Hardship nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Hardship
Tiếng Việt (Sự) Gian Khổ; Nghèo Khổ
Chủ đề Kinh tế

Ship là gì?

Theo nghĩa đen:

    Theo nghĩa bóng:

      Ví dụ: Tôi ship nam idol nhóm A với nam idol nhóm B trở thành một CP (couple) vì tôi thấy giữa họ xuất hiện rất nhiều hint cùng những moment (khoảnh khắc) đáng yêu.

      => Ship là một văn hóa mạng rất thú vị trong cộng đồng fan.

      Thông tin thuật ngữ hardship/ tiếng Anh

      hardship

      Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardship


      Phát âm : /'hɑ:dʃip/

      + danh từ

      • sự gian khổ, sự thử thách gay go
        • to go through many hardships
          chịu đựng nhiều gian khổ

      Từ liên quan

      • Từ đồng nghĩa:
        asperity grimness rigor rigour severity severeness rigorousness rigourousness adversity hard knocks

      Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardship"

      • Những từ có chứa "hardship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
        gian khổ lao đao lịch sử

      Lượt xem: 469