Patients là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "patient|patients", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ patient|patients, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ patient|patients trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. The doctor is very patient with his patients.

2. Complications were slight distorsion of the pupil by the iris sutures (3 patients), iris capture (1 patient), posterior synechiae (1 patient), ablatio chorioideae (1 patient), seclusio pupillae (1 patient).

3. The first step to patient responsiveness is encapsulated in the patients charter.

4. In # abatacept-treated patients during # patient-years, there was # case of anaphylaxis

5. Among them we found 7 patients with benign soft tissue tumors, 5 patients with anal fistulas, 1 patient with an abscess on the pelvic wall, 1 patient with a rectocele, 1 patient with an inoperable, restrictive oesophageal carcinoma, and 8 patients with metastatic lesions in the liver.

6. - Patient dosimetry: the dosimetry concerning patients or other individuals undergoing medical exposure.

7. Results 9 patients appeared to have phlebitis , drug exosmosis happened in only one patient.

8. Method:A total of 30 patients of renal angiomyolipoma(RAML) were underwent NSS, 29 patient underwent partial nephrotomy, 1 patient underwent selective arterial embolization(SAE).

9. Objective To explore nurses techniques in communicating with patients in paediatrics out - patient clinic triage .

10. During desensitization, allergic - type reactions occurred in 4 patients and angina occurred in 1 patient.

11. 19 The initial patient uations are critical in identifying patients at risk for developing mesothelioma.

12. SSS patients received AAI , DDD or VVI mode pacemakers werefollowed - up in out - patient clinic.

13. Although this varies a great deal from patient to patient, all post-operative patients are likely to have some degree of anxiety and/or pain.

14. Objective: To reduce the scanty urine ascites symptoms of the tympanites patients and the suffering of patients and improve patient comfort and quality of life, extend the patients life.

15. In all intestinal stricture cases, partial ileal resection was performed in 14 patients, right hemicolectomy in 1 patient, rectosigmoid resection in 3 patients.

16. Results: After Clinic intervention, 1 patient had less regression and 2 patients had coagulant function abnormality.

17. Caution should be exercised in the following patient groups: Patients receiving digitalis Patients with cardiac arrhythmias Patients with hypertension Patients with a history of myocardial infarction, diabetes mellitus, bladder neck obstruction, or positive anamnesis of bronchospasm

18. For patients psychosocial factors, life events, the locus of control, and patient knowledge have all been explored.

19. Objective: to probe into the influence of nurse-patient relation on the rehabilitation confidence of psychotic patients.

20. PATIENTS: Patient 1 and 2 presented with unilateral decrease in visual acuity and yellowish placoid macular changes.

21. Objective To explore the effects of emiction training in obstetrical patients with postoperative patient-controlled epidural analgesia.

22. 6 Thus, follow up of patients with low grade dysplasia found one cancer in 223 patient years.

23. Four patients with extensive aneurysms were treated successfully in this way including one patient with subtotal aortic replacement.

24. Annual NV-AMD costs per patient were € 9871, 6 times that of elderly patients without NV-AMD (€ 1559).

25. By using the air ambulance to transport patients between hospitals, they can save up to £000 per patient.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ patients trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ patients tiếng Anh nghĩa là gì.

patient /'peiʃənt/* tính từ- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí!patient of- chịu đựng một cách kiên nhẫn- có thể nhận, phù hợp với=the facts are patient of two interpretation+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích* danh từ- người bệnh
  • high-tension tiếng Anh là gì?
  • casuarina tiếng Anh là gì?
  • brown study tiếng Anh là gì?
  • return game tiếng Anh là gì?
  • forenamed tiếng Anh là gì?
  • scribbler tiếng Anh là gì?
  • reactant tiếng Anh là gì?
  • analphabetic tiếng Anh là gì?
  • recti-nerved tiếng Anh là gì?
  • gnarlier tiếng Anh là gì?
  • sainfoin tiếng Anh là gì?
  • sap-sucker tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của patients trong tiếng Anh

patients có nghĩa là: patient /'peiʃənt/* tính từ- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí!patient of- chịu đựng một cách kiên nhẫn- có thể nhận, phù hợp với=the facts are patient of two interpretation+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích* danh từ- người bệnh

Đây là cách dùng patients tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ patients tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

patient /'peiʃənt/* tính từ- kiên nhẫn tiếng Anh là gì? nhẫn nại tiếng Anh là gì? bền chí!patient of- chịu đựng một cách kiên nhẫn- có thể nhận tiếng Anh là gì?

phù hợp với=the facts are patient of two interpretation+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích* danh từ- người bệnh

Bạn có bao giờ băn khoăn "patient" là gì trong Tiếng Anh hay không? Có thể nói đây là từ gặp thường được sử dụng rất phổ biến, ngay cả trong học tập và giao tiếp thường ngày. Để hiểu hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng "Patient", chúng tôi sẽ cung cấp đến độc giả một số thông tin quan trọng trong bài viết dưới đây.

Bạn đang xem: Patient nghĩa là gì

1. Patient trong Tiếng Anh là gì?

"Patient" đóng vai trò là một tính từ hoặc danh từ. Đặt trong ngữ cảnh khác nhau, từ vựng này lại mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những ý nghĩa thường gặp nhất.

