A piece of news là gì năm 2024

Thưa thầy, em thấy đáp án của bài này là pieces of news ạ. Nhưng mà theo em thấy là news là một danh từ không đếm được thì tại sao nó lại có –s ạ? Và em thấy dùng news vào chỗ trống cũng đúng mà thầy? Xin thầy hãy giúp em với ạ. Em cảm ơn ạ.

1 Câu trả lời

“Nhưng mà theo em thấy là news là một danh từ không đếm được thì tại sao nó lại có –s”

News là danh từ đặc biệt nhé em. Nó đúng là danh từ không đếm được, được xem là số ít, nhưng theo quy ước thì bất kỳ lúc nào nó cũng phải có –s (giống những chữ clothes, mathematics, billiards, …)

“Và em thấy dùng news vào chỗ trống cũng đúng”

Vì phía trước có are there, nên chỗ trống phải là một danh từ số nhiều. Do đó, em phải dùng chữ pieces. Không dùng news vì nó là danh từ số ít.

Một từ quen thuộc và thường gặp trong tiếng Anh là “News”, tuy đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi nhiều bạn vẫn không biết “news là danh từ đếm được hay không đếm được?”. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn trả lời thắc mắc này nhé!

News là gì?

A piece of news là gì năm 2024

– new information about something that has happened recently (thông tin về điều gì mới xảy ra)

Ví dụ:

  • Do you want to know the good news or the bad news first? (Cậu muốn biết tin tốt hay tin xấu trước?)
  • We have a bit of news about the robberies last night (Tôi có một chút tin tức về vụ cướp tối qua)

– reports of recent events that appear in newspapers or on television, radio or the internet (tin tức về sự kiện mới xảy ra có trên báo, truyền hình, radio hoặc internet)

Ví dụ:

  • We are having breaking news from downtown Los Angeles (Chúng tôi có một vài tin sốt dẻo ở các con phố ở Los Angeles)
  • That was a breaking news update (Nó là một tin sốt dẻo)

– a regular television or radio broadcast of the latest news (chương tình thời sự)

Ví dụ:

  • My family usually watch the news while having dinner (Gia đình chúng tôi vừa xem thời sự vừa ăn bữa tối)
  • I was extremely surprised when I saw my Dad on the news (Tôi đã rất bất ngờ khi thấy bố tôi trên bản tin thời sự)

– a person, thing or event that is considered to be interesting enough to be reported as news (cá nhân/sự vật/sự việc nào đó thú vị để có thể đưa tin)

Ví dụ:

  • Celebrities are always the news (Những người nổi tiếng luôn luôn là đối tượng để đưa tin)
  • Shocking stories about murder are always the news (Những câu chuyện chấn động về giết người luôn là đề tài để đưa tin)

News là danh từ đếm được hay không đếm được?

A piece of news là gì năm 2024

Mặc dù News có đuôi -s đằng sau nhưng thực chất, News lại là danh từ không đếm được, vì vậy:

– News không thể đi với mạo từ “a”: Không tồn tại “a news”

Ví dụ:

  • This is a good news (Đó là một tin tốt)
  • He acquainted my mother with a good news (Anh ta đã báo cho mẹ tôi một tin tốt)

\=> Cả hai câu này đều sai.

– News không thể đi cùng số đếm: Không tồn tại: 1/2/3.. news

– News chỉ đi cùng với các lượng từ sau: much, little, a little of, a little bit of

Ví dụ:

  • There have been so much news since he escaped from prison (Đã có rất nhiều tin tức kể từ khi anh ta trốn khỏi ngục)
  • Although it was a big deal, the company only appeared on a little of news (Mặc dù đó là thương vụ lớn nhưng công ty chỉ xuất hiện trên một vài mẩu tin)

– Động từ theo sau News sẽ là được chia theo động từ số ít

Ví dụ:

  • News is of importance to provide citizens with the information they need to make the best possible decisions about their lives (Tin tức rất quan trọng trong việc cung cấp cho người dân thông tin để họ có thể đưa ra những quyết định trong cuộc sống)
  • Bad news travels fast (Tin dữ bao giờ cũng đồn nhanh)

Vừa rồi IZONE đã giúp bạn phân biệt “News là danh từ đếm được hay không đếm được”, bạn đọc hãy nhớ note lại và đừng nhầm lẫn khi sử dụng News vào lần sau nhé.

