Giá inox 201 2021

Mác thép Độ dày (mm) Đơn giá dạng cuộn và tấm cắt từ cuộn theo bề mặt phổ dụng( Đ/KG) Xuất xứ Ghi chú 2B BA HL/ No4 No1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 304 0.3 84.000-89.000 87.000-92.000 Châu Á

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.

* Khổ rộng: 1000up/1200up/1500up. Chiều dài theo yêu cầu

0.4 82.000-87.000 82.500-87.500 Châu Á 0.5 81.000-86.000 81.500-86.500 Châu Á 0.6 81.000-86.000 81.500-86.500 Châu Á 0.7 81.000-86.000 81.500-86.500 Châu Á 0.8 80.000-85.000 80.500-85.500 82.000-88.000 Châu Á 0.9 80.000-85.000 80.500-85.500 Châu Á 1.0 78.000-83.000 78.500-83.500 81.000-87.000 Châu Á 1.2 77.000-82.000 77.500-82.500 80.000-86.000 Châu Á 1.5 77.000-82.000 77.500-82.500 80.000-86.000 Châu Á 2.0 76.000-81.000 Châu Á 2.5 76.000-81.000 Châu Á 3.0 76.000-81.000 68.000 - 73.000 Châu Á, Châu Âu 4.0 76.000-81.000 68.000 - 73.000 Châu Á, Châu Âu 5.0 76.000-81.000 68.000 - 73.000 Châu Á, Châu Âu 6.0 76.000-81.000 68.000 - 73.000 Châu Á, Châu Âu 8.0 68.000 - 73.000 Châu Á, Châu Âu 10.0 68.000 - 73.000 Châu Á, Châu Âu 12.0 73.000-78.000 Châu Á, Châu Âu Mác thép Độ dày (mm) Đơn giá dạng cuộn và tấm cắt từ cuộn theo bề mặt phổ dụng( Đ/KG) Xuất xứ Ghi chú 2B BA HL/ No4 No1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 316 0.3 Châu Á

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.

* Khổ rộng: 1000up/1200up/1500up. Chiều dài theo yêu cầu

0.4 89.000-96.000 91.000-98.000 Châu Á 0.5 89.000-96.000 91.000-98.000 Châu Á 0.6 89.000-96.000 91.000-98.000 Châu Á 0.7 Châu Á 0.8 88.000-95.000 Châu Á 0.9 88.000-95.000 Châu Á 1.0 88.000-95.000 Châu Á 1.2 87.000-94.000 Châu Á 1.5 87.000-94.000 Châu Á 2.0 87.000-94.000 Châu Á 2.5 87.000-94.000 Châu Á 3.0 87.000-94.000 85.000-90.000 Châu Á, Châu Âu 4.0 87.000-94.000 85.000-90.000 Châu Á, Châu Âu 5.0 87.000-94.000 85.000-90.000 Châu Á, Châu Âu 6.0 87.000-94.000 85.000-90.000 Châu Á, Châu Âu 8.0 85.000-90.000 Châu Á, Châu Âu 10.0 85.000-90.000 Châu Á, Châu Âu Mác thép Độ dày (mm) Đơn giá dạng cuộn và tấm cắt từ cuộn theo bề mặt phổ dụng( Đ/KG) Xuất xứ Ghi chú 2B BA-8K HL/ No4 No1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 201 0.3 Châu Á

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.

* Khổ rộng: 1000up/1200up/1500up. Chiều dài theo yêu cầu

0.4 Châu Á 0.5 46.000-48.000 49.000-51.000 Châu Á 0.6 44.000-46.000 49.000-51.000 Châu Á 0.7 43.000-46.000 47.000-49.000 Châu Á 0.8 43.000-46.000 45.000-47.000 43.000-45.000 Châu Á 0.9 43.000-46.000 45.000-47.000 43.000-45.000 Châu Á 1.0 43.000-46.000 45.000-47.000 43.000-45.000 Châu Á 1.2 42.000-45.000 45.000-47.000 43.000-45.000 Châu Á 1.5 42.000-45.000 45.000-47.000 Châu Á 2.0 42.000-45.000 Châu Á 2.5 42.000-45.000 Châu Á 3.0 42.000-45.000 42.000-45.000 Châu Á 4.0 42.000-45.000 Châu Á 5.0 42.000-45.000 Châu Á 6.0 42.000-45.000 Châu Á 8.0 42.000-45.000 Châu Á 10.0 42.000-45.000 Châu Á ĐƠN GIÁ TẤM DÀY 304 Ghi chú Độ dày (mm) Khổ rộng(mm) Khổ dài(mm) Bề mặt Giá Xuất xứ

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.

