STT |
Mã DV |
Dịch Vụ |
Khoa |
Đơn Giá |
1 |
CT0189 |
Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung |
ANGIO |
500,000 |
2 |
CT0193 |
BCR Therapy Loại 2 |
ANGIO |
200,000 |
3 |
CT0201 |
Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện |
ANGIO |
800,000 |
4 |
CT0205 |
Truyền Dịch Loại 2 |
ANGIO |
200,000 |
5 |
CT0209 |
Bơm Thuốc 1 |
ANGIO |
– |
6 |
CT0213 |
Đặt Thông Tiểu |
ANGIO |
150,000 |
7 |
CT0217 |
Bơm Thuốc 9 |
ANGIO |
– |
8 |
KH0203 |
PC loại 6 |
ANGIO |
2,000,000 |
9 |
CT0225 |
Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (10.5M) |
ANGIO |
10,500,000 |
10 |
M30345 |
Khám CK Nam Khoa |
ANGIO |
150,000 |
11 |
KH0207 |
PC loại 2 |
ANGIO |
500,000 |
12 |
CT0229 |
Tiêm Giảm Đau DI |
ANGIO |
300,000 |
13 |
CT0333 |
Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại) |
ANGIO |
7,000,000 |
14 |
KH0305 |
Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP) |
ANGIO |
30,000,000 |
15 |
CT0341 |
Clip Cầm máu |
ANGIO |
500,000 |
16 |
CT0345 |
Tiêm Thuốc 300.000 |
ANGIO |
330,000 |
17 |
CT0349 |
Thay JJ Niệu Quản 2 Bên |
ANGIO |
2,600,000 |
18 |
CT0353 |
Thay JJ 6 Tháng |
ANGIO |
– |
19 |
CT0023 |
Phlebography (chụp Tĩnh Mạch ) |
ANGIO |
1,000,000 |
20 |
CT0027 |
Nong Niệu Đạo |
ANGIO |
800,000 |
21 |
CT0031 |
Truyền thuốc qua PICC |
ANGIO |
1,000,000 |
22 |
CT0039 |
Cắt Phimosis (Cắt Da Qui Đầu) |
ANGIO |
2,000,000 |
23 |
CT0043 |
Chích Botox |
ANGIO |
3,000,000 |
24 |
CT0051 |
Kỹ thuật nong thực quản |
ANGIO |
– |
25 |
CT0417 |
Đặt Sonde Chạy Thận |
ANGIO |
6,500,000 |
26 |
CT0055 |
Sinh Thiết Tiền Liết Tuyến(10-12 mẫu) (Angio) |
ANGIO |
3,500,000 |
27 |
M30009 |
Niệu Dòng Đồ |
ANGIO |
250,000 |
28 |
CT0421 |
Mở Thận Ra Da (P) |
ANGIO |
2,000,000 |
29 |
CT0102 |
Chụp bao rễ thần kinh (BS cho giá) |
ANGIO |
– |
30 |
CT0425 |
Đặt JJ Xuôi Dòng (T) |
ANGIO |
3,000,000 |
31 |
CT0106 |
Tháo Buồng Tiêm Gây Mê |
ANGIO |
1,500,000 |
32 |
CT0429 |
Nội Soi Đại Tràng (Lầu 3) |
ANGIO |
900,000 |
33 |
CT0110 |
Bơm thuốc |
ANGIO |
– |
34 |
CT0433 |
Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành |
ANGIO |
10,000,000 |
35 |
CT0114 |
Chọc hút nang thận |
ANGIO |
2,000,000 |
36 |
CT0118 |
Mở Thận Ra Da (T) |
ANGIO |
2,000,000 |
37 |
NS0012 |
Nội soi dạ dày có gây mê |
ANGIO |
2,000,000 |
38 |
CT0122 |
Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS |
ANGIO |
100,000 |
39 |
CT0126 |
Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên |
ANGIO |
2,000,000 |
40 |
CT0130 |
ERCP+Stent |
ANGIO |
5,000,000 |
41 |
CT0134 |
Tán sỏi Niệu + Laser |
ANGIO |
7,000,000 |
42 |
CT0161 |
PEI |
ANGIO |
1,000,000 |
43 |
CT0165 |
PC mê loại 2 |
ANGIO |
1,600,000 |
44 |
CT0173 |
Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh |
ANGIO |
1,000,000 |
45 |
CT0177 |
Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” |
ANGIO |
150,000 |
46 |
CT0181 |
Dãn Lưu Màng Bụng/ Màng Phổi Liên Tục |
ANGIO |
1,200,000 |
47 |
CT0185 |
Tiêm Giảm Đau (AI) |
ANGIO |
600,000 |
48 |
CT0190 |
Double J (Điều Trị Bướu) |
ANGIO |
1,500,000 |
49 |
CT0194 |
BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh _ Quang Trị Liệ |
ANGIO |
200,000 |
50 |
NS0138 |
Nội soi Cắt đốt Đại Tràng |
ANGIO |
1,000,000 |
51 |
CT0202 |
Chọc Dò Màng Bụng |
ANGIO |
200,000 |
52 |
CT0206 |
Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 |
ANGIO |
200,000 |
53 |
CT0210 |
Bơm Thuốc 2 |
ANGIO |
– |
54 |
CT0214 |
Súc Sonde TW |
ANGIO |
180,000 |
55 |
CT0218 |
Bơm Thuốc |
ANGIO |
300,000 |
56 |
KH0204 |
PC loại 5 |
ANGIO |
1,500,000 |
57 |
CT0226 |
Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (10M) |
ANGIO |
10,000,000 |
58 |
KH0208 |
PC loại 1 |
ANGIO |
200,000 |
59 |
CT0330 |
Nong Niệu Đạo C ARM |
ANGIO |
900,000 |
60 |
CT0334 |
PICC (Polysite 5F, 6F) |
ANGIO |
9,000,000 |
61 |
CT0338 |
Đặt Catheter |
ANGIO |
2,500,000 |
62 |
CT0342 |
Nội Soi Dạ Dày Mê (Kết Hợp) |
ANGIO |
1,725,000 |
63 |
CT0346 |
Bơm Rửa (2 Bên) |
ANGIO |
480,000 |
64 |
CT0350 |
Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên |
ANGIO |
3,000,000 |
65 |
CT0354 |
Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến |
ANGIO |
2,000,000 |
66 |
SA0075 |
FNA _ Bs Tu Thân |
ANGIO |
– |
67 |
CT0024 |
Chụp Tử Cung Vòi Trứng |
ANGIO |
800,000 |
68 |
CT0028 |
U.P.R – Video (1 bên) |
ANGIO |
1,200,000 |
69 |
CT0032 |
Nội Soi Bọng Đái nam |
ANGIO |
800,000 |
70 |
CT0036 |
Soi Niệu Quản 2 Bên |
ANGIO |
10,000,000 |
71 |
CT0040 |
Đặt JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng |
ANGIO |
1,800,000 |
72 |
CT0044 |
Nội Soi Bọng Đái nữ |
ANGIO |
700,000 |
73 |
CT0052 |
Laser Nội Mạch |
ANGIO |
7,000,000 |
74 |
CT0418 |
Khám Tiền Mê |
ANGIO |
120,000 |
75 |
CT0056 |
JJ Anti Bacteria |
ANGIO |
2,000,000 |
76 |
M30010 |
Khám Chuyên Khoa Niệu |
ANGIO |
150,000 |
77 |
CT0422 |
Chụp CYSTOGRAPHY |
ANGIO |
1,200,000 |
78 |
CT0103 |
ERCP (chẩn đoán) |
ANGIO |
– |
79 |
CT0426 |
Đặt JJ Xuôi Dòng (P) |
ANGIO |
3,000,000 |
80 |
CT0107 |
PC |
ANGIO |
600,000 |
81 |
CT0430 |
Nội Soi Trực Tràng (Lầu 3) |
ANGIO |
500,000 |
82 |
CT0111 |
Thực quản CQ Video |
ANGIO |
200,000 |
83 |
CT0115 |
Chọc dò tuỷ sống |
ANGIO |
200,000 |
84 |
CT0119 |
Tắc TM Thừng tinh |
ANGIO |
1,500,000 |
85 |
NS0013 |
Nội soi đại tràng có gây mê |
ANGIO |
2,500,000 |
86 |
CT0123 |
Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio) |
ANGIO |
5,000,000 |
87 |
CT0127 |
Truyền Dịch (Angio) |
ANGIO |
100,000 |
88 |
CT0131 |
ERCP + ES |
ANGIO |
4,000,000 |
89 |
CT0162 |
ERCP |
ANGIO |
– |
90 |
CT0166 |
Bơm Cement |
ANGIO |
– |
91 |
CT0170 |
Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 1) |
ANGIO |
12,000,000 |
92 |
CT0174 |
Khám Giảm Đau |
ANGIO |
150,000 |
93 |
CT0178 |
Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” |
ANGIO |
100,000 |
94 |
CT0182 |
Chọc Dò Dịch Khớp |
ANGIO |
200,000 |
95 |
CT0186 |
Tiêm Giảm Đau (SI) |
ANGIO |
1,200,000 |
96 |
CT0199 |
Tiêm Giảm Đau (Tr.P) |
ANGIO |
200,000 |
97 |
CT0203 |
Chọc Dò Màng Phổi |
ANGIO |
200,000 |
98 |
CT0207 |
Trường Hợp Đặc Biệt Loại 2 (500) |
ANGIO |
500,000 |
99 |
CT0211 |
Bơm Thuốc 3 |
ANGIO |
– |
100 |
CT0215 |
Bơm Thuốc 7 |
ANGIO |
– |
101 |
KH0205 |
PC loại 4 |
ANGIO |
1,300,000 |
102 |
CT0227 |
Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (8M) |
ANGIO |
8,000,000 |
103 |
KH0209 |
PC loại 7 |
ANGIO |
2,500,000 |
104 |
CT0331 |
Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê |
ANGIO |
4,000,000 |
105 |
CT0335 |
PC Chích Xơ (500) |
ANGIO |
500,000 |
106 |
CT0339 |
Laser Nội Mạch + Muller |
ANGIO |
10,500,000 |
107 |
CT0343 |
Nội Soi Đại Tràng Mê (Kết Hợp) |
ANGIO |
2,275,000 |
108 |
CT0347 |
Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng |
ANGIO |
1,300,000 |
109 |
CT0351 |
Thay JJ Niệu Quản 2 Bên (6 Tháng) |
ANGIO |
8,000,000 |
110 |
CT0020 |
Chụp mạch máu (DSA) |
ANGIO |
– |
111 |
CT0025 |
Chụp Thực Quản – Video |
ANGIO |
200,000 |
112 |
CT0029 |
U.P.R – Video (2 bên) |
ANGIO |
2,400,000 |
113 |
CT0037 |
Gắp sỏi bọng đái đơn giản |
ANGIO |
1,000,000 |
114 |
CT0041 |
Đặt JJ niệu quản 2 bên |
ANGIO |
3,200,000 |
115 |
CT0049 |
Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (Angio) |
ANGIO |
2,500,000 |
116 |
CT0053 |
Muller |
ANGIO |
3,500,000 |
117 |
CT0419 |
Sinh Thiết Mào Tinh |
ANGIO |
1,500,000 |
118 |
CT0100 |
Tháo Buồng Tiêm Gây Tê |
ANGIO |
1,200,000 |
119 |
CT0423 |
JJ Niệu Quản (T) 6 tháng |
ANGIO |
4,000,000 |
120 |
CT0104 |
ERCP + ES- Tán lấy sỏi |
ANGIO |
– |
121 |
CT0427 |
Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng |
ANGIO |
1,300,000 |
122 |
CT0108 |
Shock giảm đau |
ANGIO |
100,000 |
123 |
CT0431 |
Nội Soi Dạ Dày (Lầu 3) |
ANGIO |
600,000 |
124 |
CT0112 |
Chụp PUD |
ANGIO |
900,000 |
125 |
CT0435 |
Cắt đốt nội soi Polype (Lầu 3) |
ANGIO |
1,000,000 |
126 |
CT0116 |
ERCP lần II trở đi |
ANGIO |
– |
127 |
CT0120 |
Đốt nhiệt cao tầng (Làm HITT) |
ANGIO |
– |
128 |
CT0443 |
Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn |
ANGIO |
2,500,000 |
129 |
CT0124 |
Đặt JJ niệu quản 1 bên (có tiền mê,nong) |
ANGIO |
– |
130 |
CT0128 |
Tán sỏi nội soi |
ANGIO |
6,000,000 |
131 |
CT0132 |
Thay Easypump và bơm thuốc |
ANGIO |
500,000 |
132 |
CT0163 |
Nội soi bọng đái ống mềm |
ANGIO |
1,000,000 |
133 |
CT0167 |
Tiêm Botulium vào Bàng quang |
ANGIO |
2,000,000 |
134 |
CT0171 |
Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 2) |
ANGIO |
9,000,000 |
135 |
CT0175 |
Tái Khám Giảm Đau |
ANGIO |
100,000 |
136 |
CT0179 |
Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “ |
ANGIO |
30,000 |
137 |
CT0183 |
Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump (Không Tính |
ANGIO |
2,000,000 |
138 |
CT0192 |
BCR Therapy Loại 1 |
ANGIO |
300,000 |
139 |
CT0196 |
Sinh Thiết Thận |
ANGIO |
1,500,000 |
140 |
CT0200 |
Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi |
ANGIO |
3,500,000 |
141 |
CT0204 |
Thay Băng |
ANGIO |
45,000 |
142 |
CT0208 |
Dịch Tiếng Anh (Angio) |
ANGIO |
50,000 |
143 |
CT0212 |
Tiêm Thuốc (Angio) |
ANGIO |
150,000 |
144 |
CT0216 |
Bơm Thuốc 8 |
ANGIO |
– |
145 |
KH0201 |
Thay Băng Vết Thương (UB) |
ANGIO |
– |
146 |
CT0224 |
Thủ Thuật Bơm Thuốc |
ANGIO |
180,000 |
147 |
KH0206 |
PC loại 3 |
ANGIO |
1,000,000 |
148 |
CT0228 |
Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm |
ANGIO |
3,500,000 |
149 |
KH0210 |
PC loại 8 |
ANGIO |
5,000,000 |
150 |
SA0034 |
Siêu âm (TRUS) Phụ Khoa |
ANGIO |
400,000 |
151 |
CT0336 |
PC Tê |
ANGIO |
1,200,000 |
152 |
CT0340 |
Bơm Rửa |
ANGIO |
240,000 |
153 |
SA0049 |
Siêu Âm 4 Chiều TRUS (Niệu) |
ANGIO |
450,000 |
154 |
CT0344 |
Mở Thận Ra Da 2 Bên |
ANGIO |
4,000,000 |
155 |
KH0316 |
Chuyển Chuyên Khoa Niệu |
ANGIO |
30,000 |
156 |
CT0348 |
Thay Thông Mở Thận Ra Da (T) |
ANGIO |
1,500,000 |
157 |
CT0352 |
Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên |
ANGIO |
6,000,000 |
158 |
SA0077 |
Cắt Da Qui Đầu (Cắt Phimosis) |
ANGIO |
– |
159 |
CT0021 |
JJ Niệu Quản (P) 6 Tháng |
ANGIO |
4,000,000 |
160 |
CT0026 |
Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng |
ANGIO |
2,500,000 |
161 |
CT0030 |
UCR |
ANGIO |
1,200,000 |
162 |
CT0034 |
UPR gây mê |
ANGIO |
1,000,000 |
163 |
CT0038 |
Bóp sỏi qua nội soi |
ANGIO |
3,000,000 |
164 |
CT0042 |
Đẩy sỏi(Flush sỏi) |
ANGIO |
1,800,000 |
165 |
CT0050 |
Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio |
ANGIO |
1,000,000 |
166 |
CT0416 |
Mở Bàng Quang Ra Da |
ANGIO |
2,000,000 |
167 |
CT0054 |
Đặt JJ Niệu Quản (T) 1 Năm (Inlay Bard) |
ANGIO |
7,000,000 |
168 |
CT0420 |
Đặt JJ Niệu Quản (P) 1 Năm (Inlay Bard) |
ANGIO |
7,000,000 |
169 |
CT0101 |
DSA (can thiệp) |
ANGIO |
300,000 |
170 |
CT0424 |
Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng |
ANGIO |
1,800,000 |
171 |
CT0105 |
Chọc hút nang |
ANGIO |
1,500,000 |
172 |
CT0428 |
Thay Thông Mở Thận Ra Da (P) |
ANGIO |
1,500,000 |
173 |
CT0109 |
Chích Xơ |
ANGIO |
– |
174 |
CT0113 |
Đặt JJ xuôi dòng 1 bên |
ANGIO |
– |
175 |
CT0117 |
Đo Áp Lực Đồ Bàng Quang 1 Kênh |
ANGIO |
– |
176 |
CT0121 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
ANGIO |
3,000,000 |
177 |
CT0125 |
Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD) |
ANGIO |
1,200,000 |
178 |
CT0129 |
Tắc động mạch tử cung (UAE) |
ANGIO |
6,500,000 |
179 |
CT0133 |
Dẫn lưu màng phổi (MonoJ) |
ANGIO |
1,500,000 |
180 |
CT0164 |
Sinh thiết Xương(spine biopsy) |
ANGIO |
2,000,000 |
181 |
CT0168 |
Plastic Stent |
ANGIO |
800,000 |
182 |
CT0172 |
Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 3) |
ANGIO |
6,000,000 |
183 |
CT0176 |
Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau |
ANGIO |
30,000 |
184 |
KH0013 |
Tái khám CK Niệu Khoa |
ANGIO |
100,000 |
185 |
CT0180 |
Đặt Port-a-cath Epidural (Không Tính Phí Port) |
ANGIO |
1,400,000 |
186 |
CT0184 |
Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng |
ANGIO |
200,000 |
187 |
CT0188 |
Phí In Phim Angio |
ANGIO |
85,000 |
188 |
KH0030 |
Tái khám BS.Thy Khuê |
Chuyên khoa |
150,000 |
189 |
KH0034 |
CK Rối loạn giấc ngủ |
Chuyên khoa |
150,000 |
190 |
KH0042 |
Tái khám CK mạch máu |
Chuyên khoa |
100,000 |
191 |
KH0046 |
Tái khám CK sức khoẻ tâm thần |
Chuyên khoa |
100,000 |
192 |
KH0050 |
Khám chuyên khoa ngoại |
Chuyên khoa |
150,000 |
193 |
KH0113 |
Khám chuyên khoa thận (nội) |
Chuyên khoa |
150,000 |
194 |
KH0325 |
Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ |
Chuyên khoa |
30,000 |
195 |
KH0330 |
Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp |
Chuyên khoa |
30,000 |
196 |
KH0338 |
Khám CK loãng xương |
Chuyên khoa |
– |
197 |
KH0343 |
Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết |
Chuyên khoa |
30,000 |
198 |
KH0347 |
FNA |
Chuyên khoa |
200,000 |
199 |
KH0002 |
Khám BS Khuê |
Chuyên khoa |
150,000 |
200 |
KH0031 |
Tái khám BS.Thi Anh |
Chuyên khoa |
150,000 |
201 |
KH0035 |
TK CK Rối loạn giấc ngủ |
Chuyên khoa |
100,000 |
202 |
KH0043 |
Khám giảm đau |
Chuyên khoa |
– |
203 |
KH0047 |
Khám tuyến giáp |
Chuyên khoa |
150,000 |
204 |
KH0051 |
Tái khám chuyên khoa ngoại |
Chuyên khoa |
100,000 |
205 |
KH0114 |
Tái Khám chuyên khoa thận (nội) |
Chuyên khoa |
100,000 |
206 |
KH0327 |
Chuyển Chuyên Khoa Ngoại |
Chuyên khoa |
30,000 |
207 |
KH0340 |
Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2 |
Chuyên khoa |
150,000 |
208 |
KH037 |
Khám CK Loãng Xương |
Chuyên khoa |
– |
209 |
DT0011 |
Chích ethanol lần I |
Chuyên khoa |
2,000,000 |
210 |
KH0003 |
Khám BS Thi Anh |
Chuyên khoa |
150,000 |
211 |
KH0032 |
Khám CK Nội Tiết |
Chuyên khoa |
150,000 |
212 |
KH0040 |
Khám CK loãng xương |
Chuyên khoa |
150,000 |
213 |
KH0044 |
Tái khám giảm đau |
Chuyên khoa |
– |
214 |
KH0048 |
Tái khám tuyến giáp |
Chuyên khoa |
100,000 |
215 |
SA0029 |
Công Ponction |
Chuyên khoa |
250,000 |
216 |
KH0328 |
Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội) |
Chuyên khoa |
30,000 |
217 |
KH0336 |
Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm |
Chuyên khoa |
30,000 |
218 |
KH0341 |
Tái Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2 |
Chuyên khoa |
100,000 |
219 |
KH0349 |
Chuyển CK Tâm Thần |
Chuyên khoa |
50,000 |
220 |
KH038 |
Khám CK Loãng Xương |
Chuyên khoa |
– |
221 |
DT0012 |
Chích ethanol lần II |
Chuyên khoa |
2,000,000 |
222 |
KH0004 |
khám chuyên khoa mạch máu |
Chuyên khoa |
150,000 |
223 |
KH0033 |
TK CK Nội Tiết |
Chuyên khoa |
100,000 |
224 |
KH0041 |
Tái khám CK loãng xương |
Chuyên khoa |
100,000 |
225 |
KH0045 |
Khám CK sức khoẻ tâm thần |
Chuyên khoa |
150,000 |
226 |
KH0324 |
Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu |
Chuyên khoa |
30,000 |
227 |
KH0329 |
Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương |
Chuyên khoa |
30,000 |
228 |
KH0337 |
Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) |
Chuyên khoa |
7,500,000 |
229 |
KH0342 |
Chuyễn Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2 |
Chuyên khoa |
50,000 |
230 |
KH0346 |
Công Ponction |
Chuyên khoa |
250,000 |
231 |
KH0007 |
Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống |
CK Cột sống |
30,000 |
232 |
KH0024 |
Khám Cột sống |
CK Cột sống |
150,000 |
233 |
KH0025 |
Tái khám CK Cột sống |
CK Cột sống |
100,000 |
234 |
KH0307 |
Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu |
CK Da liễu |
30,000 |
235 |
NS0095 |
Khám Chuyên Khoa Ngoài Da |
CK Da liễu |
150,000 |
236 |
KH0016 |
Tái khám CK Ngoài Da |
CK Da liễu |
100,000 |
237 |
KH0026 |
Khám CK dị ứng |
CK Dị ứng |
150,000 |
238 |
XN4718 |
D.Farinae(mạt DF) |
CK Dị ứng |
– |
239 |
XN4722 |
Temoin possitif(thử <+>) |
CK Dị ứng |
– |
240 |
XN4726 |
SOJA(Đậu nành) |
CK Dị ứng |
– |
241 |
XN4730 |
PEANUT (đậu phộng) |
CK Dị ứng |
– |
242 |
XN4734 |
POTATO (khoai tây) |
CK Dị ứng |
– |
243 |
XN4738 |
Đậu |
CK Dị ứng |
– |
244 |
KH0301 |
D.Pterronyssinus/D.Farinae(50/50) |
CK Dị ứng |
100,000 |
245 |
XN4702 |
Rat hair (chuột) |
CK Dị ứng |
– |
246 |
XN4706 |
Candida-albicans(nấm CA) |
CK Dị ứng |
– |
247 |
XN4710 |
Crab(cua) |
CK Dị ứng |
– |
248 |
XN4714 |
Acarus siro(mạt SI) |
CK Dị ứng |
– |
249 |
XN4715 |
D. pteronyssinus(mạt DP) |
CK Dị ứng |
– |
250 |
KH0027 |
Tái khám CK dị ứng |
CK Dị ứng |
100,000 |
251 |
XN4719 |
Wheat Flour (bột mì) |
CK Dị ứng |
– |
252 |
XN4723 |
Histamine(thử <+>) |
CK Dị ứng |
– |
253 |
XN4727 |
CEREALES(7 loại ngũ cốc) |
CK Dị ứng |
– |
254 |
XN4731 |
FRESHWATER FISH (cá nước ngọt) |
CK Dị ứng |
– |
255 |
XN4735 |
TOMATO(cà chua) |
CK Dị ứng |
– |
256 |
XN4739 |
Hỗn hợp cỏ |
CK Dị ứng |
– |
257 |
KH0302 |
Blomia |
CK Dị ứng |
100,000 |
258 |
KH0306 |
Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng |
CK Dị ứng |
30,000 |
259 |
XN4703 |
Dog hair (chó) |
CK Dị ứng |
– |
260 |
XN4707 |
Aspergillus(nấm SP) |
CK Dị ứng |
– |
261 |
XN4711 |
Shrim(tôm) |
CK Dị ứng |
– |
262 |
XN4716 |
Blomia(mạt BL) |
CK Dị ứng |
– |
263 |
KH0028 |
D.pterronyssinus |
CK Dị ứng |
100,000 |
264 |
XN4720 |
Egg(trứng) |
CK Dị ứng |
– |
265 |
XN4724 |
Temoin Negatif(thử <->) |
CK Dị ứng |
– |
266 |
XN4728 |
CELERY(Cần tây) |
CK Dị ứng |
– |
267 |
XN4732 |
SESAME (hạt mè) |
CK Dị ứng |
– |
268 |
XN4736 |
CARROT(Cà rốt) |
CK Dị ứng |
– |
269 |
XN4740 |
D. Pterronyssinus/D.Farinea(50/50) |
CK Dị ứng |
– |
270 |
XN4700 |
Pricks Tests |
CK Dị ứng |
– |
271 |
XN4704 |
Cockroach (gián) |
CK Dị ứng |
– |
272 |
XN4708 |
Morue cod(cá thu) |
CK Dị ứng |
– |
273 |
XN4712 |
Oyster(sò huyết) |
CK Dị ứng |
– |
274 |
XN4717 |
Alternaria(mạt AL) |
CK Dị ứng |
– |
275 |
KH0029 |
D.Farinae |
CK Dị ứng |
100,000 |
276 |
XN4721 |
Penicillium(Nấm PN) |
CK Dị ứng |
– |
277 |
XN4725 |
PORC(Thịt heo) |
CK Dị ứng |
– |
278 |
XN4729 |
STRAWBERRY (dâu tây) |
CK Dị ứng |
– |
279 |
XN4733 |
CHICKEN (thịt gà) |
CK Dị ứng |
– |
280 |
XN4737 |
Men bia |
CK Dị ứng |
– |
281 |
XN4741 |
Blomia |
CK Dị ứng |
– |
282 |
XN4701 |
Cat Fur (mèo) |
CK Dị ứng |
– |
283 |
XN4705 |
Cladosporium(nấm CL) |
CK Dị ứng |
– |
284 |
XN4709 |
Sardine(cá hộp) |
CK Dị ứng |
– |
285 |
XN4713 |
Storage mites(mạt ST) |
CK Dị ứng |
– |
286 |
M25902 |
TRIMOVAX |
CK GAN |
145,000 |
287 |
M25906 |
SAR 1000 UI |
CK GAN |
260,000 |
288 |
M25910 |
Khám chuyên khoa Gan |
CK GAN |
150,000 |
289 |
M25914 |
H-B-Vax pro 1/2 lọ |
CK GAN |
– |
290 |
M25920 |
VARILRIX (VACCINE thủy đậu) |
CK GAN |
– |
291 |
M25924 |
INFLUVAC (Ngừa Cúm) |
CK GAN |
260,000 |
292 |
KH0023 |
Tái khám CK Gan |
CK GAN |
100,000 |
293 |
M30346 |
INFLUVAC Tetra |
CK GAN |
350,000 |
294 |
M25903 |
MENINGO A-C |
CK GAN |
150,000 |
295 |
M25907 |
TETAVAX |
CK GAN |
55,000 |
296 |
M25911 |