Cách phát âm "Patient": /ˈpeɪ.ʃənt/

Với vai trò là tính từ trong câu

"Patient" mang ý nghĩa là: kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn lại... (làm một việc gì đó).Định nghĩa: Able to accept or tolerate delays, problems, or suffering without becoming annoyed or anxious.(Có thể chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, các vấn đề hoặc sự khó chịu xung quanh mà không trở nên khó chịu hoặc lo lắng).

Với vai trò là danh từ trong câu

"Patient" mang ý nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân.Định nghĩa: A patient is a person who is receiving medical treatment from a doctor or hospital. A patient is also someone who is registered with a particular doctor.(Bệnh nhân là người đang được bác sĩ hoặc bệnh viện điều trị. Bệnh nhân cũng là người đã đăng ký với một bác sĩ cụ thể).

"Patient" có thể mang những ý nghĩa khác nhau khi được đặt trong những ngữ cảnh khác nhau

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Patient" trong Tiếng Anh

Với mỗi hoàn cảnh khác nhau, cách sử dụng "Patient" sẽ có sự thay đổi linh hoạt. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách dùng từ vựng này với các ngữ nghĩa khác nhau.

"Patient" mang ý nghĩa là: kiên trì, kiên nhẫn,...

Ví dụ:

Ms. Sam is an exemplary teacher. She is always gentle, patient, and devoted to her classroom teaching.Cô Sam là một giáo viên chuẩn mực. Cô ấy luôn dịu dàng, kiên nhẫn và hết lòng với công việc giảng dạy trên lớp. Please be patient. We will send someone to the place immediately.Làm ơn hãy kiên nhẫn. Chúng tôi sẽ cử người đến nơi ngay lập tức. When I was young, I was a very naughty and stubborn child. However, my parents were always patient with me in all circumstances.Ngày nhỏ tôi, là một đứa trẻ rất nghịch ngợm và bướng bỉnh. Tuy nhiên bố mẹ luôn kiên nhẫn với tôi trong mọi hoàn cảnh.  Lan’s so patient to do this job. I believe she will achieve success one day soon.

Xem thêm: " Tổ Phụ Là Gì - Nghĩa Của Từ Tổ Phụ Trong Tiếng Việt

Lan rất kiên nhẫn để làm công việc này. Tôi tin rằng cô ấy sẽ đạt được thành công vào một ngày không xa. Patience, listening and quickness... are essential qualities in a consultant.Kiên nhẫn, biết lắng nghe và nhanh nhạy... là những những phẩm chất cần thiết ở một tư vấn viên. Be patient with the kids. They are young and do not have much understanding of the world.Hãy kiên nhẫn với những đứa trẻ. Chúng còn nhỏ và chưa có nhiều hiểu biết về thế giới.

"Patient" mang ý nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân.

Ví dụ:

We always provide the best service to every patient. Hope everyone is satisfied with that and always trust us.Chúng tôi luôn cung cấp dịch vụ tốt nhất cho mọi bệnh nhân. Hy vọng mọi người hài lòng về điều đó và luôn tin tưởng chúng tôi . More and more cancer patients are coming to the hospital. They quickly decline in health with bad changes.Ngày càng có nhiều bệnh nhân mắc ung thư tìm đến bệnh viện. Họ nhanh chóng suy giảm sức khỏe với những biến chuyển xấu. The patient with heart disease passed the critical attack thanks to timely emergency care. His family is still very worried.Bệnh nhân mắc bệnh tim đã qua cơn nguy kịch nhờ cấp cứu kịp thời. Người nhà ông ấy vẫn đang hết sức lo lắng. Up to 70% of patients who have come here are not satisfied with the quality and service of the hospital. We need an explanation for this.Có đến 70% bệnh nhân từng đến đây không hài lòng về chất lượng và dịch vụ của bệnh viện. Chúng tôi cần sự giải thích cho vấn đề này.

Xem thêm: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Tiếng Anh Là Gì, Gia Đình In English

Một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng "Patient" trong Tiếng Anh sẽ giúp độc giả ghi nhớ và hiểu chính xác hơn

3. Các từ vựng liên quan đến "Patient"

Bên cạnh từ vựng "Patient", người học nên tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan để phục vụ cho quá trình học tập. Dưới đây là từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "Patient". Độc giả có thể tham khảo thêm để bổ sung vốn từ vựng cho mình.

Một số từ đồng nghĩa với "Patient"

Calm: bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm đạmIndulgent: khoan dung, bao dungEasy-going: thoải mái, ung dung, vô tưEnduring: kiên trì, nhẫn nại, sức chịu đựng tốtForbearing: kiên nhẫn, nhẫn nạiComposed: bình tĩnh, điềm tĩnhImperturbable: bình tĩnh, điềm tĩnh, không nao núng

Một số từ trái nghĩa với "Patient"

Impatient: Thiếu kiên nhẫn, thiếu kiên trìFrustrated: nản lòng, nản chíIntolerant: Cố chấp, không khoan dungDisappointment: Chán nản, nản lòngAgog: Nóng nảy, nóng lòng

Trên đây là một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa của "Patient" mà người học nên ghi nhớ

Với bài viết trên đây, băn khoăn "Patient" là gì của độc giả đã được giải đáp. Đi kèm với việc giải nghĩa, chúng tôi cũng đưa ra các ví dụ cụ thể, các từ vựng liên quan để mở rộng kiến thức hơn cho người học. Chúc các bạn ghi nhớ và áp dụng thành công trong các bài học của mình!