Get round sb nghĩa là gì

Get round là gì

Cụm động từ Get round có 2 nghĩa:

Ý nghĩa cụm động từ GET ROUND TO là đi vòng tới

Get round sb nghĩa là gì

1/ Cuối cùng cũng thành công nhờ nỗ lực làm gì đó

Ex: It always takes me ages to GET AROUND to replying to letters.

Nó chiếm của tôi một khoản thời gian dài để thành công phản hồi lại các lá thư.

2/ Để làm điều gì đó mà bạn đã dự định làm từ lâu

Ex: I still haven’t got around to fixing that tap.

Tôi vẫn chưa sửa được cái vòi đó.

Ex: I intended to tidy the flat at the weekend, but I didn’t get round to it.

Tôi dự định dọn dẹp căn hộ vào cuối tuần, nhưng tôi đã không hoàn thành nó.

Ex: It’s been at the back of my mind to call José for several days now, but I haven’t got round to it yet.

Tôi đã nghĩ đến việc gọi điện cho José từ vài ngày nay, nhưng tôi vẫn chưa hiểu.

Ex: He never did get around to putting up the shelves.

Anh ấy không bao giờ loanh quanh để xếp các kệ hàng.

Ex: After weeks of putting it off, she finally got around to painting the bedroom.

Sau nhiều tuần gác lại, cuối cùng cô cũng bắt đầu sơn phòng ngủ.

Ex: Did you get round to doing the shopping?

Bạn có đi mua sắm được không?

Cụm từ liên quan

  • ation
  • act/dosthonyourown responsibilityidiom
  • activity
  • ADL
  • agency
  • ant
  • fait accompli
  • feel
  • flingyourselfintosth
  • get round tosth
  • giveyourselfover/up tosth
  • go aboutsth
  • hand
  • step up
  • stop the rotidiom
  • stuff
  • taken
  • talk
  • talk the talkidiom
  • up to

Get round to là gì, get round to something

-

Bạn muốn tìm hiểu về các cụm động từ (Phrasal Verb)? Để giúp các bạn tìm kiếm dễ dàng các Phrasal verb thì evolutsionataizmama.com đã tổng hợp các cụm động từ thường gặp và phổ biến nhất. Hi vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.


STTTỪ VỰNGÝ NGHĨA
1Bring s.o upnuôi nấng (con cái)
2Brush up on s.thôn lại
3Call for sthkêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
4Carry outthực hiện (kế hoạch)
5Catch up with s.otheo kịp ai đó
6Beat one’s self uptự trách mình (khi dùng, thay one’s self bằng mysel, yourself, himself, herself…)
7Break downbị hư
8Break inđột nhập vào nhà
9Break up with s.ochia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
10Bring s.th upđề cập chuyện gì đó
11Come offtróc ra, sút ra
12Come up against s.thđối mặt với cái gì đó
13Come up withnghĩ ra
14Cook up a storybịa đặt ra 1 câu chuyện
15Cool downlàm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
16Check inlàm thủ tục vào khách sạn
17Check outlàm thủ tục ra khách sạn
18Check sth outtìm hiểu, khám phá cái gì đó
19Clean s.th uplau chùi
20Come across ascó vẻ (chủ ngữ là người)
21Drop byghé qua
22Drop s.o offthả ai xuống xe
23End upcó kết cục = wind up
24Figure outsuy ra
25Find outtìm ra
26Count on s.otin cậy vào người nào đó
27Cut down on s.thcắt giảm cái gì đó
28Cut offcắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
29Do away with s.thbỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
30Do without s.thchấp nhận không có cái gì đó
31Dress upăn mặc đẹp
32Get rid of s.thbỏ cái gì đó
33Get upthức dậy
34GET AWAY WITHthoát khỏi sự trừng phạt
35GET ON TOliên lạc với ai đó
36GET ROUND TOcần thời gian để làm gì
37GO DOWN WITHbị ốm
38Get along/get along with s.ohợp nhau/hợp với ai
39Get inđi vào
40Get offxuống xe
41Get on with s.ohòa hợp, thuận với ai đó
42Get outcút ra ngoài
43Go offreo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)
44Go ontiếp tục
45Go outđi ra ngoài, đi chơi
46Go uptăng, đi lên
47GO IN FORlàm điều gì vì bạn thích nó
48Give up s.thtừ bỏ cái gì đó
49Go aroundđi vòng vòng
50Go downgiảm, đi xuống
51Give uptừ bỏ
52Give outphân phát , cạn kịêt
53Give offtoả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)
54Help s.o outgiúp đỡ ai đó
55Hold onđợi tí
56Grow uplớn lên
57Give awaycho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
58Give st backtrả lại
59Give inbỏ cuộc
60Give way tonhượng bộ , đầu hàng (= give oneself up to), nhường chỗ cho ai
61Look at sthnhìn cái gì đó
62Look down on s.okhinh thường ai đó
63Look for s.o/s.thtìm kiếm ai đó/ cái gì đó
64Look forward to something/Look forward to doing somethingmong mỏi tới sự kiện nào đó
65Keep on doing s.thtiếp tục làm gì đó
66Keep up sthhãy tiếp tục phát huy
67Let s.o downlàm ai đó thất vọng
68Look after s.ochăm sóc ai đó
69Look aroundnhìn xung quanh
70Make up one’s mindquyết định
71Move on to s.thchuyển tiếp sang cái gì đó
72Pick s.o upđón ai đó
73Pick s.th uplượm cái gì đó lên
74Put s.o downhạ thấp ai đó
75Look into sthnghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
76Look sth uptra nghĩa của cái từ gì đó
77Look up to s.okính trọng, ngưỡng mộ ai đó
78Make s.th upchế ra, bịa đặt ra cái gì đó
79Put up with s.o/ s.thchịu đựng ai đó/ cái gì đó
80Run into s.th/ s.ovô tình gặp được cái gì / ai đó
81Run out of s.thhết cái gì đó
82Set s.o upgài tội ai đó
83Set up s.ththiết lập, thành lập cái gì đó
84Put s.o offlàm ai đó mất hứng, không vui
85Put s.th offtrì hoãn việc gì đó
86Put s.th onmặc cái gì đó vào
87Put sth awaycất cái gì đó đi
88Stand forviết tắt cho chữ gì đó
89Take away (take sth away from s.o)lấy đi cái gì đó của ai đó
90Take offcất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)
91Take s.th offcởi cái gì đó
92Take upbắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
93Settle downổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
94Show offkhoe khoang
95Show upxuất hiện
96Slow downchậm lại
97Speed uptăng tốc
98Turn onmở
99Turn sth/s.o downtừ chối cái gì/ai đó
100Turn upvặn lớn lên
101Wake upđánh thức ai dậy
102Warm upkhởi động
103Talk s.o in to s.thdụ ai làm cái gì đó
104Tell s.o offla rầy ai đó
105Turn aroundquay đầu lại
106Turn downvặn nhỏ lại
107Turn offtắt
108Wear outmòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
109Work outtập thể dục, có kết quả tốt đẹp
110Work s.th outsuy ra được cái gì đó
111Take after somebody (resemble a family member)giống một ai đó trong gia đình
112Take something apart:(purposely break into pieces)cố tình phá, tách một thứ gì đó thành nhiều mảnh
113Take something back:(return an item)trả lại một vật gì đó
114Take off:(start to fly)cất cánh
115Take something off:(remove something)tháo bỏ thứ gì đó (thường là quần áo, phụ kiện)
116Take something out:(remove from a place or thing)lấy , đem thứ gì đó ra
117Take somebody out:(pay for somebody to go somewhere with you)chu cấp cho ai đó đi đâu đó cùng mình
118Tear something up:(rip into pieces)xé vụn thành từng mảnh
119Think back to/ on:(remember)nhớ lại
120Think something over:(consider)cân nhắc
121Throw something away:(dispose of)vứt bỏ thứ gì đó
122Turn something down:(decrease the volume or strength)vặn nhỏ âm lượng hoặc cường độ của (nhiệt, ánh sáng)
123Turn something down:(refuse)từ chối thứ gì đó
124Turn something off:(stop the energy flow, switch off)tắt đi
125Turn something on:(start the energy, switch on)bật lên
126Turn something up:(increase the volume or strength)tăng âm lượng hoặc cường độ (nhiệt, ánh sáng)
127Turn up:(appear suddenly)xuất hiện đột ngột
128Try something on:(put on sample clothing)mặc thử đồ
129Try something out:(test)thử nghiệm