ENGERIX – B người lớn |
CK GAN |
140,000 |
297 |
M25915 |
GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ |
CK GAN |
1,300,000 |
298 |
M25921 |
PENTACT-HIB |
CK GAN |
280,000 |
299 |
M25925 |
Vaccine Thủy Đậu VARIVAX |
CK GAN |
700,000 |
300 |
M30335 |
Vaccin Boostrix |
CK GAN |
– |
301 |
M25904 |
ACT-HIB |
CK GAN |
270,000 |
302 |
M25908 |
SAT 1500 UI |
CK GAN |
55,000 |
303 |
M25912 |
ENGERIX – B trẻ em |
CK GAN |
80,000 |
304 |
M25916 |
HEPAVAX-1ml |
CK GAN |
125,000 |
305 |
M25922 |
PNEUNO 23 |
CK GAN |
350,000 |
306 |
M25926 |
Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) |
CK GAN |
700,000 |
307 |
KH0308 |
Chuyển Chuyên Khoa Gan |
CK GAN |
30,000 |
308 |
M25901 |
TETRACOQ |
CK GAN |
60,000 |
309 |
M25905 |
CERVARIX ( VACCIN ngừa ung thư CTC) |
CK GAN |
850,000 |
310 |
M25909 |
TYPHIM VI |
CK GAN |
145,000 |
311 |
M25913 |
H-B-VAX pro 1lọ |
CK GAN |
– |
312 |
M25917 |
Hepavax 0.5 ml |
CK GAN |
70,000 |
313 |
M25923 |
Vaccine Bệnh Cúm (VAXIGRIP) |
CK GAN |
– |
314 |
KH0309 |
Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp |
CK Huyết áp |
30,000 |
315 |
KH0036 |
Khám CK Huyết áp |
CK Huyết áp |
150,000 |
316 |
KH0037 |
Tái khám CK Huyết áp |
CK Huyết áp |
100,000 |
317 |
KH0006 |
Tái khám chuyên khoa huyết học |
CK Huyết học |
100,000 |
318 |
KH0310 |
Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học |
CK Huyết học |
30,000 |
319 |
M30311 |
Khám chuyên khoa Huyết Học |
CK Huyết học |
150,000 |
320 |
NS0097 |
Khám Chuyên Khoa Khớp |
CK Khớp |
150,000 |
321 |
NS0121 |
Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối) |
CK Khớp |
150,000 |
322 |
NS0122 |
Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay |
CK Khớp |
150,000 |
323 |
KH0019 |
Tái khám CK Khớp |
CK Khớp |
100,000 |
324 |
Kh0311 |
Chuyển Chuyên Khoa Khớp |
CK Khớp |
30,000 |
325 |
NS0120 |
Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) |
CK Khớp |
150,000 |
326 |
KH0022 |
Tái khám CK Lão Khoa |
CK Lão |
100,000 |
327 |
KH0312 |
Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa |
CK Lão |
30,000 |
328 |
NS0108 |
Khám Lão Khoa |
CK Lão |
150,000 |
329 |
M30333 |
Kính theo toa |
CK Mắt |
1 |
330 |
KH0313 |
Chuyển Chuyên Khoa Mắt |
CK Mắt |
30,000 |
331 |
CT0035 |
Angio Retine Fluoro |
CK Mắt |
300,000 |
332 |
M30301 |
Khám Chuyên Khoa Mắt |
CK Mắt |
150,000 |
333 |
M30305 |
Chấp lẹo |
CK Mắt |
150,000 |
334 |
M30334 |
Thủ Thuật Mắt |
CK Mắt |
100,000 |
335 |
M30302 |
Soi Đáy Mắt |
CK Mắt |
– |
336 |
M30306 |
Thông lệ Đạo |
CK Mắt |
50,000 |
337 |
M30307 |
Lấy sạn vôi |
CK Mắt |
50,000 |
338 |
M30303 |
Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) |
CK Mắt |
250,000 |
339 |
M30308 |
Lấy dị vật giác mạc |
CK Mắt |
50,000 |
340 |
M30332 |
Khám Khúc Xạ Mắt |
CK Mắt |
50,000 |
341 |
M30300 |
Kỹ thuật soi góc tiền phòng |
CK Mắt |
40,000 |
342 |
KH0017 |
Tái khám CK Mắt |
CK Mắt |
100,000 |
343 |
M30309 |
Khám chuyên khoa Nhi |
CK Nhi |
150,000 |
344 |
M30310 |
Khí phế dung |
CK Nhi |
20,000 |
345 |
KH0314 |
Chuyển Chuyên Khoa Nhi |
CK Nhi |
30,000 |
346 |
KH0008 |
Tái khám chuyên khoa nhi |
CK Nhi |
100,000 |
347 |
KH0015 |
Tái khám CK Nhũ Khoa |
CK Nhũ |
100,000 |
348 |
KH0315 |
Chuyển Chuyên Khoa Nhũ |
CK Nhũ |
30,000 |
349 |
NS0092 |
Khám nhũ khoa |
CK Nhũ |
150,000 |
350 |
CT0047 |
Xẻ nang niệu quản |
CK Niệu |
1,200,000 |
351 |
CT0048 |
Giải phẫu bệnh |
CK Niệu |
100,000 |
352 |
CT0033 |
Biopsy ( 1 Mẫu ) |
CK Niệu |
100,000 |
353 |
CT0045 |
Điều trị bướu bàng quang bằng Laser |
CK Niệu |
1,500,000 |
354 |
CT0046 |
Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq (+01jjnq) |
CK Niệu |
1,200,000 |
355 |
KH0331 |
Chuyển Chuyên Khoa Phổi |
CK Phổi |
30,000 |
356 |
NS0009 |
NS phế quản có thủ thuật chẩn đoán |
CK Phổi |
500,000 |
357 |
NS0082 |
CNHH một lần không bronchodilatator test |
CK Phổi |
200,000 |
358 |
NS0110 |
Chọc dò dịch màng phổi |
CK Phổi |
200,000 |
359 |
NS0010 |
NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật |
CK Phổi |
100,000 |
360 |
NS0079 |
Ventolin Nerbuler 5mg |
CK Phổi |
20,000 |
361 |
NS0083 |
CNHH 2 lần : Pre và Postest |
CK Phổi |
300,000 |
362 |
NS0011 |
Khám chuyên khoa Phổi |
CK Phổi |
150,000 |
363 |
NS0080 |
NS phế quản không thủ thuật chẩn đoán |
CK Phổi |
500,000 |
364 |
NS0100 |
Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi |
CK Phổi |
120,000 |
365 |
KH0009 |
Tái khám Chuyên khoa Phổi |
CK Phổi |
100,000 |
366 |
KH0317 |
Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa |
CK Phụ khoa |
30,000 |
367 |
NS0089 |
Nội soi cổ tử cung |
CK Phụ khoa |
200,000 |
368 |
NS0093 |
Đốt cổ tử cung |
CK Phụ khoa |
500,000 |
369 |
KH0014 |
Tái khám CK Phụ Khoa |
CK Phụ khoa |
100,000 |
370 |
NS0090 |
Nạo lòng cổ tử cung |
CK Phụ khoa |
200,000 |
371 |
NS0098 |
Sinh thiết cổ tử cung |
CK Phụ khoa |
200,000 |
372 |
NS0091 |
Xoắn Pôlip |
CK Phụ khoa |
200,000 |
373 |
NS0099 |
Nạo kênh cổ tử cung |
CK Phụ khoa |
200,000 |
374 |
NS0127 |
Cellprep |
CK Phụ khoa |
400,000 |
375 |
NS0088 |
Khám phụ khoa |
CK Phụ khoa |
150,000 |
376 |
M30313 |
XQuang Panorex |
CK Răng |
150,000 |
377 |
M30317 |
Chỉnh Hình Răng Cố Định Không Nhổ Răng |
CK Răng |
– |
378 |
M30321 |
Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Khí Cụ Tháo Lắp |
CK Răng |
– |
379 |
M30325 |
Máng Mặt Nhai |
CK Răng |
900,000 |
380 |
M30329 |
Dịch Tiếng Anh _ Răng |
CK Răng |
– |
381 |
M30337 |
Cạo Vôi Răng |
CK Răng |
250,000 |
382 |
M30341 |
Trám răng, Xoang (2) |
CK Răng |
250,000 |
383 |
KH036 |
Khám CK Răng |
CK Răng |
150,000 |
384 |
M30017 |
Nhổ răng vĩnh viễn – nhiều chân |
CK Răng |
– |
385 |
M30021 |
Nạo túi, xử lý mặt chân răng (1 hàm) |
CK Răng |
– |
386 |
M30025 |
Trám bằng composite QTH (Xoang IV) |
CK Răng |
– |
387 |
M30029 |
Chữa tủy răng 1 chân |
CK Răng |
800,000 |
388 |
M30033 |
Phục hình tháo lắp 1 răng (từ 3-5 răng) |
CK Răng |
– |
389 |
M30037 |
Đệm hàm từng phần |
CK Răng |
– |
390 |
M30041 |
Hàm khung |
CK Răng |
– |
391 |
M30045 |
Mão kim loại mặt nhựa |
CK Răng |
– |
392 |
M30049 |
PHCĐ bằng vàng (vàng của b/nhân) (đ/vị) |
CK Răng |
– |
393 |
M30053 |
Hàm tạm (không tính tiền răng) |
CK Răng |
– |
394 |
M30057 |
Tái tạo cùi răng bằng Composite |
CK Răng |
– |
395 |
M30061 |
Lấy cao răng(không sử dụng) |
CK Răng |
– |
396 |
M30065 |
Máng tẩy |
CK Răng |
300,000 |
397 |
M30069 |
Gắn Thêm Răng |
CK Răng |
– |
398 |
M30073 |
Phục Hình Cố Định |
CK Răng |
1,000,000 |
399 |
M30314 |
Khám CK Răng |
CK Răng |
– |
400 |
M30318 |
Chỉnh Hình Mặt Bằng Khí Cụ Chức Năng(KSD) |
CK Răng |
– |
401 |
M30322 |
Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Nghiêng (1 Răng Cắn Chéo) |
CK Răng |
– |
402 |
M30326 |
Nhổ Răng Vỡ 1 Phần |
CK Răng |
– |
403 |
M30338 |
Phục Hình Sứ |
CK Răng |
1,000,000 |
404 |
M30342 |
Trám răng, Xoang (3) |
CK Răng |
250,000 |
405 |
M30018 |
Nhổ răng khôn |
CK Răng |
– |
406 |
M30022 |
Nạo túi, xử lý mặt chân răng (2 hàm) |
CK Răng |
– |
407 |
XR0067 |
XQ Răng (Quanh Chóp) |
CK Răng |
50,000 |
408 |
M30026 |
Trám bằng compositeQTH (Xoang IV+đắpMR) |
CK Răng |
– |
409 |
M30030 |
Chữa tủy răng nhiều chân |
CK Răng |
1,000,000 |
410 |
M30034 |
Phục hình tháo lắp 1 răng (từ 6 răng) |
CK Răng |
– |
411 |
M30038 |
Đệm hàm toàn phần |
CK Răng |
– |
412 |
M30042 |
PHCĐ răng chốt đơn giảm |
CK Răng |
– |
413 |
M30046 |
Mão Jacket nhựa |
CK Răng |
– |
414 |
M30050 |
PHCĐ bằng vàng có mặt nhựa (vàng của bn) |
CK Răng |
– |
415 |
M30054 |
Mão tạm (1 đơn vị) |
CK Răng |
– |
416 |
M30058 |
Tái tạo cùi răng có đặt chốt ngà (1c hốt) |
CK Răng |
– |
417 |
M30062 |
Nhổ răng khôn lệch |
CK Răng |
1,500,000 |
418 |
M30066 |
Mão sứ |
CK Răng |
– |
419 |
M30070 |
Cắt Nướu Răng |
CK Răng |
350,000 |
420 |
M30319 |
Chỉnh Hình Mặt Bằng Khí Cụ Chức Facemask (KSD) |
CK Răng |
– |
421 |
M30323 |
Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Nghiêng (2 Răng Cắn Chéo) |
CK Răng |
– |
422 |
M30327 |
Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) |
CK Răng |
1,000,000 |
423 |
M30339 |
Tẩy Trắng |
CK Răng |
1,200,000 |
424 |
M30343 |
Trám răng, Xoang (4) |
CK Răng |
250,000 |
425 |
M30015 |
Nhổ răng sữa |
CK Răng |
100,000 |
426 |
M30019 |
Lấy cao răng và đánh bóng |
CK Răng |
– |
427 |
M30023 |
Trám răng bằng Amalgam (Xoang I) |
CK Răng |
– |
428 |
M30027 |
Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD |
CK Răng |
120,000 |
429 |
M30031 |
Phục hình tháo lắp |
CK Răng |
300,000 |
430 |
M30035 |
Làm toàn bộ 1 hàm |
CK Răng |
– |
431 |
M30039 |
Thêm 1 móc |
CK Răng |
– |
432 |
M30043 |
PHCĐ răng chốt Richmond nhựa |
CK Răng |
– |
433 |
M30047 |
Cầu răng mặt nhựa (đ/vị)(KSD) |
CK Răng |
– |
434 |
M30051 |
Điều chỉnh và gắng lại PHCĐ |
CK Răng |
– |
435 |
M30055 |
Cầu răng tạm (1 cầu)(KSD) |
CK Răng |
– |
436 |
M30059 |
Mão và cầu răng sứ kim loại (1 đ/vị) |
CK Răng |
– |
437 |
M30063 |
Tiểu phẫu răng khôn |
CK Răng |
– |
438 |
M30067 |
Điều Trị Răng |
CK Răng |
– |
439 |
M30071 |
Điều Trị Nha Chu |
CK Răng |
– |
440 |
M30075 |
Chỉnh Hình răng mặt |
CK Răng |
4,000,000 |
441 |
KH0020 |
Tái khám CK Khám Răng |
CK Răng |
100,000 |
442 |
M30316 |
Chỉnh Hình Răng Cố Định Có Nhổ Răng |
CK Răng |
– |
443 |
M30320 |
Kỹ Thuật 2×4 |
CK Răng |
– |
444 |
M30324 |
Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Nghiêng (3 Răng Cắn Chéo) |
CK Răng |
– |
445 |
KH0049 |
Khám Pháp Y |
CK Răng |
200,000 |
446 |
M30336 |
Trám Răng, Xoang (1) |
CK Răng |
250,000 |
447 |
M30340 |
Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) |
CK Răng |
200,000 |
448 |
M30344 |
Trám răng, Xoang (5) |
CK Răng |
250,000 |
449 |
M30016 |
Nhổ răng vĩnh viễn – một chân |
CK Răng |
350,000 |
450 |
M30020 |
Nạo túi, xử lý mặt chân răng (1 răng) |
CK Răng |
– |
451 |
M30024 |
Trám răng bằng Amalgam (Xoang II) |
CK Răng |
– |
452 |
M30028 |
Trám bằng Glass lonomer |
CK Răng |
– |
453 |
M30032 |
Phục hình tháo lắp 2 răng |
CK Răng |
– |
454 |
M30036 |
Vá hàm |
CK Răng |
500,000 |
455 |
M30040 |
Thêm 1 răng |
CK Răng |
– |
456 |
M30044 |
Mão toàn diện kim loại |
CK Răng |
– |
457 |
M30048 |
Cùi răng giả đúc |
CK Răng |
– |
458 |
M30052 |
Tháp gỡ PHCĐ (1 trụ) |
CK Răng |
– |
459 |
M30056 |
Tái tạo cùi răng bằng Amalgam |
CK Răng |
– |
460 |
M30060 |
Trường hợp đặt biệt |
CK Răng |
– |
461 |
M30064 |
Tẩy trắng răng |
CK Răng |
1,000,000 |
462 |
M30068 |
Chữa Răng Sâu |
CK Răng |
– |
463 |
M30072 |
Phục Hình Tháo Lắp 2 Hàm |
CK Răng |
– |
464 |
NS0119 |
Khám Tư Vấn Tiền Sản |
CK Sản |
– |
465 |
NS0085 |
Khám chuyên khoa TMH |
CK Tai mũi họng |
150,000 |
466 |
NS0101 |
Nhĩ Lượng Đồ |
CK Tai mũi họng |
150,000 |
467 |
NS0105 |
Lấy dị vật mũi |
CK Tai mũi họng |
50,000 |
468 |
KH0318 |
Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng |
CK Tai mũi họng |
30,000 |
469 |
KH0344 |
Chức Năng Vòi |
CK Tai mũi họng |
100,000 |
470 |
NS0086 |
Soi tai Otoscopie (có ảnh) |
CK Tai mũi họng |
150,000 |
471 |
NS0102 |
Phản Xạ Bàn Đạp |
CK Tai mũi họng |
200,000 |
472 |
NS0106 |
Rửa Tai |
CK Tai mũi họng |
10,000 |
473 |
NS0118 |
Nội Soi Mũi Xoang |
CK Tai mũi họng |
300,000 |
474 |
KH0011 |
Tái khám CK TMH |
CK Tai mũi họng |
100,000 |
475 |
NS0087 |
Đo thính lực |
CK Tai mũi họng |
200,000 |
476 |
NS0103 |
Lấy dị vật tai |
CK Tai mũi họng |
50,000 |
477 |
NS0107 |
Sinh thiết TMH |
CK Tai mũi họng |
20,000 |
478 |
NS0104 |
Lấy dị vật họng |
CK Tai mũi họng |
50,000 |
479 |
NS0128 |
Chức Năng Vòi |
CK Tai mũi họng |
200,000 |
480 |
KH0319 |
Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá |
CK Tiêu Hóa |
30,000 |
481 |
M30312 |
Khám Chuyên khoa Tiêu hóa |
CK Tiêu Hóa |
150,000 |
482 |
KH0021 |
Tái khám CK Tiêu Hóa |
CK Tiêu Hóa |
100,000 |
483 |
KH0111 |
khám CK tiêu hóa gan mật |
CK Tiêu Hóa – Gan Mật |
150,000 |
484 |
KH0112 |
Tái khám CK tiêu hóa gan mật |
CK Tiêu Hóa – Gan Mật |
100,000 |
485 |
KH0320 |
Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật |
CK Tiêu Hóa – Gan Mật |
30,000 |
486 |
NS0133 |
Khám CK Ung Bướu Truy Tìm |
CK Ung bướu |
150,000 |
487 |
KH0321 |
Chuyển CK Ung Bướu |
CK Ung bướu |
30,000 |
488 |
UB0001 |
Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ |
CK Ung bướu |
1,000,000 |
489 |
KH0018 |
Tái khám CK Ung Bướu |
CK Ung bướu |
100,000 |
490 |
NS0134 |
Tái Kham CK Ung Bướu Truy Tìm |
CK Ung bướu |
80,000 |
491 |
UB0002 |
Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ |
CK Ung bướu |
1,500,000 |
492 |
NS0135 |
Chuyển CK Ung Bướu TRuy Tìm |
CK Ung bướu |
30,000 |
493 |
KH0200 |
không dùng |
CK Ung bướu |
– |
494 |
KH0303 |
HT3- Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ |
CK Ung bướu |
1,000,000 |
495 |
KH0332 |
HT2- Truyền thuốc, chọc dò+bơm thuốc tủy sống |
CK Ung bướu |
500,000 |
496 |
UB0003 |
Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP) |
CK Ung bướu |
30,000,000 |
497 |
KH0304 |
HT4- Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ |
CK Ung bướu |
1,500,000 |
498 |
KH0333 |
HT1- Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB-MP |
CK Ung bướu |
300,000 |
499 |
NS0096 |
Khám chuyên khoa Ung Bướu |
CK Ung bướu |
150,000 |
500 |
M30004 |
Holter ECG |
Điện CĐoán |
500,000 |
501 |
M30013 |
Điện Cơ (EMG1) |
Điện CĐoán |
300,000 |
502 |
KH0039 |
Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2) |
Điện CĐoán |
200,000 |
503 |
M30330 |
Kim Đo Điện Cơ |
Điện CĐoán |
200,000 |
504 |
M30005 |
Điện cơ (EMG 4) |
Điện CĐoán |
600,000 |
505 |
M30014 |
Khám CK Răng (Chuyển Sang F1) |
Điện CĐoán |
– |
506 |
M30074 |
Điện Cơ EMG 5 |
Điện CĐoán |
200,000 |
507 |
M30315 |
Điện Cơ EMG 5 |
Điện CĐoán |
700,000 |
508 |
M30331 |
Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) |
Điện CĐoán |
100,000 |
509 |
M30007 |
Holter Huyết áp |
Điện CĐoán |
400,000 |
510 |
M30011 |
ĐIỆN NÃO ĐỒ MÀU (EEG) |
Điện CĐoán |
250,000 |
511 |
M30328 |
Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán |
Điện CĐoán |
50,000 |
512 |
M30003 |
ECG gắng sức |
Điện CĐoán |
400,000 |
513 |
M30008 |
Điện cơ (EMG 2) |
Điện CĐoán |
400,000 |
514 |
M30012 |
Điện cơ (EMG3) |
Điện CĐoán |
500,000 |
515 |
DT0001 |
Điện tâm đồ ( ECG) thường |
Điện tim |
40,000 |
516 |
DT0013 |
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Điện Tim) |
Điện tim |
50,000 |
517 |
MR1004 |
Xe Chuyển |
Khám Cấp Cứu |
80,000 |
518 |
MR1008 |
Efferdgan |
Khám Cấp Cứu |
50,000 |
519 |
MR1012 |
Soluquenlog |
Khám Cấp Cứu |
90,000 |
520 |
MR1016 |
Ventolin |
Khám Cấp Cứu |
15,000 |
521 |
MR1001 |
Khám Cấp Cứu |
Khám Cấp Cứu |
150,000 |
522 |
MR1005 |
Lopril |
Khám Cấp Cứu |
10,000 |
523 |
MR1009 |
Calcisandoz |
Khám Cấp Cứu |
4,000 |
524 |
MR1013 |
Buscopan |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
525 |
MR1017 |
Dịch truyền |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
526 |
MR1002 |
Oxy |
Khám Cấp Cứu |
20,000 |
527 |
MR1006 |
Risordan |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
528 |
MR1010 |
Glucose |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
529 |
MR1014 |
Atrovel |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
530 |
MR1018 |
Dịch vụ khác |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
531 |
MR1003 |
Thuốc Cấp Cứu |
Khám Cấp Cứu |
50,000 |
532 |
MR1007 |
PLacix |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
533 |
MR1011 |
Natrice |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
534 |
MR1015 |
Salbutamol |
Khám Cấp Cứu |
30,000 |
535 |
DT0014 |
Siêu Âm Bụng Tổng Quát (Tại Nhà) |
Khám Tại Nhà |
500,000 |
536 |
DT0018 |
Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) |
Khám Tại Nhà |
80,000 |
537 |
DT0022 |
Siêu Âm Đặc Biệt Vùng ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
1 |
538 |
DT0026 |
Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm |
Khám Tại Nhà |
150,000 |
539 |
DT0015 |
Siêu Âm Tim ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
600,000 |
540 |
DT0019 |
Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km |
Khám Tại Nhà |
15,000 |
541 |
DT0016 |
Siêu Âm Doppler Màu ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
600,000 |
542 |
DT0020 |
ECG ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
100,000 |
543 |
DT0024 |
Siêu Âm Tuyến Giáp ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
600,000 |
544 |
DT0100 |
Siêu Âm Mạch Máu Chi ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
600,000 |
545 |
DT0017 |
XQuang Phổi Thẳng ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
180,000 |
546 |
DT0021 |
XQuang Đặc Biệt Vùng ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
1 |
547 |
DT0025 |
Siêu Âm Tuyến Vú ( Tại Nhà ) |
Khám Tại Nhà |
600,000 |
548 |
NS0137 |
Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi |
Nội soi |
100,000 |
549 |
NS0141 |
NS Hậu Môn – Trực Tràng |
Nội soi |
500,000 |
550 |
NS0004 |
lấy dị vật ,ngoại vật |
Nội soi |
200,000 |
551 |
NS0008 |
Nội soi viên nang (CE) |
Nội soi |
14,000,000 |
552 |
NS0081 |
Nội soi vòm hầu-Thanh quản |
Nội soi |
300,000 |
553 |
NS0109 |
không dùng |
Nội soi |
– |
554 |
NS0113 |
Đo áp lực cơ vòng hậu môn |
Nội soi |
100,000 |
555 |
NS0117 |
Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng |
Nội soi |
30,000 |
556 |
NS0125 |
TK CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) |
Nội soi |
100,000 |
557 |
NS0129 |
Chọc Dò Màng Bụng |
Nội soi |
200,000 |
558 |
NS0142 |
Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng |
Nội soi |
600,000 |
559 |
NS0001 |
Nội soi dạ dày – tá tràng |
Nội soi |
600,000 |
560 |
NS0005 |
Nội Soi Cắt Đốt Dạ Dày (Angio) |
Nội soi |
1,000,000 |
561 |
NS0114 |
Cắt đốt nội soi Polype |
Nội soi |
1,000,000 |
562 |
NS0126 |
Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) |
Nội soi |
30,000 |
563 |
NS0130 |
Nội Soi Phế Quản |
Nội soi |
300,000 |
564 |
NS0002 |
Tiền mê để nội soi |
Nội soi |
100,000 |
565 |
NS0006 |
Thu video Phòng Nội Soi |
Nội soi |
20,000 |
566 |
NS0111 |
Khám CK Hậu môn-Trực tràng |
Nội soi |
150,000 |
567 |
NS0115 |
Cột trĩ |
Nội soi |
500,000 |
568 |
NS0131 |
Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi |
Nội soi |
120,000 |
569 |
NS0132 |
Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL |
Nội soi |
300,000 |
570 |
NS0136 |
Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi |
Nội soi |
50,000 |
571 |
NS0140 |
Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi) |
Nội soi |
1,000,000 |
572 |
NS0003 |
Nội soi trực tràng |
Nội soi |
500,000 |
573 |
NS0007 |
Nội soi đại tràng |
Nội soi |
900,000 |
574 |
NS0112 |
TK CK Hậu môn-Trực tràng |
Nội soi |
