Nghĩa của từ transfer là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Nghĩa của từ transfer là gì
Nghĩa của từ transfer là gì
Nghĩa của từ transfer là gì

transfer

Nghĩa của từ transfer là gì

transfer /”trænsfə:/ danh từ sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyềnheat transfer: sự truyền nhiệt sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho (nghệ thuật) bản đồ lại sự thuyên chuyển (nhân viên…) sự chuyển khoản (tài vụ) vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác) động từ dời, chuyển, dọn nhượng, nhường, chuyển choto transfer land: nhượng đất đồ lại, in lại thuyên chuyển (nhân viên…)to transfer a student from English department to Chinese department: chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
<"trænsfə:> danh từ o sự chuyển; sự truyền; sự biến đổi § bank transfer : sự chuyển khoản qua ngân hàng § energy transfer : sự biến đổi năng lượng § heat transfer : sự truyền nhiệt § mass transfer : sự chuyền khối § vapor transfer : sự chuyển hơi nước § transfer of vibration : sự truyền chấn động § transfer bottle : bình chuyển mẫu § transfer prover : bộ hiệu chỉnh truyền động

Nghĩa của từ transfer là gì
Nghĩa của từ transfer là gì
Nghĩa của từ transfer là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

transfer

Từ điển Collocation

transfer noun

ADJ. massive The war caused a massive transfer of population. | efficient, smooth, successful the smooth transfer of power to the new government | net There has been a net transfer of lower-paid people away from the inner cities. | permanent Her boss recommended a permanent transfer overseas. | direct Employees are paid by direct transfer to a bank account. | data, information, knowledge | land, property | population | resource | technology | file, multimedia, software | inter-company, inter-hospital, etc. | bank, capital, cash, credit, financial, money, share, stock | electronic, telegraphic | embryo, gene | charge, electron, energy, heat, nuclear, thermal | close-season, free, 15-million-pound, etc. (all in football)

VERB + TRANSFER make Only the owner can make a transfer of goods. | give sb His club have given him a free transfer.

TRANSFER + VERB take place

TRANSFER + NOUN deal, fee, list, payment, price, system (all in football)

PREP. ~ between the transfer of property between private buyers | ~ from, ~ to

Từ điển WordNet

n.

Đang xem: Transfer là gì

a ticket that allows a passenger to change conveyances

v.

move from one place to another

transfer the data

transmit the news

transfer the patient to another hospital

cause to change ownership

I transferred my stock holdings to my children

Microsoft Computer Dictionary

n. 1. The movement of data from one location to another. 2. The passing of program control from one portion of code to another.vb. To move data from one place to another, especially within a single computer. Compare transmit.

Xem thêm: Nên Đầu Tư Tiền Ảo 2019 : Hưng Phấn Và Sụp Đổ, Chờ Đợi Gì Trong 2020?

Bloomberg Financial Glossary

转移|转让|转帐|过户|转拨转移;转让;转帐;过户;转拨A change of ownership from one person or party to another.

Xem thêm: Mặt Phẳng Toạ Độ, Trục Tung Trục Hoành Đến Tung Và Hoành, Mặt Phẳng Toạ Độ, Trục Tung, Trục Hoành

Investopedia Financial Terms

Transfer
A tax-free, non-reportable movement of assets between retirement plans.

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: tin tổng hợp

transfer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transfer


Phát âm : /'trænsfə:/

+ danh từ

  • sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
    • heat transfer
      sự truyền nhiệt
  • sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
  • (nghệ thuật) bản đồ lại
  • sự thuyên chuyển (nhân viên...)
  • sự chuyển khoản (tài vụ)
  • vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
  • binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)

+ động từ

  • dời, chuyển, dọn
  • nhượng, nhường, chuyển cho
    • to transfer land
      nhượng đất
  • đồ lại, in lại
  • thuyên chuyển (nhân viên...)
    • to transfer a student from English department to Chinese department
      chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
  • chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    transference transfer of training carry-over transferee transportation transport transferral conveyance transpose transplant remove transmit channel channelize channelise change shift reassign

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transfer"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "transfer":
    transfer transferee transferor transferrer transpire
  • Những từ có chứa "transfer":
    countertransference non-transferable retransfer transfer transfer-ink transferability transferable transferee transference transferor more...
  • Những từ có chứa "transfer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chuyển chuyển dịch di chuyển thuyên chuyển sang tên chuyển khoản chuyển di chuyển nhượng dời đổi more...

Lượt xem: 357


transfer

* danh từ - sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền =heat transfer+ sự truyền nhiệt - sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho - (nghệ thuật) bản đồ lại - sự thuyên chuyển (nhân viên...) - sự chuyển khoản (tài vụ) - vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) - binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác) * động từ - dời, chuyển, dọn - nhượng, nhường, chuyển cho =to transfer land+ nhượng đất - đồ lại, in lại - thuyên chuyển (nhân viên...) =to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung - chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)


transfer

bi ̣ chuyê ̉ n trươ ; biến ; chuyê ̉ n ; chuyên chở ; chuyển cho tôi ; chuyển giao ; chuyển hàng ; chuyển hết ; chuyển khoản ; chuyển máy giúp ; chuyển nhượng ; chuyển tiếp ; chuyển trại cho ; chuyển trại này ; chuyển trại ; chuyển tất ; chuyển ; chuyển đi ; chuyển đơn vị ; chuyển đến ; dịch ; giao dịch chuyển ; giao dịch ; giao ; gửi ; hàng đang ; nối máy ; quá trình chuyển ; sang nhượng ; thuyên chuyển ; trao đổi ; truyền qua ; truyền ; tục chuyển phòng ; tự chuyển ; việc giao dịch ; vận chuyển ; đưa ; được chuyển ;

