Kế toán trưởng tiếng trung là gì

Kế toán tiếng Trung là gì ? Kế toán là một ngành rất phổ biến hiện nay và được các bạn trẻ ưa chuộng và lựa trọn, nhưng để có một công việc tốt và thuận lợi nếu bạn làm trong công ty của người Trung Quốc thì bạn phải có vốn từ về ngành nghề này.

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ học về Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, Các tên gọi và thuật ngữ ngành kế toán bằng tiếng Trung chủ đề này nhé !

Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng

1 Kế toán giá thành成本会计chéngběn kuàijì 2 Văn phòng kế toán单位会计dānwèi kuàijì 3 Kế toán nhà máy工厂会计gōngchǎng kuàijì 4 Kế toán công nghiệp工业会计gōngyè kuàijì 5 Kế toán sản xuất制造会计zhìzào kuàijì 6 Thủ tục kế toán会计程序kuàijì chéngxù 7 Quy trình kế toán会计规程kuàijì guīchéng 8 Năm tài chính会计年度kuàijì niándù 9 Kì kế toán会计期间kuàijì qījiān 10 Pháp quy kế toán thống kê主计法规zhǔjì fǎguī 11 Kế toán trưởng会计主任kuàijì zhǔrèn 12 Kiểm soát viên主管会计zhǔguǎn kuàijì 13 Nhân viên kế toán会计员kuàijì yuán 14 Trợ lý kế toán助理会计zhùlǐ kuàijì 15 Kế toán会计kuàijì 16 Kiểm toán trưởng主计主任zhǔjì zhǔrèn 17 Người giữ sổ sách簿计员bùjì yuán 18 Người giữ sổ cái计账员jìzhàng yuán 19 Thủ quỹ出纳chūnà 20 Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ档案管理员dǎng’àn guǎnlǐ yuán

Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng

1 Chủ nhiệm kiểm toán审计主任shěnjì zhǔrèn 2 Kiểm toán trưởng审计长shěnjì zhǎng 3 Kiểm toán审计shěn jì 4 Tiếp tục kiểm toán继续审计jìxù shěnjì 5 Kiểm toán hàng năm常年审计cháng nián shěnjì 6 Kiểm toán cuối kỳ期末审计qímò shěnjì 7 Kiểm toán định kỳ定期审计dìngqí shěnjì 8 Kiểm toán đặc biệt特别审计tèbié shěnjì 9 Kiểm toán lưu động巡回审计xúnhuí shěnjì 10 Kiểm toán thuận chiều顺查shùnchá 11 Kiểm tra điểm抽查chōuchá 12 Kiểm tra theo跟查gēnchá 13 Kiểm tra ngược逆查nìchá 14 Thanh tra清查qīngchá 15 Kiểm tra tỉ mỉ精查jīng chá 16 Tìm lỗi找错zhǎo cuò 17 Thẩm tra đối chiếu复核fùhé 18 Trình tự kiểm toán查帐程序chá zhàng chéngxù 19 Kiểm toán đột xuất突击检查tújí jiǎnchá 20 Ý kiến của người kiểm toán查帐人意见chá zhàng rén yìjiàn 21 Ngày kiểm tra sổ sách查帐日期chá zhàng rìqí 22 Chứng nhận kiểm tra sổ sách查帐证明chá zhàng zhèng míng 23 Kiểm tra nội bộ内部核查nèi bù hé chá 24 Kiểm tra toàn bộ全部审查quán bù shěn chá 25 Chứng cứ kiểm toán查帐证据chá zhàng zhèngjù 26 Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau相互核对xiāng hù héduì 27 Thu thập tài liệu搜集材料sōují cáiliào

