Trời đánh tránh miếng ăn Học ăn học nói học gói học mở Có thể thấy rõ rằng việc ăn uống luôn là hoạt động vô cùng quan trọng của con người, cũng như là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Thậm chí gần đây rất nhiều food-blogger từ Việt Nam tới thế giới đã nổi lên hơn bao giờ hết nhờ những chia sẻ về việc ăn uống của họ. Hôm nay Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống (eating habits) thông dụng nhất, giúp bạn bắt kịp xu hướng nhé! 1, Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uốngNền ẩm thực đa dạng và phong phú như nào thì từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống cũng muôn màu không kém. Để bạn có thể giao tiếp đơn giản và trôi chảy nhất, Step Up cung cấp một số từ và cụm từ thông dụng nhất ngay dưới đây. Các bữa ăn (meals) trong ngày
Một số loại đồ ăn thường thấy
Một số món ăn quen thuộcTừ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ănNhắc đến từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống, chắc chắn không thể thiếu những lời bình phẩm, khen chê về các món ăn rồi. Làm thế nào để nhận xét về 1 món ăn, dưới đấy là những tính từ giúp bạn làm điều đó.
Vật dụng khi ăn uống
Một số từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
2, Mẫu câu tiếng Anh về ăn uống khi ănTrong khi ngồi cùng bàn ăn với người nước ngoài, chắc hẳn bạn sẽ không muốn câm như hến rồi phải không. Ít nhất cũng hãy đưa ra lời khen hoặc vài lời bình luận về món ăn, những câu giao tiếp nhẹ nhàng sẽ giúp bữa ăn thoải mái hơn nhiều đó.
3, Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến đồ ănTrong tiếng Anh, việc chơi chữ với đồ ăn khiến ngôn ngữ càng trở nên phong phú hơn bao giờ hết. Nếu muốn là dân chuyên trong làng ẩm thực, ngoài nắm rõ từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống, bạn chắc chắn cần phải cập nhập ngay những thành ngữ dưới đây.
My boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month. (Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.)
The mother went bananas when she knew her sons study result. (Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.)
Finishing this game is a piece of cake. (Phá đảo trò chơi này dễ như ăn bánh.)
This boy is such a smart cookie. (Cậu bé này thật thông minh.)
He was angry because I was 2 minutes late. It was a storm in a teacup. (Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.)
Dont throw cold water on my opinion. (Đừng dội gáo nước lạnh vào ý kiến của tôi.)
I know you are sad about the result but theres no use crying over spilt milk. (Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.)
I was completely wrong, and now I have egg on my face. (Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.) 4, Ứng dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống vào đoạn vănMỗi quốc gia lại có một phong tục ăn uống và là một thiên đường ẩm thực khác nhau. Bạn có muốn giới thiệu về những món ăn hay thói quen ăn uống của Việt Nam với bạn bè quốc tế không? Hãy tham khảo đoạn văn sau đây, cớ ứng dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống nhé! It could be seen clearly that Vietnamese cuisine is quite unique with various specialities and foods. Normally, almost all people eat 3 main meals per day: breakfast, lunch and dinner. Whenever they choose ingredients, Vietnamese people prefer new and fresh ones, various herbs and vegetables with little oil in every dish. Furthermore, different spices such as fish sauce, shrimp paste and soy sauce are added to boost the amazing flavour of foods. In Vietnam, there is no compulsory concept of a full course-meal which has starter, main course and desert. Instead, one and only meal consists of several dishes like rice, soup, stir-fried or boiled vegetables and main dishes cooked from meat, fish, egg or tofu. Dịch: Có thể thấy rõ ràng rằng nền ẩm thực Việt Nam rất độc đáo với nhiều đặc sản và đồ ăn đa dạng. Thông thường, hầu hết mọi người sẽ ăn 3 bữa chính mỗi ngày: sáng, trưa và tối. Mỗi khi chọn nguyên liệu, người Việt Nam thiên về những nguyên liệu tươi mới, các loại hành lá, rau khác nhau với ít dầu mỡ trong các món ăn. Ngoài ra, những gia vị khác nhau như nước mắm, mắm tôm, xì dầu được thêm nếm vào đề gia tăng hương vị đậm đà của món ăn. Ở Việt Nam, không có một quy trình bắt buộc cho một bữa ăn như các bước khai vị, bữa chính, tráng miệng. Thay vào đó, một bữa ăn bao gồm nhiều món như cơm, súp, món xào hoặc rau luộc và món chính sẽ là thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ. Với những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống ở trên, Step Up tin rằng các bạn sẽ không còn lo ngại mỗi khi ngồi cùng bàn với người ngoại quốc nữa. Ăn uống là chủ đề thường thấy, vô cùng quen thuộc nên các bạn có thể tự tập luyện giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, cũng rất dễ để thử giao tiếp với gia đình, bạn bè xung quanh cho trôi chảy, hãy cố gắng tận dụng nhất có thể nhé! |