Video hướng dẫn giải Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải 3. Listen and chant. (Nghe và hát theo nhịp.) K, k, kite. (K, k, cánh diều.) Hes flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.) K, k, bike. (K, k, xe đạp.) Hes riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.) K, k, kitten. (K, k, mèo con.) Shes playing with a kitten. (Cô ấy đang chơi với một con mèo con.)
Bài 2 Video hướng dẫn giải 4. Listen and circle. (Nghe và khoanh chọn.) Lời giải chi tiết: 1. I have a bike. (Mình có một chiếc xe đạp.) 2.I have a kitten. (Mình có một con mèo con.)
Bài 3 Video hướng dẫn giải Task 5. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: - bike - kite - kitten
Từ vựng 1. 2. 3.
|