Học Tiếng Anh Mỗi NgàyChủ Đề: YOGATham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé. Xem Thêm: 8 Điều Khác Biệt Của Tết Xưa Và Nay Xem Thêm: 15 Điều Cấm Kỵ Trong Ngày Tết Xem Thêm: 9 Quốc Gia Với Những Phong Tục Đón Valentine Đặc Biệt Xem Thêm: 3 Người Đi Đầu Trong Việc Đặt Kinh Thánh Trong Khách Sạn Xem Thêm: 10 Sân Bóng Đá Kỳ Lạ Và Độc Đáo Trên Thế Giới 1. Yoga Postures: Các tư thế yoga 2. Downard facing dog: Tư thế chó úp mặt 3. Extended pose: Tư thế mở rộng 4. Cow pose: Tư thế con bò 5. Standing forward fold: Tư thế gập người 6. Corpse pose: Tư thế xác chết 7. Cat pose: Tư thế con mèo 8. Chair pose: Tư thế cái ghế 9. Locust pose: Tư thế con châu chấu 10. Boat pose: Tư thế chiếc thuyền 11. Cobra pose: Tư thế rắn hổ mang 12. Standing forward bend: Tư thế đứng thẳng cúi người 13. Shoulderstand: Tư thế đứng bằng vai Cây nến 14. Warrior pose: Tư thế chiến binh 15. Seated forward bend: Tư thế căng giãn lưng 16. Tree 1: Tư thế cái cây 1 17. Tree 2: Tư thế cái cây 2 18. Headstand Pose: Từ thếtrồng cây chuối 19. Yoga Legs Behind Head Pose: Tư thế ngủ 20. One Handed Tree Pose: Tư thếTrồng Cây Chuối Một Tay 21. Head To Foot Pose: Tư thếuốn dẻo lưng 22. Om Pose: Tư thếngồi chéo chân 23. Forearm-Stand Scorpion Pose: Tư thếcon bọ cạp 24. Wounded Peacock Pose: Tư thếchim công sa 25. Extended Hand-To-Big-Toe Pose:Tư thế duỗi chân tay chạm ngón chân 26. Lotus Peacock Pose:Tư thế chim công hoa sen 27. Eagle Pose:Tư thế chim đại bàng 28. Sun pose: Tư thế mặt trời 29. Auspicious pose: Tư thế ngồi thiền 30. Archer pose: Tư thế người bắn cung 31. Crow pose: Tư thế con quạ 32. WheelPose: Tư thế bánh xe 33. Hero pose: Tư thế anh hùng 34. Mountain pose: Tư thế ngọn núi 35. Camel pose: Tư thế con lạc đà 36. Plow pose: Tư thế lưỡi cày 37. Easy bridge pose: Tư thế cây cầu đơn giản 38. Childe pose: Tư thế em bé 39. Dancer pose: Tư thế vũ công 40. Easy pose: Tư thế ngồi thoải mái 41. PigeonPose: Tư thế chim bồ câu 42. Half-lotus pose: Tư thế bán liên hoa 43. Crocodile pose: Tư thế cá sấu 44. T-pose: Tư thế chữ T 45. Bridge pose: Tư thế cây cầu 46. Dog pose: Tư thế con chó 47. Twist pose: Tư thế vặn xoắn 48. Triangle pose: Tư thế tam giác 49. Fish pose: Tư thế con cá 50. Sun salutation: Chuỗi chào mặt trời 51. Tree pose: Tư thế cái cây 52. Turn: Quay 53. Rotate: Xoay 54. Shift: Luân phiên 55. Bring: Đưa ra 56. Stretch: Kéo dãn 57. Swan Dive: Hai duỗi ra hai bên 58. Reach: Với 59. Grab: Nắm lấy 60. Touch: Chạm 61. Tuck: Gập vào, chui vào, rúc vào 62. Flip over / turn over: Lật ngược lại 63. Pull: Kéo 64. Twist: Xoắn 65. Push: Nhấn, đẩy 66. Lengthen: Kéo dài 67. Sink: nhấn xuống, hạ thấp xuống 68. Deepen: Làm sâu hơn 69. Center: Về giữa 70. Halfway: Một nửa 71. Roll: Cuộn lại 72. Fold: Gập lại 73. Inhale: Hít vào 74. Exhale: Thở ra 75. Breath: Thở 76. Breathe: Hơi thở 77. Elongate: Kéo dài ra 78. Sky: Bầu trời 79. Earth: Trái đất 79. Ground: Mặt đất 80. Behind: Đằng sau 81. In front: Phía trước 82. Middle finger: Ngón giữa 83. Looking: Nhìn 84. Down: Xuống 85. Up: Lên 86. Parallel: Song song 87. Over: Qua 88. On top of: Trên 89. Perpendicular: Vuông góc 90. Straight: Thẳng 91. Deep: Sâu 92. Long: Dài 93. Right angle: Góc bên phải 94. Outside: Ra ngoài 95. Inside: Vào trong 96. Edge: Cạnh 97. Top: Trên đỉnh 98. Bottom: Mông, dưới
|