Lesson one: words - unit 5 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

5. Frisbee (dĩa nhựa nhẹ dùng trong trong trò chơi)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2

Bài 1

1. Look and write the number.

(Nhìn và viết số.)

Lesson one: words - unit 5 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Phương pháp giải:

slide (cầu trượt)

seesaw (bập bênh)

goal (khung thành)

tree (cái cây)

Lời giải chi tiết:

Lesson one: words - unit 5 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Bài 2

2. Look and write

(Nhìn và viết.)

Lesson one: words - unit 5 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Phương pháp giải:

pool (hồ bơi)

goal (khung thành)

slide (cầu trượt)

Frisbee (dĩa nhựa nhẹ dùng trong trong trò chơi)

seesaw (bập bênh)

tree (cây)

Lời giải chi tiết:

1. goal (khung thành)

2. pool (hồ bơi)

3. slide (cầu trượt)

4. seesaw (bập bênh)

5. Frisbee (dĩa nhựa nhẹ dùng trong trong trò chơi)

6. tree (cây)