish tank – Dict.Wiki

Tác giả: dict.wiki

Ngày đăng: 21/5/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 22555 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về fish tank là gì | Nghĩa của từ fish tank,fish tank định nghĩa,fish tank nghĩa là gì – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dict.Wiki❤Từ điển Anh Việt:fish tank nghĩa là gì trong Tiếng Anh? fish tank là gì、cách phát âm、nghĩa, Nghĩa của từ fish tank,fish tank Định nghĩa …… xem ngay

13. Nghĩa của từ aquarium – aquarium là gì – Ebook Y Học – Y Khoa

Tác giả: phacdochuabenh.com

Ngày đăng: 10/8/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 64315 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ aquarium, aquarium là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực tuyến, Online, Tra từ, Nghĩa tiếng việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ aquarium – aquarium là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ số nhiều aquariums, aquaria 1. bể nuôi (cá, loài thủy sinh)… xem ngay

14. Nghĩa của từ : aquarium | Vietnamese Translation – EngToViet …

Tác giả: www.engtoviet.com

Ngày đăng: 14/1/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 75606 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : aquarium | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Kết quả tìm kiếm cho. ‘aquarium’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi …… xem ngay

15. Nghĩa của từ Aquarium – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 19/4/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 75716 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Aquarium – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Danh từ, số nhiều aquariums · Bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh) · Khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh) …… xem ngay

Fish tank là gì

16. aquarium – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org

Ngày đăng: 13/6/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 79545 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về aquarium – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ tiếng Latinh aquārium, giống trung của aquārius (“(thuộc) nước”), từ aqua (“nước”). Danh từSửa đổi. aquarium (số nhiều aquaria hoặc aquariums)…. xem ngay

Fish tank là gì

17. aquarium tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

Tác giả: tudienso.com

Ngày đăng: 11/4/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 91452 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: aquarium trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aquarium (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm lại nội dung ý nghĩa của aquarium trong tiếng Anh. aquarium có nghĩa là: aquarium /ə’kweəriəm/* danh từ, số nhiều aquariums /ə’kweəriəmz/, aquaria /ə’ …… xem ngay

Fish tank là gì

18. Bể cá thủy sinh, thủy cung tiếng Anh là gì? – Teachersgo blog

Tác giả: vi.blog.teachersgo.com

Ngày đăng: 7/2/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 63480 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bể cá thủy sinh, thủy cung tiếng Anh là gì? Có phải là aquarium không? Teachergo đã giúp bạn tổng hợp lại một số câu ví dụ tiếng Anh và ý nghĩa tiếng Việt của từ aquarium rồi, hãy học ngay thôi nào!   1. Bể cá thủy sinh, thủy cung tiếng Anh là gì? Cách nói […]

Khớp với kết quả tìm kiếm: 10 thg 8, 2021 Có phải là aquarium không? Teachergo đã giúp bạn tổng hợp lại một số câu ví dụ tiếng Anh và ý nghĩa tiếng Việt của từ aquarium rồi, …… xem ngay

19. Aquarium nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Tác giả: ezydict.com

Ngày đăng: 20/7/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 88218 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Aquarium nghĩa là gì ? aquarium /ə’kweəriəm/ * danh từ, số nhiều aquariums /ə’kweəriəmz/, aquaria /ə’kweəriə/ – bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh) – khu…

Fish tank là gì

20. Fishy Tank (FTE/FEG) là gì ? Thế giới đại dương trên NFT

Tác giả: daquyneja.com

Ngày đăng: 25/3/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 12239 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 10, 2021 XEM THÊM Review 2nd Là Gì – 1st 2nd 3rd 4th Có Nghĩa Là Gì … Fish Tank chẳng những là hệ sinh thái hoàn chỉnh mà nó còn là một cộng đồng…. xem ngay