100,000 |
575 |
NS0116 |
Trường hợp đặc biệt |
Nội soi |
1 |
576 |
NS0124 |
CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) |
Nội soi |
150,000 |
577 |
SA0027 |
Sinh thiết Gan |
P. Giải Phẩu bệnh |
100,000 |
578 |
SA0031 |
Tế bào chẩn đoán |
P. Giải Phẩu bệnh |
50,000 |
579 |
SA0050 |
Giải phẫu bệnh Loại 2 |
P. Giải Phẩu bệnh |
600,000 |
580 |
SA0078 |
Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB) |
P. Giải Phẩu bệnh |
1,000,000 |
581 |
SA0090 |
FNAC (GPB) |
P. Giải Phẩu bệnh |
– |
582 |
SA0098 |
Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263) |
P. Giải Phẩu bệnh |
2,500,000 |
583 |
SA0028 |
Sinh thiết Vú |
P. Giải Phẩu bệnh |
– |
584 |
SA0047 |
Trường hợp đặc biệt |
P. Giải Phẩu bệnh |
1 |
585 |
SA0051 |
Giải phẫu bệnh Loại 3 |
P. Giải Phẩu bệnh |
800,000 |
586 |
SA0063 |
Tế Bào Lạ |
P. Giải Phẩu bệnh |
300,000 |
587 |
SA0079 |
Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB) |
P. Giải Phẩu bệnh |
1,300,000 |
588 |
NS0094 |
PAP |
P. Giải Phẩu bệnh |
200,000 |
589 |
NS0139 |
PAP |
P. Giải Phẩu bệnh |
150,000 |
590 |
SA0076 |
Core Biopsy Vú Phần Mềm |
P. Giải Phẩu bệnh |
800,000 |
591 |
SA0080 |
Giải phẫu bệnh Loại 4 |
P. Giải Phẩu bệnh |
1,000,000 |
592 |
SA0088 |
Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học) |
P. Giải Phẩu bệnh |
50,000 |
593 |
SA0096 |
Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3) |
P. Giải Phẩu bệnh |
800,000 |
594 |
SA0100 |
Tế Bào Đặc Biệt |
P. Giải Phẩu bệnh |
1 |
595 |
NS0123 |
Pap _ LBC (GPB) |
P. Giải Phẩu bệnh |
420,000 |
596 |
SA0030 |
Giải phẫu bệnh Loại 1 |
P. Giải Phẩu bệnh |
400,000 |
597 |
SA0081 |
FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân |
P. Giải Phẩu bệnh |
100,000 |
598 |
SA0089 |
Giải phẫu bệnh Đặc Biệt |
P. Giải Phẩu bệnh |
1,400,000 |
599 |
SA0097 |
Nhuộm HMMD 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142) |
P. Giải Phẩu bệnh |
2,500,000 |
600 |
DT0099 |
Thu bổ sung |
P. Test Xét Nghiệm Nhanh 2 |
– |
601 |
KH0038 |
Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi) |
P. Vật lý trị liệu |
100,000 |
602 |
KH0348 |
Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân |
P. Vật lý trị liệu |
100,000 |
603 |
KH0350 |
Tập Vật Lý Trị Liệu (>12 Tuổi) |
P. Vật lý trị liệu |
150,000 |
604 |
XR0228 |
XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
605 |
XR0232 |
XQ Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
606 |
XR0236 |
XQ Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
607 |
XR0240 |
XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 1) [Film Lớn] |
P. X Quang |
1,200,000 |
608 |
XR0244 |
XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 1) [Film Lớn] |
P. X Quang |
600,000 |
609 |
XR0248 |
XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 1) [Film Lớn] |
P. X Quang |
1,200,000 |
610 |
XR0252 |
XQ EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] |
P. X Quang |
360,000 |
611 |
XR0303 |
XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
612 |
XR0307 |
XQ Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
613 |
XR0311 |
XQ Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
614 |
XR0315 |
XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
615 |
XR0319 |
XQ Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
616 |
XR0323 |
XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn] |
P. X Quang |
115,000 |
617 |
XR0328 |
XQ Sọ T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
618 |
XR0333 |
XQ Tim Phổi Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
619 |
XR0337 |
XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
620 |
XR0341 |
XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
621 |
XR0345 |
XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
622 |
XR0349 |
XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR) |
P. X Quang |
120,000 |
623 |
XR0353 |
XQ Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
624 |
XR0357 |
XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand) |
P. X Quang |
230,000 |
625 |
XR0361 |
XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
626 |
XR0365 |
XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
627 |
XR0004 |
XQ Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
628 |
XR0369 |
XQ Xương Đùi (Trái) XQ [In Giấy] (FEMUR) |
P. X Quang |
85,000 |
629 |
XR0008 |
XQ Sọ T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
630 |
XR0373 |
XQ Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
631 |
XR0012 |
XQ Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine ) |
P. X Quang |
120,000 |
632 |
XR0377 |
XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
633 |
XR0016 |
XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot) |
P. X Quang |
120,000 |
634 |
XR0381 |
XQ Thực Quản CQ [In Giấy] |
P. X Quang |
170,000 |
635 |
XR0020 |
XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow) |
P. X Quang |
120,000 |
636 |
XN9186 |
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
– |
637 |
XR0385 |
XQ Lồng Ngực T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
638 |
XR0024 |
XQ Bụng Không Sửa Soạn (KUB) |
P. X Quang |
– |
639 |
XR0389 |
XQ Combo Cột Sống Cổ [Film] |
P. X Quang |
240,000 |
640 |
XR0028 |
XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
641 |
XR9101 |
XQ Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] |
P. X Quang |
745,000 |
642 |
XR0033 |
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (XRay) |
P. X Quang |
50,000 |
643 |
XR9106 |
XQ Cổ Xương Đùi Thẳng |
P. X Quang |
190,000 |
644 |
XR0037 |
Chép Đĩa EOS |
P. X Quang |
– |
645 |
XR9110 |
XQ Khớp Háng Thẳng Nghiêng Phim Lớn |
P. X Quang |
– |
646 |
XR0041 |
XQ Sọ Thẳng [Film] (Skull AP) |
P. X Quang |
95,000 |
647 |
XR9114 |
XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film] |
P. X Quang |
300,000 |
648 |
XR0045 |
XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone) |
P. X Quang |
95,000 |
649 |
XR9118 |
XQ Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film] |
P. X Quang |
670,000 |
650 |
XR0049 |
XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
651 |
XR9124 |
XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
652 |
XR0053 |
Cột Sống Nối 2 Film A |
P. X Quang |
– |
653 |
XR9128 |
XQ 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
654 |
XR0062 |
XQ Tim Phổi T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
655 |
XR9132 |
XQ 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
656 |
XR0066 |
Cột sống cổ 3/4 Hai Bên |
P. X Quang |
– |
657 |
XR9136 |
XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
658 |
XR0070 |
Cột Sống Cổ T/N + 3/4 Phải, Trái |
P. X Quang |
– |
659 |
XR9140 |
XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
660 |
XR0077 |
XQ Cột Sống Cổ Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
661 |
XR9144 |
XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg) |
P. X Quang |
230,000 |
662 |
XR0081 |
Trường hợp đặc biệt |
P. X Quang |
– |
663 |
XR9148 |
XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
664 |
XR0085 |
XQ Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography) |
P. X Quang |
600,000 |
665 |
XR9152 |
XQ Cổ Tay A (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A) |
P. X Quang |
230,000 |
666 |
XR0094 |
XQ Nhũ Ảnh M4 [Film] |
P. X Quang |
320,000 |
667 |
XR9156 |
XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
668 |
XR0100 |
XQ Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] |
P. X Quang |
360,000 |
669 |
XR9162 |
XQ Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
670 |
XR0105 |
1/2 phim khô 14×17 2 pose |
P. X Quang |
– |
671 |
XR9167 |
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
672 |
XR0200 |
XQ Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
673 |
XR9173 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
674 |
XR0204 |
XQ Hirlz [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
675 |
XR9178 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
676 |
XR0208 |
XQ Xương Ức T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
677 |
XR9182 |
XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
678 |
XR0212 |
XQ Hốc Mắt [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
679 |
XR9186 |
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
680 |
XR0216 |
XQ Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] |
P. X Quang |
180,000 |
681 |
XR0220 |
XQ Cột Sống Cổ Nghiêng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
682 |
XR0224 |
XQ Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
683 |
XR0229 |
XQ Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
684 |
XR0233 |
XQ Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
685 |
XR0237 |
XQ Khớp Háng Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
686 |
XR0241 |
XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 1) [Film Lớn] |
P. X Quang |
2,400,000 |
687 |
XR0245 |
XQ EOS Chậu – Chi Dưới 3D (Lần 1) [Film Lớn] |
P. X Quang |
1,200,000 |
688 |
XR0249 |
XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 2) [Film Lớn] |
P. X Quang |
600,000 |
689 |
XR0300 |
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
690 |
XR0304 |
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
– |
691 |
XR0308 |
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
692 |
XR0312 |
XQ Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
693 |
XR0316 |
XQ KUB [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
694 |
XR0320 |
XQ Lồng Ngực Thẳng [Film] |
P. X Quang |
85,000 |
695 |
XR0324 |
XQ Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau) |
P. X Quang |
95,000 |
696 |
XR0329 |
XQ Sọ Tiếp Tuyến [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
697 |
XR0334 |
XQ Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
698 |
XR0338 |
XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
699 |
XR0342 |
XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
700 |
XR0346 |
XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
701 |
XR0350 |
XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR) |
P. X Quang |
230,000 |
702 |
XR0354 |
XQ Xương Ức T/N [Film] (Sternum) |
P. X Quang |
95,000 |
703 |
XR0358 |
XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
704 |
XR0362 |
XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
705 |
XR0001 |
XQ Tim Phổi Thẳng [Film] A (Chest Film) |
P. X Quang |
85,000 |
706 |
XR0366 |
XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
707 |
XR0005 |
XQ Blondeau Hirtz [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
708 |
XR0370 |
XQ Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương) |
P. X Quang |
120,000 |
709 |
XR0009 |
XQ Sọ Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
710 |
XR0374 |
XQ Xương Ức Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
711 |
XR0013 |
Khớp Vai (Shoulder Joint ) Thẳng |
P. X Quang |
– |
712 |
XR0378 |
XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
713 |
XR0017 |
XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel) |
P. X Quang |
120,000 |
714 |
XR0382 |
XQ Khớp Cùng Vai Hai Bên [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
715 |
XR0021 |
XQ Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal) |
P. X Quang |
300,000 |
716 |
XR0386 |
XQ Lồng Ngực T/N [Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
717 |
XR0025 |
In Thêm [Film] |
P. X Quang |
100 |
718 |
XR0390 |
XQ Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] |
P. X Quang |
170,000 |
719 |
XR0029 |
XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg) |
P. X Quang |
120,000 |
720 |
XR9102 |
Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] |
P. X Quang |
– |
721 |
XR0034 |
XQ Trường Hợp Đặc Biệt [Film] |
P. X Quang |
100 |
722 |
XR9107 |
XQ Cổ Xương Đùi T/N |
P. X Quang |
230,000 |
723 |
XR0038 |
Phổi nghiêng + TQCQ |
P. X Quang |
– |
724 |
XR9111 |
Thu Disk CD _ XRAY |
P. X Quang |
50,000 |
725 |
XR0042 |
XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
726 |
XR9115 |
XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 1) [Film] |
P. X Quang |
1,200,000 |
727 |
XR0046 |
XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle) |
P. X Quang |
120,000 |
728 |
XR9119 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
729 |
XR0050 |
XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
730 |
XR9125 |
XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
731 |
XR0054 |
XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] |
P. X Quang |
– |
732 |
XR9129 |
XQ 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
733 |
XR0063 |
XQ Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
734 |
XR9133 |
XQ 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
190,000 |
735 |
XR9137 |
XQ Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
736 |
XR0073 |
XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên |
P. X Quang |
230,000 |
737 |
XR9141 |
XQ Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
738 |
XR0078 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng Thẳng 1 Flim A |
P. X Quang |
190,000 |
739 |
XR9145 |
XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
740 |
XR0082 |
XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
741 |
XR9149 |
XQ Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
742 |
XR0090 |
XQ Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] |
P. X Quang |
650,000 |
743 |
XR9153 |
XQ Cổ Tay A (Trái) T/N [Film] (Wrist A) |
P. X Quang |
120,000 |
744 |
XR0096 |
Phổi Thẳng 1 Film (A) |
P. X Quang |
– |
745 |
XR9157 |
XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
746 |
XR0102 |
XQ Phim khô 14×17 1 pose |
P. X Quang |
170,000 |
747 |
XR9163 |
XQ Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
748 |
XR0106 |
XQ Blondeau Hirlz 1/2 Film Khô |
P. X Quang |
60,000 |
749 |
DT0023 |
XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) |
P. X Quang |
1 |
750 |
XR9168 |
XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
751 |
XR0201 |
XQ Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
752 |
XR9174 |
Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film] |
P. X Quang |
– |
753 |
XR0205 |
XQ Sọ T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
754 |
XR9179 |
Cột Sống Thắt Lưng T/n [in Giấy] |
P. X Quang |
– |
755 |
XR0209 |
XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
756 |
XR9183 |
XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
757 |
XR0213 |
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
758 |
XR9187 |
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
759 |
XR0217 |
XQ Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
760 |
XR0221 |
XQ Khung Chậu Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
761 |
XR0225 |
XQ Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
762 |
XR0230 |
XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
763 |
XR0234 |
XQ Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR) |
P. X Quang |
85,000 |
764 |
XR0238 |
XQ Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
765 |
XR0242 |
XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 2) [Film Lớn] |
P. X Quang |
600,000 |
766 |
XR0246 |
XQ EOS Chậu _ Chi Dưới 2D (Lần 2) [Film Lớn] |
P. X Quang |
300,000 |
767 |
XR0250 |
XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (lần 1) [Film Lớn] |
P. X Quang |
2,400,000 |
768 |
XR0301 |
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
769 |
XR0305 |
XQ Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
770 |
XR0309 |
XQ Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
771 |
XR0313 |
XQ Khung Chậu Thẳng [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
772 |
XR0317 |
XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
85,000 |
773 |
XR0321 |
XQ Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
774 |
XR0325 |
XQ Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] |
P. X Quang |
300,000 |
775 |
XR0330 |
Tiền Bổ Sung BHYT |
P. X Quang |
1 |
776 |
XR0335 |
XQ Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
777 |
XR0339 |
XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
778 |
XR0343 |
XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
779 |
XR0347 |
XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR) |
P. X Quang |
120,000 |
780 |
XR0351 |
XQ Xương Gò Má [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
781 |
XR0355 |
XQ Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
782 |
XR0359 |
XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
783 |
XR0363 |
XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
784 |
XR0002 |
Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film] |
P. X Quang |
– |
785 |
XR0367 |
XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
786 |
XR0006 |
XQ Blondeau [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
787 |
XR0371 |
XQ Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
788 |
XR0010 |
XQ Towne’s |
P. X Quang |
95,000 |
789 |
XR0375 |
XQ KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
790 |
XR0014 |
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint ) |
P. X Quang |
120,000 |
791 |
XR0379 |
XQ Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] |
P. X Quang |
190,000 |
792 |
XR0018 |
XQ Khung Chậu [Film] (Pelvis) |
P. X Quang |
95,000 |
793 |
XR0383 |
XQ Bụng Không Sửa Soạn (KUB) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
794 |
XR0022 |
Đại tràng CQ (Barium enema) |
P. X Quang |
– |
795 |
XR0387 |
XQ Lồng Ngực T/N [Film] |
P. X Quang |
– |
796 |
XR0026 |
XQ Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F) |
P. X Quang |
190,000 |
797 |
XR9099 |
XQ Đường Mật [Film] |
P. X Quang |
600,000 |
798 |
XR0030 |
XQ UIV [Film Lớn] |
P. X Quang |
800,000 |
799 |
XR9104 |
Nhũ Ảnh M3 |
P. X Quang |
– |
800 |
XR0035 |
XQ Stenvers [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
801 |
XR9108 |
XQ Đo Chi Số TORG |
P. X Quang |
95,000 |
802 |
XR0039 |
XQ Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint) |
P. X Quang |
190,000 |
803 |
XR9112 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [In Flim] |
P. X Quang |
230,000 |
804 |
XR0043 |
XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic) |
P. X Quang |
95,000 |
805 |
XR9116 |
XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] |
P. X Quang |
600,000 |
806 |
XR0047 |
XQ Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum) |
P. X Quang |
95,000 |
807 |
XR9121 |
XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
808 |
XR0051 |