Tài khoản /帐户 zhàng hù

1 Sổ cái总帐zǒng zhàng 2 Chuyển sổ nợ过帐guò zhàng 3 Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được)倒帐dào zhàng 4 Chuyển khoản (thu hoặc chi)转帐zhuǎn zhàng 5 Vào tài khoản登帐dēng zhàng 6 Sổ đen假帐jiǎ zhàng 7 Tài khoản đáng ngờ坏帐huài zhàng 8 Kết toán sổ sách结帐jié zhàng 9 Một món nợ一笔帐yī bǐ zhàng 10 Sổ sách kế toán hàng hóa商品帐shāng pǐn zhàng 11 Sổ thu chi tiền mặt现金帐xiàn jīn zhàng 12 Tài khoản phụ辅助帐fǔ zhù zhàng 13 Tài khoản cá nhân人名帐rén míng zhàng 14 Sổ kế toán ghi nhớ备查帐bèi chá zhàng 15 Sổ cái cổ đông股东帐gǔ dōng zhàng 16 Tài khoản hoán chuyển转换帐zhuǎn huàn zhàng 17 Tài khoản ghi tạm暂计帐zhàn jì zhàng 18 Sổ nhật kí kế toán流水帐liú shuǐ zhàng 19 Nợ đến hạn phải trả旧欠帐jiù qiàn zhàng 20 Tài khoản đáng tin cậy可靠帐kěkào zhàng 21 Tài khoản của khách hàng客户帐kèhù zhàng 22 Nhận tài khoản (của một người nào đó)收某人帐shōu mǒu rén zhàng 23 Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ记某人帐jì mǒu rén zhàng 24 Ghi một món nợ记一笔帐jì yī bǐ zhàng 25 Tài khoản vãng lai往来帐户wǎnglái zhànghù 26 Sổ cái总分类帐zǒng fēnlèi zhàng 27 Tài khoản tạm ghi暂计帐户zhàn jì zhànghù 28 Tài khoản hỗn hợp混合帐户hùnhé zhànghù 29 Tài khoản giá thành成本帐户chéng běn zhànghù 30 Tên tài khoản帐户名称zhànghù míngchēng 31 Tài khoản doanh nghiệp营业帐户yíngyè zhànghù 32 Sổ cái nhập hàng进货分类帐jìnhuò fēnlèi zhàng 33 Sổ cái chi tiết细分类帐 xìfēnlèi zhàng 34 Sổ cái chi phí sản xuất制造费用帐zhìzào fèiyòng zhàng 35 Sổ cái giá thành成本分类帐chéng běn fēnlèi zhàng 36 Sổ cái tài sản财产分类帐cái chǎn fēnlèi zhàng 37 Sổ cái nguyên liệu原料分类帐yuán liào fēnlèi zhàng 38 Ghi chép sổ sách (kế toán)簿记bù jì 39 Sổ mua hàng购买簿gòu mǎi bù 40 Sổ cái主帐簿zhǔ zhàng bù 41 Các sổ phụ转帐簿zhuǎn zhàng bù 42 Sổ đăng kí登记簿dēngjì bù 43 Sổ nhận mua cổ phiếu认股簿rèn gǔ bù 44 Sổ cổ phiếu股票簿gǔ piào bù 45 Sổ hóa đơn, sổ biên lai票据簿piào jù bù 46 Sổ gửi bán (kí gửi)寄销簿jì xiāo bù 47 Sổ lưu giữ hàng hóa存货簿cún huò bù 48 Sổ nhập hàng进货簿jìn huò bù 49 Sổ giấy rời活页簿huó yè bù 50 Sổ kế toán ghi nhớ备查簿bèi chá bù 51 Tập ngân phiếu支票簿zhī piào bù 52 Sổ nhật kí日记簿rìjì bù 53 Sổ gốc原始帐簿yuán shǐ zhàng bù 54 Kế toán đơn单式簿记dān shì bù jì 55 Kế toán kép复式簿记fù shì bù jì 56 Sổ nhật kí tiền mặt现金日记簿xiàn jīn rìjì bù 57 Sổ đăng kí chứng từ票据登记簿piàojù dēngjì bù 58 Sổ ghi hàng mua trả lại购货退出簿gòu huò tuìchū bù 59 Sổ đăng kí cổ phiếu股票登记簿gǔpiào dēngjì bù 60 Báo cáo năm年报nián bào 61 Báo cáo tháng月报yuè bào 62 Báo cáo tuần旬报xún bào 63 Báo cáo ngày日报rì bào 64 Báo cáo công việc theo ngày工作日报gōng zuò rìbào 65 Bảng phụ lục附表fù biǎo 66 Bảng ghi tiền tồn kho库存表kù cún biǎo 67 Bảng quyết toán决算表jué suàn biǎo 68 Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ汇总表huì zǒng biǎo 69 Bảng biên tập编报表biān bào biǎo 70 Bảng cân đối kế toán试算表shì suàn biǎo 71 Bảng so sánh比较表bǐ jiào biǎo 72 Bảng kê khai tăng giảm损益表sǔnyì biǎo 73 Bảng tiền lương工资表gōng zī biǎo 74 Phụ lục chính主要附表zhǔyào fù biǎo 75 Bảng ghi nợ vốn资产负债表zīchǎn fù zhài biǎo 76 Bảng quyết toán hợp nhất合并决算表hébìng jué suàn biǎo 77 Bảng khai báo tài vụ财务报表cáiwù bào biǎo 78 Bảng kế toán giá thành成本计算表chéng běn jìsuàn biǎo 79 Bảng tổng hợp tiền lương工资汇总表gōng zī huì zǒng biǎo 80 Bảng phân tích tiền lương工资分析表gōng zī fēnxī biǎo 81 Bảng đối chiếu thu chi收支对照表shōu zhī duì zhào biǎo 82 Biểu đồ thống kê统计图表tǒngjì túbiǎo 83 Bảng kê khai chi tiết列单liè dān 84 Hóa đơn ba liên三联单sān lián dān 85 Bảng thanh toán tiền解款单jiě kuǎn dān 86 Bảng lương工资单gōng zī dān 87 Phiếu kiểm tra đối chiếu对帐单duì zhàng dān 88 Hóa đơn vật liệu用料单yòng liào dān 89 Phiếu lĩnh vật liệu领料单lǐng liào dān 90 Hóa đơn bao tiêu承销清单chéng xiāo qīng dān 91 Hóa đơn thanh toán nợ结欠清单jié qiàn qīng dān 92 Bảng kết toán của ngân hàng银行结单yín háng jié dān 93 Giấy thông báo nộp tiền缴款通知单jiǎo kuǎn tōng zhī dān 94 Số hiệu tài khoản (khoản mục)科目代号kēmù dài hào 95 Kí hiệu ghi nợ记帐符号jì zhàng fúhào 96 Số hiệu chứng từ thanh toán传票编号chuán piào biān hào 97 Số hiệu hoạt động活动编号huó dòng biān hào 98 Kí hiệu khoản mục科目符号kēmù fúhào 99 Số hiệu khoản mục科目编号kēmù biān hào 100 Khoản mục chi tiết明细科目míngxì kēmù 101 Khoản mục kế toán会计科目kuài jì kēmù

