Relaxed about là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Động từSửa đổi

relaxed

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của relax.

Chia động từSửa đổi

Tính từSửa đổi

relaxed

  1. Thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)