XQ Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
809 |
XR9126 |
XQ 2 Bàn Tay Thẳng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
810 |
XR0055 |
XQ Chi Nối 2 Film A |
P. X Quang |
180,000 |
811 |
XR9130 |
XQ 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
812 |
XR0064 |
XQ Khung Chậu T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
813 |
XR9134 |
XQ 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
814 |
XR0068 |
Cột Sống Cổ Cúi / Ngửa 1/2 Film A |
P. X Quang |
– |
815 |
XR9138 |
XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
816 |
XR0074 |
XQ Cột Sống Lưng 3/4 |
P. X Quang |
230,000 |
817 |
XR9142 |
XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg) |
P. X Quang |
230,000 |
818 |
XR0079 |
Cột sống thắt lưng nghiêng 1 flim A |
P. X Quang |
– |
819 |
XR9146 |
XQ Chi Dưới [Film Lớn] |
P. X Quang |
360,000 |
820 |
XR0083 |
XQ Galacto Graphy Vú (Phải) |
P. X Quang |
430,000 |
821 |
XR9150 |
XQ Cổ Nghiêng VA [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
822 |
XR0091 |
XQ Thu Thuốc Cản Quang [Film] |
P. X Quang |
360,000 |
823 |
XR9154 |
XQ Cổ Tay A (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A) |
P. X Quang |
230,000 |
824 |
XR0097 |
Phổi thẳng/nghiêng 1 film (A) |
P. X Quang |
– |
825 |
XR9159 |
XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
826 |
XR0103 |
XQ Phim khô 14×17 2 pose |
P. X Quang |
200,000 |
827 |
XR9165 |
Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film] |
P. X Quang |
– |
828 |
XR0107 |
XQ Cột Sống CR 1/2 Phim Khô |
P. X Quang |
60,000 |
829 |
XR9170 |
XQ Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
830 |
XR0202 |
XQ Blondeau Hirlz [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
831 |
XR9175 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
832 |
XR0206 |
XQ Sọ Nghiêng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
833 |
XR9180 |
XQ Đo Tuổi Xương [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
834 |
XR0210 |
XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
835 |
XR9184 |
XQ Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
836 |
XR0214 |
XQ Thái Dương Hàm Hai Bên [In Giấy] |
P. X Quang |
– |
837 |
XR0218 |
XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
838 |
XR0222 |
XQ Bụng In Giấy A4 |
P. X Quang |
60,000 |
839 |
XR0226 |
Bàn Chân In Giấy |
P. X Quang |
– |
840 |
XR0227 |
XQ Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
841 |
XR0231 |
XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
842 |
XR0235 |
XQ Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
843 |
XR0239 |
Tiền Sao Phim XQuang |
P. X Quang |
60,000 |
844 |
XR0243 |
XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 2) [Film Lớn] |
P. X Quang |
1,200,000 |
845 |
XR0247 |
XQ EOS Chậu _ Chi Dưới 3D (Lần 2) [Film Lớn] |
P. X Quang |
600,000 |
846 |
XR0251 |
XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (Lần 2) [Film Lớn] |
P. X Quang |
1,200,000 |
847 |
XR0302 |
XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
848 |
XR0306 |
XQ Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
849 |
XR0310 |
XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
850 |
XR0314 |
XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
851 |
XR0318 |
XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] |
P. X Quang |
115,000 |
852 |
XR0322 |
XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn] |
P. X Quang |
115,000 |
853 |
XR0326 |
XQ Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] |
P. X Quang |
670,000 |
854 |
XR0332 |
XQ Nhũ Ảnh M3 [Film] |
P. X Quang |
240,000 |
855 |
XR0336 |
XQ Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
856 |
XR0340 |
XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
857 |
XR0344 |
XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
858 |
XR0348 |
XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR) |
P. X Quang |
230,000 |
859 |
XR0352 |
XQ Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
860 |
XR0356 |
XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand) |
P. X Quang |
230,000 |
861 |
XR0360 |
XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
862 |
XR0364 |
XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
863 |
XR0003 |
XQ Tim Phổi T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
864 |
XR0368 |
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
865 |
XR0007 |
XQ Hirtz [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
866 |
XR0372 |
XQ Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
867 |
XR0011 |
Cột Sống Ngực [Film] (Thoracic spine ) |
P. X Quang |
– |
868 |
XR0376 |
XQ Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
869 |
XR0015 |
XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
870 |
XR0380 |
XQ Tim Phổi Nghiêng [Film] |
P. X Quang |
85,000 |
871 |
XR0019 |
XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand) |
P. X Quang |
120,000 |
872 |
XR0384 |
Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 |
P. X Quang |
100,000 |
873 |
XR0023 |
XQ Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow) |
P. X Quang |
290,000 |
874 |
XR0388 |
XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
875 |
XR0027 |
XQ Schuller |
P. X Quang |
120,000 |
876 |
XR9100 |
Dạ Dày Cản Quang (Ung Bướu) |
P. X Quang |
– |
877 |
XR0032 |
XQ Đường Rò [Film] (Fistulography) |
P. X Quang |
600,000 |
878 |
XR9105 |
XQ Nhũ Ảnh M2 |
P. X Quang |
160,000 |
879 |
XR0036 |
XQ Cổ Tay A (Phải) T/N [Film] (Wrist A) |
P. X Quang |
120,000 |
880 |
XR9109 |
XQ Hốc Mắt (Phim) |
P. X Quang |
– |
881 |
XR0040 |
Xương đùi (Femur) |
P. X Quang |
– |
882 |
XR9113 |
XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 1) [Film] |
P. X Quang |
600,000 |
883 |
XR0044 |
XQ Xương Hàm Chếch (Max_def) |
P. X Quang |
95,000 |
884 |
XR9117 |
XQ EOS Cột Sống Thẳng Kéo |
P. X Quang |
600,000 |
885 |
XR0048 |
XQ Bending Test Hai Bên [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
886 |
XR9122 |
XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
887 |
XR0052 |
Cột Sống Nối 1 Film A |
P. X Quang |
– |
888 |
XR9127 |
XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
889 |
XR0057 |
Spine |
P. X Quang |
102,000 |
890 |
XR9131 |
XQ 2 Khớp Gối Thẳng [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
891 |
XR0065 |
XQ Phổi Nghiêng Không Cản Quang 1/4 Film |
P. X Quang |
– |
892 |
XR9135 |
XQ 2 Xương Bánh Chè [Film] |
P. X Quang |
95,000 |
893 |
XR0069 |
XQ Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] |
P. X Quang |
380,000 |
894 |
XR9139 |
XQ Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
895 |
XR0075 |
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
896 |
XR9143 |
XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg) |
P. X Quang |
120,000 |
897 |
XR0080 |
XQ Cột Sống Cổ Thẳng |
P. X Quang |
95,000 |
898 |
XR9147 |
XQ Chi Trên [Film Lớn] |
P. X Quang |
360,000 |
899 |
XR0084 |
XQ Galacto Graphy Vú (Trái) |
P. X Quang |
430,000 |
900 |
XR9151 |
XQ Cổ Nghiêng VA [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
901 |
XR0093 |
XQ Nhũ Ảnh M6 [Film] |
P. X Quang |
480,000 |
902 |
XR9155 |
XQ Cột Sống [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
903 |
XR0099 |
XQ Blondeau Hirlz 1 Film (A) [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
904 |
XR9160 |
XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
905 |
XR0104 |
1/2 phim khô 14×17 1 pose |
P. X Quang |
– |
906 |
XR9166 |
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] |
P. X Quang |
230,000 |
907 |
XR0133 |
XQ Đo Loãng Xương [Film] |
P. X Quang |
155,000 |
908 |
XR9171 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] |
P. X Quang |
230,000 |
909 |
XR0203 |
XQ Blondeau [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
910 |
XR9176 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
911 |
XR0207 |
XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
912 |
XR9181 |
XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel) |
P. X Quang |
230,000 |
913 |
XR0211 |
XQ Xương Hàm Thẳng [In Giấy] |
P. X Quang |
60,000 |
914 |
XR9185 |
XQ Hốc Mắt [Film] |
P. X Quang |
120,000 |
915 |
XR0215 |
XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] |
P. X Quang |
120,000 |
916 |
XR0219 |
XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] |
P. X Quang |
85,000 |
917 |
XR0223 |
XQ Phổi In Giấy A4 |
P. X Quang |
– |
918 |
XN0800 |
Phân |
P. Xét nghiệm |
– |
919 |
XN0280 |
Plasmocyte |
P. Xét nghiệm |
– |
920 |
XN9892 |
HBcrAg (Fuji) |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
921 |
XN0804 |
Helicobacter Pylori (HP Agt)/Stool(EIA) |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
922 |
XN0284 |
Cu / Urine / ICP – MS |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
923 |
XN9896 |
HSV 1/2 IgM (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
924 |
XN0808 |
Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes) |
P. Xét nghiệm |
8,000,000 |
925 |
XN0302 |
Đếm Tiểu Cầu (Plt) |
P. Xét nghiệm |
– |
926 |
XN9900 |
Khác |
P. Xét nghiệm |
– |
927 |
XN0812 |
Factor V Leiden |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
928 |
XN0306 |
Anti U1 – RNP |
P. Xét nghiệm |
– |
929 |
XN9930 |
Cysticercose IgG (sán lãi heo ) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
930 |
XN0903 |
Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
931 |
XN0310 |
Anti-Centromer B |
P. Xét nghiệm |
– |
932 |
XN9934 |
Ascaris Lumbricoides IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
933 |
XN0907 |
Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
934 |
XN0314 |
Osmolality(đo độ thẩm thấu) |
P. Xét nghiệm |
– |
935 |
XN9938 |
Angiostrongylus Cantonensis IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
936 |
XN0911 |
Hg (Mercury) |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
937 |
XN0318 |
Trichinella spizalis IgG |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
938 |
XN9942 |
Định lượng Melatonin nước bọt |
P. Xét nghiệm |
– |
939 |
XN4800 |
Các XN dị nguyên(UNICAP) |
P. Xét nghiệm |
– |
940 |
XN0915 |
Mycoplasma Hominis PCR |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
941 |
XN0322 |
TIBC(Total iron – binding capacity) |
P. Xét nghiệm |
– |
942 |
XN9946 |
Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
943 |
XN4804 |
Fx10 |
P. Xét nghiệm |
– |
944 |
XN0919 |
PCR Viêm Não Nhật Bản |
P. Xét nghiệm |
550,000 |
945 |
XN0326 |
Soi Tươi Tìm Demodex |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
946 |
XN9953 |
ADH(Anti- Diuretic hormon) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
947 |
XN4808 |
D3 |
P. Xét nghiệm |
– |
948 |
XN0923 |
Gentamicin |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
949 |
XN0330 |
Anti _ Xa |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
950 |
XN9957 |
Kẽm/máu (Zinc/Blood) |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
951 |
XN4812 |
F27 |
P. Xét nghiệm |
– |
952 |
XN0927 |
Ureaplasma Urealyticum PCR |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
953 |
XN0334 |
Realtime PCRSARSCoV-2(đơn mang đến)XN NHANH ABBOTT |
P. Xét nghiệm |
780,000 |
954 |
XN9961 |
Normetanephrine / Máu |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
955 |
XN4816 |
Rida-panel 3 |
P. Xét nghiệm |
– |
956 |
XN1300 |
Chức năng tuyến giáp |
P. Xét nghiệm |
– |
957 |
XN0338 |
ANA Profile 23 IgG |
P. Xét nghiệm |
1,800,000 |
958 |
XN9965 |
TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulins) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
959 |
XN5100 |
Homocysteine Total |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
960 |
XN1304 |
T UPTAKE |
P. Xét nghiệm |
– |
961 |
XN0344 |
Serotonin [LC-MS/MS] |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
962 |
XN9969 |
QuantiFERON TB IGRA (Qiagen) |
P. Xét nghiệm |
1,600,000 |
963 |
XN5500 |
Fibrinogen |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
964 |
XN1308 |
PTH (ParaThyroid Homone) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
965 |
XN0348 |
FTA-ABS IgG |
P. Xét nghiệm |
380,000 |
966 |
XN9973 |
F – Actin IFT |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
967 |
XN5900 |
Testosterone EIA |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
968 |
XN1401 |
AFP |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
969 |
XN0354 |
PCR Nấm |
P. Xét nghiệm |
950,000 |
970 |
XN9977 |
AIH Type I, PBC Monitoring (IFT) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
971 |
XN6300 |
Mumps (IgM) Quai Bị |
P. Xét nghiệm |
– |
972 |
XN1405 |
Anti Thyroglobulin |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
973 |
XN0358 |
Porphbilinogen (Quantitative) Định Lượng/ Urine |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
974 |
XN9981 |
Renine (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
975 |
XN6403 |
Chlamydia trachomatis-IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
976 |
XN1409 |
Anti-TPO (Anti-Microsomal) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
977 |
XN0500 |
E3(các loại xét nghiệm) |
P. Xét nghiệm |
– |
978 |
XN9985 |
EBV VCA IgM (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
170,000 |
979 |
XN6500 |
Brucella |
P. Xét nghiệm |
– |
980 |
XN1413 |
Oncosure DR-70 |
P. Xét nghiệm |
– |
981 |
XN0513 |
Angio Strongylus Cantonensis IgG |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
982 |
XN9989 |
GBM IFT |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
983 |
XN6600 |
Mycoplasma |
P. Xét nghiệm |
– |
984 |
XN1417 |
Tỉ Lệ PSA |
P. Xét nghiệm |
280,000 |
985 |
XN0520 |
IgG/CSF |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
986 |
XN6800 |
Aldosterone |
P. Xét nghiệm |
– |
987 |
XN1500 |
HTCĐ viêm gan siêu vi A |
P. Xét nghiệm |
– |
988 |
XN0530 |
Cortisol/Blood(Afternoon)(CLIA) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
989 |
XN9990 |
C1 inhibitor (Inactivator) |
P. Xét nghiệm |
2,300,000 |
990 |
XN7101 |
Ca++ |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
991 |
XN1601 |
HBsAG |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
992 |
XN0536 |
Influenza A IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
993 |
XN9994 |
Vancomycin |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
994 |
XN7401 |
AMH.V2 (Tự Động) |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
995 |
XN1605 |
Anti HBe |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
996 |
XN0540 |
Renin(Angiotensin I) |
P. Xét nghiệm |
– |
997 |
XN9999 |
.. |
P. Xét nghiệm |
– |
998 |
XN7700 |
PCR (Sputum, Urine, Fluide) |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
999 |
XN1609 |
Theophyline (FPIA,CLIA) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,000 |
XN0551 |
Barbiturate |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,001 |
XN8100 |
Xét Nghiệm Hơi Thở ( C13 ) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,002 |
XN1614 |
Cyclosporine (AXSYM) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,003 |
XN0565 |
ENA Plus(Screening) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,004 |
XN8400 |
Candida IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,005 |
XN1618 |
HDVAg |
P. Xét nghiệm |
– |
1,006 |
XN0581 |
Measles IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,007 |
XN8602 |
Japanese Encephalitis – IgM (VNNB) |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,008 |
XN1622 |
HBV-Genotype Sequencing |
P. Xét nghiệm |
1,000,000 |
1,009 |
XN0585 |
Lupus Anticoagulant Screen |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,010 |
XN8900 |
SCC |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,011 |
XN1626 |
HBV Genotype Taqman |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,012 |
XN0600 |
TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time) |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,013 |
XN1632 |
HBeAg định lượng (Abbott) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,014 |
XN0703 |
Urée/nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,015 |
XN0101 |
Urea |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,016 |
XN9500 |
Rubella IgG |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,017 |
XN1636 |
HBV DNA (Abbott) |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,018 |
XN0707 |
Ion đồ nước tiểu (K,Na, Ca, Cl) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,019 |
XN0106 |
Transferin |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,020 |
XN9800 |
Xét nghiệm mới |
P. Xét nghiệm |
– |
1,021 |
XN1900 |
CYFRA 21-1 (Cytokeratins – 19) |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,022 |
XN0711 |
Protein /nước tiểu 24 giờ |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,023 |
XN0111 |
Nhóm máu ABO(GS+Rh) |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,024 |
XN9804 |
ds.DNA |
P. Xét nghiệm |
– |
1,025 |
XN2201 |
Cardiolipin IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,026 |
XN0715 |
COCAIN Test |
P. Xét nghiệm |
– |
1,027 |
XN0117 |
LDL cholest |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,028 |
XN9808 |
Rotavirus |
P. Xét nghiệm |
– |
1,029 |
XN2205 |
PH/máu |
P. Xét nghiệm |
– |
1,030 |
XN0719 |
17 OH Corticosteroid / Nước tiểu 24h |
P. Xét nghiệm |
– |
1,031 |
XN0121 |
GGT |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,032 |
XN9812 |
Panel 1 VIET |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,033 |
XN2209 |
Anti Phospholipid IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,034 |
XN0723 |
Héroine / Morphine (Nước Tiểu ) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,035 |
XN0125 |
CPK MB |
P. Xét nghiệm |
60,000 |
1,036 |
XN9816 |
CA 72-4(Cancer antigen 72-4) |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,037 |
XN2500 |
EPTEIN BARR VIRUS (IgG & IgM ) EBV |
P. Xét nghiệm |
– |
1,038 |
XN0727 |
Metanephrine/ Nước Tiểu/ 24h |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,039 |
XN0129 |
VDRL (BW) |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,040 |
XN9820 |
HSV 1,2 IgG(Herpes Simplex Virus) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,041 |
XN2504 |
HCV serotyping |
P. Xét nghiệm |
– |
1,042 |
XN0732 |
Benzodiazepines (Thuốc An Thần) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,043 |
XN0133 |
CRP |
P. Xét nghiệm |
– |
1,044 |
XN9824 |
C2 (tìm dị ứng penicillin V ) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,045 |
XN2508 |
F.D.P Fibrin |
P. Xét nghiệm |
– |
1,046 |
XN0736 |
