Click on the arrows to change the translation direction. Show Bilingual Dictionaries
Semi-bilingual Dictionaries Dutch–English English–Arabic English–Catalan English–Chinese (Simplified) English–Chinese (Traditional) English–Czech English–Danish English–Korean English–Malay English–Norwegian English–Russian English–Thai English–Turkish English–Ukrainian English–Vietnamese hạ cánh
Hạ cánh
Carl, khi chúng ta hạ cánh, ông nhớ cho tôi gọi điện cho bố. You have to remember to let me call my father when we land. OpenSubtitles2018.v3 Cyrus muốn mày kiểm tra các thiết bị hạ cánh. Cyrus wants you to check out the landing gear. OpenSubtitles2018.v3 Chiếc máy bay hạ cánh tại căn cứ bên trong lãnh thổ Thái Lan. The plane returned to its base inside Thailand. WikiMatrix Tàu vũ trụ Luna 7 được dự định để hạ cánh mềm xuống Mặt Trăng. The Luna 7 spacecraft was intended to achieve a soft landing on the Moon. WikiMatrix Và rồi, chúng luôn hạ cánh trong tư thế siêu nhân nhảy dù tự do. And then they always land in the sort of superman skydiving posture. QED Tôi luôn hạ cánh giống như một quả dưa hấu rơi từ cửa sổ tầng 3. I always landed like a watermelon out of a third floor window. QED Ngoại trừ việc Apollo 8 không hạ cánh ở mặt trăng. Except Apollo 8 didn't actually land on the moon. OpenSubtitles2018.v3 Ta hạ cánh trong chưa đến 1 giờ nữa. We land in less than an hour. OpenSubtitles2018.v3 Tôi tò mò một chút, anh đã hạ cánh ở đâu khi bay qua Grand Canyon? So just as a curiosity, where did you land when you flew over the Grand Canyon? QED Nó sẽ không hạ cánh ở đâu cả, Anh Queen à. It won't be landing anywhere, Mr. Queen. OpenSubtitles2018.v3 Bọn cháu không cố ý buộc họ hạ cánh khẩn cấp mà, Dave! We didn't mean to cause an emergency landing, Dave! OpenSubtitles2018.v3 Nó ghi nhận lượt máy bay hạ cánh thứ 100.000 vào tháng 3 năm 1961. She recorded her 100,000th aircraft landing in March 1961. WikiMatrix Chúng tôi đã suýt bắt được khi máy bay hạ cánh. We all most nail him when he lands. OpenSubtitles2018.v3 Ben, anh có thể tìm nơi hạ cánh được không?" Ben, could you please look for an airstrip?" ted2019 Bây giờ, làm sao hạ cánh trên sao chổi? Now, how did we get to the comet? ted2019 Chúng ta có thể gỡ bỏ bất cứ thứ gì trong hệ thống hạ cánh. We can jettison any kind of landing system. OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3 Tôi sẽ bảo đảm việc hai người được bảo vệ khi hạ cánh. I'll make sure cleary gets you protection on the ground. OpenSubtitles2018.v3 Nhưng ông phải hoàn thiện con tàu hơn nữa mới được, vì ông hạ cánh xoàng quá. But you'll have to improve your machine—you made a bum landing! Literature Hạ cánh nhé, các chàng trai! OpenSubtitles2018.v3 " Tôi nói Trung quốc sẽ không " hạ cánh " . " I say they are not landing . EVBNews Khoảng 20 phút trước, Đệ nhất Phu nhân đã hạ cánh tại sân bay Andrews. Approximately 20 minutes ago, the First Lady landed at Andrews. OpenSubtitles2018.v3 Hạ cánh, ông nhìn thấy một cái gì đó và dừng lại ngạc nhiên. On the landing he saw something and stopped astonished. QED Chẳng phải ta đã phải hạ cánh rồi sao? Weren't we supposed to have landed already? OpenSubtitles2018.v3 Nghe này, tôi nghĩ cô ấy may mắn khi mới chỉ hạ cánh một lần thôi đấy Look, I think I was lucky because once landed opensubtitles2 Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M |