Từ: money/'mʌni/
Cụm từ/thành ngữ to coin money (xem) coin for my money (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi to marry money lấy chồng giàu; lấy vợ giàu Từ gần giống |
Từ: money/'mʌni/
Cụm từ/thành ngữ to coin money (xem) coin for my money (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi to marry money lấy chồng giàu; lấy vợ giàu thành ngữ khác
money makes the mare [to] go có tiền mua tiên cũng được money for jam (for old rope) (từ lóng) làm chơi ăn thật Từ gần giống blood-money money-spinner commoney pocket-money money-taker |