Heroin, Morphin (Thuốc Phiện) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,047 |
XN0138 |
Oral Glucose tolerance Test |
P. Xét nghiệm |
60,000 |
1,048 |
XN9828 |
Gastrin |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,049 |
XN2512 |
HBV DNA Taqman |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,050 |
XN0740 |
Pathtezt + HPV Cobas |
P. Xét nghiệm |
850,000 |
1,051 |
XN0142 |
Insuline / Máu |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,052 |
XN9832 |
Varicella IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
1,053 |
XN2516 |
IL28B (Human Interleuter 28B) |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,054 |
XN0744 |
SARS _ CoV2 IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
1,055 |
XN0146 |
Pb/blood (Chì/máu) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,056 |
XN9836 |
PLGF ( placental growth factor ) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,057 |
XN2600 |
Ana Test (Elisa) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,058 |
XN0748 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 ( Mẫu Đơn Tại Medic) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,059 |
XN0150 |
G-6-PD |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,060 |
XN9840 |
Gama Interferon |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,061 |
XN2802 |
Dengue Fever IgM |
P. Xét nghiệm |
75,000 |
1,062 |
XN0154 |
Procalcitonin (PCT) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,063 |
XN9844 |
PFA :CEPI |
P. Xét nghiệm |
– |
1,064 |
XN3000 |
HTCĐ lao (Mycrobacterium Tuberculosis) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,065 |
XN0756 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Lấy Mẫu Tại Medi |
P. Xét nghiệm |
1,600,000 |
1,066 |
XN0158 |
Troponin I Ultra |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,067 |
XN9848 |
HSV DNA Realtime |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,068 |
XN3102 |
HTCĐ CMV IgM (Cytomegalovirus ) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,069 |
XN0760 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,070 |
XN0201 |
Bilirubin toàn phần |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,071 |
XN9852 |
HBV Genotype + ADV |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,072 |
XN3106 |
CMV IgG Avidity |
P. Xét nghiệm |
– |
1,073 |
XN0764 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
1,500,000 |
1,074 |
XN0205 |
Albumin |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,075 |
XN9856 |
Anti C1q |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,076 |
XN3500 |
LH |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,077 |
XN0768 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,100,000 |
1,078 |
XN0209 |
Amylase/máu |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,079 |
XN9860 |
Fructosamin Test |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,080 |
XN3900 |
IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,081 |
XN0772 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,400,000 |
1,082 |
XN0213 |
Mac lagan |
P. Xét nghiệm |
– |
1,083 |
XN9864 |
Đột Biến EGFR |
P. Xét nghiệm |
4,800,000 |
1,084 |
XN4300 |
Lipoprotein |
P. Xét nghiệm |
– |
1,085 |
XN0776 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,086 |
XN0217 |
Canxi |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,087 |
XN9868 |
Erythropoietin (EPO) Định Lượng |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,088 |
XN4304 |
Anti Beta2 Glycoprotein IgM |
P. Xét nghiệm |
650,000 |
1,089 |
XN0780 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,800,000 |
1,090 |
XN0221 |
Ion đồ chung (Na ,K ,Ca ,Cl) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,091 |
XN9872 |
HPV Cobas Roche |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,092 |
XN4500 |
LE (Cellules De Hargraves) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,093 |
XN0784 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Tự_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,500,000 |
1,094 |
XN0231 |
Creatinin/Urine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,095 |
XN9876 |
ThinPrep Pap |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,096 |
XN0788 |
Vitamin B1 (Thiamine) |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,097 |
XN0235 |
Amoniac/Urine |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,098 |
XN9880 |
Adiponectin |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,099 |
XN0792 |
Vitamin K Fraction |
P. Xét nghiệm |
6,500,000 |
1,100 |
XN0239 |
Copper(Cu) |
P. Xét nghiệm |
60,000 |
1,101 |
XN9884 |
EBV VCA IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
1,102 |
XN0796 |
Coenzyme Q10 |
P. Xét nghiệm |
2,300,000 |
1,103 |
XN0253 |
ADA Test (Adenosine Deaminase) |
P. Xét nghiệm |
170,000 |
1,104 |
XN9888 |
Đột Biến BRAF / NRAS |
P. Xét nghiệm |
3,600,000 |
1,105 |
XN0801 |
KSTĐR / Stool Exam(COP) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,106 |
XN0281 |
uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,107 |
XN9893 |
HBeAg (Fuji) |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,108 |
XN0805 |
Định lượng máu ẩn trong phân |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,109 |
XN0285 |
Urinay Iodine(RU) |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,110 |
XN9897 |
VZV IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,111 |
XN0809 |
Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes) |
P. Xét nghiệm |
8,000,000 |
1,112 |
XN0303 |
Haptoglobin |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,113 |
XN9901 |
Inhibin |
P. Xét nghiệm |
900,000 |
1,114 |
XN0900 |
Đàm (Soi Trực Tiếp Tìm BK) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,115 |
XN0307 |
Anti-RNP-Sm |
P. Xét nghiệm |
– |
1,116 |
XN9931 |
Gnathostoma ( sán đầu gai ) |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,117 |
XN0904 |
MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,118 |
XN0311 |
Anti-SS-A |
P. Xét nghiệm |
– |
1,119 |
XN9935 |
Trichinella Spiralis IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,120 |
XN0908 |
Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại) |
P. Xét nghiệm |
1,500,000 |
1,121 |
XN0315 |
FTA-ABS |
P. Xét nghiệm |
– |
1,122 |
XN9939 |
Cysticercose IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,123 |
XN0912 |
JAK2V617F Mutation |
P. Xét nghiệm |
2,700,000 |
1,124 |
XN0319 |
VMA/Urine 24h(HPLC) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,125 |
XN9943 |
Định lượng Leptin/máu |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,126 |
XN4801 |
Phadiatop |
P. Xét nghiệm |
– |
1,127 |
XN0916 |
PCR Clostridium Difficile |
P. Xét nghiệm |
550,000 |
1,128 |
XN0323 |
MDMA(Ecstacy:Thuốc lắc) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,129 |
XN9948 |
Fasciola Hepatica (HTCĐ Sán lá gan) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,130 |
XN4805 |
Hx2 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,131 |
XN0920 |
PCR HP + CYP2C19 (Phân) |
P. Xét nghiệm |
1,000,000 |
1,132 |
XN0327 |
P2PSA/PHI |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,133 |
XN9954 |
DNA _ Extraction (MN96) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,134 |
XN4809 |
D201 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,135 |
XN0924 |
LAP (Leucine Amino Peptidase) |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,136 |
XN0331 |
FTA-ABS IgM |
P. Xét nghiệm |
380,000 |
1,137 |
XN9958 |
HCC RISK |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,138 |
XN4813 |
F45 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,139 |
XN1000 |
HCG/NT (Elisa) Định Tính |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,140 |
XN9962 |
Interleukin 10 (TL10) |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,141 |
XN4817 |
Rida-panel 4 |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,142 |
XN1301 |
TSH |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,143 |
XN0339 |
Cryoglobulin, S |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,144 |
XN9966 |
HDV RNA |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,145 |
XN5200 |
TQ (Temps De Quick) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,146 |
XN1305 |
T3 Free (T3 tự do) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,147 |
XN0345 |
VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) |
P. Xét nghiệm |
12,000,000 |
1,148 |
XN9970 |
AIH Screening (IFT) |
P. Xét nghiệm |
900,000 |
1,149 |
XN5600 |
Ferritin |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,150 |
XN1309 |
TSH Receptor (TRAb) |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,151 |
XN0349 |
Selenium/ Blood (ICP – MS) |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,152 |
XN9974 |
SMA IFT |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,153 |
XN6000 |
Mumps (IgG) Quai Bị |
P. Xét nghiệm |
– |
1,154 |
XN1402 |
PSA |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,155 |
XN0355 |
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Khoa XN) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,156 |
XN9978 |
M2BPGi |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,157 |
XN6400 |
chlamydia |
P. Xét nghiệm |
– |
1,158 |
XN1406 |
CA 125 (Buồng trứng ) |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,159 |
XN0359 |
Inflammatory Myopathies (Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổ |
P. Xét nghiệm |
1,800,000 |
1,160 |
XN9982 |
Mumps IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,161 |
XN6404 |
Chlamydia trachomatis-IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,162 |
XN1410 |
CA 19-9 (Roche) |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,163 |
XN0510 |
Taenia (EIA) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,164 |
XN9986 |
As (Arsenic) |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,165 |
XN6501 |
Brucella – IgM |
P. Xét nghiệm |
– |
1,166 |
XN1414 |
AFP L3 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,167 |
XN0514 |
Measles-IgG(Sởi) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,168 |
XN6601 |
Anti Mycoplasma Pneumoniae – IgM |
P. Xét nghiệm |
– |
1,169 |
XN1418 |
CA 19-9 (Siemens) |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,170 |
XN0521 |
IgA/CSF |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,171 |
XN6900 |
Cấy Đàm + Kháng Sinh Đồ (VT Thường) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,172 |
XN1501 |
ANTI-HAV total |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,173 |
XN0532 |
Alpha 1 Antitrypsine |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,174 |
XN9991 |
Coproporphyrin (Quantitative) |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,175 |
XN7200 |
Cấy Máu, Mũ, Dịch, Đàm + KSĐ |
P. Xét nghiệm |
– |
1,176 |
XN1602 |
Anti HBs |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,177 |
XN0537 |
T.palidum-IgM(Elisa) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,178 |
XN9995 |
07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 |
P. Xét nghiệm |
1,800,000 |
1,179 |
XN7402 |
AMH.V2 (Tự Động) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,180 |
XN1606 |
Anti HBc IgM |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,181 |
XN0541 |
HIV Ag/Ab Combo |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,182 |
XN7800 |
R.P.R |
P. Xét nghiệm |
– |
1,183 |
XN1611 |
Benzodiazepine (FPIA) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,184 |
XN0552 |
Adeno Virus IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,185 |
XN8101 |
Anti HIV (MÃU GỬI VIỆN PASTEUR) |
P. Xét nghiệm |
220,000 |
1,186 |
XN1615 |
Echinococcus IgG |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,187 |
XN0570 |
Stercobilin/Stool |
P. Xét nghiệm |
– |
1,188 |
XN8500 |
Aspergillus IgG |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,189 |
XN1619 |
Anti HEV IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,190 |
XN0582 |
Measles IgM (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,191 |
XN8700 |
Bệnh Lý MSSV & MBV |
P. Xét nghiệm |
– |
1,192 |
XN1623 |
HBV DNA Cobas Taqman |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,193 |
XN0586 |
PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động |
P. Xét nghiệm |
950,000 |
1,194 |
XN9000 |
Toxo IgM |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,195 |
XN1627 |
HBV Genotype Taqman + kháng LAM |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,196 |
XN0700 |
Nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
– |
1,197 |
XN9200 |
Toxo IgG |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,198 |
XN1633 |
HBV-DNA (Qiagen) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,199 |
XN0704 |
Creatinine clearance |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,200 |
XN0102 |
Creatinine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,201 |
XN955 |
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật (Khoa XN) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,202 |
XN1637 |
HCV RNA (Abbott) |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,203 |
XN0708 |
Ion K Nước Tiểu |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,204 |
XN0107 |
K/Urine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,205 |
XN9801 |
PCR – HCV (RNA HCV) |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,206 |
XN2000 |
IDR |
P. Xét nghiệm |
– |
1,207 |
XN0712 |
Acid uric /nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,208 |
XN0112 |
Acetaminophen |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,209 |
XN9805 |
NSE (Neuro – Specitic Enolase) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,210 |
XN2202 |
Cardiolipin IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,211 |
XN0716 |
MAJIJUANA Test |
P. Xét nghiệm |
– |
1,212 |
XN0118 |
HDL cholest |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,213 |
XN9809 |
Bệnh Não Mô Cầu .Treptococcus Pneumoniae |
P. Xét nghiệm |
– |
1,214 |
XN2206 |
tCO2 |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,215 |
XN0720 |
17 Ketosteroid / Nước tiểu 24h |
P. Xét nghiệm |
– |
1,216 |
XN0122 |
Phosphatase Alkaline |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,217 |
XN9813 |
Gliadin IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
1,218 |
XN2210 |
Anti Phospholipid IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,219 |
XN0724 |
Héroine/Morphine (Máu) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,220 |
XN0126 |
LDH/Fluide |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,221 |
XN9817 |
Tacrolimus (IMx) |
P. Xét nghiệm |
550,000 |
1,222 |
XN2501 |
EPTEIN BARR VIRUS (IgG) EBV |
P. Xét nghiệm |
– |
1,223 |
XN0729 |
Cấy Nước Tiểu + KSĐ |
P. Xét nghiệm |
– |
1,224 |
XN0130 |
ASO (ASLO) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,225 |
XN9821 |
Leptopira-IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,226 |
XN2505 |
HCV b.RNA |
P. Xét nghiệm |
– |
1,227 |
XN0733 |
Cannabinoids (Cần Sa, Bồ Đà) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,228 |
XN0134 |
Acid phosphatase |
P. Xét nghiệm |
– |
1,229 |
XN9825 |
Vitamin D3 Total (25-OH Vit D) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,230 |
XN2509 |
LEGIONELLA Pneumophila IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,231 |
XN0737 |
Nước Tiểu 12 Thông Số |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,232 |
XN0139 |
TPHA |
P. Xét nghiệm |
– |
1,233 |
XN9829 |
TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor ) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,234 |
XN2513 |
HCV RNA Taqman |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,235 |
XN0741 |
Metanephrine Máu |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,236 |
XN0143 |
Điện di đạm / nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,237 |
XN9833 |
Varicella IgM |
P. Xét nghiệm |
– |
1,238 |
XN2517 |
HCV Genotype NS5B |
P. Xét nghiệm |
1,000,000 |
1,239 |
XN0745 |
XN Nhanh Covid Juji |
P. Xét nghiệm |
1 |
1,240 |
XN0147 |
GAD Test |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,241 |
XN9837 |
Protein C |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,242 |
XN2700 |
Dengue NSI Ag Strip |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,243 |
XN0749 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 ( Mẫu Đơn Mang Đến) |
P. Xét nghiệm |
550,000 |
1,244 |
XN0151 |
AMA-M2 |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,245 |
XN9841 |
Factor V |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,246 |
XN2803 |
Dengue IgA |
P. Xét nghiệm |
– |
1,247 |
XN0753 |
SARS-CoV-2 IgG Định Lượng |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,248 |
XN0155 |
IGF – 1 |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,249 |
XN9845 |
PFA : CEPI + CADP |
P. Xét nghiệm |
– |
1,250 |
XN3010 |
Pro B.N.P |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,251 |
XN0757 |
Realtime PCR SARS CoV-2 (Gộp 2 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
790,000 |
1,252 |
XN0159 |
Glucagon |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,253 |
XN9849 |
VZV DNA Realtime |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,254 |
XN3103 |
HTCĐ Lao (Mycrobacterium Tuberculosis) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,255 |
XN0761 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
1,250,000 |
1,256 |
XN0202 |
Acetyl cholinesterase(NĐ thuốc trừ sâu) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,257 |
XN9853 |
Anti Nucleosome IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,258 |
XN3200 |
Malaria (KSTSR) Phết lam máu |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,259 |
XN0765 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,600,000 |
1,260 |
XN0206 |
Globulin |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,261 |
XN9857 |
Não Mô Cầu PCR (N _ Meningitidis) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,262 |
XN3600 |
Prolactine |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,263 |
XN0769 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,264 |
XN0210 |
SGOT |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,265 |
XN9861 |
eGFR (Độ Lọc Cầu Thận) |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,266 |
XN4000 |
IgA |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,267 |
XN0773 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,500,000 |
1,268 |
XN0214 |
Uric acid |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,269 |
