Lá dứa thơm tiếng anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

lá dứa

Từ nguyênSửa đổi

lá + dứa

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˥ zɨə˧˥la̰ː˩˧ jɨ̰ə˩˧laː˧˥ jɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˩˩ ɟɨə˩˩la̰ː˩˧ ɟɨ̰ə˩˧

Danh từSửa đổi

lá dứa

  1. Một loài cây, giống cây dứa, mọc hoang dã.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • dứa dại

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: pandanus
  • Tiếng Bồ Đào Nha: pandano
  • Tiếng Đức: Schraubenbäume, Schraubenpalme
  • Tiếng Mã Lai: pandan
  • Tiếng Tây Ban Nha: pandan , pandano
  • Tiếng Ý: pandano