Kết toán /结算/ jié suàn

1 Kết toán tài vụ财务结算cái wù jié suàn 2 Thu nhập收入shōu rù 3 Thu nhập năm岁入suì rù 4 Thu nhập từ bán hàng销货收入xiāo huò shōu rù 5 Thu nhập ngoại ngạch额外收入éwài shōu rù 6 Thu nhập bất thường非常收入fēi cháng shōu rù 7 Thu nhập từ tiền hoa hồng佣金收入yōng jīn shōu rù 8 Thu nhập từ tiền lãi利息收入lìxí shōurù 9 Thu nhập ngoài doanh nghiệp (buôn bán)营业外收入yíngyè wài shōurù 10 Thu nhập phi thuế quan (không phải nộp thuế)非税收收入fēi shuì shōu shōurù 11 Số phân phối thu nhập năm岁入分配数suìrù fēnpèi shù 12 Số dự toán thu nhập năm岁入预算数suìrù yù suàn shù 13 Lợi nhuận利润lì rùn 14 Lãi ròng纯利chún lì 15 Phần lãi gộp毛利máo lì 16 Số dư余额yú’é 17 Lãi (lợi tức)利息lì xí 18 Khoản lãi được kiểm kê盘盈pán yíng 19 Khoản dư của kỳ trước上期结余shàng qí jiéyú 20 Tăng giá trị tiền vốn资产增值zī chǎn zēng zhí 21 Tích lũy đặc biệt特别公积tèbié gōng jī 22 Tích lũy theo pháp định法定公积fǎdìng gōng jī 23 Giá trị còn lại净值jìng zhí 24 Khoản thu nhập收益shōu yì 25 Khoản thu nhập từ lãi纯收益chún shōu yì 26 Khoản thu nhập từ ròng利息收益lìxí shōu yì 27 Khoản thu nhập từ bất động sản地产收益dì chǎn shōu yì 28 Khoản thu nhập từ buôn bán营业收益yíng yè shōu yì 29 Khoản thu nhập bán hàng销售收益xiāo shòu shōu yì 30 Khoản thu nhập tài vụ财务收益cáiwù shōu yì 31 Khoản thu nhập từ vốn资本收益zīběn shōu yì 32 Chi支zhī 33 Chi trừ dần (tọa chi)坐支zuò zhī 34 Chuyển khoản (bát chi)拨支bō zhī 35 Cấp直票zhí piào 36 Chi tiêu hàng năm岁出suì chū 37 Mức chi tiêu支出额zhī chū é 38 Khấu tạm chi lương扣借支kòu jiè zhī 39 Tạm ứng lương借支jiè zhī 40 Chi tiêu ngoài định mức额外支出éwài zhī chū 41 Khoản chi đặc biệt非常支出fēi cháng zhīchū 42 Cách thức chi支付手段zhīfù shǒu duàn 43 Lệnh chi支付命令zhī fù mìng lìng 44 Dự chi预付yù fù 45 Chuẩn bị dự toán预算法yù suàn fǎ 46 Khoản mục dự toán编预算科目biān yù suàn kēmù 47 Dự toán nhà nước国家预算guó jiā yù suàn 48 Dự toán vượt mức超出预算chāo chū yù suàn 49 Bàn dự thảo dự toán预算草案yù suàn cǎo’àn 50 Dự toán tạm thời临时预算lín shí yù suàn 51 Giảm bớt dự toán追减预算zhuī jiǎn yù suàn 52 Tăng thêm dự toán追加预算zhuī jiā yù suàn 53 Tăng và giảm dự toán追加减预算zhuī jiā jiǎn yù suàn 54 Món nợ债务zhài wù 55 Chủ nợ债权zhài quán 56 Tổn thất tính gộp毛损máo sǔn 57 Hao hụt ở kho仓耗cāng hào 58 Chiết khấu, khấu hao折耗shé hào 