XN9865 |
NGAL Test |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,270 |
XN4301 |
Lipoprotein A(Lp) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,271 |
XN0777 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,450,000 |
1,272 |
XN0218 |
Clo |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,273 |
XN9869 |
Leptospira IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,274 |
XN4400 |
Syphilis |
P. Xét nghiệm |
– |
1,275 |
XN0781 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,950,000 |
1,276 |
XN0222 |
Osteocalcin (loãng xương) |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,277 |
XN9873 |
Độ Bão Hòa Transferrin |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,278 |
XN4600 |
Trường hợp đặc biệt |
P. Xét nghiệm |
– |
1,279 |
XN0785 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Hợp Đồng) |
P. Xét nghiệm |
850,000 |
1,280 |
XN0232 |
Fe/Urine |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,281 |
XN9877 |
ThinPrep Pap + HPV DNA Cobas |
P. Xét nghiệm |
850,000 |
1,282 |
XN0789 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,283 |
XN0236 |
Magnesium/Urine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,284 |
XN9881 |
Enterovirus IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,285 |
XN0793 |
Vitamin E Tocopherol (Gamma) |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,286 |
XN0250 |
Protein/Urine Random |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,287 |
XN9885 |
EBV VCA IgM |
P. Xét nghiệm |
– |
1,288 |
XN0797 |
Free Radical & Antioxidant Testing (D-Rom/BAP Test |
P. Xét nghiệm |
2,700,000 |
1,289 |
XN0260 |
Phospholipids |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,290 |
XN9889 |
Định Lượng FLC Kappa & Lambda |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,291 |
XN9890 |
Novaprep Pap + HPV DNA Cobas Roche |
P. Xét nghiệm |
850,000 |
1,292 |
XN0802 |
Máu ẩn/phân (Occult Blood) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,293 |
XN0282 |
ASCA IgA |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,294 |
XN9894 |
HBsAg Định Lượng (Fuji) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,295 |
XN0806 |
Soi Phân |
P. Xét nghiệm |
– |
1,296 |
XN0300 |
NGFL |
P. Xét nghiệm |
– |
1,297 |
XN9898 |
VZV IgM (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,298 |
XN0810 |
Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G |
P. Xét nghiệm |
8,000,000 |
1,299 |
XN0304 |
NGFL chung |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,300 |
XN9902 |
Musk Ab |
P. Xét nghiệm |
10,400,000 |
1,301 |
XN0901 |
Anti PLA2R IgG |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,302 |
XN0308 |
Anti-Scl-70 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,303 |
XN9932 |
Clonorchis Sinensis IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,304 |
XN0905 |
MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường) |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,305 |
XN0312 |
Anti-SS-B |
P. Xét nghiệm |
– |
1,306 |
XN9936 |
Hydatid IgM (Echinococcus IgM) |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,307 |
XN0909 |
Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,308 |
XN0316 |
Fungus Culture(cấy tìm nấm) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,309 |
XN9940 |
Paragonimus IgM |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,310 |
XN0913 |
Lupus Anticoagulant (Confirm) |
P. Xét nghiệm |
900,000 |
1,311 |
XN0320 |
B.N.P(CENTAUR) tim mạch |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,312 |
XN9944 |
Định lượng Total P1NP/máu |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,313 |
XN4802 |
Fx5 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,314 |
XN0917 |
PCR Neisseria Meningitides (Não Mô Cầu) |
P. Xét nghiệm |
550,000 |
1,315 |
XN0324 |
Anti HTLV I/II |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,316 |
XN9951 |
TOXOCARA (giun đũa chó) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,317 |
XN4806 |
D1 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,318 |
XN0921 |
Vitamin B6 (Pyridoxine) |
P. Xét nghiệm |
1,400,000 |
1,319 |
XN0328 |
Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,320 |
XN9955 |
Tryptase (TPS) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,321 |
XN4810 |
F24 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,322 |
XN0925 |
Parvovirus B19 PCR |
P. Xét nghiệm |
950,000 |
1,323 |
XN0332 |
PCR Salmonella |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,324 |
XN9959 |
Đếm CD4/CD8 |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,325 |
XN4814 |
Rida-panel 1 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,326 |
XN1100 |
Bilan Lipide |
P. Xét nghiệm |
125,000 |
1,327 |
XN0336 |
Chromogranin A (CaA) |
P. Xét nghiệm |
1,500,000 |
1,328 |
XN9963 |
Interleukin 12 (TL12) |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,329 |
XN4900 |
Prothrombin Time |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,330 |
XN1302 |
T3 |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,331 |
XN0340 |
Anti-aquaporin 4 IgG (Anti AQP4) |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,332 |
XN9967 |
GBS PCR |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,333 |
XN5300 |
TCK |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,334 |
XN1306 |
T4 Free (T4 tự do) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,335 |
XN0346 |
5-HIAA (Quantitative) |
P. Xét nghiệm |
1,000,000 |
1,336 |
XN9971 |
PSC Screening (IFT) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,337 |
XN5700 |
Sắt Huyết Thanh( Iron) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,338 |
XN1310 |
Acetylcholine Receptor Ab (AChR) |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,339 |
XN0352 |
Định Lượng FGF23 |
P. Xét nghiệm |
1 |
1,340 |
XN9975 |
LKM – 1 IFT |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,341 |
XN6100 |
HIV/Anti HIV |
P. Xét nghiệm |
– |
1,342 |
XN1403 |
CEA |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,343 |
XN0356 |
Myoglobin (U) |
P. Xét nghiệm |
650,000 |
1,344 |
XN9979 |
RPR Định Lượng (Roche) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,345 |
XN6401 |
Chlamydia pneumoniae-IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,346 |
XN1407 |
CA 15-3 ( Tuyến vú ) |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,347 |
XN0360 |
IGF-BP3 (CLIA) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,348 |
XN9983 |
Mumps IgM (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,349 |
XN6405 |
Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,350 |
XN1411 |
Thyroglobulin (Antigen) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,351 |
XN0511 |
Amibe/Stool |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,352 |
XN9987 |
ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,353 |
XN6502 |
DHEA.SO4 |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,354 |
XN1415 |
CYP2C19*2 genotype |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,355 |
XN0515 |
Measles-IgM(Sởi) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,356 |
XN6602 |
Anti Mycoplasma Pneumoniae – IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
1,357 |
XN1419 |
FH Gen Profiles |
P. Xét nghiệm |
1,800,000 |
1,358 |
XN0522 |
IgM/CSF |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,359 |
XN7000 |
Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK) |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,360 |
XN1502 |
ANTI-HAV IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,361 |
XN0533 |
Free PSA |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,362 |
XN9992 |
Anti – Insuli Ab (AIA) |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,363 |
XN7300 |
HIV Ag (Combo) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,364 |
XN1603 |
Anti HBc-Total |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,365 |
XN0538 |
T.palidum-IgG(Elisa) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,366 |
XN9996 |
Aldolase |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,367 |
XN7500 |
Hp Test (IgG) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,368 |
XN1607 |
C-peptid |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,369 |
XN0542 |
Melanine/Blood |
P. Xét nghiệm |
– |
1,370 |
XN7900 |
h.G.H |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,371 |
XN1612 |
Myoglobin (CLIA,MEIA) |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,372 |
XN0553 |
Adeno Virus IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,373 |
XN8201 |
hs CRP |
P. Xét nghiệm |
55,000 |
1,374 |
XN1616 |
AntiHDV-IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,375 |
XN0575 |
BK/Fluide |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,376 |
XN8600 |
Japanese Encephalitis – (VNNB) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,377 |
XN1620 |
Anti HEV IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,378 |
XN0583 |
Alpha 1 Antitrypsine / Stool |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,379 |
XN8800 |
Nicotin |
P. Xét nghiệm |
– |
1,380 |
XN1624 |
HCV RNA Cobas Taqman |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,381 |
XN0587 |
Elastase / STOOL |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,382 |
XN9100 |
Rubella IgM |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,383 |
XN1628 |
HBsAG Định Lượng (Abbott) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,384 |
XN0701 |
Tổng phân tích nước tiểu (đường,đạm,cặn) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,385 |
XN9300 |
ADN, HBV (PCR HBV) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,386 |
XN1634 |
HBsAG Định Lượng (Sysmex) |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,387 |
XN0705 |
Urea clearance |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,388 |
XN0103 |
Glucose |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,389 |
XN9600 |
Aspergillus IgM |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,390 |
XN1700 |
HTCĐ Viêm Gan Siêu Vi C Anti HCV |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,391 |
XN0709 |
Ion Ca nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,392 |
XN0108 |
Lactic Ac (Lactate ) |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,393 |
XN9802 |
Adrenalin/ Máu |
P. Xét nghiệm |
– |
1,394 |
XN2100 |
VS (ESR) |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,395 |
XN0713 |
MICROALBUMINE/Nước tiểu 24 giờ |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,396 |
XN0113 |
Alpha 2 Macroglobulin |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,397 |
XN9806 |
HPV – PCR (Human Papiloma Virus) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,398 |
XN2203 |
Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,399 |
XN0717 |
METHAMPHETAMINE Test |
P. Xét nghiệm |
60,000 |
1,400 |
XN0119 |
VLDL cholest |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,401 |
XN9810 |
Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi) |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,402 |
XN2207 |
O2 sat |
P. Xét nghiệm |
– |
1,403 |
XN0721 |
Catecholamine / Nước tiểu 24h |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,404 |
XN0123 |
Điện di protein |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,405 |
XN9814 |
ICA(Islet cell Autoantibody) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,406 |
XN2300 |
Tinh Trùng Đồ (Spermogramme) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,407 |
XN0725 |
Porphobilinogen (PBG) |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,408 |
XN0127 |
LDH-P |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,409 |
XN9818 |
ANCA Screen(Anti-Neutrophil Cytoplasmic |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,410 |
XN2502 |
EPTEIN BARR VIRUS (IgM ) EBV |
P. Xét nghiệm |
– |
1,411 |
XN0730 |
Amphetamine / Urine |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,412 |
XN0131 |
Waaler rose |
P. Xét nghiệm |
– |
1,413 |
XN9822 |
ĐDMD(IgM,IgG,IgA,Kappa,Lambdalight chain |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,414 |
XN2506 |
HBV b.DNA |
P. Xét nghiệm |
– |
1,415 |
XN0734 |
Cocaine (Ma Túy Chiết Xuất Tự Nhiên) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,416 |
XN0135 |
Troponin I HS |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,417 |
XN9826 |
CMV DNA LightCycler |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,418 |
XN2510 |
Sero Filariasis(giun chỉ) |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,419 |
XN0738 |
BK Virus Quantification |
P. Xét nghiệm |
2,000,000 |
1,420 |
XN0140 |
Cortisol /Máu |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,421 |
XN9830 |
AlaTOP Allergy Screen ( IgE specific) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,422 |
XN2514 |
HCV Genotype Taqman |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,423 |
XN0742 |
Phenytoin |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,424 |
XN0144 |
Folate (acid folic) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,425 |
XN9834 |
Interleukin 2 |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,426 |
XN2518 |
M. Pneumoniae IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,427 |
XN0148 |
17-OH-Progesterone |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,428 |
XN9838 |
Protein S |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,429 |
XN2800 |
Dengue Fever |
P. Xét nghiệm |
– |
1,430 |
XN0750 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (MẪU GỘP 5) |
P. Xét nghiệm |
1,100,000 |
1,431 |
XN0152 |
S 100 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,432 |
XN9842 |
MRSA PCR test |
P. Xét nghiệm |
– |
1,433 |
XN2804 |
Stone Analysis (Physical) |
P. Xét nghiệm |
850,000 |
1,434 |
XN0754 |
Vitamin E (Tocopherol) [HPLC] |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,435 |
XN0156 |
Prisca Test |
P. Xét nghiệm |
300,000 |
1,436 |
XN9846 |
CMV DNA Realtime |
P. Xét nghiệm |
– |
1,437 |
XN3100 |
HTCĐ CMV (Cytomegalovirus ) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,438 |
XN0758 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
990,000 |
1,439 |
XN0160 |
Theophylline (Aminolhylline) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,440 |
XN9850 |
ROMA test |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,441 |
XN3104 |
Pro B.N.P |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,442 |
XN0762 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,443 |
XN0203 |
ALA/Urine (Chì/nước tiểu) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,444 |
XN9854 |
HBV Genotype + Kháng LAM, ADV |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,445 |
XN3300 |
HbA1C (Hemoglobin A1C) |
P. Xét nghiệm |
110,000 |
1,446 |
XN0766 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
950,000 |
1,447 |
XN0207 |
khong dung |
P. Xét nghiệm |
– |
1,448 |
XN9858 |
Free Metanephrine Máu |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,449 |
XN3700 |
Estradiol (E2) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,450 |
XN0770 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,250,000 |
1,451 |
XN0211 |
SGPT |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,452 |
XN9862 |
Cystatin C |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,453 |
XN4100 |
C3 |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,454 |
XN0774 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 10 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
2,250,000 |
1,455 |
XN0215 |
Natri |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,456 |
XN9866 |
Free Testosterone |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,457 |
XN4302 |
Lipoprotein B(Lp) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,458 |
XN0778 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,600,000 |
1,459 |
XN0219 |
Magnesium (Manhê ) Mg |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,460 |
XN9870 |
HLA B27 (Roche) |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,461 |
XN4401 |
Syphilis (Siemens) |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,462 |
XN0782 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 9 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
2,100,000 |
1,463 |
XN0223 |
Beta Crosslaps |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,464 |
XN9874 |
Catecholaminess / Máu |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,465 |
XN0786 |
Vit. D3/D2 |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,466 |
XN0233 |
Albumin/Urine |
P. Xét nghiệm |
– |
1,467 |
XN9878 |
LiquiPrep Pap + HPV HC2 |
P. Xét nghiệm |
750,000 |
1,468 |
XN0790 |
Vitamin E Fraction |
P. Xét nghiệm |
10,500,000 |
1,469 |
XN0237 |
Na/Urine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,470 |
XN9882 |
SLA (Xét Nghiệm Miễn Dịch Men) |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,471 |
XN0794 |
Beta Carotene |
P. Xét nghiệm |
7,800,000 |
1,472 |
XN0251 |
Protein/CSF |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,473 |
XN9886 |
HEV RNA |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,474 |
XN0798 |
Asperpillus (Galactomannan) Ag |
P. Xét nghiệm |
650,000 |
1,475 |
XN0270 |
Protein Bence Jones |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,476 |
XN9891 |
Novaprep Pap |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,477 |
XN0803 |
Cấy Phân + KSĐ/(Stool Culture) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,478 |
XN0283 |
ASCA Igg |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,479 |
XN9895 |
HSV 1/2 IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,480 |
XN0807 |
Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes) |
P. Xét nghiệm |
8,000,000 |
1,481 |
XN0301 |
Hồng Cầu Lưới |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,482 |
XN9899 |
Calprotectin Specimen |
P. Xét nghiệm |
750,000 |
1,483 |
XN0811 |
Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes) |
P. Xét nghiệm |
8,000,000 |
1,484 |
XN0305 |
Anti-Jo-1 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,485 |
XN9924 |
Strongyloides (Giun lươn) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,486 |
XN0902 |
Cấy Kỵ Khí |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,487 |
XN0309 |
Anti-Sm |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,488 |
XN9933 |
Clonorchis Sinensis IgG |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,489 |
XN0906 |
