Due to là cấu trúc phổ biến được dùng khi muốn diễn tả về nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó trong tiếng Anh. Vậy công thức và cách dùng cấu trúc Due to như thế nào nhỉ? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn kiến thức về cấu trúc Due to nhé! Kiến thức chung về cấu trúc Due to trong tiếng Anh Show
Due to mang nghĩa là “do đó, bởi vì”. Cấu trúc Due to được sử dụng để giải thích lý do, nguyên nhân cho hành động hay sự việc được nhắc đến phía trước hoặc sau nó. Ví dụ:
II. Cách dùng cấu trúc Due to trong tiếng AnhCấu trúc Due to gồm có hai công thức với cách dùng khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu xem cấu trúc Due to cộng gì trong bảng dưới đây nhé: Cấu trúc S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase S + V + due to + the fact that + S + V Cách dùng Cấu trúc Due to này dùng để diễn tả điều gì xảy ra vì nguyên nhân hay lý do gì. Theo sau Due to là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề. Ví dụ Martin passed the final exam due to his effort. (Martin đã vượt qua bài thi cuối kỳ do nỗ lực của anh ấy.) Due to the heavy rain, Harry is allowed to stay at home. (Do trời mưa lớn nên Harry được phép ở nhà.) Kathy is not going to school due to the fact that Kathy has a stomach ache. (Kathy sẽ không đi học bởi vì cô ấy bị đau bụng.) Jessica spent her all-time last holiday at home due to the fact that the weather was so cold. (Kathy đã dành toàn bộ thời gian cho kỳ nghỉ cuối cùng của cô ấy ở nhà do thời tiết quá lạnh.) Lưu ý:
III. Viết lại câu với cấu trúc Due to trong tiếng AnhCấu trúc Due to đồng nghĩa với Because of, vì vậy bạn có thể linh hoạt thay thế hoặc viết lại câu cấu trúc Due to với Because of và Because. Cấu trúc: S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase ➡ S + V + Because + S + V = S + V + Because of + Noun Ví dụ:
➡ Kathy went to school late because of heavy rain = Kathy went to school late due to heavy rain. Kiến thức chung về cấu trúc Due to trong tiếng AnhIV. Cấu trúc & cách dùng Be due to trong tiếng AnhĐây là cấu trúc dễ bị nhầm lẫn nhất với cấu trúc Due to, tuy trông giống nhau nhưng khác biệt về nghĩa trong những trường hợp cụ thể. Cấu trúc S + to be + due to + V(infinitive) S + to be + due to + Noun/Noun phrase S + to be + due to + the fact that + S + V Cách dùng “Be due to” đi cùng với động từ nguyên mẫu để mô tả hành động, sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp và dự định xảy ra ở tương lai gần. Khi “be due to” không đi với động từ nguyên mẫu thì cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do giống như cấu trúc Due to. Ví dụ The wedding of Hanna is due to take place soon. (Lễ cưới của Hanna sẽ sớm diễn ra) Kathy hasn’t done her work properly, probably because Kathy is due to leave this company soon. (Dạo này Kathy không làm việc tử tế, chắc tại cô ta sắp rời khỏi công ty này.) Harry’s sadness is due to the fact that he failed the exam. (Nỗi buồn của Harry là vì anh ấy đã trượt kỳ thi.) In Ho Chi Minh city, the air pollution is due to the fact that there are many emissions from vehicles. (Không khí ô nhiễm do có nhiều khí thải từ phương tiện giao thông.) V. Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to, Because, Because of1. Phân biệt Due to và Be due toHai cấu trúc Due to và Be due to rất hay bị nhầm lẫn với nhau, tuy nhiên về cách sử dụng có một số trường hợp khác nhau cần lưu ý. Hãy cùng xem PREP phân biệt trong bảng dưới đây: Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to Due to Be due to Giống nhau Cả hai cụm này đều có lớp nghĩa chỉ nguyên nhân và lý do cho hành động và sự việc Khác nhau Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ). Cấu trúc Be due to khi đi cùng động từ nguyên mẫu thì thể hiện một kế hoạch, dự định được sắp xếp và hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ Due to ill health, Sara has to retire. (Vì sức khỏe kém, Sara phải giải nghệ.) Due to his lack of communication skills, Harry couldn’t get this job. (Vì thiếu kỹ năng giao tiếp, Harry không đỗ được công việc này.) The next bonding is due to be held in two months. (Cuộc tụ họp tiếp theo sẽ được tổ chức trong hai tháng nữa.) Is Jenny due to hand in homework today? (Hôm nay Jenny có phải nộp bài tập không?) 2. Phân biệt Due to với Because, Because ofCấu trúc Due to với Because, Because of là các từ đồng nghĩa nhưng vẫn có sự khác nhau trong cách sử dụng. Hãy cùng PREP tìm hiểu rõ trong bảng dưới đây nhé: Phân biệt cấu trúc Due to với Because, Because of Due to Because of Because Giống nhau Cả ba cấu trúc đều có nghĩa là “bởi vì”, dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của sự việc nào đó. Khác nhau Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ). Thường đi sau và bổ nghĩa cho mệnh đề (biểu thị nguyên nhân cho hành động). Thường đứng trước mệnh đề quan hệ chỉ nguyên nhân và nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức. Ví dụ Harry’s late arrival is due to traffic jam. (Sự đến muộn của Harry là vì trời đổ mưa.) Sara stayed home because of the rain. (Sara ở nhà vì trời đổ mưa.) Kathy stayed home because it was raining. (Kathy ở nhà vì trời đổ mưa.) VI. Bài tập cấu trúc Due to có đáp ánSau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Due to, chúng mình hãy cùng làm một số bài tập vận dụng nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức hơn nhé: Bài 1: Điền từ because of hoặc due to vào chỗ trống
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc due to
Đáp án: Bài 1:
Bài 2:
Trên đây PREP đã ổng hợp cho bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Due to, bao gồm công thức, cách dùng Due to và bài tập cụ thể rồi đó! Hãy ghi chép lại để lưu trữ những kiến thức bổ ích này nhé! |