Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ Kim Hoàng

Xem 14,454

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 18K Kim Hoàng Cần Thơ mới nhất ngày 25/04/2022 trên website Raffles.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 18K Kim Hoàng Cần Thơ để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 14,454 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 21:27 ngày 25/04/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L 68,000,000 69,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,350,000 56,250,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55,350,000 56,350,000
Vàng nữ trang 99,99% 55,050,000 55,950,000
Vàng nữ trang 99% 54,296,000 55,396,000
Vàng nữ trang 75% 40,117,000 42,117,000
Vàng nữ trang 58,3% 30,772,000 32,772,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,483,000 23,483,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 68,000,000 đồng/lượng và bán ra 69,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,350,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 54,296,000 đồng/lượng và bán ra 55,396,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 40,117,000 đồng/lượng và bán ra 42,117,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 30,772,000 đồng/lượng và bán ra 32,772,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 21,483,000 đồng/lượng và bán ra 23,483,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 69,550,000 70,250,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 69,550,000 70,270,000
SJC Đà Nẵng 69,550,000 70,270,000
SJC Khánh Hòa 69,550,000 70,270,000
SJC Cà Mau 69,550,000 70,270,000
SJC Huế 69,520,000 70,280,000
SJC Bình Phước 69,530,000 70,270,000
SJC Đồng Nai 69,550,000 70,250,000
SJC Cần Thơ 69,550,000 70,250,000
SJC Quãng Ngãi 69,550,000 70,250,000
SJC An Giang 69,570,000 70,300,000
SJC Bạc Liêu 69,550,000 70,270,000
SJC Quy Nhơn 69,530,000 70,270,000
SJC Ninh Thuận 69,530,000 70,270,000
SJC Quảng Ninh 69,530,000 70,270,000
SJC Quảng Nam 69,530,000 70,270,000
SJC Bình Dương 69,550,000 70,270,000
SJC Đồng Tháp 69,550,000 70,270,000
SJC Sóc Trăng 69,550,000 70,270,000
SJC Kiên Giang 69,550,000 70,270,000
SJC Đắk Lắk 69,520,000 70,280,000
SJC Quảng Bình 69,530,000 70,270,000
SJC Phú Yên 69,550,000 70,250,000
SJC Gia Lai 69,550,000 70,250,000
SJC Lâm Đồng 69,550,000 70,250,000
SJC Yên Bái 69,570,000 70,300,000
SJC Nghệ An 69,550,000 70,270,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 69,520,000 đồng/lượng và bán ra 70,280,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 69,530,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 69,570,000 đồng/lượng và bán ra 70,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 69,530,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 69,530,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 69,530,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 69,530,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 69,520,000 đồng/lượng và bán ra 70,280,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 69,530,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 69,570,000 đồng/lượng và bán ra 70,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 25/04, tại khu vực Hà Nội lúc 22:28 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 22:28 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
AVPL / SJC bán lẻ 69,500,000 70,200,000
AVPL / SJC bán buôn 69,500,000 70,200,000
Kim Dần 69,500,000 70,200,000
Kim Thần Tài 69,500,000 70,200,000
Lộc Phát Tài 69,500,000 70,200,000
Kim Ngân Tài 69,500,000 70,200,000
Hưng Thịnh Vượng 55,150,000 56,150,000
Nguyên liệu 99.99 55,100,000 55,300,000
Nguyên liệu 99.9 55,050,000 55,250,000
Nữ trang 24K (99.99%) 54,800,000 55,800,000
Nữ trang 99.9 54,700,000 55,700,000
Nữ trang 99 54,000,000 55,350,000
Nữ trang 18K (75%) 40,850,000 42,850,000
Nữ trang 16K (68%) 36,680,000 39,680,000
Nữ trang 14K (58.3%) 30,750,000 32,750,000
Nữ trang 10K (41.7%) 14,260,000 15,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Dần mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 55,150,000 đồng/lượng và bán ra 56,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 55,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 54,800,000 đồng/lượng và bán ra 55,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 54,700,000 đồng/lượng và bán ra 55,700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 54,000,000 đồng/lượng và bán ra 55,350,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 40,850,000 đồng/lượng và bán ra 42,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 36,680,000 đồng/lượng và bán ra 39,680,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,750,000 đồng/lượng và bán ra 32,750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (25/04), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 21:27 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 69,500,000 70,150,000
Vàng miếng SJC nhỏ 68,500,000 70,150,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 55,450,000 56,150,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 55,600,000 56,250,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 55,600,000 56,250,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 69,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 68,500,000 đồng/lượng và bán ra 70,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 55,450,000 đồng/lượng và bán ra 56,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 55,600,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 55,600,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng

Lúc 21:27 ngày 25/04, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 55,240,000 56,390,000
Vàng Miếng Sjc 68,010,000 69,290,000
Vàng Nguyên Liệu 54,100,000
$38,436.52 Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 55,240,000 đồng/lượng và bán ra 56,390,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,010,000 đồng/lượng và bán ra 69,290,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $38,436.52 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày (25/04), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 21:27