* Có cắt lẻ theo yêu cầu

304 12.0 1524 6096 No1 59.000-63.000 Châu Á; Châu Âu 14.0 1524 6096 No1 61.000-64.000 Châu Á; Châu Âu 16.0 1524, 2000 6096 No1 62.000-65.000 Châu Á; Châu Âu 18.0 1524, 2000 6096 No1 65.000-67.000 Châu Á; Châu Âu 20.0 1524, 2000 6096 No1 65.000-67.000 Châu Á; Châu Âu 22.0 1524, 2000 6096 No1 65.000-67.000 Châu Á; Châu Âu 25.0 1524, 2000 6096 No1 65.000-67.000 Châu Á; Châu Âu 30.0 1524, 2000 6096 No1 65.000-67.000 Châu Á; Châu Âu 32.0 1524, 2000 6096 No1 67.000-69.000 Châu Á; Châu Âu 35.0 1524, 2000 6096 No1 67.000-69.000 Châu Á; Châu Âu 40.0 1524, 2000 6096 No1 67.000-69.000 Châu Á; Châu Âu 42.0 1524, 2000 6096 No1 67.000-69.000 Châu Á; Châu Âu 45.0 1524, 2000 6096 No1 67.000-69.000 Châu Á; Châu Âu 50.0 1524, 2000 6096 No1 67.000-69.000 Châu Á; Châu Âu 60.0 1524, 2000 6096 No1 69.000-71.000 Châu Á; Châu Âu 70.0 1524, 2000 6096 No1 71.000-75.000 Châu Á; Châu Âu 80.0 1524, 2000 6096 No1 71.000-75.000 Châu Á; Châu Âu ĐƠN GIÁ TẤM DÀY 316 Ghi chú Độ dày (mm) Khổ rộng(mm) Khổ dài(mm) Bề mặt Giá Xuất xứ

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.

* Có cắt lẻ theo yêu cầu

316 12.0 1524 6096 No1 87.000-95.000 Châu Á; Châu Âu 14.0 1524 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 16.0 1524, 2000 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 18.0 1524, 2000 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 20.0 1524, 2000 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 22.0 1524, 2000 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 25.0 1524, 2000 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 30.0 1524, 2000 6096 No1 89.000-96.000 Châu Á; Châu Âu 32.0 1524, 2000 6096 No1 91.000-98.000 Châu Á; Châu Âu 35.0 1524, 2000 6096 No1 91.000-98.000 Châu Á; Châu Âu 40.0 1524, 2000 6096 No1 91.000-98.000 Châu Á; Châu Âu 42.0 1524, 2000 6096 No1 91.000-98.000 Châu Á; Châu Âu 45.0 1524, 2000 6096 No1 91.000-98.000 Châu Á; Châu Âu 50.0 1524, 2000 6096 No1 91.000-98.000 Châu Á; Châu Âu 60.0 1524, 2000 6096 No1 95.000-99.000 Châu Á; Châu Âu 70.0 1524, 2000 6096 No1 95.000-99.000 Châu Á; Châu Âu 80.0 1524, 2000 6096 No1 95.000-99.000 Châu Á; Châu Âu ĐƠN GIÁ TẤM DÀY 201 Ghi chú Độ dày (mm) Khổ rộng(mm) Khổ dài(mm) Bề mặt Giá Xuất xứ

* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: để có giá chính xác và tốt nhất

* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.

* Có cắt lẻ theo yêu cầu

201 12.0 1524 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 14.0 1524 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 16.0 1524 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 18.0 1525 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 20.0 1526 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 22.0 1527 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 25.0 1528 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á 30.0 1529 6096 No1 42.000-45.000 Châu Á