Soạn tiếng anh 6 review 3 năm 2024

Giải thích: Trong đoạn văn, tác giả miêu tả cách chơi trò chơi lăn phô mai: “Competitors roll a big round piece of cheese from the top of a hill. Competitors run after and try to catch it.” (Những người tham gia đẩy một cái bánh phô mai lớn hình tròn từ đỉnh của một ngọn đồi xuống. Những người tham gia chạy theo và cố gắng bắt nó). Từ khóa ở đây là “roll a big round piece of cheese”, chỉ trò chơi lăn phô mai.

2. Đáp án: A.

Giải thích: Trong đoạn văn, tác giả miêu tả cách chơi trò chơi vật ngón chân: “Two children lock the toes together and try to push the other's foot to the ground. It's similar to arm wrestling.” (Hai đứa trẻ đan ngón chân lại với nhau và cố gắng đẩy chân của người kia xuống đất. Trò chơi này tương tự một trò vật tay). Từ khóa ở đây là “lock the toes together” và “similar to arm wrestling”, chỉ trò chơi vật ngón chân.

2. Use the information from the passages above to tick the correct box.

1. You need a hill to play this sport.

  • Đáp án: Cheese Rolling.
  • Từ khóa câu hỏi: need, hill, play, sport.
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 1-3 của đoạn 1 có thông tin “Competitors roll a big round piece of cheese from the top of a hill”.
  • Giải thích: Câu này nêu rằng cần một ngọn đồi để có thể chơi môn thể thao này. Trong đoạn 1, tức đoạn mô tả trò lăn phô mai, tác giả nói về cách chơi là phải lăn một bánh phô mai xuống từ trên đỉnh một ngọn đồi, tức là trò này yêu cầu địa điểm là một quả đồi cao.

2. You use the lower part of the body for this sport.

  • Đáp án: Toe Wrestling.
  • Từ khóa câu hỏi: use, lower part, body, sport.
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 3,4 của đoạn 2 có thông tin “Two children lock the toes together and try to push the other's foot to the ground”.
  • Giải thích: Câu này nêu rằng cần sử dụng một bộ phận cơ thể ở bên dưới để chơi môn thể thao này. Trong đoạn 2, tức đoạn mô tả trò vật ngón chân, tác giả nói về cách chơi là hai đứa trẻ đan ngón chân lại với nhau và cố gắng đẩy chân của người kia xuống đất, tức là để chơi trò này cần sử dụng bộ phân ở bên dưới cơ thể, là ngón chân.

3. It travels at about 112km/h.

  • Đáp án: Cheese Rolling.
  • Từ khóa câu hỏi: travels, about 112km/h.
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 5, 6 của đoạn 1 có thông tin “... it goes very fast, about 112 km an hour”.
  • Giải thích: Câu này nêu rằng cái gì đó di chuyển với tốc độ khoảng 112km/h. Trong đoạn 1, tức đoạn mô tả trò lăn phô mai, tác giả nói về tốc độ của bánh phô mai khi lăn từ trên đồi xuống, khoảng 112km mỗi giờ. “It” trong đề là chỉ bánh phô mai.

4. Not many people can catch it.

  • Đáp án: Cheese Rolling.
  • Từ khóa câu hỏi: Not many, people, catch.
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 4 của đoạn 1 có thông tin “Very few people can catch it”.
  • Giải thích: Câu này nêu rằng không nhiều người có bắt được cái gì đó. Trong đoạn 1, tức đoạn mô tả trò lăn phô mai, tác giả nói rằng rất ít người có thể bắt được bánh phô mai, vì nó lăn quá nhanh. “it” trong đề là chỉ bánh phô mai

5. It first started in England.

  • Đáp án: Toe Wrestling.
  • Từ khóa câu hỏi: first, started, England.
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 2, 3 của đoạn 2 có thông tin “This game started in Derbyshire in the North of England”.
  • Giải thích: Câu này nêu rằng cái gì đó bắt nguồn từ nước Anh. Trong đoạn 2, tức đoạn mô tả trò vật ngón chân, tác giả nói về trò chơi này bắt đầu tại Derbyshire, nằm ở phía Bắc của nước Anh. “It” trong đề là chỉ trò chơi vật ngón chân.

Speaking

3. Work in groups. Interview your classmates about their likes. Take notes of their answers and report to the class.

Câu trả lời tham khảo:

Questions

Mai

Phong

1. What city would you like to visit?

Paris, France

London, England

2. What sports do you like playing?

Badminton

Football

3. What TV programme do you like watching?

“Secrets of the Zoo” on National Geographic Wild

“Phineas and Ferb” on Disney Channel

Mai would like to visit Paris one day. It has always been her dream to go to France because she thinks it is very romantic there. She can visit the Eiffel Tower or try out tasty pastries. In her free time, Mai likes playing badminton. It is her favourite sports, and she has played it since childhood. Another pastime she likes is watching a programme named “Secrets of the Zoo” on National Geographic Wild. She is interested in animals, and she learns a lot about them from this programme. Phong would like to visit London. He thinks the Big Ben is beautiful, and he wants to hear its bell ringing in the future. Phong plays football with his friends every afternoon. He is a goalkeeper. In his free time, Phong loves watching “Phineas and Ferb” on Disney Channel. He thinks it is a very funny cartoon.

