Quà giáng sinh sớm tiếng anh là gì

Liên hệ quảng cáo:024 36321592

Giáo dụcThứ Hai, 24/12/2018 07:00:00 +07:00

Trong tiếng Anh, "reindeer" là tuần lộc, "snow globe" là quả cầu tuyết

Quà giáng sinh sớm tiếng anh là gì
Gingerbread house: Nhà bánh gừng Christmas card: Thiệp Giáng sinh Candy cane: Kẹo gậy Gifts: Món quà
Christmas tree: Cây thông Noel Santa's sack: Túi quà của ông già Noel Bells: Chuông Poinsettia: Cây trạng nguyên
Santa Claus: Ông già Noel Chimney: Ống khói Bauble: Đồ trang trí Wreath: Vòng nguyệt quế
Elf: Yêu tinh Menorah (Hanukkah): Cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong lễ Giáng sinh của người Do Thái) Christmas ornaments: Đồ trang trí giáng sinh Garland: Vòng hoa
Snowman: Người tuyết Snowflake: Bông tuyết Candles: Nến Lights: Đèn
Sleigh: Xe trượt tuyết Christmas pudding: Bánh Giáng sinh Bow: Cái nơ Candies: Kẹo
Reindeer: Tuần lộc Santa's hat: Mũ của ông già Noel Holly: Cây nhựa ruồi Stockings: Bít tất dài
Star: Ngôi sao Snow globe: Quả cầu tuyết Gingerbread man: Bánh gừng hình người  

Thưởng bài báo

Thưa quý độc giả,
Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:

Quà giáng sinh sớm tiếng anh là gì

Số tài khoản: 0651101092004

Ngân hàng quân đội MBBANK

Dùng E-Banking quét mã QR

Quà giáng sinh sớm tiếng anh là gì

Quà giáng sinh sớm tiếng anh là gì

  1. Translation API
  2. About MyMemory

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

món quà giáng sinh của tôi là bạn

English

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

anh ta là món quà giáng sinh của tôi.

English

he's what i'm getting for christmas.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một món quà giáng sinh.

English

a christmas present.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

món quà của tôi đấy.

English

here's my present. - are you serious?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sao không chơi với mấy món quà giáng sinh của con

English

you have your stuff over near the christmas decorations.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

và 3 món quà giáng sinh khác tôi từng mua tặng anh ta

English

i bought him about the house.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:

Vietnamese

Ông đang phá hỏng lễ giáng sinh của tôi đấy.

English

you've ruined my fucking christmas.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

món quà giáng sinh tuyệt nhất mà các bạn nhận được là gì?

English

what was the best christmas present you guys ever got?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta là con ma quà giáng sinh

English

i am the ghost of christmas present.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi thích món quà của tôi lắm.

English

i love my present.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi là bạn anh.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi là bạn mà!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi là bạn của bạn

English

can that help me?

Last Update: 2020-07-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference:

Vietnamese

chúng tôi là bạn.

English

everyone could all come in together.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

paul, tôi là bạn ông.

English

paul, i'm your friend.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi là bạn thân của bạn

Last Update: 2021-11-02
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

- Ý tôi là bạn gái!

English

i meant a girlfriend!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi là bạn mà, tracy.

English

i'm a friend, tracy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

- tôi là bạn của billy.

English

- i'm billy's friend.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi là bạn của jennifer goines.

English

i'm a friend of jennifer goines.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with 4,401,923,520human contributions

Users are now asking for help:

We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK