Nghĩa là gì: go away with something go away with something
- lấy vật gì đi, mang vật gì đi
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
riddle /ˈrɪ.dᵊl/
- Điều bí ẩn, điều khó hiểu.
to talk in riddles — nói những điều bí ẩn khó hiểu
- Câu đố.
to solve a riddle — giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
- Người khó hiểu; vật khó hiểu.
Nội động từSửa đổi
riddle nội động từ /ˈrɪ.dᵊl/
- Nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu.
Ngoại động từSửa đổi
riddle ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊl/
- Giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố).
riddle me this — hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì
Chia động từSửa đổi
riddle
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to riddle
|
---|
Phân từ hiện tại
|
riddling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
riddled
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
riddle
|
riddle hoặc riddlest¹
|
riddles hoặc riddleth¹
|
riddle
|
riddle
|
riddle
|
---|
Quá khứ
|
riddled
|
riddled hoặc riddledst¹
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
---|
Tương lai
|
will/shall²riddle
|
will/shallriddle hoặc wilt/shalt¹riddle
|
will/shallriddle
|
will/shallriddle
|
will/shallriddle
|
will/shallriddle
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
riddle
|
riddle hoặc riddlest¹
|
riddle
|
riddle
|
riddle
|
riddle
|
---|
Quá khứ
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
---|
Tương lai
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
riddle
|
—
|
let’s riddle
|
riddle
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
riddle /ˈrɪ.dᵊl/
- Cái sàng; máy sàng.
Ngoại động từSửa đổi
riddle ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊl/
- Sàng (gạo... ).
- (Nghĩa bóng) Sàng lọc; xem xét tỉ mỉ.
to riddle a piece of evidence — xem xét kỹ càng một chứng cớ
- Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ.
bullets riddled the armoured car — đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
- (Nghĩa bóng) Hỏi (ai) dồn dập.
- Lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết).
Chia động từSửa đổi
riddle
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to riddle
|
---|
Phân từ hiện tại
|
riddling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
riddled
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
riddle
|
riddle hoặc riddlest¹
|
riddles hoặc riddleth¹
|
riddle
|
riddle
|
riddle
|
---|
Quá khứ
|
riddled
|
riddled hoặc riddledst¹
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
---|
Tương lai
|
will/shall²riddle
|
will/shallriddle hoặc wilt/shalt¹riddle
|
will/shallriddle
|
will/shallriddle
|
will/shallriddle
|
will/shallriddle
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
riddle
|
riddle hoặc riddlest¹
|
riddle
|
riddle
|
riddle
|
riddle
|
---|
Quá khứ
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
riddled
|
---|
Tương lai
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
weretoriddle hoặc shouldriddle
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
riddle
|
—
|
let’s riddle
|
riddle
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|