Size 95 bao nhiêu kg

SIZE ĐỒ NAM

1. Áo sơ mi nam, áo phông

Cỡ số được tính theo số đo vòng cổ:

Size Mỹ

(inch)

1516171819202122

Size Châu Âu

(inch)

3841434658515356

Cỡ số được tính theo số đo vòng ngực:

Standard sizeSMLXLSize Mỹ246810121416Size Châu Âu3234363840424446Size Anh68101214161820Số đo vòng ngực (cm)81-8586-9091-9596-100101-105106-110111-115116-120


Size áo BOGOSSE

BOGOSSESIZE USCỔ ÁOBỤNGNGỰC1XS35.5119.38128.272S37.5127135.893M39.5134.62143.514L41.5142.24151.135XL43.5151.13158.756XXL45.5157.48166.37

2. Áo vest:

Suit Size:3638404244Chest (cm)9398103108113Shoulder (cm)4344454647Length (cm)7575767676Sleeve (cm)6060616161Waist Size (cm)7479838893Suit sizeShort< 169.5 cmRegular169.5-179cmLong>179 cm

3. Áo Jaket/Áo khoác

Size 95 bao nhiêu kg

4. Quần nam

Size Mỹ262728293031323334Số đo vòng bụng (cm)6567.567.5-7070 72.572.5 -7575 77.577.5 - 8080 -82.582.5 - 8585 87.5Số đo chiều(cm)155 -157158-160161 -163164 - 166167-169170-172173-175176-178179-181Ký hiệuVòng bụng (cm)Chiều cao (cm)30 x 3075 - 77.5167 - 16930 x 3275 - 77.5173 - 17532 x 3280 - 82.5173 - 17532 x 3080 - 82.5167 - 16934 x 3085 - 87.5167 - 16940 x 30100 - 102.5167 - 16940 x 32100 - 102.5173 - 17529 x 3272.5 - 75173 - 17531 x 3277.5 - 80173 - 17533 x 3282.5 - 85173 - 17533 x 3282.5 - 85173 - 17532 x 3480 - 82.5179 - 18130 x 3475 - 77.5179 - 18134 x 3285 - 87.5173 - 17542 x 30105 - 107.5167 - 169

5 . Găng tay nam (đo từ phía dưới bàn tay tới đầu ngón tay giữa):

Size chuẩn quốc tếXSSMLXLKích cỡ (inch)678910Kích cỡ (cm)15.218.820.322.925.4

6 .Thắt lưng nam (tính từ khóa vào lỗ giữa)

Size chuẩn quốc tếXSSMLXLKích cỡ (inch)707580859095100105110Kích cỡ (cm)27.529.531.533. 535.537.539.541.543.5

7. Mũ nam (đo xung quanh đầu đến giữa trán)

Size chuẩn quốc tếSMLXLKích cỡ (cm)5455565758596061Kích cỡ (inch)21.321.72222.522.823.223.524

8. Cỡ giày nam

Size Mỹ66.577.588.599.510Size Anh5.566.577.588.599.5Size Châu Âu3939-404040-414141-424242-4343Kích cỡ (inch)9.259.59.6259.759.937510.12510.2510.437510.5625Kích cỡ (cm)23.524.124.424.825.425.72626.727

SIZE ĐỒ NỮ

1 Áo đầm

Size chuẩnXXSXSSMLXLSize Mỹ02468101214Size Anh4681012141618Size Eu3032343638404244Size chuẩn3638404244464850Cỡ số MỹCỡ số AnhCỡ Việt NamVòng ngựcChiều caoVòng eoVòng mông(cm)(cm)(cm)(cm)S674 77146 14863 6580 82S878 82149 15165.5 66.582.5 84.5M1083 87152 15467 6985 87M1288 92155 15769.5 71.587.5 89.5L1493 97158 16072 7490 92L1698 102161 16374.5 76.592.5 94.5XL18103 107164 16677 9995 97XL20108 112167 16979.5 81.597.5 99.5

