Bài 1 Video hướng dẫn giải Task 3. Listen and chant. (Nghe và hát thep nhịp.) Lời giải chi tiết: Z, z, zoo. Were at the zoo. Z, z, zebra. Thats a zebra. Z, z, zebu. Thats a zebu. Tạm dịch: Z, z, sở thú. Chúng tôi đang ở sở thú. Z, z, ngựa vằn. Đó là một con ngựa vằn. Z, z, zebu. Đó là một zebu.
Bài 2 Video hướng dẫn giải Task 4. Listen and circle. (Nghe và khoanh chọn.) Lời giải chi tiết: 1. b Thats a zebra. (Kia là con ngựa vằn.) 2. b Thats a zebu. (Đó là con bò.)
Bài 3 Video hướng dẫn giải Task 5. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: - Zoo, zoo - Zebra, zebra - Zebu, zebu
Từ vựng 1. 2. 3.
|