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank 69,550,000 70,270,000
ACB 69,550,000 70,270,000
Sacombank 69,550,000 70,270,000
Vietcombank 69,550,000 70,270,000
VietinBank 69,520,000 70,280,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 69,550,000 đồng/lượng và bán ra 70,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 69,520,000 đồng/lượng và bán ra 70,280,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 25/04 như sau:

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K) 55 56
Nữ trang 99% (24K) 55 56
Nữ trang 75% (18K) 40 42
Nữ trang 68% (16K) 36 38
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 31 33
Nữ trang 41.7% (10K) 22 24

  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 55 đồng/chỉ và bán ra 56 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 55 đồng/chỉ và bán ra 56 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 40 đồng/chỉ và bán ra 42 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 36 đồng/chỉ và bán ra 38 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 31 đồng/chỉ và bán ra 33 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 22 đồng/chỉ và bán ra 24 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 22:29 ngày 25/04/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,530,000 5,605,000
Vàng trang sức 99.99 5,445,000 5,590,000
Vàng trang sức 99.9 5,435,000 5,580,000
Vàng NL 99.99 5,500,000 5,590,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,920,000 7,000,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,920,000 7,000,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,950,000 7,015,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,520,000 5,620,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,520,000 5,610,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,530,000 - 5,605,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,445,000 - 5,590,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,435,000 - 5,580,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 99.99 giá 5,500,000 - 5,590,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,920,000 - 7,000,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,920,000 - 7,000,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,950,000 - 7,015,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,520,000 - 5,620,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,520,000 - 5,610,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
999 5,445,000 5,475,000
985 5,345,000 5,445,000
980 5,325,000 5,425,000
950 5,130,000 0
750 3,790,000 3,990,000
680 3,370,000 3,540,000
610 3,270,000 3,440,000
  • Vàng 999 giá 5,445,000 - 5,475,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,345,000 - 5,445,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,325,000 - 5,425,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 5,130,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,790,000 - 3,990,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,370,000 - 3,540,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,270,000 - 3,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,955,000 7,027,000
Kim Tín 6,955,000 7,027,000
Phú Hào 6,955,000 7,027,000
Kim Chung 6,955,000 7,027,000
Duy Mong 6,952,000 7,028,000
Mão Thiệt 6,953,000 7,027,000
Quý Tùng 6,955,000 7,025,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,955,000 7,025,000
Kim Thành 6,955,000 7,025,000
Rồng Vàng 6,957,000 7,030,000
Duy Hiển 6,955,000 7,027,000
Xuân Trường 6,953,000 7,027,000
Kim Liên 6,953,000 7,027,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,952,000 đồng/chỉ và bán ra 7,028,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,953,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,025,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,025,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,025,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,957,000 đồng/chỉ và bán ra 7,030,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,955,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,953,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,953,000 đồng/chỉ và bán ra 7,027,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 21:27 ngày 25/04 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng69,550,00070,250,000
5 chỉ34,775,00035,125,000
2 chỉ13,910,00014,050,000
1 chỉ6,955,0007,025,000
5 phân3,477,5003,512,500
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 69,550,000 và bán ra 70,250,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,775,000 và bán ra 35,125,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,910,000 và bán ra 14,050,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,955,000 và bán ra 7,025,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,477,500 và bán ra 3,512,500

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng53,948,00055,248,000
5 chỉ26,974,00027,624,000
2 chỉ10,789,60011,049,600
1 chỉ5,394,8005,524,800
5 phân2,697,4002,762,400
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 53,948,000 và bán ra 55,248,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 26,974,000 và bán ra 27,624,000
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,789,600 và bán ra 11,049,600
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,394,800 và bán ra 5,524,800
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,697,400 và bán ra 2,762,400

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng40,004,00042,004,000
5 chỉ20,002,00021,002,000
2 chỉ8,000,8008,400,800
1 chỉ4,000,4004,200,400
5 phân2,000,2002,100,200
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 40,004,000 và bán ra 42,004,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 20,002,000 và bán ra 21,002,000
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 8,000,800 và bán ra 8,400,800
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 4,000,400 và bán ra 4,200,400
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 2,000,200 và bán ra 2,100,200

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng30,685,00032,685,000
5 chỉ15,342,50016,342,500
2 chỉ6,137,0006,537,000
1 chỉ3,068,5003,268,500
5 phân1,534,2501,634,250
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 30,685,000 và bán ra 32,685,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 15,342,500 và bán ra 16,342,500
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 6,137,000 và bán ra 6,537,000
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 3,068,500 và bán ra 3,268,500
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,534,250 và bán ra 1,634,250