2 Quần, váy

Size quốc tế2324252627282930313233Vòngeo (cm)5861646666717476798184

3 Áo ngực

Size Mỹ3032343638404244Size chuẩn quốctế65707580859095100Số đo vòng ngực(cm)63 - 6768 - 7273 - 7778 - 8283 - 8788 - 9293 - 9798 - 102

4 Găng tay nữ

Size chuẩn quốc tếXSSMLXLKích cỡ (inch)66.577.58Kích cỡ (cm)1517181920

5. Cỡ giày nữ

Size Mỹ4.555.566.577.588.5Size Anh2.533.544.555.567.5Size Châu Âu3535-363636-373737-383838-3939Kích cỡ (inch)8.3758.58.758.8759.06259.259.3759.59.6875Kích cỡ (cm)21.321.622.222.52323.523.824.124.6

6. Áo Jaket/Áo khoác

Size 95 bao nhiêu kg

SIZE ĐỒ TRẺ EM

1. Quần áo trẻ em

Size ký hiệu là M

SizeMới sinh3M6M9M12M18M24MChiều cao (cm)Dưới 55cm55 - 6161 - 6767 - 7272 - 7878 - 8383 - 86Cân nặng(kg)Đến 3.63.6 5.75.7 7.57.5 9.39.3 11.111.1 12.512.5 13.6

Size ký hiệu là T

Size2T3T4T5TChiều cao (cm)88 - 9393 - 9898 105105 - 111Cân nặng (kg)13.2 14.114.1 15.415.4 17.217.2 19.1

2.Size bé trai

Bé traiXSSMLXLSize456781012141618Chiều cao (cm)101 - 109109 - 115115 - 120120 - 127127 - 135136 - 143143 152152 - 163163 - 165166 - 171Cân nặng (kg)14.7 16.817 - 1919 - 2122 - 2425 - 283343495254Vòng ngực (cm)58.46163.5666668.671.176.281.385.1Eo (cm)54.655.957.258.4616663.571.176.278.7Hông (cm)58.46163.56671.173.776.281.386.490.2

3.Size bé gái

Bé traiXSSMLXLSize4566X7810121416Chiều cao (cm)101 - 109109 - 115115 - 120120 - 127128 - 131132 - 136137 - 141142 - 147148 - 154155 - 159Cân nặng (kg)14.7 16.817 - 1919 - 2122 - 24273033384350Vòng ngực (cm)58.46163.56668.671.174.978.782.686.4Eo (cm)54.655.957.258.459.76163.66668.672.4Hông (cm)58.46163.56668.671.174.98085.188.9

4. Size giầy dép

Size Mỹ12345678910Size Châu Âu123456789Size VN16171819202123242627

SIZE PHỤ KIỆN

Bảng đổi size nhẫn:

Size Mỹ5678910111213Size AnhJLNPRTVXZĐường kính nhẫn (mm)15.716.517.318.218.919.820.621.322.2Số đo vòng ngón đeo nhẫn (mm)4951.55456.659.161.664.166.6

69.1

Cách tính đường kính nhẫn:

Lấy một sợi dây điện nhỏ, quấn quanh ngón tay cần đeo nhẫn, đánh dấu sau đó mở ra đo xem được bao nhiêu mm đem chia cho 3,14 thì bạn đã tính ra được đường kính chiếc nhẩn cũa bạn. Chú ý: - Nếu khi thời tiết lạnh ngón tay của bạn có thễ nhỏ hơn bình thường bạn nên cộng thêm cho chu vi là 2mm còn khi thời tiết nóng thì ngược lại, trừ đi 2mm. - Trường hợp xương khớp ngón tay của bạn to, thì bạn nên đo chu vi ở gần khớp (không phải trên khớp) sao cho khi đeo nhẫn dễ vào nhưng không bị tuột mất.