So you've found someone special that you're interested in. You really want to impress that person and charm her with your awesome language skill. Show
There's just one problem: You know Zero Vietnamese! Don't worry. I've got your back! Here are the top 30 phrases that will show you from 'how to flirt in Vietnamese' to 'asking someone out on a date' and 'expressing your feelings'. All the phrases use "anh" as the first person pronoun (I) for male. If you're the lady, just switch the pronoun from "anh" to "em" and vice versa. Asking for personal informationFirst, let's have a look at how you can ask for basic personal information. 1. Em đi một mình hả? : Are you here alone? 2. Em có bạn trai chưa? : Have you got a boyfriend? (=Do you have a boyfriend) 3. Số điện thoại của em là gì? : What is your phone number? 4. Facebook của em là gì? : What is your Facebook account? Tips: In Vietnam, Facebook remains to be the most popular social media platform, compared to Instagram or Twitter. So you definitely should ask her Facebook account and start messaging there. Flirting text messages in VietnameseVietnamese girls tend to text a lot! So make sure you have these phrases in hand to impress her. They are simple but effective, and you can be a little cheesy as well when texting. 5. Em đang làm gì đó? : What are doing now? 6. Anh nhớ em : I miss you 7. Anh nhớ giọng nói của em : I miss your voice 8. Anh nhớ mùi hương của em : I miss your smell 9. Lúc nào anh cũng nghĩ đến em : I always think of you 10. Anh không thể đợi để được gặp em : I can't wait to (be able to) see you Most Common Vietnamese Slang Words for Love and Relationship Going out on a date inFeeling more confident with your love interest Let's ask her out on a romantic date. Tips: A typical date which includes movie, dinner and live music bar would be considered to be very romantic. So, go ahead and take your chance with the phrases below. 11. Cuối tuần này em có rảnh không? : Are you free this weekend? (cuối tuần = weekend) 12. Tối mai em có rảnh không? : Are you free tomorrow night? (tối mai = tomorrow night) 13. Mình đi chơi nha! : Let's hang out! 14. Mình hẹn hò nha! : Let's date! / Let's start dating 15. Em muốn đi xem phim với anh không? : Do you want to a watch movie with me? Compliment your date in VietnameseSo now you have successfully asked her out! Giving her nice and sincere compliments here and there throughout your date is essential for it to be successful. Tips: Don't overdo with too many compliments. Asian women prefer affectionate actions over words. 16. Hôm nay em đẹp lắm! : You're so beautiful today! 17. Tối nay em đẹp lắm! : You're so beautiful tonight! 18. Em cười rất là đẹp. : You smile very beautifully! 19. Anh thích mái tóc của em : I like your hair 20. Em rất là đặc biệt. : You're very special. How to say "I love you" in Vietnamese to a Partner/Friend/Family Expressing your feelings in VietnameseAfter a few dates, you realize you're falling in love real fast with that special person. Let's continue to impress her with your Vietnamese language skill and win over her heart with the following phrases: 21. Anh thích em : I like you 22. Anh yêu em : I love you 23. Anh yêu em rất nhiều : I love you very much 24. Làm bạn gái anh nha! : Be my girlfriend alright! 25. Anh làm bạn trai của em được không? : Can I be your boyfriend? Getting to know someone in VietnameseHere are some bonus phrases to help you get to know someone. The last phrase is my favorite! What a great excuse to spend more time with the person you like, don't you think? 26. Em tên là gì? : What is your name? 27. Em đang sống ở đâu? : Where are you living? 28. Em đang làm ở đâu? : Where are you working? 29. Sở thích của em là gì? : What are your hobbies? 30. Em dạy anh tiếng Việt được không? : Can you teach me Vietnamese? How to Say & Wish "Happy Birthday" in Vietnamese (+Song) How to address your girlfriend or boyfriend in Vietnamese?In the relationship, the guy always addresses himself as "anh" and the girl addresses herself as "em", regardless of who is older. Trong tiếng Anh, khi bạn muốn bày tỏ mong muốn của mình chắc hẳn sự lựa chọn hàng đầu chính là động từ “want”. Đây là một động từ vô cùng phổ biến với cách dùng khá đơn giản, nhưng không phải ai cũng biết tất cả về “want” đúng không nào? Thực ra, động từ này còn có vô vàn cấu trúc mà bạn có thể không biết đó. Hãy cùng FLYER tìm hiểu các cách dùng của cấu trúc “want” ngay luôn nhé! “Want” là gì?1. Giải nghĩa “Want”Theo từ điển Cambridge, “want” được dùng phổ biến nhất với vai trò là một ngoại động từ mang nghĩa “muốn”, “mong muốn”, “cần”,… dùng để thể hiện ước ao, nhu cầu, nguyện vọng của người nói. Ví dụ:
Tôi muốn việc đó hoàn thành càng nhanh càng tốt.
