So sánh a few và few

Ngữ pháp trong tiếng Anh rất khó và chứa một lượng kiến thức “khổng lồ”. Với nhiều quy tắc và cách phân biệt rất nhỏ, ví dụ như cách phân biệt a few và few, a little và little. Bạn đã nắm vững chủ đề này chưa? Hãy cùng UNICA đi tìm hiểu học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản với cách phân biệt giữa những từ này ngay thôi nhé!

1. Phân biệt A Few và Few

Cùng là một từ chỉ số lượng với nghĩa một ít, một chút nhưng cách dùng của những từ này lại rất khác nhau.

1.1. Cách sử dụng a few

- A few mang nghĩa là một chút, một ít nhưng đủ để dùng đi với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Khi dùng a few người nói hướng tới cách nói chuyện vui vẻ, tích cực. Các sự vật, sự việc, hiện tượng đang có, đang tồn tại có thật ở hiện tại.

Eg:

+ There are a few pens in the box. (Có có vài cái bút trong hộp).

Nhận xét: Ta thấy “pen” là danh từ đếm được, danh từ đứng sau a few phải ở số nhiều do nghĩa a few là một ít lớn hơn một nên “pen” phải thêm “s” thành “pens”.

+ She is a few eggs in the fridge. (Cô ấy có vài quả trứng trong tủ lạnh).

- Nếu “only” được đặt trước “a few” thì người nói đang muốn nhấn mạnh rằng lượng hoặc số lượng của thứ gì đó thực sự rất nhỏ, nhưng chỉ là ý kiến của người nói, không phải ý kiến, nhận xét của mọi người.

Eg: Only a few students are registered to take the test. (Chỉ có một số học sinh được đăng ký làm bài thi thử).

Ta thấy: Nếu không có “only” thì câu sẽ mang ý nghĩa là: Có một số học sinh được đăng ký làm bài thi thử.

Nhưng do “only” đứng trước a few nên số lượng số học sinh được đăng ký để làm bài trở nên rất ít theo nhận xét của người nói.

Cấu trúc: A few + N đếm được số nhiều

\>> Xem thêm: Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất

1.2. Cách sử dụng của few

- Giống như a few, few được dùng với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Với nghĩa mang là có rất ít, không nhiều, thường mang nghĩa phủ định hoặc tiêu cực. Khi người nói muốn diễn tả sự mất mát, thiếu thốn một thứ gì đó.

Eg:

+ Few people pass this test. (Có rất ít/không nhiều người qua được bài kiểm tra này).

Nhận xét: Ta nhận thấy trong ví dụ vừa rồi, trong câu không có từ phủ định nhưng người nghe tự hiểu đó là một câu có nghĩa phủ định.

+ She is few apples on the table. (Cô ấy còn rất ít táo trên mặt bàn).

- Khi người nói thể hiện ý nghĩa của sự khan hiếm, thiếu thốn.

Eg: There are few time for consultation. (Có rất ít thời gian để tham khảo ý kiến).

- Trong văn nói, few được dùng thay thế cho “hardly any”.

- “few”có thể kết hợp với một số từ đi kèm như so, very, too, extremely, comparativele, relatively….Trong đó:

+ So: Vì vậy

+ Very: Rất

+ Too: Quá

+ Extremely: Cực kỳ

+ Comparativele: So sánh

+ Relatively: Tương đối

Eg:

+ He isn’t willing to try a drug he knows so few about. (Anh ấy sẽ không thử một loại thuốc nào mà anh ấy biết ít về nó).

+ I feel sorry for him. He has very few candies. (Tôi rất tiếc cho anh ấy. Anh ấy có rất ít kẹo).

Cấu trúc: Few + N đếm được số nhiều

\>> Xem thêm: Phân biệt Can, Could, Be able to dễ dàng trong Tiếng Anh

So sánh a few và few

Hai ví minh họa sự khác biệt giữa a few và few

2. Phân biệt A Little và Little

Khác biệt với a few và few, a little và little được dùng với danh từ không đếm được.

2.1. Cách sử dụng A Little

- A little được hiểu là một chút, một ít, danh từ đi theo sau là danh từ không đếm được.

Eg:

+ He just drinks a little. (Anh ấy mới uống được một chút).

+ Tea? A little. (Trà chứ? Một chút).

- Khi người nói muốn diễn đạt một sự vật, sự việc hành động mang nghĩa tích cực nhưng có thật ở hiện tại.

Eg: She have been able to save a little electricity this month. (Tháng này, cô ấy đã tiết kiệm được một chút điện).

Cấu trúc: A Little + N không đếm được

2.2. Cách sử dụng Little

- Với cấu trúc: Little + Danh từ không đếm được, người nói thể hiện ý nghĩa rất là ít, không nhiều, mang nghĩa phủ định.

