Pulverize là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'pʌlvəraiz/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • động từ

    tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước

  • (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn

  • bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

    Từ gần giống

    pulverizer


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ pulverize tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Pulverize là gì
    pulverize
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ pulverize

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    pulverize tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pulverize trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pulverize tiếng Anh nghĩa là gì.

    pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/

    * ngoại động từ
    - tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
    - (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn

    * nội động từ
    - bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

    Thuật ngữ liên quan tới pulverize

    • spider-men tiếng Anh là gì?
    • skin-grafting tiếng Anh là gì?
    • periling tiếng Anh là gì?
    • sarsen tiếng Anh là gì?
    • fkey tiếng Anh là gì?
    • etheric tiếng Anh là gì?
    • lubber tiếng Anh là gì?
    • Warranted rate of growth tiếng Anh là gì?
    • amphetamines tiếng Anh là gì?
    • menaces tiếng Anh là gì?
    • aplacental tiếng Anh là gì?
    • samson tiếng Anh là gì?
    • salpingitises tiếng Anh là gì?
    • school fee tiếng Anh là gì?
    • presupposition tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của pulverize trong tiếng Anh

    pulverize có nghĩa là: pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/* ngoại động từ- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn* nội động từ- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

    Đây là cách dùng pulverize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pulverize tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/* ngoại động từ- tán thành bột tiếng Anh là gì?
    giã nhỏ như cám tiếng Anh là gì?
    phun bụi nước- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành tiếng Anh là gì?
    phá huỷ hoàn toàn* nội động từ- bị đạp vụn tan tành tiếng Anh là gì?
    nát vụn như cám tiếng Anh là gì?
    thành bụi

    pulverize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulverize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulverize.

    Từ điển Anh Việt

    • pulverize

      /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/

      * ngoại động từ

      tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước

      (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn

      * nội động từ

      bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • pulverize

      Similar:

      powderize: make into a powder by breaking up or cause to become dust

      pulverize the grains

      Synonyms: powderise, powder, pulverise

      demolish: destroy completely

      the wrecking ball demolished the building

      demolish your enemies

      pulverize the rebellion before it gets out of hand

      Synonyms: pulverise

      powderize: become powder or dust

      When it was blown up, the building powderized

      Synonyms: pulverise, powderise