Điều tôi thực sự muốn biết là tại sao bạn thậm chí sẽ nghĩ như vậy?
Tôi chỉ muốn biết liệu mọi thứ có ổn không. Ngoài ra, “want” còn được dùng như một danh từ với nghĩa là “sự mong muốn có cái gì”, “nhu cầu”, “sự thiếu thốn”, “cảnh nghèo nàn”. Ví dụ:
Mọi thứ họ cần đều được chủ nhà cung cấp.
Những người tị nạn bị thiếu lương thực và thuốc men.
Nó là một chính sách nhằm đấu tranh chống sự nghèo đói và túng thiếu. 2. Các cấu trúc “Want”Các cấu trúc “Want” trong tiếng AnhMặc dù chỉ được dùng với ý nghĩa “mong muốn” hay “muốn” nhưng “want” lại có rất nhiều cấu trúc để thể hiện, hãy cùng tìm hiểu xem đó là những cấu trúc nào nhé. Cấu trúc 1: S + want + to V Đây là cấu trúc được dùng nhiều nhất dùng để diễn tả mong muốn chủ thể muốn làm gì. Ví dụ:
Tôi không muốn nói về nó nữa – hãy bỏ chủ đề này đi.
Có hai điểm mà tôi muốn thực hiện. Lưu ý: Đôi khi bạn có thể dùng câu đảo và “to” có thể đứng ở cuối câu.
Chúng ta có thể xem một bộ phim sau nếu bạn muốn. Cấu trúc 2: S + want + someone + to V Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn người khác làm gì”. Ví dụ:
Tôi muốn mọi người biết những gì tôi đã làm.
Bạn có muốn tôi đưa bạn đến sân bay không?
Tôi chỉ muốn bạn hạnh phúc. Cấu trúc 3: S + want + someone + V-ing Cũng có cách dùng như cấu trúc trên, cấu trúc này dùng để thể hiện “Ai đó muốn người khác làm gì”. Ví dụ:
Mẹ không muốn con về nhà quá muộn.
Tôi không muốn anh ta nói về tôi. Cấu trúc 4: S + want + something (as something) Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn cái gì (như cái gì)”. Ví dụ:
Bạn có muốn thêm trà không?
Hội đồng muốn cô ấy làm đội trưởng.
Toàn thể nhân viên muốn được tăng lương. Cấu trúc 5: S + want + V-ing Khi muốn sử dụng động từ “want” với ý nghĩa “cần” bạn có cấu trúc “Ai đó cần làm gì”. Ví dụ:
Mấy cây này cần tưới nước hàng ngày.
Rượu vang ở trong tủ lạnh – nó cần phải làm lạnh trong vài phút thôi.
Tôi chắc chắn bạn không muốn nhắc anh ta về Cấu trúc 6: S + want + something + for + something Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn cái gì cho dịp gì, cái gì”. Ví dụ:
Bạn muốn gì cho Giáng sinh?
Tôi muốn thịt xông khói và trứng cho bữa sáng.
Chúng tôi cần có thêm nhân viên cho văn phòng mới. Cấu trúc 7: S + want + somebody/something + adj Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn cái gì làm sao”. Ví dụ:
Bạn có muốn bánh này nóng không?
Bạn muốn cà phê màu trắng hay đen?