Kháng Sinh Đồ (Làm Thêm Cho Vi Khuẩn Thường) |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,490 |
XN0313 |
Anti-CCP(Cyclic Citrullinated Pepide Ab) |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,491 |
XN9937 |
Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,492 |
XN0910 |
Everolimus |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,493 |
XN0317 |
Fungus Exam (soi tươi tìm nấm) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,494 |
XN9941 |
Định danh ký sinh trùng |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,495 |
XN0914 |
LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody ) |
P. Xét nghiệm |
3,400,000 |
1,496 |
XN0321 |
c PSA |
P. Xét nghiệm |
– |
1,497 |
XN9945 |
C.Trachomatis + N.Gonorrhea -PCR |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,498 |
XN4803 |
Fx2 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,499 |
XN0918 |
PCR Strptococus Suis (Liên Cầu Khuẩn) |
P. Xét nghiệm |
550,000 |
1,500 |
XN0325 |
Soi Dịch |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,501 |
XN9952 |
Anti_Histone |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,502 |
XN4807 |
D2 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,503 |
XN0922 |
VMA (Quantitative) |
P. Xét nghiệm |
1,400,000 |
1,504 |
XN0329 |
Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,505 |
XN9956 |
Copeptin |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,506 |
XN4811 |
F23 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,507 |
XN0926 |
Mycoplasma Genitalium PCR |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,508 |
XN0333 |
Realtime PCR SARS CoV-2(đơn MEDIC)XN NHANH ABBOTT |
P. Xét nghiệm |
820,000 |
1,509 |
XN9960 |
Toxo IgG Avidity |
P. Xét nghiệm |
– |
1,510 |
XN4815 |
Rida-panel 2 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,511 |
XN1200 |
Chức Năng Gan |
P. Xét nghiệm |
140,000 |
1,512 |
XN0337 |
Cold Agglutinin Titer |
P. Xét nghiệm |
750,000 |
1,513 |
XN9964 |
PIVKA II (DCP) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,514 |
XN5000 |
Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên) |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,515 |
XN1303 |
T4 |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,516 |
XN0341 |
Methotrexate / Serum |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,517 |
XN9968 |
Panel Chất Gây Nghiện (Morphin,Ectasy (MDMA), Meth |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,518 |
XN5400 |
CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile) |
P. Xét nghiệm |
160,000 |
1,519 |
XN1307 |
Không dùng |
P. Xét nghiệm |
– |
1,520 |
XN0347 |
Lysozyme |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,521 |
XN9972 |
AIH Type I/II Monitoring (IFT) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,522 |
XN5800 |
HCG/Nước Tiểu Định Lượng |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,523 |
XN1400 |
HTCĐ UNG THƯ |
P. Xét nghiệm |
– |
1,524 |
XN0353 |
Histamine |
P. Xét nghiệm |
3,500,000 |
1,525 |
XN9976 |
ANA Global Test (ANA IFT) |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,526 |
XN6200 |
IgE |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,527 |
XN1404 |
PAP (Prostatic acid phosphatase ) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,528 |
XN0357 |
Viêm não tự miễn (type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI |
P. Xét nghiệm |
3,000,000 |
1,529 |
XN9980 |
Aldosterone (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,530 |
XN6402 |
Chlamydia pneumoniae-IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,531 |
XN1408 |
Beta 2 MicroGlobulin |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,532 |
XN0400 |
NH3 |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,533 |
XN9984 |
EBV VCA IgG (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
170,000 |
1,534 |
XN6407 |
Chlamydia Tracholmatis IgA (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,535 |
XN1412 |
Pro GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,536 |
XN0512 |
Schistosoma mansoni (sán máng ) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,537 |
XN9988 |
ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR – |
P. Xét nghiệm |
800,000 |
1,538 |
XN6503 |
Brucella – IgG |
P. Xét nghiệm |
– |
1,539 |
XN1416 |
CYP2C19*2*3 genotype |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,540 |
XN0516 |
Sero Malaria(P.f,P.v,P.m,P.o) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,541 |
XN6700 |
MNI |
P. Xét nghiệm |
– |
1,542 |
XN1420 |
Beta 2 Microglobulin (Urine) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,543 |
XN0525 |
ALA/Urine 24h (chì trong nước tiểu) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,544 |
XN7001 |
Cấy Nước Tiểu + KSĐ (Tìm Bk) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,545 |
XN1600 |
HTCĐ viêm gan siêu vi B |
P. Xét nghiệm |
– |
1,546 |
XN0535 |
Anti Elastase |
P. Xét nghiệm |
– |
1,547 |
XN9993 |
Valproic Acid (orfil) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,548 |
XN7400 |
Progesterone |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,549 |
XN1604 |
HBeAg |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,550 |
XN0539 |
Unconjugated Estriol(uE3) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,551 |
XN9997 |
PCR SARS CoV2 (gửi HCDC) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,552 |
XN7600 |
Hp Test (IgM) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,553 |
XN1608 |
Calcitonin (Thyrocalcitonin) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,554 |
XN0550 |
Parasist F |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,555 |
XN8000 |
Hb Electrophoresis (Ðien Di Hemoglobin) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,556 |
XN1613 |
Ceruloplasmin |
P. Xét nghiệm |
75,000 |
1,557 |
XN0560 |
INR |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,558 |
XN8300 |
Sero Amibe |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,559 |
XN1617 |
AntiHDV-IgG |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,560 |
XN0580 |
FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,561 |
XN8601 |
Japanese Encephalitis – IgG (VNNB) |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,562 |
XN1621 |
Hcv – Genotype |
P. Xét nghiệm |
– |
1,563 |
XN0584 |
Angiotensin Converting Enzyme (ACE) |
P. Xét nghiệm |
600,000 |
1,564 |
XN8801 |
không dùng |
P. Xét nghiệm |
– |
1,565 |
XN1625 |
FIBRO TEST – ACTI TEST |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,566 |
XN0588 |
Hantaan Virus Ab |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,567 |
XN9109 |
Dịch Tiếng Anh _ Xray |
P. Xét nghiệm |
– |
1,568 |
XN1631 |
HBsAg Định Lượng (Roche) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,569 |
XN0702 |
Amylase/nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,570 |
XN0100 |
Xét nghiệm về máu |
P. Xét nghiệm |
– |
1,571 |
XN9400 |
Troponin – T |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,572 |
XN1635 |
HBsAg Định Lượng |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,573 |
XN0706 |
Cặn ADDIS (Addis count ) |
P. Xét nghiệm |
30,000 |
1,574 |
XN0104 |
keton/urine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,575 |
XN9700 |
Candida IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,576 |
XN1800 |
Estriol Total (E3) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,577 |
XN0710 |
Ion Cl nước tiểu |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,578 |
XN0109 |
LKM-1 |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,579 |
XN9803 |
Anti-ds DNA |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,580 |
XN2200 |
Định lượng khí trong máu |
P. Xét nghiệm |
– |
1,581 |
XN0714 |
AMPHETAMINE test |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,582 |
XN0114 |
Keton |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,583 |
XN9807 |
HPV – Genotype (Human Papiloma Virus) |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,584 |
XN2204 |
HCO3 – Dự trữ kiềm – RA |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,585 |
XN0718 |
Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,586 |
XN0120 |
Triglycerid |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,587 |
XN9811 |
Enterovirus IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,588 |
XN2208 |
Khí trong máu chung |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,589 |
XN0722 |
Tìm BK/ Nước Tiểu |
P. Xét nghiệm |
40,000 |
1,590 |
XN0124 |
CPK |
P. Xét nghiệm |
60,000 |
1,591 |
XN9815 |
ENA – Profile 6 |
P. Xét nghiệm |
1,000,000 |
1,592 |
XN2400 |
Phân Tích Sạn (Stone Analysis) |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,593 |
XN0726 |
C peptid (urine) / creatinin (urine) |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,594 |
XN0128 |
Huyết thanh chẩn đoán widal |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,595 |
XN9819 |
HSV 1,2 IgM(Herpes Simplex Virus) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,596 |
XN2503 |
Digoxin |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,597 |
XN0731 |
Barbiturates (Thuốc An Thần) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,598 |
XN0132 |
RF |
P. Xét nghiệm |
50,000 |
1,599 |
XN9823 |
C1 (tìm dị ứng penicillin G ) |
P. Xét nghiệm |
– |
1,600 |
XN2507 |
D.Dimer |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,601 |
XN0735 |
Ecstasy (Thuốc Lắc) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,602 |
XN0136 |
BUN |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,603 |
XN9827 |
EBV DNA LightCycler |
P. Xét nghiệm |
700,000 |
1,604 |
XN2511 |
LEGIONELLA Pneumophila IgM |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,605 |
XN0739 |
Pathtezt |
P. Xét nghiệm |
450,000 |
1,606 |
XN0141 |
cortisol/Urine |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,607 |
XN9831 |
Androstenedione |
P. Xét nghiệm |
– |
1,608 |
XN2515 |
HCV Ag (ARC) |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,609 |
XN0743 |
Test Sars CoV 19 Antigen |
P. Xét nghiệm |
150,000 |
1,610 |
XN0145 |
Vitamin B12 |
P. Xét nghiệm |
100,000 |
1,611 |
XN9835 |
Interleukin 6 |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,612 |
XN2519 |
M. Pneumoniae IgM (Liaison) |
P. Xét nghiệm |
250,000 |
1,613 |
XN0149 |
ACTH |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,614 |
XN9839 |
Anti thrombin III |
P. Xét nghiệm |
200,000 |
1,615 |
XN2801 |
Dengue Fever IgG |
P. Xét nghiệm |
75,000 |
1,616 |
XN0751 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (MẪU GỘP 10) |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,617 |
XN0153 |
SHBG(Human Sex Hormon Binding Globulin) |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,618 |
XN9843 |
PFA : CADP |
P. Xét nghiệm |
– |
1,619 |
XN2900 |
Beta HCG trong máu |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,620 |
XN0755 |
Vitamin C (Ascorbic) [HPLC] |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,621 |
XN0157 |
Cortisol Nước Bọt (Sáng, Chiều, Tối) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,622 |
XN9847 |
EBV DNA Realtime |
P. Xét nghiệm |
– |
1,623 |
XN3101 |
HTCĐ CMV IgG (Cytomegalovirus ) |
P. Xét nghiệm |
120,000 |
1,624 |
XN0759 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 4 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
1,100,000 |
1,625 |
XN0200 |
Huyết thanh |
P. Xét nghiệm |
– |
1,626 |
XN9851 |
PFA P2Y Test |
P. Xét nghiệm |
– |
1,627 |
XN3105 |
Galectin |
P. Xét nghiệm |
350,000 |
1,628 |
XN0763 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 8 Lấy Mẫu Tại Medic |
P. Xét nghiệm |
1,400,000 |
1,629 |
XN0204 |
Protid toàn phần |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,630 |
XN9855 |
Sirolimus Test |
P. Xét nghiệm |
1,100,000 |
1,631 |
XN3400 |
FSH |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,632 |
XN0767 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 3 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,000,000 |
1,633 |
XN0208 |
Cholesterol |
P. Xét nghiệm |
25,000 |
1,634 |
XN9859 |
EV71 (Enterovirus) Tay Chân Miệng |
P. Xét nghiệm |
– |
1,635 |
XN3800 |
IgG |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,636 |
XN0771 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 7 Hop Dong) |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,637 |
XN0212 |
Test Gros |
P. Xét nghiệm |
– |
1,638 |
XN9863 |
Pepsinogen 1 – 2 |
P. Xét nghiệm |
400,000 |
1,639 |
XN4200 |
C4 |
P. Xét nghiệm |
70,000 |
1,640 |
XN0775 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 2 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,641 |
XN0216 |
Kali |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,642 |
XN9867 |
Lipase Máu |
P. Xét nghiệm |
60,000 |
1,643 |
XN4303 |
Anti Beta2 Glycoprotein IgG |
P. Xét nghiệm |
650,000 |
1,644 |
XN0779 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 6 HĐ_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,700,000 |
1,645 |
XN0220 |
Phosphorus (PO4) |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,646 |
XN9871 |
Interleukin – 17A |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,647 |
XN4402 |
Trường hợp đặc biệt |
P. Xét nghiệm |
– |
1,648 |
XN0783 |
Realtime PCR SARS CoV – 2 (Gộp 5 Tự_Xử Lý_VTTH) |
P. Xét nghiệm |
1,300,000 |
1,649 |
XN0224 |
HER-2 |
P. Xét nghiệm |
– |
1,650 |
XN9875 |
HPV HC2 Quiagen |
P. Xét nghiệm |
500,000 |
1,651 |
XN0787 |
Vitamin A (Retinol) |
P. Xét nghiệm |
1,100,000 |
1,652 |
XN0234 |
P/Urine |
P. Xét nghiệm |
20,000 |
1,653 |
XN9879 |
ANA – 8 Profiles |
P. Xét nghiệm |
1,200,000 |
1,654 |
XN0791 |
Carnitine (Vitamin BT) |
P. Xét nghiệm |
1,100,000 |
1,655 |
XN0238 |
Ascaris lumbricoides IgG |
P. Xét nghiệm |
80,000 |
1,656 |
XN9883 |
EBV VCA IgA |
P. Xét nghiệm |
170,000 |
1,657 |
XN0795 |
Carotene, Total (Alpha, Beta, Carotene) |
P. Xét nghiệm |
750,000 |
1,658 |
XN0252 |
Prealbumin |
P. Xét nghiệm |
90,000 |
1,659 |
XN9887 |
Đột Biến KRAS |
P. Xét nghiệm |
3,600,000 |
1,660 |
XN0799 |
(1 – 3) BetaD-Glucan |
P. Xét nghiệm |
900,000 |
1,661 |
XN0275 |
Latex |
P. Xét nghiệm |
– |
1,662 |
SA0062 |
FISH ối (XN ối) |
P.Di truyền |
1,500,000 |
1,663 |
SA0066 |
FISH Xp22 |
P.Di truyền |
1,000,000 |
1,664 |
SA0060 |
Karyotype(nhiễm sắc thể) |
P.Di truyền |
600,000 |
1,665 |
SA0064 |
FISH _XY |
P.Di truyền |
800,000 |
1,666 |
SA0061 |
Kỹ Thuật FISH Her-2 |
P.Di truyền |
2,000,000 |
1,667 |
SA0065 |
FISH Angelman |
P.Di truyền |
1,000,000 |
1,668 |
CT0197 |
CTScan Động Mạch |
Phòng CT |
– |
1,669 |
CT0221 |
CT Chi Dưới Có CE |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,670 |
CT0337 |
DECT Khớp |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,671 |
CT0357 |
CT Vùng Hốc Mắt |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,672 |
CT0361 |
CT Vùng Tuyến Mang Tai |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,673 |
CT0365 |
CT Vùng Nách |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,674 |
CT0001 |
CT Sọ Não Không Cản Quang |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,675 |
CT0369 |
CT Vùng Cánh Tay |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,676 |
CT0005 |
CT Vùng Chậu Không Cản Quang |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,677 |
CT0373 |
CT Vùng Cẳng Tay |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,678 |
CT0009 |
CT Vú |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,679 |
CT0377 |
CT Vùng Bàn Tay |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,680 |
CT0013 |
Dịch kết quả CT sang tiếng Anh (CTScan) |
Phòng CT |
50,000 |
1,681 |
CT0381 |
CT Vùng Khớp Vai |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,682 |
CT0017 |
CT Vùng Đặc Biệt Có Cản Quang |
Phòng CT |
– |
1,683 |
CT0385 |
CT Vùng Gối |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,684 |
CT0389 |
CT Vùng Cùng Cụt |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,685 |
CT0393 |
CT Cột Sống Ngực |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,686 |
CT0397 |
CT Động Mạch Dưới Đòn |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,687 |
CT0401 |
DECT Sỏi Thận |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,688 |
CT0405 |
CT Động Mạch Chủ Ngực |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,689 |
CT0409 |
CT Vùng Hầu Họng |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,690 |
CT0413 |
CT Xương Hàm |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,691 |
CT0437 |
CT Vùng Đầu _ Mặt |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,692 |
CT0441 |
CT Sọ Não _ Tai |
Phòng CT |
1,200,000 |
1,693 |
CT0153 |
CT+Biopsy |
Phòng CT |
– |
1,694 |
CT0157 |
Chụp CT Sọ Não + TMH (Không CE) |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,695 |
CT0169 |
Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan) |
Phòng CT |
100,000 |
1,696 |
CT0198 |
CT Mạch Vành Không CE |
Phòng CT |
700,000 |
1,697 |
CT0222 |
CT Chi Dưới Không CE |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,698 |
CT0358 |
CT Vùng Thực Quản |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,699 |
CT0362 |
CT Vùng Tuyến Ức |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,700 |
CT0366 |
CT Vùng Yên |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,701 |
CT0002 |
CT Xương Thái Dương |
Phòng CT |
1,200,000 |
1,702 |
CT0370 |
CT Xương Ức |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,703 |
CT0006 |
Ct Răng Hàm Trên |
Phòng CT |
700,000 |
1,704 |
CT0374 |
CT Vùng Cổ Chân |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,705 |
CT0010 |
CT Ngực, Phổi Có CE |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,706 |
CT0378 |
CT Vùng Bàn Chân |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,707 |
CT0014 |
CT ORL có cản quang |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,708 |
CT0382 |
CT Vùng Mắt Cá Chân |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,709 |
CT0018 |
CT Vùng Tim (ĐMV vôi hóa ) |
Phòng CT |
700,000 |
1,710 |
CT0386 |
CT Vùng Đùi |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,711 |
CT0390 |
CT Vùng Xương Đòn |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,712 |
CT0394 |
CT Động Mạch Cánh Tay |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,713 |
CT0398 |
CT Động Mạch Nách |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,714 |
CT0402 |
CT Động Mạch Cảnh |
Phòng CT |
– |
1,715 |
CT0406 |
CT Răng Hàm Dưới |
Phòng CT |
700,000 |
1,716 |
CT0410 |
CT Vùng Đầu Cổ |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,717 |