transfer

biến ; chuyê ̉ n ; chuyên chở ; chuyển cho tôi ; chuyển giao ; chuyển hàng ; chuyển hết ; chuyển khoản ; chuyển máy giúp ; chuyển nhượng ; chuyển tiếp ; chuyển trại cho ; chuyển trại này ; chuyển trại ; chuyển tất ; chuyển ; chuyển đi ; chuyển đơn vị ; chuyển đến ; dịch ; ghi ; giao dịch chuyển ; giao dịch ; giao ; gửi ; hàng đang ; khóa ; nối máy ; quá trình chuyển ; sang nhượng ; thuyên chuyển ; trao đổi ; truyền qua ; truyền ; tục chuyển phòng ; tự chuyển ; việc giao dịch ; vận chuyển ; đưa ; được chuyển ;


transfer; conveyance; transferral; transport; transportation

the act of moving something from one location to another

transfer; transferee

someone who transfers or is transferred from one position to another

transfer; transference

the act of transfering something from one form to another

transfer; carry-over; transfer of training

application of a skill learned in one situation to a different but similar situation

transfer; reassign

transfer somebody to a different position or location of work

transfer; transplant

lift and reset in another soil or situation

transfer; shift

move around

transfer; change

change from one vehicle or transportation line to another

transfer; channel; channelise; channelize; transmit; transport

send from one person or place to another

transfer; remove

shift the position or location of, as for business, legal, educational, or military purposes

transfer; transplant; transpose

transfer from one place or period to another


transfer-ink

* danh từ - mực in thạch bản

transferability

* danh từ - tính chất có thể dời chuyển - tính chất có thể nhượng được

transferable

* tính từ - có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được - nhượng được, có thể nhường được - có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại !not transferable - chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu) !transferable vote - lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)

transferee

* danh từ - (pháp lý) người được nhượng

transference

* danh từ - sự di chuyển - sự chuyển nhượng, sự nhường lại - sự thuyên chuyển (trong công tác)

absent transfer

- (Tech) truyền đạt vắng mặt

actuating transfer function

- (Tech) chức năng chuyển động tác

bit-by-bit transfer

- (Tech) truyền bit theo bit

block transfer

- (Tech) chuyển từng khối một

conditional transfer

- (Tech) truyền tùy điều kiện; chuyển tùy điều kiện

conjugate transfer coefficient

- (Tech) hệ số truyền liên hợp

conjugate transfer constant

- (Tech) hệ số truyền liên hợp

data transfer

- (Tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu

electronic funds transfer

- (Tech) chuyển ngân điện tử

file transfer protocol (ftp)

- (Tech) Quy Ước Chuyển Tập Tin

forward transfer function

- (Tech) hàm số chuyển thuận

frame transfer device

- (Tech) thiết bị truyền mành [TV]

capital transfer tax

- (Econ) Thuế chuyển giao vốn + Thuế đánh vào việc chuyển giao TÀI SẢN áp dụng ở Anh từ năm 1974 để thay thế THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN và được đặt tên lại là thuế thừa kế năm 1986.Thuế chuyển giao vốn bao gồm thuế quà tặng cho suốt đời và thuế thừa kế.

credit transfer

- (Econ) Chuyển khoản + Là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (Xem CLEARING).

technology transfer

- (Econ) Chuyển giao công nghệ. + Theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.

transfer costs

- (Econ) Chi phí vận chuyển. + Chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá từ địa điểm này đến địa điểm khác bao gồm các chi phí trực tiếp của việc di chuyển mà thay đổi với khoảng cách di chuyển (và do vậy có thể gọi là chi phí khoảng cách), và toàn bộ chi phí xếp hàng, dỡ hàng, xử lý và quản lý ở mỗi đầu của hàn trình.

transfer deed

- (Econ) Chước bạ chuyển giao. + Một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu CHỨNG KHOÁN được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua.

transfer earnings

- (Econ) Thặng dư kinh tế. + Xem ECONOMIC RENT.

transfer incomes

- (Econ) Thu nhập do chuyển nhượng. + Thu nhập không thể coi là thanh toán cho dịch vụ hện tại và do vậy không tạo thành một phần của thu nhập quốc dân.

transfer of technology

- (Econ) Chuyển giao công nghệ. + Công nghệ là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ. Việc chuyển giao công nghệ không thích hợp có thể làm méo mó hình thái phát triển, dẫn tới việc sản xuất các sản phẩm không thích hợp.

transfer payment

- (Econ) Thanh toán chuyển nhượng. + Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

transfer pricing

- (Econ) Định giá chuyển nhượng. + Hệ thống ấn định giá cho các giao dịch giữa các công ty con của một công ty đa quốc gia, trong đó giá không phụ thuộc vào yếu tố thị trường.

transfer problem

- (Econ) Vấn đề chuyển nhượng. + Thuật ngữ trong kinh tế học quốc tế về việc liệu một nước, phải bồi thường cho một nước khác, ví dụ tiền sửa chữa, phải gánh nặng quá mức hay thứ cấp, nghĩa là gánh nặng hơn tốc độ thanh toán, để mà thực hiện việc chuyển giao bằng việc kiếm được khoản thặng dư trên thanh toán quốc tế.

transfer in kind

- (Econ) Trợ cấp bằng hiện vật.

group-transfer

* danh từ - (y học) nhóm máu truyền

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet