Thông tin thuật ngữ maneuvers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
maneuvers
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ maneuvers
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
maneuvers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ maneuvers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maneuvers tiếng Anh nghĩa là gì.
maneuver /mə'nu:və/
* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre
Thuật ngữ liên quan tới maneuvers
- blacklists tiếng Anh là gì?
- amalgamative tiếng Anh là gì?
- bank card tiếng Anh là gì?
- understudy tiếng Anh là gì?
- languishing tiếng Anh là gì?
- amphigory tiếng Anh là gì?
- jargonelle tiếng Anh là gì?
- surfboards tiếng Anh là gì?
- salt-water tiếng Anh là gì?
- safety-catch tiếng Anh là gì?
- shelterbelt tiếng Anh là gì?
- scheming tiếng Anh là gì?
- caponier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của maneuvers trong tiếng Anh
maneuvers có nghĩa là: maneuver /mə'nu:və/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre
Đây là cách dùng maneuvers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maneuvers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
maneuver /mə'nu:və/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì? nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre
|