Liars là gì

liar

noun

  • one who tells lies.

  • kẻ nói dối

    I have many faults, but I'm not a liar.

    Tôi có nhiều thiếu sót lắm, nhưng tôi không phải kẻ nói dối.

  • nói dối

    noun

    en one who tells lies

    I'm not a liar and I'm not lying now.

    Anh không nói dối và anh cũng đang không nói dối.

  • nói láo

    en one who tells lies

    Even liars tell the truth occasionally.

    Thỉnh thoảng kẻ nói láo cũng nói thật đấy

Bản dịch ít thường xuyên hơn

nói điêu · kẻ hay nói dối · kẻ hay nói điêu · kẻ nói láo · kẻ nói điêu

Gốc từ

Also, I have become one of the world's most accomplished liars.

Còn nữa, anh đã trở thành một kẻ nói dối tài ba nhất thế giới.

OpenSubtitles2018.v3

You're a liar and a bully!

Ông là kẻ nói dối và bắt nạt!

OpenSubtitles2018.v3

(Revelation 4:11) His name would thus be sanctified, Satan proved a liar, and the divine will accomplished “as in heaven, also upon earth.” —Matthew 6:10.

(Khải-huyền 4:11) Qua đó, danh Ngài sẽ được nên thánh, Sa-tan bị vạch mặt là kẻ nói dối, và ý định của Đức Chúa Trời sẽ được thực hiện “ở đất như trời”.—Ma-thi-ơ 6:10.

jw2019

Sorry do make a liar out of you, but it's part and parcel of what we do.

Xin lỗi vì bắt anh nói dối, Nhưng nó là 1 phần của công việc chúng ta phải làm.

OpenSubtitles2018.v3

By 2006, half of all the loans called subprime were also liar's loans.

Đến năm 2006, một nửa các khoản vay dưới chuẩn cũng là các khoản vay láo.

ted2019

Liars covered with rashes.

Những kẻ dối trả, bị nổi đầy phát ban.

OpenSubtitles2018.v3

(1 Corinthians 15:45) He thus proved Satan to be a wicked liar.

(1 Cô-rinh-tô 15:45) Qua đó, ngài chứng tỏ Sa-tan là kẻ nói dối độc địa.

jw2019

A liar can easily develop the practice of lying.

Kẻ nói dối có thể dễ dàng phát triển thói quen nói dối.

jw2019

He is still a liar, and he tries to get people to break God’s laws.—John 8:44.

Hắn vẫn là một kẻ nói dối, và hắn vẫn cố làm cho người ta vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời (Giăng 8:44).

jw2019

Laban was a liar and a robber, and he had sought to murder Laman and have all four of the sons of Lehi killed, which, under the law of Moses, was punishable by death (see Exodus 21:14).

La Ban là một kẻ nói dối và một kẻ cướp, và hắn đã tìm cách giết La Man và ra lệnh giết tất cả bốn người con trai của Lê Hi, mà theo luật Môi Se, việc đó sẽ bị trừng phạt bằng cái chết (xin xem Xuất Ê Díp Tô Ký 21:14).

LDS

I've seen some mighty big liars in my time.

Trong đời tôi đã từng gặp nhiều tên dối trá kinh khủng.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Angelina is a tramp and a liar.

Angelina rất ma mãnh, lại biết bịa chuyện.

OpenSubtitles2018.v3

The television commercial for Heat was directed by Jake Nava, who previously directed Beyoncé's videos for her singles "Crazy In Love", "Baby Boy", "Beautiful Liar", "If I Were a Boy", and "Single Ladies (Put a Ring on It)".

Đoạn quảng cáo cho Heat được đạo diễn bởi Jake Nava, người từng hợp tác với Knowles trong những video ca nhạc của cô như "Single Ladies (Put a Ring on It)", "If I Were a Boy", "Beautiful Liar", "Baby Boy" và "Crazy In Love".

WikiMatrix

OpenSubtitles2018.v3

I think if somebody tells a lie, they're not just a liar. I think if somebody takes something that doesn't belong to them, they're not just a thief.

Tôi cho rằng nếu ai đó nói dối, họ không đơn thuần là kẻ dối trá. nếu ai lấy một món đồ gì mà không thuộc quyền sở hữu của họ, họ không chỉ là một tên trộm.

ted2019

All but called us liars.

Tất cả nhưng hắn đã gọi chúng ta là kẻ dối trá.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

She was a terrible liar, and she certainly couldn't tell him the truth.

Cô là một kẻ nói dối cực tệ, và cô chắc chắn sẽ không nói với anh sự thật.

Literature

The best liars always tell the truth.

Kẻ nói dối giỏi nhất luôn nói sự thật.

OpenSubtitles2018.v3

Such is the viewpoint of habitual liars, who lack any empathy for those they deceive.

Đó là quan điểm của những người quen nói dối, họ không có sự thấu cảm nào cả cho những người mà họ lường gạt.

jw2019

Okay, now I don't want to alarm anybody in this room, but it's just come to my attention that the person to your right is a liar.

Được rồi, không phải tôi muốn cảnh báo những người ngồi đây, nhưng cần lưu ý rằng người ngồi bên phải bạn là kẻ nói dối.

ted2019

OpenSubtitles2018.v3

This girl is a world-class liar from a family of world-class liars.

Con nhóc này là kẻ nói dối thượng hạng từ một gia đình đầy những kẻ như vậy.

OpenSubtitles2018.v3

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M