Eg:

+ I have little money. (Tôi còn rất ít tiền).

+ Drinking water in the refrigerator is very little. (Nước uống trong tủ lạnh còn rất ít).

- Nếu thêm “very” + little sẽ làm gia tăng ý nghĩa tiêu cực cho sự vật, sự việc được nói tới.

Eg: I have very little sugar. I am not enough to drink tea. (Tôi còn thực sự rất ít đường. Tôi không đủ để uống trà cơ).

- Little được kết hợp chủ yếu với “better” và “more” để nhấn mạnh mệnh đề phía sau.

Eg: I was little more than a child when my dad died. (Tôi không còn là một đứa trẻ từ khi bố tôi qua đời).

- Trong một số trường hợp cụ thể, little có thể được đặt trước động từ như: Expect, know, suspect, think.

Eg: I little think today it’s nice. (Tôi nghĩ hôm nay nó không tốt).

Cấu trúc: Little + N không đếm được.

So sánh a few và few

Cách sử dụng của a little và little

3. Phân biệt cách sử dụng A Few và Few, A Little và Little

- Từ những kiến thức bạn đọc bên trên, phân biệt a few và few, a little và little ta rút ra rằng little và few đều sử dụng để chỉ sự khan hiếm, thiếu thốn và mang theo ý nghĩa.

Eg: He is little soup. (Anh ấy còn rất ít bột canh).

- Tuy nhiên, nếu “little” đi với danh từ không đếm được thì “few” lại đi với danh từ đếm được số nhiều.

So sánh a few và few

Phân biệt Few, A Few, Little, A little

4. Một số lưu ý khi sử dụng A Few, A little, Few, Little

- (A) little of và (a) few of đứng trước các đại từ hạn định như my, these, the,… thể hiện tính xác định của chủ thể.

Eg: Could I try a little of your juice?

(Tôi có thể thử chút nước ép của bạn được không?)

- Little và few (nếu không đi kèm với mạo từ) thường mang màu sắc khá trang trọng.

Eg: They have very little patience.

(Họ rất thiếu kiên nhẫn)

- Trong trường hợp (a) few/little đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ.

- (a) little/ few thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be.

- (a) little có thể được dùng để bổ nghĩa trong câu so sánh hơn.

- Little không dùng bổ ngữ cho tính từ và trạng từ.

- A Little mang nghĩa phủ định, chỉ trích và đứng trước tính từ, trạng từ.

5. Bài tập áp dụng Few và A few, Little và A little

Bài tập: Chọn đáp án đúng trong ngoặc

- There are…………..elephants at the zoo. (a few /a little)

- I feel sorry for her. She has………..friends. (few/ a few)

- I have very…………..time for going out with my club because the English mini-exam is coming soon. (little/ a little)

- She has been able to save…………electricity this month. (a little/ a few)

- …………students passed the competition although the question was very difficult. (A few/ A little)

Đáp án: a few – few – little – a little – a few

\>> Xem thêm: RELATIVE CLAUSE - Phân loại và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Những kiến thức phân biệt a few và few, a little và little không hề khó đúng đúng không nào? UNICA đã chia sẻ từ A đến Z những kiến thức cần thiết để phân biệt phần ngữ pháp này, giúp bạn không bị nhầm lẫn cách dùng giữa chúng. Vậy bạn hãy cố gắng kết hợp với việc làm bài tập để đạt điểm cao khi làm gặp những cấu trúc này trong bài thi nhé.

Đặc biệt, tuyệt đối đừng bỏ qua Bí mật ngữ pháp tiếng Anh để "nắm trọn" hệ thống ngữ pháp quan trọng và cần thiết, giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi học thuật. Và còn rất nhiều những khoá học tiếng Anh online hấp dẫn khác cùng những chuyên gia hàng đầu Việt Nam đang chờ bạn khám phá trên Unica đấy nhé!

Few và a few khác nhau như thế nào?

Few đi kèm với N đếm được số nhiều. Few có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng (mang nghĩa tiêu cực). A few đi kèm với N đếm được số nhiều. A few có nghĩa là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực).

Khi nào sử dụng a few?

A few được dùng với nghĩa một chút, một ít, một vài (vẫn đủ để dùng). Ví dụ: I have a few friends. (Tôi có một vài người bạn. )

Khi nào dùng a few và many?

Trong đó:.

Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để làm gì (mang tính phủ định).

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì..

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì..

Much + Danh từ không đếm được..

Many + Danh từ đếm được số nhiều..

A few đi với giới từ gì?

1.1. (A) little of và (a) few of đứng trước các đại từ hạn định như my, these, the,… thể hiện tính xác định của chủ thể. Ví dụ: A few students like literature. (Chỉ có một vài học sinh thích môn Văn.)