Trên đây là tất cả những cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm

get around: đi xung quanh

cụm động từget around: đi xung quanh(Tiếng Anh Anh cũngnhận được về)

  1. ​để di chuyển từ nơi này sang nơi khác hoặc từ người này sang người khác
    • Cô ấy đi lại với sự trợ giúp của một cây gậy.
    • Tin tức nhanh chóng được đưa ra xung quanh rằng ông đã từ chức
  2. ​(không chính thức)để đi đến nhiều nơi khác nhau
    • Stuart thực sự rất thích — tuần trước anh ấy ở Dubai và tuần này anh ấy ở Paris.

get around:đi vòng quanh ai đó(tiếng Anh Anh)(cũngcó thể gặp ai đóđặc biệt là bằng tiếng Anh Bắc Mỹ)

  1. ​thuyết phục ai đó đồng ý hoặc làm những gì bạn muốn, thường bằng cách làm những điều tốt đẹp cho họ
    • Cô ấy biết làm thế nào để vượt qua bố mình.

kiếm được một cái gì đó(tiếng Anh Anh)(cũngtìm hiểu điều gì đóđặc biệt là bằng tiếng Anh Bắc Mỹ)

  1. ​giải quyết một vấn đề thành công

get around phrasal verbfrom the Oxford Advanced Learner’s Dictionary

get round

phrasal verb

jump to other results

get round somebody (British English)

(also get around somebody especially in North American English)

  1. to persuade somebody to agree or to do what you want, usually by doing nice things for them
    • She knows how to get round her dad.
    Topics Discussion and agreementc2

    Questions about grammar and vocabulary?

    Find the answers with Practical English Usage online, your indispensable guide to problems in English.

    Join us

    Join our community to access the latest language learning and assessment tips from Oxford University Press!

    Definitions on the go

    Look up any word in the dictionary offline, anytime, anywhere with the Oxford Advanced Learner’s Dictionary app.

    Get round sb nghĩa là gì
    Get round sb nghĩa là gì

    Want to learn more?

    Find out which words work together and produce more natural sounding English with the Oxford Collocations Dictionary app.

    Get round sb nghĩa là gì

get round something (British English)

(also get around something especially in North American English)

  1. to deal with a problem successfully synonym overcome
    • A clever lawyer might find a way of getting round that clause.
    Topics Successc1