Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Cùng Reading Gate học từ vựng tiếng Anh về tiêm chủng vắc xin đẩy lùi Covid.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Xin chào các bạn!

Chúng ta lại gặp trong chuyên mục cùng học những từ vựng tiếng Anh thú vị với Reading Gate.

Nếu bạn còn chưa biết, thì Reading Gateứng dụng đọc sách học tiếng Anh với thư viện bỏ túi hơn 2,500 eBook và 400 phim hoạt hình.

Được đánh giá là Web/App học tiếng Anh online số 1 tại Hàn Quốc, Reading Gate mang đến cho bạn 1 giải pháp tự học tiếng Anh dễ dàng ngay tại nhà.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Trong thời điểm dịch bệnh Covid-19 hoành hành, chính phủ các nước đã bắt đầu triển khai việc tiêm chủng trên diện rộng.

Vắc xin là tia hy vọng để đẩy lùi đại dịch, đưa mọi thứ trở lại bình thường.

Hôm nay, hãy cùng Dodo khám phá những từ vựng thú vị về chủ đề TIÊM CHỦNG VẮC XIN nhé!

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

>>> Khám phá thêm những từ vựng về Ngày Trái Đất ngay tại link này:

NGÀY TRÁI ĐẤT VÀ NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÔI TRƯỜNG

Contents

  • 1 COVID-19 VÀ NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TIÊM CHỦNG
    • 1.1 Vắc xin là gì?
    • 1.2 Một số từ vựng tiếng Anh về tiêm chủng
    • 1.3 Mẫu câu tiếng Anh và eBook tiếng Anh có liên quan

Vắc xin là gì?

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Vắc xin là một loại thuốc được phát triển để ngăn ngừa một số bệnh, và vì được xem là tên riêng, nên nó được viết là “Vaccine” như cách phát âm của nó.

Tiêm chủng là tiêm phòng bằng vắc xin và được kết hợp giữa “Vaccine”“-tion” thành Vaccination.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng Anh về tiêm chủng

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Ha made a vaccination appointment on the “Ministry of Health” website.

Anh ấy đăng ký một cuộc hẹn tiêm chủng trên trang web của Bộ Y tế.        

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

In Pfizer vaccine’s case, it is recommended to get the second dose about 3 weeks after the first dose.

Trong trường hợp của vắc-xin Pfizer, nên tiêm liều thư hai sau liều đầu tiên khoảng 3 tuần.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

It takes about two to three weeks to build immunity after the vaccination.

Mất khoảng 2 tuần để tạo sự miễn dịch sau khi tiêm vắc xin.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Vaccinated patients are observed for 15-30 minutes before being released in order to be checked for any adverse reaction.

Các bệnh nhân được tiêm chủng được quan sát trong 15-30 phút trước khi được xuất viện để được kiểm tra xem có phản ứng phụ hay không.

Mẫu câu tiếng Anh và eBook tiếng Anh có liên quan

Mời bạn cùng Dodo học tiếp một số mẫu câu về chủ đề thú vị này nhé.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

I completed my vaccination for Covid-19 last week.

Tôi đã hoàn thành việc tiêm chủng ngừa Covid-19 tuần rồi.

I had a fever after vaccination.

Tôi bị sốt sau khi tiêm chủng.

I felt better after taking some medication.

Tôi cảm thấy tốt hơn sau khi uống một số thuốc.

Nhân nói về chủ đề này, Dodo xin phép giới thiệu đến các bạn một quyển sách trong ứng dụng Reading Gate.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

The Cholera Epidemic

ROUND | EB-2C-018

AUTHOR | Happy Readers

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Đây là câu chuyện kể về căn bệnh truyền nhiễm Cholera bắt đầu ở Anh Quốc năm 1854.

Hãy khám phá nguyên nhân của dịch bệnh này cùng phương án đối phó nhé.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Dodo cũng sẽ giúp bạn phân biệt giữa 2 từ: EpidemicPandemic.

Pandemic là dịch bệnh với quy mô toàn cầu.

Epidemic là dịch bệnh có khả năng lây nhiễm cao, ở quy mô khu vực.

Đi tiêm phòng tiếng anh là gì

Cùng Reading Gate tạo ý thức tự bảo vệ và chung tay đẩy lùi dịch bệnh Covid-19!

Hẹn gặp lại các bạn!