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 21:27 - 25/04/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng21,421,00023,421,000
5 chỉ10,710,50011,710,500
2 chỉ4,284,2004,684,200
1 chỉ2,142,1002,342,100
5 phân1,071,0501,171,050
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 21,421,000 và bán ra 23,421,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,710,500 và bán ra 11,710,500
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,284,200 và bán ra 4,684,200
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,142,100 và bán ra 2,342,100
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,071,050 và bán ra 1,171,050

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 22:29 ngày 25/04 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ Kim Hoàng

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ Kim Hoàng

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ Kim Hoàng

Giá vàng ở Đài Loan

Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ Kim Hoàng

Video clip

Giá vàng hôm nay 16/12 | vàng nữ trang 24k và 18k tăng | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 23/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Dây chuyền nam và nữ vàng 18k | giá vàng | by suti

Giá vàng hôm nay ngày 17/04/2022, vàng 18k, vàng sjc, vàng 24k | bốp gold

Nhẫn nam vàng 18k những mẫu siêu đẹp | giá vàng| by suti

Lắc nam nữ từ 1 chỉ đến 6 chỉ vàng 18k | giá vàng | by suti

Giới thiệu ximen và nhẫn nam vàng 18k| giá vàng | 18k gold jewelry | by suti

Nhẫn nam từ 1 chỉ đến 2 chỉ vàng 18k- by suti

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 tổng hợp giá vàng 18k. toàn cảnh giá vàng sẽ biến động ra sao. tt24h

Giá vàng hôm nay - ngày 25/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Thông não về vàng 24k trong 5 phút!

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Ximen vàng 18k từ 2 đến 4 chỉ -by suti

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 giá vàng 18k hôm nay bao nhiêu. cập nhật dự báo giá vàng tuần này. tt24h

Thvl | giá vàng liên tiếp tăng mạnh, nhà đầu tư cần thận trọng

Nhẫn hột vàng 18k tuyệt đẹp| giá vàng| 18k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 23/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Vàng 10k, 14k 18k là vàng gì?

Giá vàng hôm nay - ngày 25/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Vòng tay ximen vàng 18k mẫu mới siêu đẹp | giá vàng 18k | by suti

Giá vàng hôm nay 25/8 bảng giá vàng 18k cập nhật mới nhất tổng hợp giá vàng sẽ biến độ ra sao tt24h

Giá vàng hôm nay 30/9 đi ngang ?. bảng giá vàng 18k cập nhật mới tổng hợp giá vàng ? tt24h

Nhẫn nam vàng 18k | giá vàng | beautiful 18k gold male ring | by suti

Lắc nam vàng 18k | giá vàng | by suti

Giá vàng hôm nay 1/12 tiếp tục giảm mạnh ? bảng giá vàng 18k cập nhật tổng hợp giá vàng tt24h

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 22/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Dây chuyền nam vàng 18k mẫu mới siêu đẹp | giá vàng | gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 21/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Vàng 18k, vàng 9999,vàng sjc ,vàng 610, giá vàng 02/04 tăng hay giảm | bốp gold

Ximen vàng 18k mẫu siêu đẹp| giá vàng | gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Vòng bộ vàng 18k | giá vàng| gold jewelry | by suti

Dây chuyền vàng 18k mẫu mới | giá vàng mới nhất | by suti

Vòng kiểu vàng 18k tuyệt đẹp| giá vàng| gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 25/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 1/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 24/4/2022- giá vàng mới nhất - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 19/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Vàng 610 là gì - vàng 610 có phải vàng 18k không - sự thật về vàng 610 và vàng 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 27-12-2021- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Mua vàng tây vàng 10k, 18k có bán lại được không, nếu bán lại thì giá thế nào?

Giá vàng hôm nay - ngày 18/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tối nay xem giá vàng 9999 sjc doji 24k 18k 14k và dự báo giá vàng ngày mai 24/4/2022

Giá vàng hôm nay - ngày 10/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

--- Bài mới hơn ---

  • Vàng 24K Pnj Giá Bao Nhiêu
  • Tin Về Giá Vàng Thế Giới
  • Bảng Giá Vàng Hôm Nay Vàng Sjc Hôm Nay
  • Giá Heo Hơi Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Giá Lợn Hơi Tại Cao Bằng
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Hướng Dẫn Điền Tờ Khai Đăng Ký Nhãn Hiệu Theo Mẫu
  • Hiện Nay Đăng Ký Bảo Hộ Logo Công Ty Có Phải Là Bắt Buộc
  • Hướng Dẫn Đăng Ký Logo Thương Hiệu Độc Quyền Tại Phan Law
  • Hồ Sơ Đăng Ký Bảo Hộ Kiểu Dáng Công Nghiệp Gồm Những Tài Liệu Nào?
  • Giấy Ủy Quyền Đăng Ký Bảo Hộ Nhãn Hiệu Là Gì?
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 18K Kim Hoàng Cần Thơ trên website Raffles.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!