How was your day nghĩa là gì năm 2024

Thay vì "Hello", "How are you", bạn có thể dùng rất nhiều cách diễn đạt khác để chào thân mật như "Hey", "What's new" hay "How’s your day"?

1. Hey/Hey man/Hi

Bạn có thể sử dụng "Hey" và "Hi" để chào ai đó thay vì "Hello". Cả hai đều được giới trẻ đặc biệt ưa chuộng. Trong khi "Hi" thích hợp để sử dụng trong mọi tình huống thông thường, "Hey" dành cho những người từng gặp. Nếu nói "Hey" với một người lạ, bạn có thể khiến người đó bối rối vì họ sẽ cố nhớ lại lần gặp nhau trước đây.

Bạn cũng có thể thêm "man" vào cuối "Hey" khi chào nam giới. Một số người cũng dùng "Hey man" khi tình cờ gặp và chào những phụ nữ trẻ hơn, nhưng chỉ làm điều này nếu bạn biết rất rõ về họ.

Hãy nhớ rằng "Hey" không phải lúc nào cũng có nghĩa là "Hello". Nó cũng có thể được sử dụng để kêu gọi sự chú ý của ai đó.

How was your day nghĩa là gì năm 2024

Ảnh: Shutterstock.

2. How’s it going/How are you doing?

Đây là những cách thông thường để thay thế "How are you" (Bạn có khoẻ không)? Nếu bạn đang cố tỏ ra đặc biệt lịch sự, hãy dùng "How are you". Ngược lại, bạn có thể sử dụng các cách nói thay thế này để chào mọi người.

Khi ai đó chào hỏi theo cách này, bạn có thể trả lời là "It’s going well" hoặc "I’m doing well" tuỳ thuộc vào câu hỏi. Hoặc không, bạn có thể dùng "Good" mặc dù nó không đúng ngữ pháp.

Giống như khi trả lời câu "How are you?", bạn cũng có thể thêm vào phần trả lời của mình phần hỏi "And you" (Còn bạn thì sao)?

3. What’s up/What’s new/What’s going on?

Đây là một số cách chào thân mật khác, ý hỏi "Có gì mới không" nhằm thay thế cách hỏi quen thuộc "How are you?", thường được sử dụng khi tình cờ gặp một người bạn đã gặp trước đây. Mọi người sẽ trả lời là "Nothing" hoặc "Not much" (Không có gì/không có gì nhiều). Hoặc nếu cảm thấy phù hợp, bạn có thể mô tả ngắn gọn bất kỳ điều gì mới hoặc thú vị đang diễn ra, sau đó hỏi lại "What about you" (Còn bạn thì sao?) để tiếp tục cuộc trò chuyện.

4. How’s everything/How are things/How’s life?

Sử dụng các câu hỏi kiểu "Cuộc sống của bạn thế nào", "Mọi thứ ra sao" là cách phổ biến khác để chào hỏi khi gặp người mà bạn đã biết từ trước. Để trả lời, bạn có thể dùng "Good" hoặc "Not bad" (Tốt/Không tệ). Và tất nhiên, bạn cũng có thể chia sẻ ngắn gọn bất kỳ tin tức gì thú vị về cuộc sống của mình tuỳ thuộc vào tình huống, trước khi hỏi lại "What about you"?

5. How’s your day/How’s your day going?

Câu hỏi này nghĩa là "Ngày hôm nay của bạn thế nào", cũng là cách để chào hỏi với những người bạn gặp thường xuyên, thời điểm thường là vào cuối ngày. Ví dụ, bạn có thể hỏi đồng nghiệp một trong hai câu hỏi này vào buổi chiều hoặc người thu ngân ở cửa hàng tạp hóa vào mỗi buổi tối.

"It’s going well" là câu trả lời đúng ngữ pháp, nhưng nhiều người chỉ trả lời đơn giản là "fine", "good" hoặc "alright".

6. Good to see you/Nice to see you

"Thật tốt khi được gặp bạn" là lời chào thông thường, được sử dụng với bạn bè, đồng nghiệp hoặc những thành viên gia đình mà lâu rồi không gặp.

Những người bạn thân thường ôm nhau khi chào nhau, đặc biệt khi không gặp nhau trong một thời gian dài. Vì vậy, bạn có thể sử dụng lời chào này kèm theo một cái ôm hoặc bắt tay tuỳ vào mối quan hệ của bạn với người ấy.

7. Long time no see/It’s been a while

Những lời chào này được sử dụng khi bạn không gặp ai đó trong thời gian dài, đặc biệt là nếu gặp người đó bất ngờ. Vậy thời gian dài là bao lâu? Nó phụ thuộc vào tần suất bạn thường gặp người đó. Ví dụ, bạn thường gặp người nào đó hàng tuần nhưng sau đó vài tháng không gặp họ, bạn có thể sử dụng những câu này để chào.

Thông thường, những câu này thường được theo sau với một câu hỏi như "How are you/How have you been/What's new"?

Thông thường chúng ta thường định sẵn cho mình một cách trả lời cho những câu hỏi rất quen thuộc, ví dụ như, nếu được hỏi “ How are you today?” chắc có lẽ rất nhiều bạn sẽ nói ngay tắp lự” I’m fine. Thank you. And you?” Có bao giờ chúng mình thấy chán không nhỉ!

Hôm nay thử đổi gió với một vài câu trả lời khác nha.

How was your day nghĩa là gì năm 2024

1. How was your day?(Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

- Really good! (Tốt lắm)

- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)

- Very productive. (Làm việc khá tốt.)

- Super busy. (Cực kì bận rộn.)

- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)

2. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)

- It was fantastic. (Phim rất hay.)

- It was terrible. (Phim tệ lắm.)

- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)

- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)

- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)

3. How was the party?(Bữa tiệc thế nào?)

- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)

- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)

- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)

- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)

- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)

4. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)

- Of course! (Tất nhiên rồi!)

- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)

- Will it take long? (Có lâu không?)

- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)

- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)

5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently?(Dạo này cậu làm gì vậy?)

- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)

- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)

- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)

- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)

- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)

By Ms. Bich Ngoc

Tham khảo:

  • Tiếng Anh cho người đi làm
  • Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt nhất Hà Nội

How is your day trả lời như thế nào?

How's your day going? Câu này có thể được dùng trong cả trường hợp trang trọng hoặc không trang trọng. Nó không yêu cầu một câu trả lời dài nhưng việc hỏi ai đó về một ngày của họ sẽ là một ý tưởng không tồi. Câu trả lời thông dụng: It's going well.

How was your day today là gì?

How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

How was your day so far là gì?

How has your day been so far? (Ngày hôm nay của bạn thế nào rồi?)