2.Match the name of a natural wonder in column A with a word indicating it in colmn B. 1 is an example.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Vocabulary 1.Write the name of each picture. (Viết tên của mỗi bức tranh.) Lời giải chi tiết:
Bài 2 Video hướng dẫn giải 2.Match the name of a natural wonder in column A with a word indicating it in colmn B. 1 is an example. (Nối tên của một kỳ quan thiên nhiên ở cột A với một từ chỉ định ở cột B. 1 là một ví dụ.)
Example: 1 d: Fansipan mount(đỉnh núi Phan-xi-păng) Lời giải chi tiết: 2 c: Ban Gioc waterfall (thác Bản Giốc) 3 a: Ha Long bay(vịnh Hạ Long) 4 e: Cuc Phuong forest(rừng Cúc Phương) 5 f: The Sahara desert(sa mạc Sa-ha-ra) 6 b: Con Dao island(đảo Côn Đảo) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3.Write the words. (Viết các từ.) Lời giải chi tiết:
Bài 4 Video hướng dẫn giải Grammar 4.Find the mistake in eachsentence and correct it. (Tìm lỗi trong mỗi câu và sửa lại cho đúng.) Example:Thereissome wonderful camping sitesin our area. (Có những điểm cắm trại tuyệt vời ở khu chúng ta sống.) is=>are 1. How many candles is on that birthday cake? _________________ 2. There are much snow on the road. _________________ 3. Michael can play different musicalinstrument. _________________ 4. There are not much milk left in thefridge. _________________ 5. Don't take too much luggages on yourtrip. _________________ Phương pháp giải: - there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được - there are + danh từ số nhiều - many + danh từ số nhiều - much + danh từ không đếm được Lời giải chi tiết: 1. is => are How many candlesareon that birthday cake? (Có bao nhiêu cây nến trên chiếc bánh sinh nhật đó?) 2. are => is Thereismuch snow on the road. (Có nhiều tuyết trên đường.) 3. instrument => instruments Michael can play different musicalinstruments. (Michael có thể chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.) 4. are => is Thereisnot much milk left in thefridge. (Không còn nhiều sữa trong tủ lạnh.) 5. luggages => luggage Don't take too much luggage on yourtrip. (Đừng mang quá nhiều hành lý cho chuyến đi của bạn.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5.Complete the dialogue, usingmust/mustn't. (Hoàn thành bài hội thoại sử dụng must/ mustnt.) A:It's dangerous to go hiking there. You(1)________ tell someone where you aregoing. B:Yes. And I (2) ________ take a warm coat. it's very cold there. A:Right. But you (3) ________ bring any heavy of unnecessary things with you. B:OK, and I (4) ________ take a mobile phone. It's very important. A:And you (5) ________ forget to bring a compass. Phương pháp giải: - must + V: phải - mustnt + V: không được Lời giải chi tiết:
A:It's dangerous to go hiking there. Youmusttell someone where you aregoing. (Đi bộ đường dài ở đó rất nguy hiểm. Bạn phải nói cho ai đó biết bạn đang đi đâu.) B:Yes. And Imusttake a warm coat. It's very cold there. (Vâng. Và tôi phải mặc áo ấm. Ở đó rất lạnh.) A:Right. But youmustn'tbring any heavy of unnecessary things with you. (Đúng vậy. Nhưng bạn không được mang theo bất kỳ vật nặng không cần thiết nào bên mình.) B:OK, and Imusttake a mobile phone. It's very important. (Được rồi, và tôi phải mang theo điện thoại di động nữa. Nó rất quan trọng.) A:And youmustn'tforget to bring a compass. (Và bạn không được quên mang theo la bàn.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
|