59 Tổn thất được xác định盘损pán sǔn 60 Mắc nợ负债fù zhài 61 Số thâm hụt赤字chì zì 62 Lỗ vốn蚀本shí běn 63 Phá sản破产pò chǎn 64 Lỗ lãi损益sǔn yì 65 Tổn thất do đình chỉ sản xuất停业损失tíngyè sǔn shī 66 Lỗ lãi ở thời kì trước前期损益qiánqí sǔnyì 67 Lỗ lãi ở thời kì sau本期损益běn qí sǔnyì 68 Khoản nợ không có lãi无息债务wú xí zhài wù 69 Khoản nợ đến kì trả到期负债dào qí fù zhài 70 Khoản nợ lưu động流动负债liú dòng fù zhài 71 Khoản nợ kéo dài递延负债dì yán fù zhài 72 Trích bù lỗ lãi盈亏拨补yíng kuī bō bǔ 73 Tính toán nhầm误算wù suàn 74 Ghi sót漏记lòu jì 75 Liệt kê nhầm误列wù liè 76 Khai man, báo cáo láo虚报xū bào 77 Chi trội浮支fú zhī 78 Lãng phí浪费làng fèi 79 Không phù hợp不符bù fú 80 Sổ sách có sai sót错帐cuò zhàng 81 Vứt bỏ刮擦guā cā 82 Chương mục chưa hoàn thành未清帐wèi qīng zhàng 83 Lập số giả做假帐zuò jiǎ zhàng 84 Lãi giả lỗ thật虚抬利益xū tái lìyì 85 Tìm cách ăn bớt从中揩油cóng zhōng kāiyóu 86 Sai sót trong ghi chép记录错误jìlù cuòwù 87 Khoản mục vào sai入错科目rù cuò kēmù 88 Sai số数字颠倒shùzì diān dǎo 89 Sai sót kỹ thuật技术错误jìshù cuò wù 90 Sai sót về tính toán计算错误jìsuàn cuò wù 91 Vết sửa涂改痕迹túgǎi hénjī 92 Xóa bằng thuốc tẩy xóa药水擦改yào shuǐ cā gǎi 93 Sửa chữa sai sót冲销错误chōng xiāo cuò wù 94 Khoản mục lộn xộn混乱帐目hǔn luàn zhàng mù 95 Sự ghi chép sai sự thực失实记录shī shí jì lù 96 Làm giả biên lai伪造单据wèizào dānjù 97 Bảo lưu quyền được sửa sai保留改错权bǎoliú gǎi cuò quán

Lương bổng phúc lợi: 工资福利 gōng zī fúlì

1 Phúc lợi福利fú lì 2 Phúc lợi của nhân viên员工福利yuán gōng fúlì 3 Trợ cấp chữa bệnh医疗补助yī liáo bǔ zhù 4 Trợ cấp sinh đẻ生育补助shēng yù bǔ zhù 5 Thưởng chuyên cần全勤奖quán qín jiǎng 6 Thưởng vuợt kế hoạch超产奖chāo chǎn jiǎng 7 Lương và tiền lương红利工资hónglì gōng zī 8 Tiền lương tăng ca加班工资jiābān gōng zī 9 Nâng cao mức lương提高工资tígāo gōng zī 10 Hạ thấp mức lương减低工资jiǎndī gōng zī 11 Phong tỏa tiền lương工资冻结gōng zī dòng jié 12 Sai biệt về tiền lương工资差额gōng zī chā’é 13 Bậc lương工资等级gōng zī děng jí 14 Tiền trợ cấp津贴jīn tiē 15 Tiền trợ cấp về nhà ở房帖fáng tiē 16 Tiền trợ cấp ngoại ngạch额外津贴éwài jīn tiē 17 Tiền trợ cấp về giáo dục教育津贴jiào yù jīntiē 18 Tiền trợ cấp về ăn uống伙食补贴huǒ shí bǔtiē 19 Tiền trợ cấp đi công tác出差补贴chū chāi bǔtiē 20 Tiền trợ cấp chức vụ职务津贴zhíwù jīntiē

