Khi học lên trình độ B2 tiếng Đức, chúng ta tiếp tục được làm quen với một đơn vị ngữ pháp mới. Đó là Possessivpronomen Đại từ sở hữu trong tiếng Đức. Trong bài viết này Duy sẽ làm rõ cách sử dụng của Possessivpronomen cũng như phân biệt với Possessivartikel, hai khái niệm làm nhiều người nhầm lẫn. Show
Nội dung chính
Possessivpronomen Đại từ sở hữu trong tiếng Đức là gì?Định nghĩaPossessivpronomen Đại từ sở hữu trong tiếng Đức dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất là nó thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ. Ví dụ:Peter: Könntest du mir dein Handy leihen? Mit meinem Handy kann ich im Moment nicht telefonieren. Nam: Okay. Trong 2 câu trên cùng nhắc đến sự vật là Handy (chiếc điện thoại). Câu đầu tiên Peter hỏi mượn Handy của Nam. Câu sau Peter nói rằng Handy của mình không gọi được. Ở câu thứ 2, chúng ta có thể thay thế cả cụm từ meinem Handy (Possessivartiekl + Nomen) = meinem (Possessivpronomen). Chúng ta lược bỏ danh từ Handy để tránh lặp từ nhiều. Các ví dụ khác sử dụng Possessivpronomen Đại từ sở hữu1. Sind das deine Akten? Ja, das sind meine (Đây có phải là những tài liệu của bạn không? Đúng rồi, đây là của tôi) 2. Ist das das Auto vom Chef? Ja, das ist seines (Đây có phải là chiếc xe ô tô của sếp không? Đúng, đấy là của anh ấy) 3. Ist das euer Seminarraum? Ja, das ist unserer (Đây có phải là phòng hội thảo của các bạn không? Đúng, đây là của chúng tôi) Phân biệt Possessivpronomen Đại từ sở hữu và Possessivartikel quán từ sở hữuTrước tiên, bạn nên xem lại định nghĩa về Possessivartiekl trong bài viết này. Possessivpronomen đứng độc lập trong câu, không cần danh từ đứng sau Possessivartikel luôn đứng trước một danh từ, bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ đó. Ví dụ: Ist das dein Wörterbuch? Chúng ta có thể trả lời bằng 2 cách: Mit Possessivartikel: Ja, das ist mein Wörterbuch Mit Possessivpronomen: Ja, das ist meins Cách chuyển đổi Possessivpronomen theo các cáchCác đại từ sở hữu Possessivpronomen có hình thức nguyên thể giống Possessivartikel, nhưng cách chia đuôi sẽ khác. mein (của tôi) dein (của bạn) Ihr (của Ngài) sein (của anh ấy) sein (của nó) ihr (của cô ấy) euer (của các bạn) (khi chia đuôi phải đổi sang eur-) unser (của chúng tôi) ihr (của họ) Cách chia đuôi bên dưới áp dụng với tất cả Possessivpronomen vừa đề cậpNominativGenitivDativAkkusativmaskulinmeinermeinesmeinemmeinenneutralmeins/ meinesmeinesmeinemmeins/ meinesfemininmeinemeinermeinermeinePluralmeinemeinermeinenmeineBài tập về Possessivpronomen Đại từ sở hữu trong tiếng ĐứcBài 1: Lựa chọn Possessivpronomen sao cho đúng
Bài 2: Điền từ mein- sao cho đúng
Bài 3: Trả lời các câu sau với đại từ sở hữu Possessivpronomen phù hợp
Vậy là chúng ta đã làm rõ khái niệm Possessivpronomen Đại từ sở hữu trong tiếng ĐứcNếu các bạn còn khó khăn nào khi học ngữ pháp tiếng Đức, hãy gửi ngay câu hỏi về cho fanpage, mình sẵn sàng hỗ trợ các bạn nhé. 5/5 - (3 bình chọn) Chia sẻ ngay |