Hình chiếu đứng tiếng Anh là gì

Hình chiếu đứng tiếng Anh là gì

Mặt đứng tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp của các bạn học tiếng Anh theo chuyên ngành xây dựng, kĩ thuật. Hãy cùng theo dõi bài viết của JES để tìm câu trả lời nhé!

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Nghĩa thông dụng Ví dụ
Front elevation Mặt đứng The front elevation of a home plan shows features such as entry doors,

windows, chimneys,…

Front elevation là từ ghép nên khi phát âm, 2 từ này sẽ tách ra phát âm riêng. Theo từ điển Oxford, cả hai từ front và elevation có cách phát âm giống nhau dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE).

  • Front elevation: /frʌnt/ /ˌelɪˈveɪʃn/

Ngoài ra, trong chuyên ngành kỹ thuật, xây dựng và kiến trúc, “front elevation” còn có nghĩa là hình chiếu đứng, mặt cắt đứng hay hình chiếu từ phía trước.

Nhân đây, JES xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng trong chuyên ngành kỹ thuật – xây dựng liên quan đến các loại bản vẽ xây dựng trong tiếng Anh:

[external_link offset=2]

  • Elevation drawing: bản vẽ mặt đứng
  • Site elevation: mặt bên (mặt đứng hông)
  • Rear elevation: mặt đứng sau
  • Architectural drawing: bản vẽ kiến trúc
  • Structural drawing: bản vẽ kết cấu
  • General plan: bản vẽ tổng mặt bằng

Hi vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp câu hỏi mặt đứng tiếng Anh là gì, cùng với đó là một số thông tin cần thiết liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật – xây dựng, các bạn đừng quên tham khảo nhé!

[external_footer]

Side View có nghĩa là Hình chiếu đứng

  • Side View có nghĩa là Hình chiếu đứng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Hình chiếu đứng Tiếng Anh là gì?

Hình chiếu đứng Tiếng Anh có nghĩa là Side View.

Ý nghĩa - Giải thích

Side View nghĩa là Hình chiếu đứng.

Đây là cách dùng Side View. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Side View là gì? (hay giải thích Hình chiếu đứng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Side View là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Side View / Hình chiếu đứng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Hình chiếu đứng tiếng Anh là gì

Mặt đứng tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp của các bạn học tiếng Anh theo chuyên ngành xây dựng, kĩ thuật. Hãy cùng theo dõi bài viết của JES để tìm câu trả lời nhé!

Nghĩa thông dụng Ví dụ Front elevation Mặt đứng The front elevation of a home plan shows features such as entry doors, windows, chimneys,…

Front elevation là từ ghép nên khi phát âm, 2 từ này sẽ tách ra phát âm riêng. Theo từ điển Oxford, cả hai từ front và elevation có cách phát âm giống nhau dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE).

  • Front elevation: /frʌnt/ /ˌelɪˈveɪʃn/

Ngoài ra, trong chuyên ngành kỹ thuật, xây dựng và kiến trúc, “front elevation” còn có nghĩa là hình chiếu đứng, mặt cắt đứng hay hình chiếu từ phía trước.

Nhân đây, JES xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng trong chuyên ngành kỹ thuật – xây dựng liên quan đến các loại bản vẽ xây dựng trong tiếng Anh:

  • Elevation drawing: bản vẽ mặt đứng
  • Site elevation: mặt bên (mặt đứng hông)
  • Rear elevation: mặt đứng sau
  • Architectural drawing: bản vẽ kiến trúc
  • Structural drawing: bản vẽ kết cấu
  • General plan: bản vẽ tổng mặt bằng

Hi vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp câu hỏi mặt đứng tiếng Anh là gì, cùng với đó là một số thông tin cần thiết liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật – xây dựng, các bạn đừng quên tham khảo nhé!

5 / 5 ( 100 votes )

Hình chiếu đứng tiếng Anh là gì

Mặt đứng tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp của các bạn học tiếng Anh theo chuyên ngành xây dựng, kĩ thuật. Hãy cùng theo dõi bài viết của JES để tìm câu trả lời nhé!

Nghĩa thông dụng Ví dụ
Front elevation Mặt đứng The front elevation of a home plan shows features such as entry doors,

windows, chimneys,…

Front elevation là từ ghép nên khi phát âm, 2 từ này sẽ tách ra phát âm riêng. Theo từ điển Oxford, cả hai từ front và elevation có cách phát âm giống nhau dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE).

  • Front elevation: /frʌnt/ /ˌelɪˈveɪʃn/

Ngoài ra, trong chuyên ngành kỹ thuật, xây dựng và kiến trúc, “front elevation” còn có nghĩa là hình chiếu đứng, mặt cắt đứng hay hình chiếu từ phía trước.
Nhân đây, JES xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng trong chuyên ngành kỹ thuật – xây dựng liên quan đến các loại bản vẽ xây dựng trong tiếng Anh:

  • Elevation drawing: bản vẽ mặt đứng
  • Site elevation: mặt bên (mặt đứng hông)
  • Rear elevation: mặt đứng sau
  • Architectural drawing: bản vẽ kiến trúc
  • Structural drawing: bản vẽ kết cấu
  • General plan: bản vẽ tổng mặt bằng

Hi vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp câu hỏi mặt đứng tiếng Anh là gì, cùng với đó là một số thông tin cần thiết liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật – xây dựng, các bạn đừng quên tham khảo nhé!