CT0414 |
CT Vùng Lưng |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,718 |
CT0434 |
CT Mạch Máu Cổ _ Não |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,719 |
CT0438 |
CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,720 |
CT0442 |
CT Vùng Vai |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,721 |
CT0150 |
CT A (CT mạch máu ) |
Phòng CT |
– |
1,722 |
CT0154 |
CT toàn thân |
Phòng CT |
2,500,000 |
1,723 |
CT0158 |
CT 3D có cản quang |
Phòng CT |
– |
1,724 |
CT0191 |
CT Tai |
Phòng CT |
1,200,000 |
1,725 |
CT0195 |
CT Twist Test |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,726 |
CT0219 |
CT Chi Trên Có CE |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,727 |
CT0223 |
CT Mạch Máu |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,728 |
CT0355 |
CT Vùng Cổ |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,729 |
CT0359 |
CT Vùng Tuyến Dưới Hàm |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,730 |
CT0363 |
CT Vùng Mặt |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,731 |
CT0367 |
CT Vật Mẫu |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,732 |
CT0003 |
CT Ngực, Phổi Không Cản Quang |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,733 |
CT0371 |
CT Vùng Xương Chày |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,734 |
CT0007 |
CT ORL không cản quang |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,735 |
CT0375 |
CT Vùng Cổ Tay |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,736 |
CT0011 |
CT Bụng có cản quang |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,737 |
CT0379 |
CT Vùng Khớp Khủy |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,738 |
CT0015 |
Đóng Thêm Tiền Cản Quang (CTScan) |
Phòng CT |
500,000 |
1,739 |
CT0383 |
CT Vùng Khung Chậu |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,740 |
CT0387 |
CT Vùng Gót Chân |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,741 |
CT0391 |
CT Cột Sống Thắt Lưng |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,742 |
CT0395 |
CT Động Mạch Chủ |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,743 |
CT0399 |
CT Mạch Máu Chi |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,744 |
CT0403 |
CT Động Mạch Cánh Tay |
Phòng CT |
– |
1,745 |
CT0407 |
CT Đo Loãng Xương |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,746 |
CT0411 |
CT Vùng Hàm Mặt |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,747 |
CT0415 |
CT Vùng Thái Dương Hàm |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,748 |
CT0439 |
CT Tai Xương Chũm |
Phòng CT |
1,200,000 |
1,749 |
CT0151 |
CT Động Mạch Có CE |
Phòng CT |
– |
1,750 |
CT0155 |
CT Toàn thân có cản quang |
Phòng CT |
3,000,000 |
1,751 |
CT0159 |
Chụp CT 3D không cản quang |
Phòng CT |
– |
1,752 |
CT0187 |
Tiền Sao Phim CT |
Phòng CT |
50,000 |
1,753 |
CT0220 |
CT Chi Trên Không CE |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,754 |
CT0332 |
Thu Disk CD _ MSCT |
Phòng CT |
50,000 |
1,755 |
CT0356 |
CT Vùng Khí Quản |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,756 |
CT0360 |
CT Vùng Tuyến Giáp |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,757 |
CT0364 |
CT Vùng Mông |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,758 |
CT0368 |
CT Xương Sườn |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,759 |
CT0004 |
CT Bụng Không Cản Quang |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,760 |
CT0372 |
CT Vùng Xương Mác |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,761 |
CT0008 |
CT Sọ Não Có Cản Quang |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,762 |
CT0376 |
CT Vùng Cẳng Chân |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,763 |
CT0012 |
CT vùng Chậu có cản quang |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,764 |
CT0380 |
CT Vùng Khớp Háng |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,765 |
CT0016 |
CT vùng đặc biệt không cản quang |
Phòng CT |
– |
1,766 |
CT0384 |
CT Vùng Khuỷu Tay |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,767 |
CT0388 |
CT Vùng Vòm Hầu |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,768 |
CT0392 |
CT Cột Sống Cổ |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,769 |
CT0396 |
CT Động Mạch Cảnh |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,770 |
CT0400 |
CT Mạch Máu Não |
Phòng CT |
2,000,000 |
1,771 |
CT0404 |
CT Động Mạch Chủ Bụng |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,772 |
CT0408 |
CT Động Mạch Thận |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,773 |
CT0412 |
CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,774 |
CT0432 |
CT Sọ Não – Hốc Mắt |
Phòng CT |
1,000,000 |
1,775 |
CT0436 |
CT Tăng Áp Động Mạch Phổi |
Phòng CT |
3,000,000 |
1,776 |
CT0440 |
CT Tai _ Xương Thái Dương |
Phòng CT |
1,200,000 |
1,777 |
CT0152 |
CT Nội soi ảo (phổi, đại tràng) |
Phòng CT |
1,500,000 |
1,778 |
CT0156 |
CT Mạch Vành Có CE |
Phòng CT |
3,000,000 |
1,779 |
CT0160 |
Chụp CT 3D cột sống (01 đoạn) |
Phòng CT |
– |
1,780 |
KH0334 |
Khám Chuyên Khoa Nội Nhiễm |
Phòng khám |
150,000 |
1,781 |
KH0351 |
Khám Tổng Quát Có Bs Tư Vấn (PKCT) |
Phòng khám |
50,000 |
1,782 |
KH0355 |
Phí Khám Sàng Lọc (Xray, Khám) |
Phòng khám |
– |
1,783 |
DT0002 |
Khám tổng quát |
Phòng khám |
120,000 |
1,784 |
XN0752 |
Khám Sàng Lọc 3 |
Phòng khám |
750,000 |
1,785 |
DT0006 |
Siêu âm phần mềm BS Bình Minh |
Phòng khám |
300,000 |
1,786 |
DT0010 |
Công Piontion (Giải Áp) BS Bình Minh |
Phòng khám |
250,000 |
1,787 |
XN0335 |
Khám Sàng Lọc 3 (XN Nhanh ABBOTT) |
Phòng khám |
970,000 |
1,788 |
KH0335 |
Tái Khám Chuyên Khoa Nội Nhiễm |
Phòng khám |
100,000 |
1,789 |
KH0352 |
Thủ Thuật Răng |
Phòng khám |
50,000 |
1,790 |
KH0356 |
Khám Sàng Lọc 1 |
Phòng khám |
– |
1,791 |
DT0003 |
Khám CK BS Bình Minh |
Phòng khám |
150,000 |
1,792 |
DT0007 |
Công Piontion + FNAC BS Bình Minh |
Phòng khám |
450,000 |
1,793 |
KH0353 |
Tế Bào Chọc Hút FNAC |
Phòng khám |
200,000 |
1,794 |
KH0357 |
Combo Khám Sàng Lọc 1 |
Phòng khám |
– |
1,795 |
XN0746 |
Xét Nghiệm Khám Sàng Lọc 1 |
Phòng khám |
200,000 |
1,796 |
DT0004 |
TK CK BS Bình Minh |
Phòng khám |
100,000 |
1,797 |
DT0008 |
Siêu Âm Tuyến Giáp BS Bình Minh |
Phòng khám |
300,000 |
1,798 |
KH0354 |
Bản Sao Kết Quả |
Phòng khám |
50,000 |
1,799 |
KH0358 |
Combo Khám Sàng Lọc 2 |
Phòng khám |
– |
1,800 |
XN0747 |
Xét Nghiệm Khám Sàng Lọc 2 |
Phòng khám |
2,000,000 |
1,801 |
DT0005 |
Siêu âm bụng TQ màu BS Bình Minh |
Phòng khám |
250,000 |
1,802 |
DT0009 |
Siêu Âm Tuyến Vú BS Bình Minh |
Phòng khám |
300,000 |
1,803 |
KH0001 |
Khám Tổng quát chương trình |
Phòng khám |
120,000 |
1,804 |
KH0005 |
Tổng quát tái khám |
Phòng khám |
100,000 |
1,805 |
MR0004 |
MRI có cản từ (GE 1,5T) |
Phòng MRI |
2,600,000 |
1,806 |
MR0008 |
MRI Toàn Thân |
Phòng MRI |
7,000,000 |
1,807 |
MR0102 |
Thu Disk CD _ MRI |
Phòng MRI |
50,000 |
1,808 |
MR1020 |
MRI Vú |
Phòng MRI |
2,600,000 |
1,809 |
MR1024 |
MRI Vùng Khoeo |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,810 |
MR1028 |
MRI Cẳng Chân |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,811 |
MR1032 |
MRI Vùng Cổ Chân |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,812 |
MR1036 |
MRI Đám Rối Thần Kinh |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,813 |
MR1040 |
MRI Vùng Gót Chân |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,814 |
MR1044 |
MRI Khớp Gối |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,815 |
MR1048 |
MRI Mạch Máu Chi |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,816 |
MR1052 |
MRI Thai |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,817 |
MR1056 |
MRI Vùng Cổ Xương Đùi |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,818 |
MR1060 |
MRI Vùng Trực Tràng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,819 |
MR1064 |
MRI Xương Ức |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,820 |
MR1068 |
MRI Vùng Lưng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,821 |
MR1072 |
MRI Vùng Tai |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,822 |
MR1076 |
MRI Hầu Họng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,823 |
MR1080 |
MRI Thành Bụng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,824 |
MR1084 |
MRI Thực Quản |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,825 |
MR1088 |
MRI Vú |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,826 |
MR0005 |
MRI Lần 3 |
Phòng MRI |
1,500,000 |
1,827 |
MR0009 |
Primovist |
Phòng MRI |
7,000,000 |
1,828 |
MR1021 |
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (MRI) |
Phòng MRI |
50,000 |
1,829 |
MR1025 |
MRI Bàn Tay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,830 |
MR1029 |
MRI Cẳng Tay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,831 |
MR1033 |
MRI Vùng Cổ Tay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,832 |
MR1037 |
MRI Vùng Động Mạch Cảnh |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,833 |
MR1041 |
MRI Vùng Hậu Môn |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,834 |
MR1045 |
MRI Khớp Háng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,835 |
MR1049 |
MRI MRCP |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,836 |
MR1053 |
MRI Vùng Bẹn |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,837 |
MR1057 |
MRI Vùng Hông |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,838 |
MR1061 |
MRI Xương Chày |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,839 |
MR1065 |
MRI Cột Sống Ngực |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,840 |
MR1069 |
MRI Vùng Chậu |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,841 |
MR1073 |
MRI Sàn Chậu |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,842 |
MR1077 |
MRI Vùng Hàm Mặt |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,843 |
MR1081 |
MRI Khớp Thái Dương – Hàm |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,844 |
MR1085 |
MRI Tim |
Phòng MRI |
3,000,000 |
1,845 |
MR0002 |
MRI khớp có CE (MRI Arthrography) |
Phòng MRI |
2,300,000 |
1,846 |
MR0006 |
Đóng Thêm Tiền Tương Phản (MRI) |
Phòng MRI |
600,000 |
1,847 |
MR0010 |
MIC – LIC (Định Lượng Sắt Trong Gan _ Tim) |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,848 |
MR1022 |
MRI Elasto Gan |
Phòng MRI |
1,000,000 |
1,849 |
MR1026 |
MRI Vùng Bụng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,850 |
MR1030 |
MRI Cánh Tay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,851 |
MR1034 |
MRI Cột Sống Cổ |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,852 |
MR1038 |
MRI Vùng Động Mạch Cổ |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,853 |
MR1042 |
MRI Khớp Cổ Chân |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,854 |
MR1046 |
MRI Khớp Vai |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,855 |
MR1050 |
MRI Vùng Nách |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,856 |
MR1054 |
MRI Vùng Bìu |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,857 |
MR1058 |
MRI Vùng Mông |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,858 |
MR1062 |
MRI Xương Cùng Cụt |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,859 |
MR1066 |
MRI Ngón Chân |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,860 |
MR1070 |
MRI Tầng Sinh Môn |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,861 |
MR1074 |
MRI Ngón Tay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,862 |
MR1078 |
MRI Toàn Cột Sống |
Phòng MRI |
4,000,000 |
1,863 |
MR1082 |
MRI Ngực |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,864 |
MR1086 |
MRI Tĩnh Mạch Chậu |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,865 |
MR0003 |
MRI không cản từ (GE 1,5T) |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,866 |
MR0007 |
Mri Toàn Thân ( Tìm Di Căn) |
Phòng MRI |
5,000,000 |
1,867 |
MR0011 |
MRI Vú Trái |
Phòng MRI |
2,600,000 |
1,868 |
MR1019 |
Tiền Sao Phim MRI |
Phòng MRI |
50,000 |
1,869 |
MR1023 |
Thu Disk CD _ MRI |
Phòng MRI |
– |
1,870 |
MR1027 |
MRI Bàn Chân |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,871 |
MR1031 |
MRI Vùng Cổ |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,872 |
MR1035 |
MRI Cột Sống Thắt Lưng |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,873 |
MR1039 |
MRI Vùng Đùi |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,874 |
MR1043 |
MRI Khớp Cổ Tay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,875 |
MR1047 |
MRI Vùng Khuỷu |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,876 |
MR1051 |
MRI Sọ Não |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,877 |
MR1055 |
MRI Vùng Chỏm Xương Đùi |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,878 |
MR1059 |
MRI Vùng Thành Ngực |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,879 |
MR1063 |
MRI Xương Đòn |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,880 |
MR1067 |
MRI Xương Sườn |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,881 |
MR1071 |
MRI Vùng Xương Quay |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,882 |
MR1075 |
MRI Tuyến Yên |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,883 |
MR1079 |
MRI Phần Mềm |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,884 |
MR1083 |
MRI Khung Chậu |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,885 |
MR1087 |
MRI Tĩnh Mạch Chi |
Phòng MRI |
2,000,000 |
1,886 |
SA0003 |
Siêu âm T.giáp |
Siêu âm |
– |
1,887 |
SA0011 |
Siêu âm vùng cổ |
Siêu âm |
– |
1,888 |
SA0102 |
Siêu Âm Tuyến Nước Bọt |
Siêu âm |
300,000 |
1,889 |
SA0004 |
Siêu âm T.vú |
Siêu âm |
– |
1,890 |
SA0012 |
Siêu âm tuyến mang tai |
Siêu âm |
– |
1,891 |
SA0016 |
Siêu âm phần mềm |
Siêu âm |
– |
1,892 |
SA0091 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu Chi Trên |
Siêu âm |
300,000 |
1,893 |
SA0103 |
Siêu Âm Cổ Tay |
Siêu âm |
300,000 |
1,894 |
SA0001 |
Siêu âm tổng quát |
Siêu âm |
– |
1,895 |
SA0005 |
Siêu âm não |
Siêu âm |
– |
1,896 |
SA0104 |
Siêu Âm Cổ Chân |
Siêu âm |
300,000 |
1,897 |
SA0108 |
Siêu Âm Phổi |
Siêu âm |
300,000 |
1,898 |
SA0002 |
Siêu âm thai |
Siêu âm |
– |
1,899 |
SA0010 |
Siêu âm mắt |
Siêu âm |
1 |
1,900 |
SA0093 |
Siêu Âm Động Mạch Chủ Bụng |
Siêu âm |
300,000 |
1,901 |
SA0101 |
Siêu Âm Mạch Máu Thận |
Siêu âm |
1 |
1,902 |
SA0046 |
Siêu âm TVS màu |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,903 |
SA0082 |
Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Vú |
Siêu âm 4D |
400,000 |
1,904 |
SA0086 |
Siêu Âm Khớp Gối |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,905 |
SA0106 |
Siêu Âm Khớp Khuỷu |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,906 |
SA0083 |
Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Khớp |
Siêu âm 4D |
400,000 |
1,907 |
SA0087 |
Siêu Âm Khớp Cổ Chân |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,908 |
SA0021 |
Siêu âm T.vú màu |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,909 |
SA0044 |
Siêu âm bụng 3 chiều (yêu cầu) |
Siêu âm 4D |
250,000 |
1,910 |
SA0048 |
Siêu âm đàn hồi (elastography) |
Siêu âm 4D |
400,000 |
1,911 |
SA0084 |
Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn |
Siêu âm 4D |
400,000 |
1,912 |
SA0014 |
Thu Disk CD _ SA |
Siêu âm 4D |
80,000 |
1,913 |
SA0045 |
Siêu âm 4 chiều |
Siêu âm 4D |
350,000 |
1,914 |
SA0085 |
Siêu Âm Khớp Háng |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,915 |
SA0105 |
Siêu Âm Khớp Vai |
Siêu âm 4D |
300,000 |
1,916 |
SA0015 |
Công Ponction |
Siêu âm ĐB |
250,000 |
1,917 |
SA0032 |
Công sinh thiết |
Siêu âm ĐB |
200,000 |
1,918 |
SA0013 |
Dịch kết quả sang tiếng anh (Siêu Âm) |
Siêu âm ĐB |
50,000 |
1,919 |
SA0017 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu |
Siêu âm ĐB |
300,000 |
1,920 |
SA0018 |
Siêu âm định lượng xơ gan (Fibro scan) |
Siêu âm ĐB |
300,000 |
1,921 |
SB0101 |
Siêu Âm Động Mạch Cảnh |
Siêu âm ĐB |
300,000 |
1,922 |
SA0019 |
Siêu âm tổng quát BS Hải (màu) |
Siêu âm màu |
250,000 |
1,923 |
SA0023 |
Siêu âm mắt màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,924 |
SA0035 |
Siêu âm bụng tổng quát màu |
Siêu âm màu |
250,000 |
1,925 |
SA0070 |
Siêu Âm Tinh Hoàn |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,926 |
SA0074 |
Siêu Âm Gan + SWE |
Siêu âm màu |
250,000 |
1,927 |
SA0094 |
Siêu Âm Dopple Mạch Máu Chi Dưới |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,928 |
SA0008 |
Siêu âm thai màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,929 |
SA0020 |
Siêu âm Tuyến Giáp màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,930 |
SA0024 |
Siêu âm vùng cổ màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,931 |
SA0067 |
SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,932 |
SA0071 |
Siêu Âm TRUS Trực Tràng |
Siêu âm màu |
450,000 |
1,933 |
SA0095 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu Cổ |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,934 |
SA0099 |
Point Of Care Ultrasound |
Siêu âm màu |
1 |
1,935 |
SA0009 |
Siêu âm màu có KQ tiếng Anh |
Siêu âm màu |
– |
1,936 |
SA0025 |
Siêu âm tuyến mang tai màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,937 |
SA0068 |
Đóng Tiền Thu Đĩa DVD |
Siêu âm màu |
– |
1,938 |
SA0072 |
Siêu Âm Màu Khớp |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,939 |
SA0092 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu Thận |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,940 |
SA0006 |
Siêu âm doppler màu |
Siêu âm màu |
– |
1,941 |
SA0022 |
Siêu âm não màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,942 |
SA0026 |
Siêu âm phần mềm màu |
Siêu âm màu |
300,000 |
1,943 |
SA0069 |
ARFI Gan |
Siêu âm màu |
250,000 |
1,944 |
SA0073 |
Siêu Âm Vú Tự Động (ABVS) |
Siêu âm màu |
1,050,000 |
1,945 |
SA0007 |
Siêu âm tim màu |
Siêu âm tim |
280,000 |
1,946 |
SA0043 |
bản sao kết quả siêu âm |
Siêu âm tim |
20,000 |
1,947 |
SA0107 |
Siêu âm Tim + CD |
Siêu âm tim |
330,000 |
1,948 |
SA0033 |
Siêu âm Tim Thực Quản |
Siêu âm tim |
700,000 |
1,949 |
KH0010 |
Tái khám CK Thần Kinh |
Thần kinh |
100,000 |
1,950 |
KH0323 |
Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh |
Thần kinh |
30,000 |
1,951 |
NS0084 |
Khám chuyên khoa thần kinh |
Thần kinh |
150,000 |
1,952 |
KH0322 |
Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch |
Tim mạch |
30,000 |
1,953 |
KH0345 |
Giải Phẩu Bệnh (TMH) |
Tim mạch |
400,000 |
1,954 |
KH0012 |
Tái khám CK Tim |
Tim mạch |
100,000 |
1,955 |
M30304 |
Khám Tim mạch |
Tim mạch |
150,000 |
|