Tôi muốn cái nhà của tôi lớn. 3. “Want” đi với giới từ gì?Giống như các động từ khác, “want” cũng có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa hoàn toàn khác nghĩa gốc. Hãy cùng tìm hiểu xem “want” có thể đi với những giới từ nào nhé! “Want” đi với giới từ gì?3.1. Want forCụm động từ này có nghĩa khá liên quan với nghĩa gốc, khi bạn muốn thứ gì thì có thể lí do là bạn thiếu thứ đó đúng không nào? Đây chính là nghĩa của “want for”: thiếu cái gì. Ví dụ:
Họ kiếm được lương cao và các con của họ không thiếu thứ gì.
Ở đây chúng tôi không thiếu người giúp đỡ. 3.2. Want in/ outCụm này có nghĩa đơn giản là “muốn ra/ vào một nơi nào đó”. Ví dụ:
Giờ hãy vào và bàn bạc với chồng bà xem ai trong chúng tôi là người mà ông bà muốn mời vào nhà
Những chú chó muốn ra ngoài. 3.3. Want into/ in“Want into” có nghĩa là “muốn dính líu vào chuyện gì”, đôi khi bạn cũng có thể dùng “want in” với nghĩa này. Ví dụ:
Anh ta muốn dính đến hợp đồng này.
Cô ấy muốn tham gia vào cuộc tranh cãi ngay lập tức. 3.4. Want out ofCụm động từ này cũng có thể đoán được nghĩa là “muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào cái gì”. Ví dụ:
Tôi muốn thoát ra/rút ra khỏi toàn bộ việc kinh doanh này trước khi quá muộn.
Vụ thỏa thuận làm ăn này quá mạo hiểm. Tôi muốn rút ra bây giờ. 3.5. Want fromBạn có thể dễ dàng đoán được cụm động từ này có nghĩa là “mong muốn cái gì từ ai đó/ cái gì” Ví dụ:
Bạn muốn gì từ tôi?
Em không mong gì ở cuộc đời này nữa. 3.6. In want ofCụm động từ này mang nghĩa là “đang trong tình trạng thiếu cái gì đó”. Ví dụ:
Nhà tôi cũ lắm rồi cần phải sửa chữa.
Anh ấy có vẻ mệt mỏi và muốn nghỉ một ngày. 4. Các thành ngữ/ cụm động từ với “want”Các thành ngữ/ cụm động từ với “want”Not/never want for anything: Cụm thành ngữ này có nghĩa là “có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt”. Ví dụ:
Khi chúng tôi còn là những đứa trẻ chúng tôi có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt. Want it both ways: Thành ngữ này có nghĩa là “muốn cả hai mặt của thứ gì đó (thường là không thể xảy ra)”. Ví dụ :
Bạn không thể có được tất cả, Paul. Gia đình và công việc, thứ gì quan trọng hơn? Want none of something: Cụm này có nghĩa là “từ chối điều gì đó ”. Ví dụ:
Họ giả vờ nhiệt tình về công việc của tôi nhưng rồi đột nhiên quyết định từ chối. 5. Bài tập vận dụng cấu trúc Want5.1. Bài tậpSử dụng các cấu trúc “want” dịch các câu sau sang tiếng Anh
5.2. Đáp án tham khảo
6. Tổng kếtThông qua bài viết này, FLYER hi vọng sẽ giúp bạn bổ sung vào kho tàng kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh của mình cách sử dụng của các cấu trúc “want” thông dụng. Đừng quên ôn luyện cấu trúc này thường xuyên đồng thời áp dụng trong các tình huống thường ngày để sử dụng thật nhuần nhuyễn bạn nhé. Bạn đang tìm kiếm một cách thức học tiếng Anh hiệu quả nhưng không bị nhàm chán? Vậy thì hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm các tài liệu ôn luyện và đề thi với đa dạng chủ đề được kết hợp với các tính năng mô phỏng game như mua vật phẩm, nâng cấp, bảng xếp hạng thi đấu cùng hàng ngàn phần quà đang đón chờ. Khám phá ngay thôi nào! Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất đấy. |