1. Danh từ không đếm được: pieces

Để nói về số lượng giới hạn của một vật nào đó, chúng ta có thể dùng một từ chỉ đơn vị đi với of, đặt trước danh từ không đếm được. Những từ thông dụng nhất thuộc loại này là piece và bit. Bit (không trang trọng) chỉ một số lượng nhỏ. Ví dụ: a piece/bit of cake/bread. (một mẩu bánh ngọt/bánh mỳ) some pieces/bits of paper/wood (một vài tờ giấy/khúc gỗ) a piece/bit of news/information (mẩu tin tức/thông tin)

Các từ khác thì cụ thể hơn và được dùng trước những danh từ nhất định. Những ví dụ thông dụng: a bar of chocolate/soap (thanh sô cô la/xà phòng) a loaf of bread (ổ bánh mỳ) a blade of grass (1 ngọn cỏ) a block of ice (1 viên đá) a drop of water/oil/vinegar (1 giọt nước/dầu/giấm) a grain of sand/salt/rice/corn/truth (1 hạt cát/muối/gạo/ngô/ 1 chút sự thật) an item of information/news/clothing/ furniture (1 mẩu thông tin/tin tức/ 1 món quần áo/đồ nội thất) a length of material (1 đoạn nguyên vật liệu) a lump of sugar/coal (1 cục đường/than) a slice of bread/cake/meat (1 lát bánh mì/bánh/thịt) a speck of dust (1 vết bẩn) a sheet of paper/metal/plastic (1 tờ giấy/1 tấm kim loại/ 1 tấm nhựa) a stick of dynamite/chalk/celery (1 mẩu thuốc nổ/phấn/cần tây) a strip of cloth/tape/land (1 mảnh vải/băng dán/đất) a suit of clothes/armour (1 bộ quần áo/áo giáp)

2. not a...of...

Một vài từ chỉ số lượng nhỏ có thể được dùng với nghĩa phủ định với nghĩa "không có tí/chút ... nào". Ví dụ: There's not grain of truth in what he says. (Không có một ti sự thật nào trong những lời anh ta nói.) We haven't got a scrap (of food) to eat. (Chúng tôi không có một chút thức ăn nào để ăn.) He came downstairs without a stitch of clothing on. (Anh ta không một mảnh vải che thân đi xuống tầng.)

3. Đôi, cặp

Pair được dùng cho nhiều thứ đi đôi với nhau và với danh từ số nhiều đề cập đến đối tượng có hai phần. Ví dụ: a pair of shoes/socks/ear-rings (đôi giày, đôi tất, đôi bông tai) a pair of glasses/binoculars (cặp kính, ống nhòm) a pair of trousers/jeans/pyjamas (quần, quần bò, quần áo ngủ) a pair of scissors/pliers (cái kéo, cái kìm)

4. Danh từ số nhiều: sự thu thập

Những từ đặc biệt được dùng trước những danh từ số nhiều nhất định để nói về một nhóm hoặc bộ sưu tập. Ví dụ: a bunch of flowers (một bó hoa) a crowd of people (một đám người) a flock of sheep/birds (một đàn cừu/chim) a herd of cattle/goats (một đàn gia súc/dê) a pack of cards (một bộ bài) (Anh-Mỹ: a deck of cards)

Set được dùng trước nhiều danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được đề cập đến các nhóm chứa một số lượng vật cố định nào đó. Ví dụ: a set of cutlery/napkins/dishes/sparking plugs/spanners (1 bộ dao dĩa/khăn ăn/đĩa/bugi/cờ lê)