So sánh xiaomi redmi 4x và 4a năm 2024

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 4G bands 1, 3, 4, 5, 7, 20, 38, 40 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41 Speed HSPA, LTE HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/100 Mbps Launch Announced 2016, November. Released 2016, November 2017, May Status Discontinued Available. Released 2017, May Body 139.9 x 70.4 x 8.5 mm (5.51 x 2.77 x 0.33 in) 139.2 x 70 x 8.7 mm (5.48 x 2.76 x 0.34 in) 3D size compare

Size up

131.5 g (4.66 oz) 150 g (5.29 oz) Build Glass front, plastic back, plastic frame Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame, plastic ends SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) Display Type IPS LCD IPS LCD 5.0 inches, 68.0 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio) 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio) Resolution 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~296 ppi density) 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) Protection Corning Gorilla Glass (unspecified version) Platform OS Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 10 Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.1.2 (Nougat), MIUI 11 Chipset Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm) CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53 GPU Adreno 308 Adreno 505 Memory Card slot microSDXC (uses shared SIM slot) microSDXC (uses shared SIM slot) Internal 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1 eMMC 5.1 Main Camera Modules 13 MP, f/2.2, AF 13 MP, f/2.0, PDAF Features LED flash, HDR, panorama LED flash, HDR, panorama Video 1080p@30fps 1080p@30fps Selfie Camera Modules 5 MP, f/2.2 5 MP, f/2.2 Video 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Bluetooth 4.1, A2DP, LE 4.2, A2DP, LE Positioning GPS, GLONASS, BDS GPS, GLONASS, BDS NFC No No Infrared port Yes Yes Radio FM radio FM radio USB microUSB 2.0 microUSB 2.0 Features Sensors Accelerometer, gyro, proximity Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass Battery Type Li-Ion 3120 mAh, non-removable Li-Po 4100 mAh, non-removable Stand-by Up to 432 h (3G) Talk time Up to 36 h (3G) Music play Up to 87 h Misc Colors Gold, Rose Gold, Dark Gray Black, Gold SAR 0.53 W/kg (head) 1.18 W/kg (body) 0.77 W/kg (head) 0.83 W/kg (body) Models 2016117 2016060, 2016090, MAG138, MAE136, Redmi 4, Redmi 4X Price About 110 EUR About 110 EUR Tests Performance GeekBench: 1781 (v4.4) GeekBench: 1819 (v4.4) GFXBench: 5.1fps (ES 3.1 onscreen) Display Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Audio quality Battery (old)

Tính đến thời điểm hiện tại Xiaomi đã có rất nhiều phiên bản của dòng Redmi 4 như Redmi 4X, Redmi 4A và Redmi Note 4x. Tất cả các sản phẩm này đều thuộc phân khúc tầm trung khi nó có mức giá khá thấp nhưng đem đến cho người dùng những tính năng vô cùng tuyệt vời và Mua Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x Trần Văn Đang, Trần Quốc Thảo, Vườn Chuối, Cao Thắng. Hãy cùng theo dõi nhé.

Màn hình trên Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x

So sánh xiaomi redmi 4x và 4a năm 2024
Màn hình trên Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x

Tất cả các thiết bị thuộc dòng Redmi 4 đều được trang bị màn hình kích thước 5 inch, gần như là một kích thước chuẩn cho smartphone vào thời điểm hiện tại, có thể nó sẽ hơi nhỏ so với nhu cầu sử dụng của một số khách hàng, tuy nhiên vậy đã là vừa đủ cho đa số người tiêu dùng. Mặc dù chung kích thước nhưng độ phân giải lại có sự khác biệt Redmi 4A & Redmi 4X đều là HD 720p, mặc dù chưa cao nhưng khả năng hiển thị hoàn toàn có thể chấp nhận được với mật độ điểm ảnh là 294ppi

Nếu các bạn là một người không quá khó tính thì với Redmi 4A và Redmi 4X đã là đủ dùng với nhu cầu cơ bản.

Bộ vi xử lý trên Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x

So sánh xiaomi redmi 4x và 4a năm 2024
Bộ vi xử lý trên Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x

Một điểm khá đặc biệt là mặc dù nằm trong phân khúc giá rẻ nhưng không giống như các hãng điện thoại khác trang bị chipset MediaTek, Xiaomi đã đầu tư cho tất cả các phiên bản Redmi 4 của mình con chip Snapdragon được rất nhiều người yêu thích và tin tưởng. Cụ thể, Redmi 4A là Snapdragon 425, Redmi 4X - Snapdragon 435. Rõ ràng những còn số đã nói lên tất cả, các bạn có thể tự nhận ra bộ vi xử lý nào là mạnh hơn, mình chỉ xin cung cấp thêm thông tin cụ thể về cấu hình của từng con chip để các bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Xiaomi Redmi 4A có 2GB RAM và 16GB bộ nhớ trong. Redmi 4X có 2 phiên bản tùy chọn 2GB RAM hoặc 16GB bộ nhớ trong, 3GB RAM hoặc 32GB bộ nhớ trong.Nếu bạn cần một dung lượng RAM lớn để có thể hoạt động mượt mà, ít load lại game/app và một dung lượng lớn để tha hồ lưu trữ thì Redmi 4X là sự lựa chọn tốt nhất.

Mua Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x Trần Văn Đang, Trần Quốc Thảo, Vườn Chuối, Cao Thắng

So sánh xiaomi redmi 4x và 4a năm 2024
Mua Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x Trần Văn Đang, Trần Quốc Thảo, Vườn Chuối, Cao Thắng

Một dòng sản phẩm giá rẻ nhưng đáp ứng được nhu cầu từ công việc đến giải trí, vậy tại sao bạn không lựa chọn treri nghiệm và sở hữu. Mua Xiaomi Redmi 4a, 4x, Note 4x Trần Văn Đang, Trần Quốc Thảo, Vườn Chuối, Cao Thắng các bạn có thể tham khảo đến với trung tâm điện thoại xách tay chính hãng Ms Mobile. Ms Mobile tự tin là trung tâm điện thoại xách tay chính hãng hàng đầu trên cả nước. Với hơn 7 năm hình thành và phát triển cùng phục vụ hàng trăm nghìn khách hàng trên khắp cả nước Ms Mobile cam kết sẽ mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá thành hợp lý nhất cùng những chính sách bảo hành tuyệt vời nhất.