Dịch nghĩa:

Mai muốn một ngày nào đó được ghé thăm Paris. Được đến thăm nước Pháp vẫn luôn là ước mơ của cô ấy, vì cô nghĩ rằng đó là một nơi rất lãng mạn. Cô có thể thăm tháp Eiffel hoặc thử các loại bánh ngọt ngon. Trong thời gian rảnh rỗi, Mai thích chơi cầu lông. Đó là môn thể thao yêu thích của Mai, và cô ấy đã chơi nó từ khi còn nhỏ. Một sở thích khác của Mai là xem chương trình có tên "Secrets of the Zoo" trên National Geographic Wild. Cô quan tâm đến động vật và cô học rất nhiều về chúng từ chương trình này. Phong muốn một ngày nào đó được ghé thăm London. Cậu ấy nghĩ rằng Big Ben rất đẹp, và cậu muốn nghe tiếng chuông của nó trong tương lai. Phong chơi bóng đá với bạn bè mỗi chiều. Cậu ấy là một thủ môn. Trong thời gian rảnh rỗi, Phong thích xem "Phineas and Ferb" trên kênh Disney. Anh nghĩ rằng nó là một bộ phim hoạt hình rất vui nhộn.

Listening

4. Listen to a talk about Singapore and fill in the missing information.

1. Singapore attracts millions of _________ every year.

  • Đáp án: visitors
  • Từ khóa: Singapore, attracts, millions, every year.
  • Vị trí thông tin: Trong bài nghe có thông tin “It attracts millions of visitors every year.”.
  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ đứng sau “millions of" (hàng triệu) - thể hiện số lượng của danh từ đó. Ở đầu bài nghe, người nói giới thiệu về Singapore và nói rằng nó thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.

2. A hop-on hop- off bus goes ___________ around the city.

  • Đáp án: slowly.
  • Từ khóa: bus, goes, around, city
  • Vị trí thông tin: Trong bài nghe có thông tin “The bus goes slowly around the city”.
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một trạng từ, vì chỗ trống đứng ngay sau động từ “goes" (đi). Trong bài nghe, người nói kể về một chuyến xe buýt tour linh hoạt, đi xung quanh thành phố một cách chậm rãi.

3. The cost of the tour is ___________ dollars.

  • Đáp án: 35
  • Từ khóa: cost, tour, dollars.
  • Vị trí thông tin: Trong bài nghe có thông tin “The tour costs 35 dollars”.
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một số để thể hiện khoản tiền tính bằng đô la. Trong bài nghe, người nói nêu rằng giá của tour du lịch này là 35 đô la.

4. The bus comes every ___________ minutes.

  • Đáp án: 30
  • Từ khóa: bus, comes, every, minutes.
  • Vị trí thông tin: Trong bài nghe có thông tini “... there is a bus every 30 minutes”.
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một số để thể hiện khoảng thời gian giữa các chuyến xe buýt. Trong bài nghe, người nói nêu rằng cứ 30 phút lại có 1 chuyến xe buýt.

5. This tour is good for people with ___________ time.

  • Đáp án: little
  • Từ khóa: tour, good, people, time.
  • Vị trí thông tin: Trong bài nghe có thông tin “This kind of sightseeing is good for people with little time in the city”.
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để mô tả danh từ “time" (thời gian) đứng sau nó. Trong bài nghe, người nói kể rằng loại hình tham quan này rất phù hợp với những người có ít thời gian ở trong thành phố.

Writing

5. Look at the information on Mark's visit to India last summer. Write a paragraph of about 50 words about his visit.

Country

India

Time

7 days

City

Delhi

Activities

  • watch a snake performance
  • visit temples
  • eat street food

People

friendly

Weather

hot

Câu trả lời tham khảo:

Last summer, Mark visited Delhi in India. He stayed there for 7 days and had a lot of great experiences. He got to watch an amazing snake performance, visit temples and eat street food. He enjoyed all of them very much. The people are also wonderful because they are friendly. The weather in Delhi is hot, but he still had fun.

Dịch nghĩa:

Mùa hè năm ngoái, Mark đã đến thăm Delhi ở Ấn Độ. Anh ấy đã ở đó trong vòng 7 ngày và có nhiều trải nghiệm tuyệt vời. Anh ấy được xem một buổi biểu diễn rắn rất hay, thăm các đền chùa và thưởng thức đồ ăn đường phố. Anh ấy thích tất cả những điều đó. Những người dân ở đó cũng rất tuyệt vời, vì họ rất thân thiện. Thời tiết ở Delhi khá nóng, nhưng anh ấy vẫn có khoảng thời gian vui vẻ.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Review 3 Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.