lacreme có nghĩa làViết tắt cho crème de la crème.
Cũng là một cơ quan mô hình. Thí dụRolex là lacreme của đồng hồlacreme có nghĩa làTừ tiếng Pháp có nghĩa là một cái gì đó là tốt.crem de lacreme la creme Thí dụRolex là lacreme của đồng hồlacreme có nghĩa làTừ tiếng Pháp có nghĩa là một cái gì đó là tốt.crem de lacreme la creme Thí dụRolex là lacreme của đồng hồlacreme có nghĩa làTừ tiếng Pháp có nghĩa là một cái gì đó là tốt.crem de lacreme la creme Thí dụRolex là lacreme của đồng hồlacreme có nghĩa làTừ tiếng Pháp có nghĩa là một cái gì đó là tốt.crem de lacreme la creme Thí dụ~ Cũng là tên của một trang web lớn ... |