Giá thành: 成本 chéng běn

1 Tổng giá thành总成本zǒng chéng běn 2 Giá thành bình quân平均成本píngjūn chéng běn 3 Giá thành chủ yếu主要成本zhǔyào chéng běn 4 Giá gốc原始成本yuánshǐ chéng běn 5 Giá thành thực tế实际成本shí jì chéng běn 6 Giá thành nguyên liệu原料成本yuánliào chéng běn 7 Phí tổn thay thế重置成本chóng zhì chéng běn 8 Giá thành theo lô分批成本fēn pī chéng běn 9 Giá thành trực tiếp直接成本zhíjiē chéng běn 10 Giá thành dự tính预计成本yùjì chéng běn 11 Giá thành gián tiếp间接成本jiànjiē chéng běn 12 Giá thành đơn vị单位成本dānwèi chéng běn 13 Giá thành bộ phận分部成本fēn bù chéng běn 14 Giá vận chuyển tiêu dùng运销成本yùnxiāo chéng běn 15 Giá thành lắp ráp装配成本zhuāng pèi chéng běn 16 Phí tổn gia công分步成本fēn bù chéng běn 17 Giá thành tái phân phối再分配成本zài fēnpèi chéng běn 18 Giá thành tái gia công再加工成本zài jiā gōng chéng běn 19 Phí tổn tách khoản分摊成本fēntān chéng běn

Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng

1 Tiền gửi (ngân hàng)存款cún kuǎn 2 Kinh phí ngân sách拨款bō kuǎn 3 Khoản tiền cho vay贷款dài kuǎn 4 Khoản tiền thu hộ代收款dài shōu kuǎn 5 Khoản tiền trù bị筹备款chóu bèi kuǎn 6 Khoản tiền tạm thu暂收款zhàn shōu kuǎn 7 Ngân sách tài chính财政拨款cái zhèng bō kuǎn 8 Trả tiền trợ cấp补贴付款bǔtiē fù kuǎn 9 Tiền mặt trong kho (tiền gởi)专户存款zhuān hù cún kuǎn 10 Khoản thu kê khai giả伪应收款wèi yīng shōu kuǎn 11 Khoản tiền vay tuần hòan循环贷款xún huán dàikuǎn 12 Khoản tiền nên trả应付帐款yìngfù zhàng kuǎn 13 Khoản tiền nên thu应收帐款yīng shōu zhàng kuǎn 14 Khoản nợ thu ngay催收帐款cuī shōu zhàng kuǎn 15 Lương đúp兼薪jiān xīn 16 Lương căn bản底薪dǐ xīn 17 Nửa lương半薪bàn xīn 18 Lương đúp双薪shuāng xīn 19 Tiền thuê租金zū jīn 20 Tiền mặt现金xiàn jīn 21 Tiền đặt cọc押金yā jīn 22 Tiền dự trữ公积金gōng jī jīn 23 Tiền chu chuyển周转金zhōu zhuǎn jīn 24 Tiền công ích公益金gōng yì jīn 25 Tiền lẻ零用金líng yòng jīn 26 Tiền trợ cấp补助金bǔ zhù jīn 27 Tiền trợ cấp thôi việc退职金tuì zhí jīn 28 Tiền phạt vì nộp chậm滞纳金zhì nà jīn 29 Quĩ đặc biệt特种基金tèzhǒng jījīn 30 Quĩ tiền lương工资基金gōng zī jījīn 31 Tiền vốn hiện có现存资金xiàn cún zījīn 32 Tiền lương ứng trước预支薪金yùzhī xīn jīn 33 Hoa hồng thu nợ收帐佣金shōu zhàng yōng jīn 34 Tiền bảo hiểm保险金bǎo xiǎn jīn 35 Tiền phúc lợi福利金fúlì jīn 36 Tiền gửi tiết kiệm储蓄金chú xù jīn 37 Tiền ký quĩ存入保证金cún rù bǎo zhèng jīn 38 Tiền cứu trợ khẩn cấp紧急救济金jǐnjí jiùjì jīn 39 Lương hưu退休金tuì xiū jīn 40 Hội phí会费huì fèi 41 Chi phí phụ, tiền tiêu vặt杂费zá fèi 42 Chi phí do nhà nước cung cấp公费gōng fèi 43 Chi phí tổ chức开办费kāi bàn fèi 44 Chi phí giao thiệp交际费jiāo jì fèi 45 Chi phí quảng cáo广告费guǎng gào fèi 46 Chi phí điện nước水电费shuǐ diàn fèi 47 Chi phí vận chuyển运输费yùn shū fèi 48 Chi phí đóng gói包装费bāo zhuāng fèi 49 Chi phí bảo quản寄存费jìcún fèi 50 Phụ cấp thôi việc遣散费qiǎn sàn fèi 51 Phụ cấp làm việc办公费bàn gōng fèi 52 Phụ cấp xe cộ车马费chē mǎ fèi 53 Tiền sách báo书报费shū bào fèi 54 Phí duy tu bảo dưỡng维持费wéi chí fèi 55 Tiền quần áo服装费fú zhuāng fèi 56 Tiền trợ cấp gia đình安家费ānjiā fèi 57 Tiền lưu trú驻留费zhù liú fèi 58 Tiền phúc lợi福利费fúlì fèi 59 Sinh hoạt phí生活费shēnghuófèi 60 Tiền làm thêm ca加班费jiābān fèi 61 Lệ phí thủ tục手续费shǒuxù fèi 62 Phí tổn trù bị起动费qǐdòng fèi 63 Chi phí tạm thời临时费línshí fèi 64 Chi phí thường xuyên经常费jīngcháng fèi 65 Chi phí chế tạo制造费用zhìzào fèiyòng 66 Kinh phí lâu dài恒久经费héngjiǔ jīngfèi 67 Chi phí về nhân sự人事费用rénshì fèiyòng 68 Phí tổn kiểm toán查帐费用chá zhàng fèiyòng 69 Nhận kinh phí ứng trước预领经费yù lǐng jīngfèi 70 Kinh phí hằng năm岁定经费suì dìng jīngfèi 71 Phí tổn trả lại hàng退货费用tuìhuò fèiyòng 72 Chi phí tiền lãi利息费用lìxí fèiyòng 73 Chi phí nghiệp vụ业务费用yèwù fèiyòng 74 Chi phí quản lý管理费用guǎnlǐ fèiyòng 75 Chi phí quảng cáo推广费用tuīguǎng fèiyòng 76 Chi phí phụ附加费用fùjiā fèiyòng 77 Công tác phí hàng ngày每日出差费měi rì chūchāi fèi 78 Tiền trợ cấp sinh hoạt生活补助费shēnghuó bǔzhù fèi 79 Tiền trợ cấp hiếu hỉ婚丧补助费hūn sāng bǔzhù fèi 80 Chi phí quản lí tư liệu材料管理费cáiliào guǎnlǐ fèi 81 Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy工厂维持费gōngchǎng wéichí fèi 82 Chi phí phân bố摊派费用tānpài fèiyòng

Con số: 数字 shùzì

1 Số lẻ零数líng shù 2 Số thập phân小数xiǎoshù 3 Số chẵn整数zhěngshù 4 Số không无数字wú shùzì 5 Hàng đơn vị个位gè wèi 6 Hàng chục十位shí wèi 7 Hàng trăm百位bǎi wèi 8 Hàng ngàn千位qiān wèi 9 4,3 (không chia hết)四点三(除不尽)sì diǎn sān (chú bù jìn) 10 Tỉ lệ phần trăm百分比bǎifēnbǐ 11 Hệ thập phân十进制shíjìnzhì 12 Phép thập lục tiến十六进制shíliù jìn zhì 13 Làm tròn số四舍五入sìshěwǔrù 14 Triệt tiêu lẫn nhau相互抵消Xiānghù dǐxiāo 15 Thiếu 5 đồng少五元钱shǎo wǔ yuán qián

会计项目名称和编号 Hệ thống tài khoản kế toán(Trung Quốc)- thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

14~ 15/ 固定资产/ property , plant, and equipment/ Tài sản cố định 141/ 土地/ land/ Đất đai 1411/ 土地/ land/ Đất đai 1418/ 土地; 重估增值/ land ; revaluation increments/ Đất đai đánh giá lại tăng 142/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất 1421/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất 1428/ 土地改良物 ;重估增值/ land improvements ; revaluation increments/ Cải tạo đất đánh giá lại tăng 1429/ 累积折旧 ;土地改良物/ accumulated depreciation ; land improvements/ Khấu hao luỹ kế Cải tạo đất 143/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc 1431/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc 1438/ 房屋及建物 ;重估增值/ buildings; revaluation increments/ Nhà cửa vật kiến trúc đánh giá lại tăng 1439/ 累积折旧 ;房屋及建物/ accumulated depreciation; buildings/ Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc 144~146/ 机(器)具及设备/ machinery and equipment/ Máy móc thiết bị 1441/ 机(器)具/ machinery/ Máy móc 1448/ 机(器)具 ;重估增值/ machinery ; revaluation increments/ Máy móc đánh giá lại tăng 1449/ 累积折旧 ;机(器)具/ accumulated depreciation ; machinery/ Khấu hao luỹ kế máy móc 151/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê 1511/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê 1519/ 累积折旧; 租赁资产/ accumulated depreciation ; leased assets/ Khấu hao luỹ kế tài sản thuê 152/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê 1521/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê 1529/ 累积折旧; 租赁权益改良/ accumulated depreciation ; leasehold improvements/ Khấu hao luỹ kế ; Cải thiện quyền lợi thuê 156/ 未完工程及预付购置设备款/ construction in progress and prepayments for equipment/ xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị 1561/ 未完工程/ construction in progres/ xây dựng cơ bản dở dang 1562/ 预付购置设备款/ prepayment for equipment/ Ứng trước tiền thiết bị 158/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác 1581/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác (tài sản linh tinh) 1588/ 杂项固定资产;重估增值/ miscellaneous property, plant, and equipment ; revaluation increments/ Tài sản cố định khác đánh giá lại tăng 1589/ 累积折旧; 杂项固定资产/ accumulated depreciation ; miscellaneous property, plant, and equipment/ Khấu hao luỹ kế Tài sản cố định khác

