Reduction là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈduːs/

Hoa Kỳ[rɪ.ˈduːs]

Ngoại động từSửa đổi

reduce ngoại động từ /rɪ.ˈduːs/

  1. Giảm, giảm bớt, hạ. to reduce speed giảm tốc độ to reduce prices giảm (hạ) giá to reduce the establishment giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan
  2. Làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi. to be reduced to a shadow (skeleton) gầy đi chỉ còn là một bộ xương to be greatly reduced by illness ốm gầy đi nhiều
  3. Làm nghèo đi, làm cho sa sút. to be in reduced circumstances bị sa sút
  4. Làm cho, khiến phải, bắt phải. to reduce to silence bắt phải im lặng to reduce to submission bắt phải phục tùng
  5. Đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn). to reduce something to ashes biến vật gì thành tro bụi
  6. Giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan). to reduce an officer to the ranks giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường
  7. Chinh phục được, bắt phải đầu hàng. to reduce a province chinh phục được một tỉnh to reduce a fort bắt một pháo đài để đầu hàng
  8. (Y học) Chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp).
  9. (Hoá học) Khử.
  10. (Toán học) Rút gọn; quy về. reduced characteristic equation phương trình đặc trưng rút gọn
  11. (Kỹ thuật) Cán dát (kim loại); ép, nén.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to reduce
Phân từ hiện tại reducing
Phân từ quá khứ reduced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduces hoặc reduceth¹ reduce reduce reduce
Quá khứ reduced reduced hoặc reducedst¹ reduced reduced reduced reduced
Tương lai will/shall²reduce will/shallreduce hoặc wilt/shalt¹reduce will/shallreduce will/shallreduce will/shallreduce will/shallreduce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduce reduce reduce reduce
Quá khứ reduced reduced reduced reduced reduced reduced
Tương lai weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại reduce lets reduce reduce

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

reduce nội động từ /rɪ.ˈduːs/

  1. Tự làm cho nhẹ cân đi (người).

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to reduce
Phân từ hiện tại reducing
Phân từ quá khứ reduced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduces hoặc reduceth¹ reduce reduce reduce
Quá khứ reduced reduced hoặc reducedst¹ reduced reduced reduced reduced
Tương lai will/shall²reduce will/shallreduce hoặc wilt/shalt¹reduce will/shallreduce will/shallreduce will/shallreduce will/shallreduce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduce reduce reduce reduce
Quá khứ reduced reduced reduced reduced reduced reduced
Tương lai weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce weretoreduce hoặc shouldreduce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại reduce lets reduce reduce

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)