1 資產 assets- tài sản 11~ 12 流動資產 current assets -tài sản lưu động 111 現金及约当现金 cash and cash equivalents -Tiền v à các khoản tương đương tiền 1111 庫存現金 cash on hand- tiền mặt tại quỹ 1112 零用金/周轉金 petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng 1113 银行存款 cash in banks -tiền gửi ngân hàng 1116 在途现金 cash in transit- tiền đang chuyển 1117 约当现金 cash equivalents- tương đương tiền 1118 其它现金及 约当现金 other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác 112 短期投资 short-term investment -đầu tư ngắn hạn 1121 短期投资 -股票 short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu 1122 短期投资 -短期票券 short-term investments – short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn 1123 短期投资 -政府债券 short-term investments – government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước 1124 短期投资 -受益凭证 short-term investments – beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn 1125 短期投资 -公司债 short-term investments – corporate bonds -trái phiếu công ty 1128 短期投资 -其它 short-term investments – other -đầu tư ngắn hạn khác 1129 备抵短期投资跌价损失 allowance for reduction of short-term investment to market -D ự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 113 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu 1131 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu 1132 应收票据贴现 discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu 1137 应收票据 -关系人 notes receivable – related parties tín phiếu phải thu – khách hàng 1138 其它应收票据 other notes receivable- tín phiếu phải thu khác 1139 备抵呆帐 -应收票据 allowance for uncollec- tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi 114 应收帐款 accounts receivable- khoản phải thu 1141 应收帐款 accounts receivable -khoản phải thu 1142 应收分期帐款 installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ 1147 应收帐款 -关系人 accounts receivable – related parties- phải thu của khách hàng 1149 备抵呆帐-应收帐款 allowance for uncollec- tible accounts – accounts receivable – dự phòng phải thu nợ khó đòi 118 其它应收款 other receivables -phải thu khác 1181 应收出售远汇款 forward exchange contract receivable 1182 应收远汇款 -外币 forward exchange contract receivable – foreign currencies 1183 买卖远汇折价 discount on forward ex-change contract Chiết khấu 1184 应收收益 earned revenue receivable- lợi nhuận phải thu 1185 应收退税款 income tax refund receivable -thuế được hoàn phải thu 1187 其它应收款 – 关系人 other receivables – related parties phải thu khác-chi tiết khách hàng 1188 其它应收款 – 其它 other receivables – other phải thu khác 1189 备抵呆帐 – 其它应收款 allowance for uncollec- tible accounts – other receivables 121~122 存货 inventories Hàng tồn kho 1211 商品存货 merchandise inventory hàng hóa tồn kho 1212 寄销商品 consigned goods hàng gửi bán 1213 在途商品 goods in transit hàng mua đang đi đường 1219 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market Dự phòng giảm hàng tồn kho 1221 制成品 finished goods -thành phẩm 1222 寄销制成品 consigned finished goods -thành phẩm gửi bán 1223 副产品 by-products -sản phẩm phụ 1224 在制品 work in process- bán thành phẩm 1225 委外加工 work in process – outsourced -gia công bên ngoài 1226 原料 raw materials -nguyên liệu 1227 物料 supplies- vật liệu 1228 在途原物料 materials and supplies in transit -NVL mua đang đi đường 1229 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market -Dự phòng giảm giá hang tồn kho 125 预付费用 prepaid expenses -chi phí trả trước 1251 预付薪资 prepaid payroll -ứng trước tiền lương 1252 预付租金 prepaid rents -ứng trước tiền thuê 1253 预付保险费 prepaid insurance -ứng trước tiền bảo hiểm 1254 用品盘存 office supplies -Kiểm kê đồ dùng tồn kho 1255 预付所得税 prepaid income tax- trả trước thuế thu nhập 1258 其它预付费用 other prepaid expenses- trả trước chi phí khác 126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước 1261 预付货款 prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng 1268 其它预付款项 other prepayments- các khoản trả trước khác 128~129 其它流动资产 other current assets -tài sản lưu động khác 1281 进项税额 VAT paid ( or input tax)- thuế VAT đầu vào 1282 留抵税额 excess VAT paid (or overpaid VAT) -Số thuế VAT nộp quá 1283 暂付款 temporary payments -tạm ứng 1284 代付款 payment on behalf of others- khoản trả hộ 1285 员工借支 advances to employees- tạm ứng cho công nhân viên 1286 存出保证金 refundable deposits- khoản đặt cọc có thể hoàn lại 1287 受限制存款 certificate of deposit-restricted -Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH) 1291 递延所得税资产 deferred income tax asset – tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1292 递延兑换损失 deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại 1293 业主(股东)往来 owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai 1294 同业往来 current account with others -đồng nghiệp vãng lai 1298 其它流动资产-其它 other current assets – other – Tài sản lưu động khác 13 基金及长期投资 funds and long-term investments :Tiền vốn và tài sản dài hạn 131 基金 funds quỹ 1311 偿债基金 redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù) 1312 改良及扩充基金 fund for improvement and expansion -Quỹ phát triển (cải thi ện và mở rộng) 1313 意外损失准备基金 contingency fund -Quỹ dự phòng tổn thất 1314 退休基金 pension fund – quỹ trợ cấp 1318 其它基金 other funds -Quỹ khác 132 长期投资 long-term investments- đầu tư dài hạn 1321 长期股权投资 long-term equity investments 1322 长期债券投资 long-term bond investments – Đầu tư trái phiếu dài hạn 1323 长期不动产投资 long-term real estate in-vestments- Đầu tư b ất động sản dài hạn 1324 人寿保险现金解约价值 cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ 1328 其它长期投资 other long-term investments- Đầu tư dài hạn khác 1329 备抵长期投资跌价损失 allowance for excess of cost over market value of long-term investments -dự phòng giảm giá đầu tư dài hạN

16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần 161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần 1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên 1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng 1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên 17 无形资产intangible assets -Tài sản vô hình

171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu 1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu 172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế 1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế 173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh 1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh 174 著作权 copyright -Bản quyền 1741 著作权 copyright- Bản quyền 175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính 1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính 176 商誉 goodwill- Thương hiệu 1761 商誉 goodwill -Thương hiệu 177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập 1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập 178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác 1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại 1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê 1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác 18 其它资产 other assets -Tài sản khác 181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại 1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu 1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn 1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn 1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp 1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác 182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi 1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi 184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn 1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn 1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn 1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn 1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; chi tiết khách hàng 1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác 1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn 185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê 1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê 1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng 1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê 186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại 1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại 188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác 1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế 1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại Loại 1: Tài sản Loại 2: Nợ phải trả Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu Loại 4:Giá thành Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh

Thuật ngữ tiếng Trung Quốc chuyên ngành kế toán cung cấp cho người học những thuật ngữ cơ bản để trở thành một nhà kế toán giỏi và chuyên nghiệp..

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Nhân sự
  • Từ vựng tiếng Trung trong Word, Excel và Powerpoint

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề Kế toán. Và còn nhiều từ vựng nữa chúng tôi sẽ cập nhật thêm.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn:chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.